
Học thuyết kinh lạc là một trong những học thuyết cơ bản của y học cổ truyền Trung Quốc, là một học thuyết có hệ thống, được đúc kết, tích lũy, khái quát và thăng hoa dần dần qua thực hành lâm sàng lâu dài, có ý nghĩa to lớn trong việc chỉ đạo công tác lâm sàng.
Kinh mạch có chức năng kết nối phần trên và phần dưới, bên trong và bên ngoài, và các cơ quan nội tạng, thúc đẩy sự lưu thông khí huyết. Nội Kinh (Hoàng Đế Nội Kinh) ghi rằng mười hai kinh mạch "nội thuộc về nội tạng và ngoại thông với tứ chi", thực hiện chức năng sinh lý "lưu thông khí huyết, nuôi dưỡng âm dương, cường tráng gân cốt". Nội Kinh cũng ghi rằng khi tà khí xâm nhập vào cơ thể người, "trước tiên nó phải lắng đọng ở da và lông. Chỉ sau đó mới lắng đọng ở mạch thái dương; chỉ sau đó mới lắng đọng ở mạch bàng; chỉ sau đó mới lắng đọng ở kinh mạch; bên trong, nó sẽ kết nối với ngũ tạng và phân tán vào ruột và dạ dày". Đây là quá trình bệnh lý mà tà khí dần dần xâm nhập vào các cơ quan nội tạng thông qua kinh mạch, từ da và lông trên bề mặt cơ thể. Tất nhiên, thông qua sự kết nối của các kinh mạch, các bệnh về nội tạng cũng có thể biểu hiện ở các bộ phận cụ thể của cơ thể. Ví dụ, hoạt động quá mức của gan dương có thể biểu hiện bằng mắt đỏ và đau đầu; bệnh phổi có thể biểu hiện bằng đau ngực và ho; bệnh tim có thể biểu hiện bằng tức ngực và hồi hộp; bệnh tỳ có thể biểu hiện bằng ẩm ướt, mệt mỏi và bệnh thận có thể biểu hiện bằng đau nhức ở eo và đầu gối.
Lý thuyết về kinh lạc đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng liệu pháp xoa bóp, đặc biệt là đối với các bệnh lý nội khoa và phụ khoa. Liệu pháp xoa bóp chủ yếu tập trung vào bệnh lý của một kinh mạch hoặc cơ quan cụ thể, chọn các huyệt đạo gần tổn thương hoặc dọc theo đường đi của kinh mạch. Thông qua kích thích bằng tay, điều này kích thích khí huyết của kinh mạch, từ đó đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Ví dụ, Phong Trì được sử dụng cho chứng đau đầu Thái Dương; Hợp Cốc cho chứng đau đầu Dương Minh; Túc Tam Lý cho chứng đau thượng vị; và Nội Quan cho chứng đau tim. Điều này chứng minh tầm quan trọng lâm sàng của các huyệt đạo trong việc định hướng liệu pháp xoa bóp.
Hệ thống kinh mạch của con người bao gồm hai thành phần chính: kinh lạc và kinh bàng hệ. Các thân kinh chính dày hơn, sâu hơn, chạy dọc theo chiều dài được gọi là "kinh lạc", còn được gọi là "kênh". Các nhánh kinh nhỏ hơn, nằm cả trên bề mặt và sâu bên trong cơ thể, được kết nối với các kinh lạc được gọi là "kinh lạc", còn được gọi là "kinh lạc". Các kinh mạch bao gồm mười hai kinh mạch và tám kinh lạc bất thường, cũng như mười hai kinh lạc bàng hệ, mười hai kinh lạc gân và mười hai vùng da tiếp giáp với mười hai kinh lạc. Kinh lạc được phân loại thành kinh lạc, kinh lạc nổi và kinh lạc thái dương. Mười hai kinh mạch (gọi chung là kinh chính) và tám kinh lạc bất thường (gọi chung là kinh lạc bất thường) là những thành phần chính của hệ thống kinh mạch (cộng thêm kinh Nhâm và kinh Độ vào mười hai kinh mạch, ta có tổng cộng mười bốn kinh mạch).
