Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Hơn một thế kỷ qua, Y học cổ truyền Trung Quốc (YHCT) đã phải đối mặt với tình thế khó khăn khi nền học thuật phương Tây lan tỏa về phía Đông, vượt qua vô vàn khó khăn và hiểm nguy. Bất chấp áp lực to lớn từ y học phương Tây, công nghệ hiện đại, và đặc biệt là các khái niệm khoa học phương Tây, y học cổ truyền Trung Quốc đã nhiều lần đứng trước bờ vực tuyệt chủng, nhưng vẫn kiên cường vượt qua. Đến cuối thế kỷ 20, nó đã tỏa ra một sức sống mới rực rỡ, được người dân ở ngày càng nhiều quốc gia và khu vực yêu mến. Sự chuyển mình lịch sử này chắc chắn đáng để chúng ta suy ngẫm sâu sắc.
Sự phức tạp của sự tồn tại và sự đa dạng của khoa học
Khi nghĩ đến khoa học, có lẽ mọi người thường nghĩ ngay đến Hy Lạp cổ đại, rồi đến thời Phục hưng Ý, và rồi đến những phát triển đáng kinh ngạc của vật lý hiện đại. Vật lý hiện đại, từ định luật vật thể rơi của Galileo vào thế kỷ 17 đến lý thuyết trường lượng tử và thuyết tương đối rộng vào thế kỷ 20, và cuối cùng là sự trỗi dậy của vật lý tính toán, đã đạt được những thành công đáng kể và thúc đẩy một loạt những tiến bộ trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Thật không may, trong lịch sử tri thức nhân loại, khi một lý thuyết hay học thuyết đạt được thành công lớn, tầm quan trọng và phạm vi ứng dụng của nó thường bị phóng đại. Đây là một khiếm khuyết phổ biến trong nhận thức con người. Bị thúc đẩy bởi "khuyết điểm chung" này, vật lý phương Tây và các phương pháp của nó được một số người tôn sùng như thần thánh, được coi là chuẩn mực để đo lường mọi khoa học. Bất kỳ khái niệm nào mâu thuẫn với vật lý phương Tây hiện đại, bất kỳ hiện tượng nào không thể giải thích bằng vật lý, đều bị coi là giả khoa học và ảo tưởng. Các phương pháp thực nghiệm vòng kín, phương pháp toán học và phương pháp logic, những trụ cột của vật lý hiện đại, bị loại trừ khỏi khái niệm khoa học bởi những người không áp dụng, hoặc tạm thời không áp dụng chúng.
Nhiều người, dù vô tình hay hữu ý, nhìn nhận Y học cổ truyền Trung Quốc (Đông Y) qua lăng kính này, so sánh nó với Tây Y. Chúng ta sẽ không bao giờ quên rằng vào năm 1929, chính quyền Quốc Dân Đảng, mù quáng tin vào khoa học phương Tây, đã ban hành lệnh cấm và bãi bỏ Y học cổ truyền Trung Quốc. Sau những năm 1950, Mao Trạch Đông chủ trương kết hợp Đông Y và Tây Y, nâng tầm Y học cổ truyền Trung Quốc lên thành "kho báu". Tuy nhiên, cái bóng của "phương pháp không khoa học" và "kinh nghiệm không lý luận" của Y học cổ truyền Trung Quốc vẫn còn tồn tại. Mao Trạch Đông chủ trương rằng các nguyên lý khoa học "là như nhau ở tất cả các quốc gia trên thế giới". "Chúng ta cần Tây Y để nghiên cứu Trung Y". "Chúng ta phải sử dụng khoa học phương Tây hiện đại để nghiên cứu các quy luật của Y học cổ truyền Trung Quốc và phát triển Y học cổ truyền mới". "Nếu bạn học Tây Y trước, học giải phẫu, dược lý, v.v., rồi sau đó học Trung Y và thảo dược Trung Quốc, bạn có thể cải tiến Trung Quốc nhanh hơn. Marx nói rằng nếu bạn nghiên cứu xã hội hiện đại trước, bạn sẽ dễ dàng hiểu được xã hội cổ đại hơn. Điều này là lạc hậu, nhưng sẽ nhanh hơn". Dưới sự chỉ đạo của tư tưởng này, việc sử dụng khoa học phương Tây hiện đại (bao gồm cả y học phương Tây) làm chuẩn mực để nghiên cứu, đánh giá và đồng hóa y học Trung Quốc và y học thảo dược Trung Quốc đã trở thành con đường “hội nhập y học Trung Quốc và phương Tây” trong hơn nửa thế kỷ.
