Hoàng Đế Nội Kinh kế thừa tư tưởng dùng "hình tượng" làm phương thức tư duy trong triết học cổ đại, đồng thời đưa ra khái niệm âm dương ngũ hành vốn là những khái niệm triết học để giải thích bản thân cơ thể con người và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên thông qua phép loại suy.
Hệ thống Tạng Tượng giải thích các quy luật liên hệ và tương tác lẫn nhau giữa các cơ quan nội tạng và toàn bộ cơ thể thông qua sự biến đổi hình ảnh hoạt động sống và phương pháp tương tự.
Tính chất dược liệu bao gồm bốn yếu tố: khí, vị, thăng giáng, màu sắc, vị trí, hình dạng, kết cấu, tác dụng, thời gian trong năm và địa điểm. Đây là một phương pháp quan trọng để người xưa hiểu được các đặc tính tự nhiên của thuốc, cung cấp những chỉ dẫn quý giá để hiểu được hiệu quả và ứng dụng của chúng. Do đó, khái niệm "dược tính dựa trên đặc tính" từ lâu đã được áp dụng trong ngành.
Tương (Xiang) là một đơn vị cơ bản và hình thức tư tưởng trong triết học Trung Hoa cổ đại, chủ yếu là nhận thức thế giới thông qua việc phân loại các sự vật và rút ra những phép loại suy dựa trên "Tương". Chịu ảnh hưởng từ điều này, Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) đã sử dụng rộng rãi khái niệm và phương pháp "Tương", hiểu cơ thể con người thông qua lăng kính của "hiện tượng", "hình ảnh", "hình tượng" và "biểu tượng". Sự hiểu biết này đã đóng một vai trò quyết định trong việc hình thành hệ thống lý luận của TCM, trở thành một trong những dấu ấn của tư tưởng TCM - tư tưởng Tương. Một số học giả thậm chí còn gọi TCM là "y học chỉ có Tương" hoặc "y học Tương-Số". Bài viết này sẽ xem xét việc áp dụng "Tương" trong TCM.
Hình ảnh tự nhiên
Là một phương pháp được người xưa sử dụng để phân loại và phân tích sự vật, việc sử dụng hình ảnh để minh họa các nguyên lý là một đặc điểm chính của Chu Dịch. Hình ảnh thực chất ám chỉ các hiện tượng, cụ thể là, "Dịch nghĩa là hình ảnh. Hình ảnh nghĩa là sự giống nhau." "Hình ảnh là thứ mà các bậc thánh nhân dùng để nhìn thấy những điều huyền bí của thế giới, mô phỏng diện mạo của chúng và đại diện cho các đối tượng mà chúng đại diện. Do đó, nó được gọi là hình ảnh" (Chu Dịch, Xici Zhuan). Chu Dịch dựa trên hình ảnh, sử dụng quẻ để diễn đạt sự vật, nhìn thấu hiện tượng để thấy được bản chất và nhận diện các quy luật bên trong sự vật. Như Dịch Chuyển nói, "Những gì nhìn thấy được gọi là hình ảnh, và những gì có hình dạng được gọi là công cụ." "Các bậc thánh nhân tạo ra hình ảnh để diễn đạt ý tưởng của họ." "Nhìn lên, họ quan sát các hình ảnh trên trời; nhìn xuống, họ quan sát các quy luật trên đất... Lấy từ cơ thể gần và từ các vật thể xa, họ tạo ra Bát Quái để truyền đạt đức hạnh của các vị thần và để mô tả cảm xúc của vạn vật."
Hoàng Đế Nội Kinh kế thừa tư tưởng dùng "hình tượng" làm phương thức tư duy trong triết học cổ đại, đồng thời đưa ra khái niệm âm dương ngũ hành vốn là những khái niệm triết học để giải thích bản thân cơ thể con người và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên thông qua phép loại suy.
Cả âm dương và Ngũ hành đều bắt nguồn từ các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ, âm dương được tượng trưng bằng mặt trời và mặt trăng, hoặc nước và lửa. Hoàng Đế Nội Kinh viết: "Nước và lửa là biểu tượng của âm dương". Sách này cũng cho rằng "âm dương có tên nhưng không có hình" và có thể phân chia vô hạn, dẫn đến ý tưởng rằng "âm dương của trời đất không được suy ra bằng số mà bằng hình ảnh". Mặt khác, Ngũ hành coi gỗ, lửa, đất, kim loại và nước trong tự nhiên là những nguyên tố cơ bản cấu thành vạn vật, và hình thức biểu tượng của chúng lần lượt là "cong và thẳng", "bốc cháy lên trên", "nuôi trồng", "theo và biến đổi" và "ẩm ướt xuống dưới", để minh họa cho các đặc tính và mối liên hệ của sự vật.
