Thông tin cơ bản
Ông Dai, nam giới 47 tuổi, có tiền sử mắc bệnh tiểu đường.
Sinh bệnh học
Bệnh nhân nhập viện ngày 14 tháng 2 năm 2020 do "ho và khó thở trong 8 ngày". Bệnh nhân bắt đầu ho và khó thở 8 ngày trước khi nhập viện, khạc ra một lượng nhỏ đờm trắng và sốt nhẹ từng cơn. 6 ngày trước, bệnh nhân đã đến khám tại một bệnh viện khác. Kết quả chụp CT ngực cho thấy nhiều bóng mờ kính mờ ở cả hai phổi và xét nghiệm axit nucleic của virus corona chủng mới dương tính. Bệnh nhân đã được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút và thuốc điều trị triệu chứng, nhưng các triệu chứng không cải thiện. Bệnh nhân vẫn bị ho, khó thở sau khi hoạt động, sốt nhẹ từng cơn và tức ngực, vì vậy bệnh nhân đã được đưa vào Bệnh viện Y học Cổ truyền Tây y Tích hợp tỉnh Hồ Bắc để điều trị.
Khi nhập viện, xét nghiệm máu thường quy cho thấy số lượng bạch cầu là 5,53 × 10⁹/L, tỷ lệ bạch cầu trung tính là 73,1% và tỷ lệ tế bào lympho là 21,5%. Protein C phản ứng là 159,95 mg/L. Việc điều trị không làm giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh nhân, và lượng đường trong máu vẫn cao, dao động trong khoảng 13,7 đến 22,6 mmol/L.
Triệu chứng chẩn đoán đầu tiên
Lần khám đầu tiên vào ngày 17 tháng 2 (bốn ngày sau khi nhập viện): Bệnh nhân có biểu hiện ho nhẹ, khó thở, tức ngực, mệt mỏi, chán ăn và đại tiện bình thường. Lưỡi đỏ nhạt, rêu lưỡi hơi vàng, nhờn, mạch huyền, không sốt, không đau cơ, không khát nước. Bệnh nhân được duy trì oxy qua ống thông mũi lưu lượng cao, nhưng độ bão hòa oxy động mạch chỉ đạt 92%. Xét nghiệm axit nucleic 2019-nCoV vẫn dương tính.
Phân biệt và điều trị hội chứng
Chẩn đoán bệnh sinh: Phế tỳ khí hư, âm hư nội khô, thiếu dương ức chế, ngoại hàn thấp, dịch độc ứ trệ.
Nguyên lý và phương pháp điều trị: Nuôi dưỡng phổi, tỳ, thận, dưỡng âm, dưỡng ẩm, điều hòa thiếu dương, thúc đẩy chức năng phổi, trừ hàn, trừ ẩm, giải độc.
Các bài thuốc cơ bản: các phiên bản cải tiến của Thần hòa tam, Tứ quân tử thang, Tứ ni thang, Tiểu trà hồ thang, Mã tinh ý thang.
6g nhân sâm phơi nắng sống, 1 con tắc kè (thuốc sắc trước), 15g phục linh, 15g thương truật, 8g gừng khô, 6g rễ phụ tử nấu chín (thuốc sắc trước), 6g rễ cam thảo sống, 6g hoàng liên, 10g hoàng cầm, 6g ma hoàng rang, 10g hạt mơ, 10g hạt ý dĩ xào, 20g hoàng liên, 10g vỏ cây dâu tằm, 10g hoàng liên gai, 10g vỏ cây mã đề, 6g bột gelatin da lừa (đã đun chảy), 10g tổ ong (thuốc sắc trước), 30g bạch truật, 3g bạch đậu khấu (thêm sau), 30g sậy australis, 10g Anemarrhena asphodeloides, 10g Adenophora scutellariae, 10g Citrus aurantium, 6g Magnolia officinalis.
Quá trình theo dõi
Lần khám thứ hai ngày 20 tháng 2: Sau khi uống ba liều thuốc, bệnh nhân giảm ho và khó thở, giảm tức ngực, cải thiện tình trạng mệt mỏi, chán ăn, giảm rêu lưỡi, đường huyết giảm, dao động từ 7,4 đến 17,2 mmol/L. Tiếp tục dùng thuốc.
