Vị đắng là một trong năm tính chất dược liệu. Hỏa có xu hướng bốc lên, và nhiệt bốc lên tạo ra vị đắng (Thượng thư, Hồng phạm). "Nhiệt bốc lên tạo ra vị đắng" này có thể được hiểu là kết quả của sự phát triển của chính hỏa, nghĩa là, về mặt lý thuyết, vị đắng bắt nguồn từ lửa. Ngọn lửa luôn có xu hướng cháy hướng lên trên. Khi gỗ cháy thành than, ngọn lửa bốc lên đạt đến đỉnh điểm và khi nó dần dần tắt đi, than có vị đắng. Hiện tượng này chứng minh rằng khi ngọn lửa bốc lên đạt đến đỉnh điểm, nó tự nhiên tạo ra than đắng, kiềm chế ngọn lửa bốc lên và hạn chế sự phát triển không kiểm soát của nó. Trong thực hành lâm sàng, các loại thảo mộc đắng thường thanh nhiệt và thanh trừ hỏa hoạn, thể hiện câu nói: "Vạn vật đạt đến cực điểm rồi lại đảo ngược; giống nhau hấp dẫn giống nhau".
Sách Tô Văn (Suwen) cho rằng "chua và đắng có tác dụng nhuận tràng và tượng trưng cho âm", "lửa sinh ra vị đắng" và "vị đắng vào tim". Hơn nữa, sách Chu Lễ (Zhouli) cho rằng "vị đắng nuôi dưỡng khí". Sách Kim Quỳ Dao Lược (Jinglue) cho rằng "vị đắng có thể thanh lọc, làm khô và tăng cường". Sách Dao Dao Hoa Nghị (Yaoyao Huayi) tóm tắt chức năng của vị đắng như sau: "vị đắng có thể giòn, khô ẩm, di chuyển trực tiếp, đi xuống, thanh lọc, loại bỏ bụi bẩn, giải độc, khai sáng, nuôi dưỡng máu và bổ âm". Người ta thường tin rằng vị đắng có thể làm khô, thanh lọc (thanh lọc, thanh nhiệt, thanh lọc khí và hạ khí) và tăng cường.
Vị đắng có thể khô
Các loại thảo mộc đắng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trị thấp thấp và các chứng thấp thấp (lạnh-thất thấp, thấp-thất nhiệt, đờm-thất thấp và thấp-thất thấp). Ví dụ, các loại thảo mộc đắng như Thương truật (Atractylodes lancea) và Mộc lan (Magnolia officinalis) được dùng để trị thấp-thất thấp, Kim giao (Phellodendron chinense) và Thông liên nhĩ (Sophora flavescens) được dùng để trị thấp-thất thấp, Kim giao (Arisaema consanguineum) được dùng để trị đờm-thất thấp, và Kim giao (Pogonum multiflorum) và Kim giao (Dianthus chinensis) được dùng để trị thấp-thất thấp.
Cần lưu ý rằng vị đắng có thể làm khô cơ thể và tính chất thuốc đắng chủ yếu là lạnh, do đó thực phẩm đắng có thể dễ dàng làm hỏng dịch cơ thể và gây khó chịu cho dạ dày.
Vị đắng có thể làm dịu
Vị đắng có thể thanh nhiệt, có ba nghĩa: thứ nhất, nó có thể thanh nhiệt. Ví dụ, đại hoàng có vị đắng và lạnh, có thể thanh nhiệt và giảm táo bón, và thường được dùng để điều trị táo bón liên quan đến nhiệt. Thứ hai, nó có thể hạ và thanh nhiệt. Ví dụ, hạt mơ có vị đắng, có thể hạ và thanh nhiệt phổi, và là một loại thuốc không thể thiếu cho ho, hen suyễn và thở ngược. Daizheshi có vị đắng và có tác dụng chống ngược mạnh, và thường được dùng để điều trị nấc cụt, nôn mửa và hen suyễn. Thứ ba, nó có thể thanh nhiệt và thanh nhiệt. Ví dụ, rễ hoàng liên, hoàng cầm và dành dành có vị đắng, có thể thanh nhiệt và thanh nhiệt, và thích hợp để điều trị nội nhiệt (tim) và phổi nhiệt. Do đó, vị đắng có thể thanh nhiệt và thanh nhiệt, bao gồm thanh nhiệt, thanh hỏa, thanh khí và hạ khí.