Những mâu thuẫn sâu sắc đằng sau sự “kết hợp giữa y học Trung Quốc và phương Tây”
Phương pháp "kết hợp Đông-Tây" có thể được tóm tắt như sau: điều trị lâm sàng sử dụng chẩn đoán y học phương Tây và các bài thuốc thảo dược Trung Quốc, hoặc kết hợp các phương pháp Tây-Trung; phân tích hóa học các loại thảo dược Trung Quốc được thực hiện, sau đó chiết xuất "hoạt chất" của chúng để chế biến theo phương pháp phương Tây; và xác định mối quan hệ tương ứng giữa "hội chứng" của y học Trung Quốc và "bệnh tật" của y học phương Tây. Về các lý thuyết của y học Trung Quốc, sự không tương thích cơ bản của chúng với y sinh học phương Tây vẫn bị một số người bác bỏ như một phần của khoa học. Do đó, kết quả chính của sự "kết hợp" này là mở rộng kho tàng của y học phương Tây, trong khi y học Trung Quốc vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi số phận "bãi bỏ y học, bảo tồn y học" của một thế kỷ trước.
Trên thực tế, Y học cổ truyền Trung Quốc (YHCT) đặt ra cho chúng ta một mâu thuẫn gay gắt: Một mặt, YHCT không chỉ giải quyết vô số vấn đề lâm sàng, bao gồm nhiều bệnh mới mà nhân loại đang phải đối mặt, mà còn tự hào về một lý thuyết hệ thống về phân biệt và điều trị hội chứng. Chính dưới sự dẫn dắt của lý thuyết này, YHCT thực hành điều trị lâm sàng và đạt được hiệu quả. Mặt khác, việc sử dụng các khái niệm từ vật lý, hóa học và y sinh học hiện đại khiến việc hiểu lý thuyết YHCT và hiệu quả của nó trở nên khó khăn. Vậy, chúng ta nên bám víu vào các khái niệm khoa học đã được thiết lập và phủ nhận vị thế khoa học của YHCT, hay nên tôn trọng sự thật và xem xét lại các khái niệm khoa học hiện có? Tôi tin rằng nên là vế sau, chứ không phải vế trước.
Bản chất của sự tồn tại là một thực thể hay một mối quan hệ?
Vũ trụ là vô hạn về không gian và thời gian. Ngay cả trong những giới hạn hữu hạn của không gian và thời gian, các hình thức tồn tại của nó—các hình thức vận động—là vô hạn về mức độ, tính đa dạng và khả năng. Bản chất của một sự vật phụ thuộc vào các mối quan hệ nội tại của nó và các mối quan hệ với môi trường xung quanh. Các mối quan hệ là nền tảng của mọi thuộc tính và sự tồn tại của vạn vật. Chính các mối quan hệ quyết định cách thức hình thành và tồn tại của vạn vật, chứ không phải "thực thể" quyết định cách thức cấu thành và biến đổi của vạn vật. Mọi vật hữu hình đều bắt nguồn và tồn tại trong các mối quan hệ. Nói cách khác, bất kể mối quan hệ nào tồn tại, bất kể sự vật nào tồn tại; chính sự đa dạng và biến thiên của các mối quan hệ quyết định sự đa dạng và biến thiên của vạn vật, và sự hình thành các mối quan hệ mang đến vô hạn khả năng.
