Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Văn hóa Trung Hoa là một phần trong nền văn hóa đa dạng của nhân loại, và tương tự như vậy, khoa học cổ truyền Trung Hoa cũng là một phần trong nền khoa học đa dạng của nhân loại. Y học cổ truyền Trung Hoa là ngành học tiêu biểu nhất trong khoa học cổ truyền Trung Hoa.
Hai cấp độ, hai khoa học
Y học cổ truyền Trung Quốc dựa trên cấp độ hiện tượng của đời sống con người, trong khi Y học phương Tây dựa trên cấp độ vật lý của đời sống con người. Y học cổ truyền Trung Quốc là khoa học về thời gian, trong khi Y học phương Tây là khoa học về không gian. Hai bên không thể chuyển tiếp cho nhau và không thể thay thế cho nhau.
Carl Gustav Jung (1875-1961), một nhà tâm lý học hàng đầu, sở hữu những hiểu biết sâu sắc và độc đáo về Kinh Dịch và nền văn minh phương Đông. Ông từng viết: "Vài năm trước, chủ tịch Hội Nhân chủng học Anh lúc bấy giờ đã hỏi tôi tại sao một quốc gia thông minh như Trung Quốc lại không phát triển khoa học. Tôi trả lời rằng đó chắc hẳn là một ảo tưởng. Trung Quốc có một "khoa học", và tác phẩm kinh điển của họ là Kinh Dịch. Tuy nhiên, các nguyên lý của khoa học này, cũng như rất nhiều thứ khác ở Trung Quốc, hoàn toàn khác với khoa học của chúng ta."
Lời khẳng định sáng suốt của Jung đã đặt ra một thách thức đáng kể đối với "chủ nghĩa nhất nguyên khoa học" vẫn còn ảnh hưởng đến hầu hết mọi người. Nhiều người tin chắc rằng khoa học phương Tây, bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và phát triển nhanh chóng kể từ thời Phục hưng châu Âu, là khoa học duy nhất của nhân loại, và mọi hoạt động khoa học phải được tiến hành theo các mô hình phương Tây truyền thống. Trên thực tế, quan niệm lâu đời này là sai lầm.
Chu Dịch và khoa học hiện tượng Trung Hoa do các triết gia tiền Tần tiên phong hoàn toàn trái ngược với phương Tây. Khoa học và triết học truyền thống phương Tây, thông qua các phương pháp phân tích và trừu tượng, chia thế giới thành ít nhất hai: thế giới hiện tượng và thế giới bản chất và quy luật. Mặc dù bản chất và quy luật cuối cùng biểu hiện thông qua thế giới hiện tượng, chúng dường như siêu việt và vượt lên trên nó, đại diện và hiện thực hóa trật tự của thế giới. Do đó, theo quan điểm truyền thống phương Tây, chỉ có bản chất nền tảng của hiện tượng mới được lý trí quan sát và tạo ra. Ngược lại, thế giới hiện tượng bị loại trừ khỏi trật tự và lý trí.
Chúng ta biết rằng hiện tượng là biểu hiện của sự vận động và biến đổi của sự vật trong trạng thái tự nhiên của chúng. Nếu chúng ta phân chia và trừu tượng hóa các hiện tượng, rồi tìm kiếm bản chất và quy luật một cách chắc chắn và ổn định đằng sau chúng, thì sự chú ý đó phải hướng đến khía cạnh "vật thể" của thế giới, chủ yếu nghiên cứu các thuộc tính không gian của sự vật, khám phá thời gian từ quan điểm và góc nhìn của không gian, đồng thời định nghĩa và thống trị thời gian.
Rõ ràng là tính bất định và tính biến thiên phản ánh tốt nhất các đặc điểm của thời gian, trong khi tính chắc chắn và tính bất biến phản ánh chặt chẽ hơn các đặc điểm của không gian. Aristotle coi tính chắc chắn là cốt lõi của "thực thể", kiên trì sử dụng nó để dẫn dắt và giải thích tính bất định, thể hiện đầy đủ tư duy định hướng không gian của ông. Aristotle đề xuất rằng mỗi ngành học nghiên cứu một loại "thực thể" cụ thể thuộc về ngành học đó, trong khi triết học nghiên cứu "thực thể" như một tổng thể. Quan điểm này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chúng ta ngày nay.