Triết học cổ đại tin rằng âm dương là "đạo của trời đất", vạn vật đều do hai năng lượng âm dương cấu thành. Ví dụ, "Hoàng Đế Nội Kinh" quan sát sự biến đổi của trời đất và cho rằng: "Thanh dương là trời, âm đục là đất. Khí đất bay lên thành mây, khí trời rơi xuống thành mưa". Khi hiểu được mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, người ta tin rằng "theo trời đất, theo bốn mùa, con người tham gia vào trời đất", "con người tham gia vào trời đất, ứng với mặt trời và mặt trăng", "trời đất hợp nhất", "trời tròn đất vuông, đầu người tròn chân vuông ứng với trời đất". Khi mô tả những cách thức cụ thể mà trời và người tương ứng, sách chỉ ra rằng "Dương Khí cai quản thế giới bên ngoài suốt cả ngày. Khí người sinh ra lúc bình minh, Dương Khí dâng lên vào buổi trưa, và Dương Khí bị thiếu hụt vào lúc hoàng hôn." "Sáng sớm, khí người bắt đầu sinh ra, khí bệnh suy yếu, nên người ta sáng suốt vào lúc bình minh... Nửa đêm, khí người được tích trữ, và khí tà trú ngụ một mình trong cơ thể, nên nó nghiêm trọng." "Khi trăng bắt đầu mọc, máu và khí bắt đầu được tinh chế, và Vệ Khí bắt đầu lưu thông. Khi trăng tròn, máu và khí đầy đủ, và cơ bắp khỏe mạnh; khi trăng trống, cơ bắp bị teo lại, kinh mạch bị thiếu hụt, Vệ Khí rời đi, và cơ thể trú ngụ một mình." "Khi trăng tròn, nước biển dồi dào ở phía tây, và máu và khí người tích tụ... Khi trăng trống, nước biển dồi dào ở phía đông, và khí và máu người bị thiếu hụt." “Trời đất ôn hòa thì nước kinh nguyệt tĩnh lặng; trời lạnh đất đóng băng thì nước kinh nguyệt ngưng tụ và khóc; trời nóng đất thiêu đốt thì nước kinh nguyệt sôi lên.” Câu này thể hiện quan điểm cho rằng con người và trời có cùng nguồn gốc, cấu trúc, hình ảnh và con đường.
Sự phát triển và biến đổi của vạn vật và hiện tượng là kết quả của sự vận động và tương tác không ngừng của ngũ hành, mà trật tự của chúng được chi phối bởi các nguyên lý thống nhất về sự sinh thành, kiềm chế và chuyển hóa của Ngũ Hành. Y học cổ truyền Trung Quốc, dựa trên đặc điểm của Ngũ Hành, tiếp tục suy luận về sự tương ứng giữa các cơ quan nội tạng và năm phương, năm mùa, năm hương vị, năm biến đổi và năm âm thanh của tự nhiên. Ví dụ, trong sách Tô Văn (Suwen) về sự tương ứng của Âm Dương có đoạn: "Đông sinh gió, gió sinh gỗ, gỗ sinh chua, chua sinh gan, gan sinh gân, gân sinh tim... Về màu sắc, nó là màu xanh lá cây; về âm thanh, nó là sừng; về giọng nói, nó là tiếng gọi; về vận động, nó là nắm bắt." Điều này xây dựng nên một hệ thống Ngũ Hành kết nối môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể con người, thiết lập một khái niệm toàn diện về sự thống nhất giữa con người và thiên nhiên.
Hình ảnh cơ thể con người
Y học cổ truyền Trung Quốc hiểu cơ thể con người bằng cách quan sát các dấu hiệu bên ngoài và suy ra những thay đổi bên trong của các cơ quan nội tạng. Hoàng Đế Nội Kinh viết: "Quan sát biểu hiện bên ngoài để hiểu các cơ quan nội tạng", về cơ bản là "quan sát bên ngoài để hiểu bên trong". Đan Hy Tâm Pháp tóm tắt điều này: "Để hiểu bên trong, người ta phải quan sát bên ngoài; để chẩn đoán bên ngoài, người ta có thể hiểu bên trong. Những gì bên trong sẽ phản ánh ra bên ngoài."