Lần tái khám thứ ba vào ngày 24 tháng 2: Bệnh nhân hết ho và khó thở, tức ngực giảm đáng kể, mệt mỏi nhẹ. Ăn uống tốt, đường huyết dao động từ 7,1 đến 13,8 mmol/L. Chụp CT ngực cho thấy tổn thương ban đầu đã hấp thu một phần, nhưng có tổn thương mới ở phổi dưới. Việc điều trị được đánh giá là hiệu quả và bệnh nhân tiếp tục dùng thuốc.
Lần khám thứ tư ngày 27 tháng 2: Ho và khó thở của bệnh nhân giảm đáng kể, không còn tức ngực, hơi mệt mỏi, ăn ngon miệng và giảm thêm lớp nhầy. Mạch đập đều. Đường huyết dao động từ 7,8 đến 16,7 mmol/L. Đơn thuốc được tiếp tục.
Lần khám thứ năm ngày 3 tháng 3: Bệnh nhân ho nhẹ, ít đờm, hơi khó thở sau khi vận động, không tức ngực, hơi mệt mỏi, ăn uống tốt, lưỡi đỏ nhạt, rêu lưỡi trắng nhờn ở gốc, mạch huyền hoạt. Đường huyết dao động từ 6,7 đến 15,5 mmol/L. Xét nghiệm axit nucleic tìm vi-rút corona mới âm tính. Chụp CT ngực cho thấy tổn thương ở cả hai phổi đã giảm so với thời kỳ trước. Điều trị: Loại bỏ rễ Adenophora và Rễ Anemarrhena khỏi công thức ban đầu, tăng Phục linh lên 30g, thêm 10g Hạt Lepidium Chinensis, 10g Cinnamomum Cassiae Twig, 15g Rễ Bạch mẫu đơn, 15g Đan sâm.
Lần khám thứ sáu ngày 7 tháng 3: Bệnh nhân ho nhẹ, đờm ít, không khó thở, tức ngực, không mệt mỏi, ăn uống tốt, lưỡi đỏ nhạt, rêu lưỡi trắng nhờn, mạch hoạt hoạt. Điều trị: Các triệu chứng của bệnh nhân đã khỏi, tình trạng ổn định. Bệnh nhân được cho uống 5 thang thuốc Lục quân tử với Đinh lăng, Mơ nhân, Ý dĩ, Đậu lăng, Đan sâm, Mẫu đơn đỏ, rồi xuất viện.
ghi chú
Đặc điểm hội chứng: Sau khi nhập viện, bệnh nhân có các triệu chứng chính là ho, khó thở và tức ngực. Rêu lưỡi vàng, nhờn, mạch hoạt, cho thấy các yếu tố gây bệnh dư thừa, trong khi mệt mỏi, chán ăn, lưỡi đỏ nhạt, mạch huyền yếu cho thấy cơ thể bị suy nhược. Giống như hầu hết các bệnh nhân nặng, bệnh nhân có các triệu chứng phức tạp của sự thiếu hụt của cơ thể và dư thừa các yếu tố gây bệnh.
Phân tích sinh bệnh: Từ tháng 8 đến tháng 10, trước khi dịch bệnh bùng phát, Vũ Hán trải qua thời tiết nóng khô liên tục. Từ cuối tháng 11 đến tháng 12, một thời kỳ ẩm ướt và lạnh giá kéo dài đã đến. Vào ngày 25 tháng 11, nhiệt độ cao đã giảm mạnh từ 18°C hôm trước xuống còn 5°C. Do đó, xét về mặt sinh bệnh, khí bệnh không đến cùng lúc mà theo thứ tự tuần tự. Khô và nóng trước, sau đó là lạnh và ẩm. Trong sách Tô Văn Kim Quỳ Chân Luận có ghi: "Tinh là bản thể. Do đó, người giữ được tinh sẽ không bị sốt vào mùa xuân". Từ tháng 8 đến tháng 10, nhiệt độ cao và khô hanh âm thầm làm hao hụt tinh âm của cơ thể. Việc không giữ được tinh vào mùa đông này dễ dẫn đến các bệnh sốt. Do đó, trước khi dịch bệnh bùng phát, hầu hết bệnh nhân ở Vũ Hán đã bị âm hư và nội khô. Mặc dù bệnh nhân này có rêu lưỡi nhờn, ho khan không có đờm và mạch tế yếu phù hợp với chứng âm hư khô nóng. Tiền sử bệnh tiểu đường trước đây của ông càng củng cố thêm tình trạng âm hư của ông.