Mặc dù một số ngành học xuyên suốt hiện tại có ý nghĩa phương pháp luận rộng không tập trung vào các thực thể cụ thể, nhưng chúng vẫn dựa trên chuyển động của nhiều thực thể. Chúng đã bắt đầu nhấn mạnh đến thời gian, nhưng, giống như Aristotle, vẫn xem nó như một bức tranh không gian liên tục. Rõ ràng, khái niệm thực thể không gian thể hiện những đặc điểm cốt lõi của tư duy phương Tây và quyết định hướng đi của các hoạt động nhận thức đa dạng của họ.
Chính vì lý do này mà khoa học phương Tây truyền thống có thể được phân loại là một sự hiểu biết về "thực thể", chủ yếu tìm kiếm các quy luật chuyển động trong sự tồn tại không gian và các mối quan hệ không gian, sau khi giới hạn thời gian theo các yêu cầu không gian. Do đó, các quy luật mà họ thảo luận thuộc về cấp độ "thực thể", trong khi khoa học phương Tây truyền thống hiếm khi xem xét các quá trình thời gian của tự nhiên.
Tư duy truyền thống Trung Hoa tập trung vào thời gian, thiên về việc hiểu những sự vật cụ thể từ góc nhìn của sự hình thành tự nhiên. Trong hàng ngàn năm, các quy luật chi phối các quá trình thời gian tự nhiên đã là chủ đề nghiên cứu và ứng dụng chính. Điều này đã định hình nên thực hành tư duy hình tượng của Trung Quốc, chủ trương sự kết hợp giữa chủ thể và khách thể trong nhận thức luận, tập trung vào "hình ảnh" của sự vật, tin rằng bản thân các hiện tượng ẩn chứa những quy luật chi phối chúng cần được khám phá một cách tích cực.
Mỗi định luật về hình ảnh và vật thể chiếm một khía cạnh khác nhau của không thời gian, tạo nên một mối quan hệ đối lập và bổ sung, giống như lưỡng tính sóng-hạt; chúng không thể được đo lường chính xác đồng thời. Trong quá trình nhận thức, cả khoa học hình ảnh và khoa học vật thể đều phải hy sinh lẫn nhau để tự khẳng định mình. Nguyên lý bổ sung, được đề xuất bởi Bohr, người sáng lập cơ học lượng tử, áp dụng cho cả hai: khi ta hiểu một khía cạnh đối lập của một sự vật, ta không thể đồng thời và chính xác hiểu khía cạnh còn lại, bởi vì hai khía cạnh này loại trừ lẫn nhau; tuy nhiên, cả hai khía cạnh đều quan trọng như nhau đối với sự vật. Đây chính xác là mối quan hệ giữa Y học Cổ truyền Trung Quốc và Y học Phương Tây. Y học Cổ truyền Trung Quốc tập trung vào cấp độ hiện tượng của đời sống con người, nắm bắt chính xác các quy luật của hiện tượng này—quy luật của "bản chất sóng"—và do đó kém rõ ràng hơn ở cấp độ vật lý. Mặt khác, Y học Phương Tây tập trung vào cấp độ vật lý của đời sống con người, nắm bắt chính xác cấu trúc tổ chức và các yếu tố vật chất của cơ thể, tương đương với các quy luật của "bản chất hạt". Do đó, nó kém rõ ràng hơn ở cấp độ hiện tượng, và đặc biệt là về mặt lý thuyết, không thể giải quyết những khác biệt cá nhân.