"Tạng-Tướng" được đề cập trong Hoàng Đế Nội Kinh thực chất ám chỉ hình ảnh của các cơ quan nội tạng. Như Vương Binh đã nói, "Tạng là những gì hữu hình và hữu tri." Trương Kiệt Bân cũng nói, "Tạng là hình ảnh. Nó ngự bên trong, nhưng hình dạng của nó thì hữu hình, do đó mới có thuật ngữ 'tạng-Tướng'." Thuyết Lục Đoạn Tố Vấn của Tàng-Tướng nói rằng, "Tâm là nguồn sống và là sự chuyển hóa của tinh thần; hào quang của nó ở trên khuôn mặt, sự đầy đặn của nó ở trong mạch máu. Nó là mặt trời giữa dương, kết nối với khí mùa hè." Điều này bao gồm khí (hào quang trên khuôn mặt), hình ảnh (sự đầy đặn của nó trong mạch máu), và luật (mặt trời giữa dương, kết nối với khí mùa hè). Do đó, hệ thống Tàng-Tướng được mô tả trong Hoàng Đế Nội Kinh giải thích mối liên hệ và tương tác giữa các cơ quan nội tạng và toàn bộ cơ thể thông qua những hình ảnh thay đổi của các hoạt động sống và phương pháp tương tự.
Những biểu hiện bên ngoài của đời sống con người được gọi chung là "Thần". Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) nhận thức và phân biệt Thần thông qua quan sát, nghe, hỏi và sờ. Y học cổ truyền cũng sử dụng các kết nối có hệ thống và toàn diện của các tạng phủ tạng để đánh giá trạng thái bình thường và biến đổi của chúng. Ví dụ, các dấu hiệu của "Thần" bao gồm: ý thức minh mẫn, lời nói lưu loát, sắc mặt hồng hào, điềm tĩnh, biểu cảm phong phú, tự nhiên; mắt sáng với giọng nói nội tâm sống động; phản ứng nhanh nhẹn, cử động linh hoạt, tư thế thư giãn; hơi thở đều đặn và cơ bắp rắn chắc. Hơn nữa, lưỡi đỏ nhạt, hồng hào, trơn tru, vận động tự nhiên; mạch không trôi không chìm, không nhanh không chậm, đều đặn và nhẹ nhàng, nhịp điệu đều đặn, mạch nhẹ và mạch mạnh (tức là có "Vị, Thần, Căn"). Khác với những triệu chứng này là các dấu hiệu của "mất ý thức", chẳng hạn như mắt thâm quầng, sắc mặt nhợt nhạt, uể oải, ý thức mơ hồ, phản ứng chậm chạp, tiểu tiện ra nước, xương khô thịt nhão, thân thể gầy gò. Mười mạch kỳ lạ trong số các mạch bệnh (mạch nồi sôi, mạch cởi dây, mạch mổ chim sẻ, mạch tê, mạch cá bay, mạch tôm bơi, mạch dột mái, mạch chơi đá, mạch lật đậu và mạch 偃刀) được miêu tả càng thêm sống động và giàu trí tưởng tượng.
Ngoài ra, Nội Kinh còn phân tích và diễn giải một loại hình ảnh đặc biệt – hình ảnh trong mơ – cho rằng sự xuất hiện của giấc mơ có những nền tảng nội tại tương ứng. Ví dụ, Linh Thứu (Lingshu) chương về những giấc mơ dâm dục và tà ác viết: "Khi âm khí mạnh, người ta mơ thấy lội qua nước và cảm thấy sợ hãi. Khi dương khí mạnh, người ta mơ thấy lửa cháy. Khi âm dương mạnh, người ta mơ thấy đánh nhau. Khi thượng khí mạnh, người ta mơ thấy bay. Khi hạ khí mạnh, người ta mơ thấy ngã. Khi rất đói, người ta mơ thấy lấy. Khi rất no, người ta mơ thấy bố thí. Khi can khí mạnh, người ta mơ thấy giận dữ. Khi phổi khí mạnh, người ta mơ thấy sợ hãi, khóc lóc và bay lượn. Khi tâm khí mạnh, người ta mơ thấy cười và sợ hãi."