Từ cuối tháng 11 đến tháng 12, Vũ Hán trải qua một thời gian dài thời tiết lạnh ẩm, khiến phế khí bị hàn độc làm ứ trệ, tỳ dương khí thận bị hàn độc làm tổn thương, trung âm bị ẩm thấp. Sau đó, vào thời điểm giao mùa đông xuân, dịch bệnh lan rộng, đỉnh điểm bùng phát vào cuối tháng 1. Điều này thể hiện rõ trong sách Tô Văn Kinh: "Mùa đông hàn thương tất nhiên dẫn đến mùa xuân sốt".
Dịch bệnh này bùng phát ban đầu do thời tiết nóng khô làm tổn thương âm của phổi, gan và thận. Tổn thương gan âm ảnh hưởng đến kinh Quyết Âm, từ đó làm trì trệ kinh Thiếu Dương. Sau đó, hàn ẩm xâm nhập, ức chế năng lượng dương. Năng lượng Mộc bị ảnh hưởng gấp đôi, làm suy yếu tỳ và thổ, đồng thời lợi dụng năng lượng Thiếu Dương để tổn thương phổi và kim. Kết quả là nhiều cơ quan bị ảnh hưởng. Chỉ khi đó, độc tố của dịch bệnh mới xâm nhập vào cơ thể, dẫn đến bùng phát dịch bệnh.
Tóm lại, tác giả kết luận rằng cơ chế bệnh sinh là nội khí hư, nội âm khô, thiếu dương bất túc, ngoại hàn ẩm thấp, dịch độc, huyết ứ tắc nghẽn kinh lạc.
Phương pháp điều trị: Hoàng Đế Nội Kinh chép: "Khi khí huyết lưu thông, các yếu tố gây bệnh không thể thắng thế". Điều trị cần kết hợp các phương pháp hàn ấm, tác động đến cả khí huyết và các yếu tố gây bệnh, đồng thời điều hòa ngũ tạng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Do đó, phương pháp điều trị được xác định là bổ phế, tỳ, thận, dưỡng âm, dưỡng ẩm khô, điều hòa kinh Thiếu dương, thúc đẩy chức năng phổi, tán hàn, trừ thấp, giải độc. Các đơn thuốc bao gồm Thần Cách Tam, Tư Quân Tử Đường, Tư Nhị Đường, Tiểu Sai Hồ Đường và Mã Hành Ý Càn Đường, kết hợp các phương pháp hàn ấm, tác động đến cả khí huyết và các yếu tố gây bệnh, đồng thời điều hòa ngũ tạng. Lưỡi của bệnh nhân này tuy nhờn nhưng thiếu dịch và có vết nứt, cho thấy âm hư, được cho là liên quan đến bệnh tiểu đường tiềm ẩn. Do đó, bổ sung vỏ cây dâu tằm (Morus alba), cây phragmites australis, cây anemarrhena asphodeloides và cây adenophora scutellariae để tăng cường dưỡng âm và làm ẩm khô. Các triệu chứng cải thiện sau khi điều trị. Trong giai đoạn giữa, loại bỏ cây anemarrhena asphodeloides và cây anemarrhena asphodeloides để ngăn ngừa tình trạng dư thừa dưỡng âm. Tăng liều phục linh lên 30g, bổ sung thêm tam thất (tripterygium wilfordii) để tăng cường giải độc. Bổ sung quế chi, rễ mẫu đơn trắng và đan sâm (salvia miltiorrhiza) để thông huyết ứ. Giai đoạn sau, bệnh nhân vẫn còn lông trắng nhờn, lưỡi hơi đen, phương pháp điều trị là bổ khí, bổ tỳ, trừ thấp, thúc đẩy tuần hoàn máu.
Cảm hứng lâm sàng: Bệnh nhân này, ngoài 50 tuổi, đã mắc bệnh tiểu đường nhiều năm, nhưng chỉ kéo dài tám ngày. Tình trạng bệnh tiếp tục tiến triển sau khi nhập viện, và nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể đã trở thành một trường hợp nguy kịch. Do sinh lực của bệnh nhân đã suy giảm, việc điều trị không nên chỉ tập trung vào việc loại bỏ các yếu tố gây bệnh, vì điều này có thể dẫn đến những hậu quả không thể đảo ngược. Do đó, trong quá trình điều trị bệnh nhân này, chúng tôi tuân thủ nguyên tắc tăng cường sinh lực để loại bỏ các yếu tố gây bệnh, kết hợp cả phương pháp tấn công và bổ trợ để ngăn ngừa bệnh nhân tiến triển thành tình trạng nguy kịch.