Sự cay đắng có thể làm mạnh mẽ hơn
"Kiên" có nghĩa là cứng rắn và mạnh mẽ. Nó đề cập đến việc làm săn chắc các mô và tăng cường chức năng của các cơ quan nội tạng. Điều này đề cập đến những thay đổi bệnh lý trong các mô nội tạng gây ra sự yếu ớt và căng phồng, dẫn đến suy giảm chức năng. Các loại thảo mộc đắng của Trung Quốc có thể loại bỏ những thay đổi bệnh lý trong các mô nội tạng do nhiệt độc hoặc nhiệt ẩm gây ra, làm săn chắc và phục hồi chức năng ban đầu của chúng. Đây chính là bản chất của khả năng tăng cường của vị đắng. Các loại thảo mộc đắng có thể là đắng ấm hoặc đắng lạnh, mỗi loại có một điểm nhấn riêng. Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy các loại thảo mộc đắng ấm có tác dụng kích thích sự suy giảm chức năng hoặc bệnh lý trong cơ thể, trong khi các loại thảo mộc đắng lạnh có tác dụng ức chế sự tăng động chức năng hoặc bệnh lý. Do đó, "đắng cứng" có hai nghĩa: cường khí và cường âm.
Bổ khí là các loại thảo mộc đắng, ấm, thường tập trung vào việc phục hồi và tăng cường chức năng của các cơ quan nội tạng và mô, do đó có thuật ngữ "bổ khí" (tác giả cho rằng bổ khí có thể hiểu là vị đắng bổ). Tác dụng bổ khí của vị đắng thường được áp dụng cho các triệu chứng đặc trưng bởi lạnh và ẩm, chẳng hạn như Bình vị tán. Bình vị tán là một bài thuốc tiêu biểu có vị đắng, ấm và ẩm, chủ yếu được sử dụng để điều trị chứng ứ đọng ẩm ở tỳ và dạ dày. Thành phần chính trong bài thuốc là Thương truật (Atractylodes lancea), có vị đắng, ấm và chát, giúp tiêu ẩm và bổ tỳ; Mộc lan (Magnolia officinalis) có vị đắng, ấm, giúp bổ khí và giảm đầy hơi, hỗ trợ Thương truật bổ tỳ. Vỏ quýt có mùi thơm, giúp thanh nhiệt, bổ tỳ, điều hòa dạ dày; Cam thảo giúp điều hòa các loại thảo mộc khác, trong khi gừng và táo tàu giúp điều hòa tỳ và dạ dày, thúc đẩy hoạt động bình thường. Việc sử dụng kết hợp các loại thảo mộc này giúp tăng cường tỳ và dạ dày, hòa tan ẩm ướt và đục, và cuối cùng loại bỏ các triệu chứng. Hơn nữa, một số loại thảo mộc đắng và lạnh cũng có tác dụng tăng cường và nuôi dưỡng dạ dày và ruột - vị đắng có thể gây kích ứng dạ dày. Nghiên cứu dược phẩm hiện đại chỉ ra rằng các loại thảo mộc đắng làm tăng khả năng kích thích của trung tâm thức ăn bằng cách kích thích bộ phân tích vị giác. Uống một lượng nhỏ các loại thảo mộc đắng trước bữa ăn có thể làm tăng tiết axit dạ dày và cải thiện cảm giác thèm ăn. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều có thể ức chế tiết dịch vị dạ dày và ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn. Ví dụ, thêm một lượng nhỏ rễ cây hoàng liên đắng có thể làm đặc ruột và ngăn ngừa tiêu chảy.