Từ Hy Lạp cổ đại đến thời hiện đại, bản thể luận thống trị ở phương Tây là bản thể. Aristotle là người đầu tiên đề xuất khái niệm "bản thể", lập luận rằng bản thể tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ thực thể nào khác, nhưng tất cả các thực thể khác đều phụ thuộc vào nó để tồn tại. Mặc dù bản thân bản thể vẫn không thay đổi, nhưng nó là nền tảng của vạn vật và là vật mang tất cả các thuộc tính của chúng.
Vào thế kỷ 17 và 18, cơ học cổ điển đã đạt được thành công to lớn, dẫn đến sự phổ biến rộng rãi của khái niệm cơ học về các thực thể vật chất. Descartes, Locke, Hobbes và những người khác tin rằng các "vật thể" mở rộng là những thực thể độc lập. Descartes nhấn mạnh rằng đặc điểm cơ bản duy nhất của vật chất là sự giãn nở, và các thực thể mở rộng là các thực thể vật chất. Locke phân loại các thuộc tính của vật thể thành các thuộc tính cơ bản và thứ cấp. Các thuộc tính cơ bản bao gồm độ rắn, độ giãn nở, lực, khối lượng và hình dạng; các thuộc tính thứ cấp đề cập đến khả năng gây ra những thay đổi ở vật thể và khả năng tạo ra các cảm giác giác quan như màu sắc, âm thanh, mùi, nóng, lạnh, độ cứng, v.v. Các thuộc tính thứ cấp bắt nguồn từ các thuộc tính cơ bản. Locke và những người khác tin rằng cảm giác về các thuộc tính cơ bản phản ánh các thuộc tính của chính vật thể, trong khi cảm giác về các thuộc tính thứ cấp hoàn toàn khác với các thuộc tính của chính vật thể vì chúng chịu ảnh hưởng của chủ thể nhận thức và không thuộc về chính vật thể.
Với sự phát triển của cơ học và sự hồi sinh của thuyết nguyên tử, khái niệm "vật chất" được định nghĩa là vật mang "những phẩm chất cơ bản". Các thực thể vật chất được xem là tổng hòa của những phẩm chất cơ bản và vật mang chúng là các nguyên tử. Người ta thường tin rằng các thực thể vật chất là bản chất của mọi vật thể hiện hữu. Những phẩm chất cơ bản như độ giãn nở, khối lượng, hình dạng và động lượng là những đặc tính vốn có của vật thể.
Thế kỷ 19 chứng kiến nhiều đột phá trong khoa học tự nhiên, thách thức quan niệm máy móc về thực tại vật chất. Mặc dù quan điểm cho rằng thực tại vật chất sở hữu một hình thái hoặc cấu trúc cố định đã bị bác bỏ bởi bằng chứng khoa học, nhưng ý tưởng cho rằng thực tại vật chất là nền tảng của sự thống nhất của mọi đa dạng và là vật mang tất cả các đặc tính của nó vẫn còn vững chắc cho đến ngày nay, đặc biệt là trong giới khoa học tự nhiên, nơi nó chiếm vị trí thống trị.
Tuy nhiên, sau giữa thế kỷ 20, một số nhà khoa học và triết gia phương Tây bắt đầu chuyển từ bản thể học thực thể sang bản thể học quan hệ. Thuyết tương đối và cơ học lượng tử chứng minh rằng cái gọi là các đặc tính cơ bản, chẳng hạn như chiều dài, hình dạng, vị trí, động lượng và khoảng thời gian, giống như các đặc tính thứ cấp, không phải là vốn có trong vật chất mà phụ thuộc vào "điều kiện nhận thức" của chủ thể. Các đối tượng thể hiện các đặc tính khác nhau tùy thuộc vào hệ quy chiếu hoặc dụng cụ đo lường. Các đặc tính cơ bản cũng thể hiện các tương quan tương đối, biểu hiện của các mối quan hệ, và bị ràng buộc bởi chúng. Nói cách khác, mối quan hệ kết hợp giữa chủ thể và đối tượng quyết định kết quả nhận thức tương ứng. Do đó, sự phân biệt giữa các đặc tính cơ bản và thứ cấp bị phá vỡ. Tuy nhiên, với tư cách là các đặc tính quan hệ, tất cả chúng đều có thật và đáng tin cậy. Rõ ràng, không có cái gọi là một "thực thể" cố định, độc lập mang tất cả các thuộc tính.