Hình ảnh của y học
Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) phần lớn có nguồn gốc từ thiên nhiên. Sinh ra giữa trời và đất, chúng hấp thụ năng lượng của trời và đất, thích nghi với môi trường tự nhiên và tuân theo quy luật sinh trưởng, tạo nên những đặc điểm độc đáo khiến chúng khác biệt với tất cả các loài sinh vật khác. Những đặc điểm hữu hình hoặc vô hình này được gọi là đặc tính dược liệu, bao gồm tứ khí, hương vị, thăng trầm, màu sắc, vị trí, hình dạng, kết cấu, thói quen, thời gian trong năm và địa điểm. Đây là một cách quan trọng để người xưa hiểu được các đặc tính tự nhiên của thuốc, cung cấp hướng dẫn quan trọng để hiểu được hiệu quả và cách sử dụng của chúng. Đây là lý do tại sao khái niệm "dùng thuốc theo đặc tính" từ lâu đã được áp dụng trong ngành.
"Lục Sơn Đường Lôi Biên" hiểu rất sâu sắc về hình tượng y học, nói rằng: "Năm khí chia thành năm tạng phủ, năm vị dùng để trị ngũ hành. Da trị da, hạch trị xương, lõi trị thuốc, hạt bổ mắt, dây leo trị gân mạch, thịt bổ huyết nhục, mỗi loại tùy theo loại. Ví dụ, cỏ nước và cỏ đá có tính chất hướng lên; hạt ở đầu cành có tính chất hướng xuống; hạt ngọt thơm có thể lan tỏa khắp bốn phương; khí lạnh nóng có tính chất bay lên bay xuống. Ở gốc đất, những khí ở phần trên gần với phần trên, và những khí ở phần dưới gần với phần dưới; ở cành và thân cây bên ngoài, những khí ở rễ trị rễ, và những khí ở cành đi đến các chi. Đây là bản chất của sự vật." "Bản thảo bối diệu" cũng có quan điểm tương tự: "Các nhánh thuốc đến tứ chi; da đến da; tim và thân đi đến các cơ quan nội tạng; những thứ nhẹ đi lên tim và phổi; những thứ nặng đi xuống gan và thận; những thứ rỗng được giải phóng" Sách Bản thảo mới giải thích ngắn gọn hơn: 'Tất cả các loại thuốc đều có hình dạng, tính chất, hương vị và chất lượng. Về việc đi vào kinh mạch, một số có hình dạng tương tự, chẳng hạn như liên kiều, giống như tim và đi vào tim... Một số có bản chất tương tự, chẳng hạn như các loại thảo mộc ẩm chảy qua máu và các loại thảo mộc khô đi vào khí; những loại có nguồn gốc từ trời gần phần trên và những loại có nguồn gốc từ đất gần phần dưới; một số có khí tương tự, chẳng hạn như các loại thảo mộc thơm đi vào lá lách và các loại thảo mộc cháy vào tim; và một số loại có chất lượng tương tự, chẳng hạn như phần đầu đi vào đầu, phần thân đi vào thân, phần cành đi vào tứ chi, và phần da chảy qua da, chẳng hạn như nước ép của cây rum và cây sơn, giống như máu và thấm vào máu. Quy luật của tự nhiên có thể được hiểu một cách trực quan. Hơn nữa, có một câu tục ngữ dân gian nói rằng: 'Thảo mộc rỗng có thể chữa gió, lá và cành đối diện nhau có thể chữa đỏ, lá có gai ở rìa có thể giảm sưng, và phần cùi trong lá có thể loại bỏ độc tố.'
Tóm lại, đối với người xưa, với lối tư duy cơ bản là "hình ảnh", mọi thứ trong vũ trụ đều là hình ảnh. Triết học cổ đại chủ trương nhất nguyên khí, quan niệm rằng vạn vật trên trời dưới đất đều sinh ra từ một khí duy nhất. Do đó, bằng cách dựa vào hình ảnh vật lý để tạo thành hình ảnh khái niệm, trời, đất và nhân loại có thể được xem là một. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương pháp lập luận loại suy này, dựa trên những ràng buộc của các điều kiện nhận thức, là một hình thức lập luận loại suy, một sự hiểu biết tương đối hời hợt về sự vật. Giống như lập luận quy nạp, nó pha trộn một mức độ giả định duy tâm, và do đó thiếu tính chặt chẽ và chặt chẽ về mặt logic. Mặc dù nó có thể cung cấp manh mối và hiểu biết sâu sắc về sự vật, nhưng kết luận của nó về mối quan hệ giữa hiện tượng và bản chất chắc chắn là xa vời.