Tăng âm đề cập đến thực tế là các loại thảo mộc đắng và lạnh thường tập trung vào phản ứng của các cơ quan nội tạng đối với những thay đổi về chức năng hoặc bệnh lý, do đó có thuật ngữ "Tăng âm", nghĩa là bảo tồn dịch âm. Trên thực tế, phương pháp này tận dụng tác dụng nhuận tràng của một số loại thảo mộc đắng và lạnh để thanh nhiệt và duy trì Âm Khí, thanh nhiệt và bảo tồn Âm một cách hiệu quả. Tăng âm có thể được phân loại thành ba loại: 1. Làm dịu âm và bổ thận âm, được sử dụng cho các triệu chứng âm hư và hỏa quá mức, chẳng hạn như Hồ thiên hoàn của Đan Hy và Chỉ bạch địa hoàng hoàn trong "Y Tổ Kính Kim". Cả hai đơn thuốc đều được sử dụng cho các triệu chứng âm hư và hỏa quá mức, và đều kết hợp các loại thảo mộc dưỡng âm trong khi thanh lọc âm. 2. Thanh nhiệt và thanh hỏa, bảo vệ dịch âm, được sử dụng cho các triệu chứng nội nhiệt và hỏa, chẳng hạn như Hoàng cầm thang trong "Sốt bệnh luận". Loại đơn thuốc này chủ yếu nhằm mục đích bảo tồn dịch âm bằng cách xua tan các tác nhân gây nhiệt. 3. Thanh nhiệt dưỡng âm, dùng cho các triệu chứng nhiệt dư và tích nhiệt, chẳng hạn như bài thuốc Đại Thành Khí trong "Sốt Bệnh Luận". Loại thuốc này chủ yếu nhằm mục đích thanh nhiệt dưỡng âm. Qua phân tích về khả năng cường âm của vị đắng ở trên, chúng ta có thể thấy rằng bản chất của khả năng cường âm của vị đắng là kết quả của tác dụng hiệp đồng thanh nhiệt, thanh hỏa và duy trì âm, chứ không phải là chức năng của vị đắng.
Điều quan trọng cần lưu ý ở đây là tăng cường Âm và nuôi dưỡng Âm là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Nuôi dưỡng Âm bao gồm việc sử dụng các loại thảo mộc ngọt và lạnh để làm ẩm và nuôi dưỡng. Ví dụ bao gồm Ophiopogon japonicus, Polygonatum odoratum và củ Lilium.
Kết quả khai thác dữ liệu cho thấy các loại thảo mộc đắng chiếm tỷ lệ cao trong các loại thuốc truyền thống Trung Quốc được sử dụng phổ biến. Các loại thảo mộc đắng chiếm 64,8% các loại thảo mộc thanh nhiệt, 32,7% các loại thảo mộc thanh nhiệt và 38,7% các loại thảo mộc thanh nhiệt. Các loại thảo mộc đắng cũng được phân bố rộng rãi, chủ yếu được sử dụng trong các loại thuốc thanh nhiệt, nhuận tràng, chống ký sinh trùng, chống thấp khớp, chống sốt rét, chống khối u và giảm đau. Các loại thảo mộc đắng chủ yếu đi vào kinh mạch gan, phổi và vị, sau đó là ruột già, tim, lá lách và thận, trái ngược với lý thuyết truyền thống cho rằng vị đắng đi vào tim. Thành phần hóa học của các loại thảo mộc đắng rất phức tạp. Các loại thảo mộc đắng-ấm chủ yếu chứa tinh dầu dễ bay hơi (bao gồm terpen) và glycoside; các loại thảo mộc đắng-lạnh chủ yếu chứa alkaloid và glycoside; và các loại thảo mộc đắng-trung tính không có mô hình thành phần đều đặn. Các thành phần đắng khác bao gồm flavonoid và đường. Quy tắc phối hợp thuốc đắng trong các bài thuốc cổ truyền là: thứ nhất, thuốc cay dùng trước, sau đó đến thuốc ngọt; thứ hai, thuốc đắng thường dùng trong "Sốt thương hàn luận" và "Kim phòng" để chữa chứng dương nhiệt dư và chứng hỗn hư dư.