Tại sao khoa học lại khác biệt?
Vì mọi vật đều tồn tại theo nghĩa quan hệ, nên bản chất và trạng thái mà chúng biểu hiện trước con người đương nhiên được quyết định bởi mối quan hệ được thiết lập giữa con người, với tư cách là chủ thể của nhận thức, và nhận thức. Chúng ta cần thấy rõ rằng chính trên cơ sở mối quan hệ chủ-khách cụ thể này mà các phương pháp và kết quả nhận thức tương ứng được tạo ra.
Vì thế giới thực có tính đa dạng, phức tạp và khả năng vô hạn, nên loại thông tin mà đối tượng nhận thức cung cấp cho con người hoặc loại thông tin mà con người có thể thu được từ đối tượng nhận thức có liên quan chặt chẽ đến sự lựa chọn chủ thể nhận thức, tức là hệ thống khái niệm, hệ thống quy chiếu và phương pháp nhận thức được áp dụng, quyết định hình thức của hệ thống kiến thức thu được.
Dựa trên sự hiểu biết trên, tác giả cho rằng tính phức tạp của tồn tại cần được hiểu ít nhất từ hai khía cạnh sau: Thứ nhất, sự vận động của tồn tại có nhiều hình thức khác nhau, thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, có nhiều mức độ phức tạp khác nhau, có nhiều đặc điểm khác nhau, không thể lẫn lộn, không thể thay thế lẫn nhau; thứ hai, cùng một lĩnh vực vận động của tồn tại, hay cùng một hình thức vận động, cũng có vô số cấp độ, nên sự hiểu biết về nó cũng vô hạn.
Về khía cạnh đầu tiên, Engels đã đưa ra một câu trả lời rõ ràng và sâu sắc đáng kinh ngạc hơn một thế kỷ trước. (Xem "Các hình thức vận động của vật chất" trong "Biện chứng tự nhiên"). Theo Engels, vận động vật chất được chia thành năm loại chính dựa trên các mối quan hệ khác nhau mà nó bao hàm: vận động cơ học, vận động vật lý, vận động hóa học, vận động sinh học và vận động xã hội của con người. Từ loại sớm nhất đến muộn nhất, mỗi loại đều trở nên tiên tiến hơn. Các hình thức vận động cấp cao phát triển từ các hình thức vận động cấp thấp hơn, và mặc dù các hình thức vận động cấp cao hơn bao hàm các hình thức vận động cấp thấp hơn, chúng không thể bị quy giản thành hoặc thậm chí có thể quy giản thành các hình thức vận động cấp thấp hơn. Nói cách khác, các mối quan hệ khác nhau tạo nên các hình thức vận động khác nhau, và các đặc điểm riêng biệt của chúng không thể bị xóa bỏ.
Mặc dù các dạng chuyển động cao hơn đồng thời tạo ra các dạng chuyển động khác—phản ứng hóa học không thể xảy ra nếu không có nhiệt độ và sự thay đổi điện, và sự sống hữu cơ không thể xảy ra nếu không có những thay đổi về cơ học, phân tử, hóa học, nhiệt và điện—sự tồn tại của các dạng thứ cấp này không bao hàm đầy đủ bản chất của dạng cơ bản trong mọi trường hợp đang được xem xét. Điều này là do các mối quan hệ liên quan đến các dạng chuyển động cao hơn phức tạp hơn so với các dạng thứ cấp mà chúng tạo ra. Ví dụ, một ngày nào đó, chúng ta có thể liên hệ thực nghiệm giữa tư duy với các phản ứng hóa học và những thay đổi ở các hạt khác nhau trong não, nhưng điều này vẫn chưa thể hiện đầy đủ bản chất của tư duy.