Huyệt đạo là những điểm trên bề mặt cơ thể, nơi khí huyết từ các cơ quan nội tạng và kinh mạch hội tụ và hội tụ. Những điểm này thường nằm dọc theo đường đi của kinh mạch, và bấm huyệt, châm cứu, hay các huyệt đạo bấm huyệt mang lại những phản ứng mạnh mẽ và hiệu quả điều trị đáng kể. Do đó, bất kỳ thảo luận nào về kinh mạch đều không thể trọn vẹn nếu không đề cập đến huyệt đạo. Mối quan hệ giữa kinh mạch và huyệt đạo nằm ở chỗ kinh mạch được neo giữ bởi các huyệt đạo, trong khi huyệt đạo là các kênh dẫn dọc theo kinh mạch. Ví dụ, kinh mạch giống như đường ray xe lửa, và huyệt đạo là các ga trên đường đi của chúng. Huyệt đạo được phân loại thành ba loại: Thập Tứ Kinh Huyệt, Phi Huyệt và Huyệt A Thị.
Mười bốn huyệt kinh lạc được gọi là "huyệt kinh lạc". Chúng là những huyệt đạo chính phân bố dọc theo mười bốn kinh lạc. Chúng có chức năng chung là điều trị các bệnh về kinh lạc.
Huyệt bất thường là những huyệt đạo có tên gọi và vị trí cụ thể nhưng chưa được đưa vào hệ thống mười bốn kinh mạch. Chúng còn được gọi là "huyệt bất thường ngoài kinh mạch". Những huyệt đạo này có tác dụng điều trị đặc biệt đối với một số bệnh.
Huyệt Ashi, còn được gọi là huyệt Thiên Doanh, không có tên gọi cụ thể hay vị trí cố định. Thay vào đó, chúng được lựa chọn dựa trên các huyệt mềm hoặc các điểm phản ứng khác.
◆ Mười hai kinh mạch và tám kinh mạch phi thường
【Mười hai kinh mạch】
1. Phân loại tên gọi: Mười hai kinh mạch được chia thành ba kinh Âm ở tay, ba kinh Dương ở tay, ba kinh Âm ở chân và ba kinh Dương ở chân, dựa trên tính chất âm dương của các tạng phủ mà chúng kết nối và vị trí của chúng dọc theo tứ chi. Kinh Âm thuộc về tạng phủ và chạy dọc theo mặt trong của tứ chi; kinh Dương thuộc về tạng phủ và chạy dọc theo mặt ngoài của tứ chi. Mười hai kinh mạch được phân loại như sau:

2. Đường dẫn và mô hình giao điểm: Ba kinh âm của tay chạy từ ngực đến tay; ba kinh dương của tay chạy từ tay đến đầu; ba kinh dương của chân chạy từ đầu đến chân; và ba kinh âm của chân chạy từ chân đến bụng (ngực). Điều này tạo thành một đường tuần hoàn trong đó "âm và dương đan xen, như một vòng tròn không có điểm kết thúc" (Hình 1 và 2).
Dương chi phối ngoại, Âm chi phối nội. Các kinh mạch liên hệ với nhau, tạo thành mối quan hệ ngoại-nội. Nghĩa là: kinh Thái Âm Phổi ở tay và kinh Dương Minh Đại tràng ở tay là ngoại và nội; kinh Quyết Âm màng ngoài tim ở tay và kinh Thiếu Dương Tam Tiêu ở tay là ngoại và nội; kinh Thiếu Âm Tâm ở tay và kinh Thái Dương Tiểu tràng ở tay là ngoại và nội; kinh Thái Âm Tỳ ở chân và kinh Dương Minh Vị ở chân là ngoại và nội; kinh Quyết Âm Can ở chân và kinh Thiếu Dương Túi mật ở chân là ngoại và nội; chân.