Y học cổ truyền Trung Quốc không thể nắm bắt đầy đủ chiều kích vật lý của cơ thể con người, bởi vì, để nắm bắt chính xác các quy luật chi phối các chiều kích hiện tượng của nó, nó phải duy trì tính toàn vẹn của cơ thể con người và bảo tồn trạng thái tự nhiên của sự sống. Một khi nó bước vào lĩnh vực giải phẫu và phân tích thành phần vật chất, các hiện tượng về trạng thái tự nhiên của sự sống con người sẽ bị mất đi. Ngược lại, y học phương Tây không thể nắm bắt đầy đủ chiều kích hiện tượng của sự sống con người - chiều kích toàn diện tự nhiên - bởi vì nó khăng khăng bắt đầu bằng giải phẫu và phân tích thành phần vật chất. Điều này tất yếu làm suy yếu chiều kích toàn diện tự nhiên của sự sống, và do đó khiến việc nắm bắt các quy luật chi phối chiều kích toàn diện này trở nên bất khả thi.
Xét cho cùng, y học Trung Quốc và y học phương Tây đều tập trung vào mối quan hệ giữa thời gian và không gian của cơ thể con người. Mối quan hệ giữa thời gian và không gian là sự cùng tồn tại, chứ không phải là quan hệ nhân quả.
Xét một cách khách quan, các khía cạnh vật lý của đời sống con người và các khía cạnh tổng thể của tự nhiên, ảnh hưởng quyết định của tổng thể lên các bộ phận và ảnh hưởng quyết định của các bộ phận lên tổng thể, hoàn toàn hài hòa và liên kết chặt chẽ với nhau. Tuy nhiên, do tính loại trừ lẫn nhau trong nhận thức của con người, con người không thể quan sát chính xác cả hai khía cạnh cùng một lúc, và do đó không thể phân biệt được mối liên hệ giữa chúng. Hơn nữa, vì chúng tồn tại trong một mối quan hệ đồng thời, chứ không phải quan hệ nhân quả, nên không thể suy ra cái này từ cái kia. Đây là lý do tại sao Y học cổ truyền Trung Quốc và Y học phương Tây không thể chuyển đổi sang nhau hoặc thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một số điều kiện nhất định, chúng có một mức độ tương ứng chưa hoàn chỉnh nhất định. Việc tìm kiếm sự tương ứng này chắc chắn có ý nghĩa to lớn cả về mặt lý thuyết lẫn thực hành lâm sàng. Điều quan trọng là phải hiểu rằng bất kỳ sự tương ứng nào có thể tìm thấy sẽ luôn không hoàn chỉnh và chưa hoàn chỉnh. Theo hướng hiểu biết này, chúng ta không bao giờ có thể kết nối đầy đủ các khía cạnh vật lý của đời sống con người với các khía cạnh tổng thể của tự nhiên.
Quan sát vật thể và hình ảnh của Trung Quốc
Các triết gia Trung Hoa cổ đại thường không gán nguồn gốc của thế giới cho một hoặc nhiều yếu tố vật chất hữu hình, cũng không đề xuất các khái niệm như "thực thể" dựa trên điều này. Đạo, Dịch và Khí, với tư cách là nguồn gốc của thế giới, vừa là những chức năng tạo ra vạn vật, vừa là thực tại vô hình và vô tận.
Khái niệm "Tương" được thiết lập chặt chẽ thông qua việc trình bày có hệ thống trong Dịch Truyện. Sự hình thành tư duy hình tượng và khái niệm "Tương" có liên quan mật thiết đến xu hướng Trung Quốc cổ đại coi trọng hiện tượng chức năng hơn hình thái vật chất. Về mặt hình thái hiện sinh, hình thái vật chất nhấn mạnh không gian, trong khi hiện tượng chức năng nhấn mạnh thời gian. Xu hướng này đã khiến các triết gia tiền Tần đưa ra những câu trả lời khác nhau cho câu hỏi về nguồn gốc của thế giới so với các triết gia Hy Lạp cổ đại. Ví dụ, Lão Tử đề xuất "Đạo", Dịch Truyện đề cao "Nghĩa", và một số triết gia ủng hộ "Khí", v.v.