Điều này cho thấy các bài tập vận động cấp cao phải bao gồm các bài tập vận động cấp thấp làm thành phần cơ bản. Tuy nhiên, các bài tập vận động cấp cao cũng có nội dung riêng biệt và độc đáo mà các bài tập vận động cấp thấp không có và không thể đạt được.
Do đó, mặc dù các hình thức vận động khác nhau có điểm chung về phương pháp nhận thức, chúng cũng phải có những điểm khác biệt và đặc thù. Chủ nghĩa giản lược không thể giải thích toàn bộ bản chất của các hình thức vận động cao hơn, đặc biệt là bản chất cụ thể xác định thứ bậc của các hình thức vận động cao hơn. Chủ nghĩa giản lược bác bỏ điều này. Việc sử dụng hiểu biết này để xem xét thực tiễn áp dụng độc quyền các khái niệm và phương pháp vật lý vào mọi thứ thực chất phủ nhận tính đa dạng và phức tạp của vận động vật chất, và đặc biệt là phủ nhận nội dung cụ thể, cao hơn của các hiện tượng sống. Nó thay thế hoặc hạn chế tất cả các hoạt động nhận thức bằng các hoạt động nhận thức chuyên biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
Khía cạnh thứ hai có vẻ khá xa lạ. Tuy nhiên, nó không khó hiểu từ góc độ lý thuyết. Như đã đề cập trước đó, mặc dù chúng ta phải thừa nhận rằng cùng một phạm vi nhận thức (đối tượng) là vô hạn về mặt cấp độ và khả năng, chúng ta cũng phải thừa nhận rằng những lựa chọn khác nhau của chủ thể nhận thức sẽ tạo ra những phương pháp và kết quả nhận thức khác nhau.
Điều này dẫn đến kết luận rằng khoa học, bao gồm cả khoa học tự nhiên cơ bản, có thể có các trường phái, phong cách và cách tiếp cận nhận thức khác nhau. Ngay cả trong cùng một ngành, các phương pháp nhận thức và hệ thống tri thức khác nhau cũng có thể xuất hiện. Việc tin rằng chỉ có một dạng tri thức khoa học có thể được tạo ra cho cùng một lĩnh vực (đối tượng) thực chất phủ nhận tính đa dạng của sự vật ở cấp độ hiện sinh và tính đa dạng của các phương pháp tiếp cận nhận thức. Điều này mâu thuẫn với quan điểm cho rằng thế giới là vô hạn và phức tạp. Sự thật không thể chối cãi là Y học cổ truyền Trung Quốc và Y học phương Tây, cả hai đều nghiên cứu và điều chỉnh cuộc sống con người, đã phát triển các mô hình riêng biệt về cơ thể con người và các phương pháp chẩn đoán và điều trị, minh chứng cho luận điểm này.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, xét cho cùng, đặc điểm của một hệ thống tri thức khoa học và các phương pháp nhận thức tương ứng phụ thuộc vào hình thức vận động của đối tượng nhận thức và mối quan hệ được thiết lập giữa chủ thể và đối tượng. Hai yếu tố này giao thoa với nhau. Sự khác biệt về vận động—tức là đặc thù của đối tượng nhận thức—quyết định sự phân loại các ngành khoa học, chẳng hạn như vật lý, hóa học và sinh học. Tính đa dạng của sự kết hợp chủ thể-đối tượng và sự lựa chọn đa dạng của các chủ thể nhận thức quyết định sự đa dạng của khoa học và văn hóa, chẳng hạn như văn hóa Trung Hoa và văn hóa phương Tây, cũng như Y học cổ truyền Trung Quốc và Y học phương Tây, mỗi ngành là một đơn vị thống nhất.
Tóm lại, chủ nhà và khách