Đặc điểm chung của những phạm trù này là chúng thiếu hình thức hay nội dung. Nghĩa là, các triết gia Trung Quốc cổ đại thường không gán nguồn gốc của thế giới cho một hoặc nhiều yếu tố vật chất hữu hình, cũng không đề xuất các khái niệm như "thực thể" dựa trên điều này. Đạo, Dịch và Khí, với tư cách là nguồn gốc của thế giới, vừa là những chức năng tạo ra vạn vật, vừa là thực tại vô hình và vô tận.
Âm và Dương là những khái niệm cơ bản trong triết học Trung Hoa và được coi là những quy luật cơ bản chi phối vạn vật trong vũ trụ. Tuy nhiên, Âm và Dương đại diện cho "hình ảnh" chứ không phải "chất".
Kinh Dịch chép rằng: "Ý nghĩa của âm dương tương ứng với mặt trời và mặt trăng." (Chú thích kèm theo, Phần 1) Điều này có nghĩa là ngày là dương, đêm là âm; mặt trời là dương, mặt đối lập là âm. Kinh Nội Kinh chép rằng: "Âm dương có tên mà không có hình." (Lingshu, Âm Dương tương ứng với Mặt Trời và Mặt Trăng) Điều này cho thấy âm dương là biểu hiện của tự nhiên. Kinh Tô Văn có một luận thuyết quan trọng, "Đại Luận về Âm Dương Tương" (Yingxiang of Yin and Yang), tựa đề của luận thuyết này cho thấy rõ ràng rằng âm dương thuộc về phạm trù "hình ảnh", chứ không phải hình dạng hay vật chất. Hình dạng và vật chất tự thân không có âm dương. Chỉ khi chúng thể hiện những chức năng và tác dụng nhất định, và tham gia vào những mối quan hệ nhất định, chúng mới sở hữu những đặc tính của âm dương. Ngũ Hành cũng vậy. Cả âm dương và Ngũ Hành đều là "hình ảnh", chứ không phải "vật chất".
Tư duy truyền thống, tiêu biểu là Chu Dịch và Đạo giáo, ưu tiên hiểu biết về "hình ảnh", cho phép hiểu biết này dẫn dắt và định hướng hiểu biết về "thực thể". Những đánh giá giá trị về hiểu biết này về "thực thể" dựa trên quan điểm sinh hóa toàn diện về "hình ảnh". Vì vậy, người ta nói: "Người chế tạo khí cụ coi trọng hình ảnh của mình" (Tứ Từ Thương). Do đó, một lý thuyết về "hình ảnh" đã được hình thành trong Kinh Dịch. Các tác phẩm như Binh pháp Tôn Tử và Hoàng Đế Nội Kinh là những ví dụ điển hình về việc áp dụng thành công lý thuyết nhận thức luận về "hình ảnh" này vào khoa học quân sự và y học.
Những điểm chính của khoa học Xiang và y học cổ truyền Trung Quốc
Khoa học về Tương sinh nghiên cứu các quy luật chi phối sự vận động của vạn vật trong trạng thái tự nhiên, hoàn toàn mở. Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) là khoa học về cơ thể con người, được hình thành dựa trên nguyên tắc "quan sát vạn vật, vẽ hình" và "thiết lập hình ảnh để diễn đạt ý nghĩa". TCM nhấn mạnh cơ thể con người là một quá trình diễn biến của các hiện tượng tự nhiên. Điều này đòi hỏi TCM phải tập trung vào con người sống tự nhiên làm đối tượng nghiên cứu, biến nó thành khoa học về Tương sinh.
Những điểm chính của Khoa học về Voi
Tư duy dựa trên "thân thể" như một cấp độ nhận thức tập trung vào hình thức và chất lượng, hướng đến không gian và sự tĩnh lặng tương đối. Do đó, nó nhất thiết phải dựa chủ yếu vào sự trừu tượng hóa và phân tích, chia thế giới thành hai phần đối lập: cái riêng và cái chung, bản chất và hiện tượng, và quy giản toàn bộ sự vật thành các bộ phận cấu thành của chúng. Điều này quyết định hướng nhận thức của nó, luôn theo đuổi sự ổn định, chắc chắn và tính duy nhất của sự vật, quy giản sự phức tạp thành sự đơn giản. Cách tiếp cận này có những ưu điểm vô song, nhưng cũng có những hạn chế không thể vượt qua.
Tư duy dựa trên "hình ảnh" như một chiều kích nhận thức tập trung vào những hiện tượng vận động và thay đổi liên tục của sự vật, nhấn mạnh vào quá trình tự nhiên của thời gian. Do đó, nó phải dựa chủ yếu vào hình ảnh và các phương pháp tổng hợp, được bổ sung bằng các phương pháp trừu tượng. Nó xem xét tổng thể để xác định bộ phận, và không phân chia thế giới thành cá thể và tổng thể, hay bản chất và hiện tượng. Thay vào đó, nó tìm kiếm các quy luật của hiện tượng trong sự tương tác giữa chủ thể và khách thể. Khoa học hình ảnh không loại trừ việc xem xét hình thức và chất lượng, mà sử dụng sự hiểu biết về "hình ảnh" để chi phối và dẫn dắt sự hiểu biết về "bản chất".
Phần "Chú thích kèm theo" viết: "Hiểu được sự biến đổi của nó, có thể hình thành nên các mô hình của trời đất; hiểu được các con số của nó, có thể xác định các mô hình của thế giới." Đây là một lời giải thích ngắn gọn về "Hình tượng và Số học" trong "Dịch Truyện". Theo nghĩa nhận thức luận, "Hình tượng và Số học" còn được gọi là "Khoa học Hình ảnh". Nó nhấn mạnh quá trình thời gian tự nhiên như là trung tâm của nhận thức. Lĩnh vực nhận thức luận độc đáo của Khoa học Hình ảnh có thể được tóm tắt trong lời của Lão Tử: "Người thuận theo đất, đất thuận theo trời, trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo tự nhiên" (Lão Tử, Chương 25). "Tự nhiên" này không phải là khái niệm về ranh giới mà là về trạng thái; nó không nên được hiểu là "thế giới tự nhiên" trái ngược với "xã hội loài người", mà là một điều gì đó diễn ra một cách tự nhiên hoặc tự nhiên. Do đó, theo nghĩa nhận thức luận, "tự nhiên" đề cập đến các quá trình tự nhiên không chịu sự kiểm soát hay thiết kế của con người và hoàn toàn cởi mở với môi trường bên trong và bên ngoài. Đi theo tự nhiên nghĩa là nghiên cứu và tuân theo các quy luật thời gian của trạng thái tự nhiên. Do đó, có thể kết luận rằng Khoa học Hình ảnh là khoa học nghiên cứu các quy luật chi phối sự vận động của vạn vật trong trạng thái tự nhiên hoàn toàn mở.
Sự vật ở trạng thái tự nhiên chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố ngẫu nhiên và ngẫu nhiên, được đặc trưng bởi tính phức tạp và biến đổi, nhưng chúng không hoàn toàn hỗn loạn và không có quy luật. Việc tìm ra những quy luật như vậy là sứ mệnh của khoa học hình ảnh, vì vậy người ta nói rằng "những điều tinh tế nhất trên thế giới không thể bị ghét bỏ, và những điều năng động nhất trên thế giới không thể hỗn loạn." (Xi Ci Shang) Cần phải làm rõ rằng: (1) Các định luật hình ảnh không thể đạt được bằng các phương pháp thực nghiệm có kiểm soát. Ngay cả khi có thể kiểm soát được đối tượng, thì cũng không nên làm như vậy, bởi vì khi đó trạng thái tự nhiên sẽ mất đi và nó không còn là đối tượng nghiên cứu của khoa học hình ảnh nữa. (2) Nhiều định luật hình ảnh không thể hoặc khó biểu thị bằng các công thức toán học chính xác.