Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Kiến thức về y học cổ truyền Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Kiến thức về y học cổ truyền Trung Quốc >> Main text

Điểm giống và khác nhau giữa các bài thuốc thảo dược và các loại thảo dược thông

DATE:2025-10-20 15:07:20Click:407次Font size:T|T
Cả "dược liệu" và "thảo dược dẫn kinh" đều là thuốc Đông y hoặc thực phẩm chức năng kép, chủ yếu có chức năng "dẫn đường". Nói một cách chính xác, "dược liệu" bao gồm "thảo dược dẫn kinh". Sự khác biệt giữ

Khái niệm về hướng dẫn y học

Khái niệm "yaoyin" (dược dẫn) liên quan đến tác dụng "định hướng" của y học cổ truyền Trung Quốc. Yaoyin có thể được hiểu là "dẫn nhập" một loại thuốc hoặc đơn thuốc, hoặc là một loại thuốc có chức năng "dẫn nhập" này. Do đó, "yaoyin" (dược dẫn) còn được gọi là "yinyao", nghĩa là một loại thuốc Trung Quốc có tác dụng "dẫn nhập". Chức năng chính của "yaoyin" (dược dẫn) là dẫn các loại thảo dược khác nhau trong đơn thuốc đến một khu vực hoặc cơ quan nội tạng cụ thể, tiếp cận trực tiếp vị trí bệnh, giúp chúng phát huy tác dụng điều trị tốt hơn.

Đơn thuốc là hình thức ứng dụng lâm sàng chủ yếu trong Y học cổ truyền Trung Quốc (Đông y). Các nguyên tắc cơ bản trong việc bào chế đơn thuốc là: quân vương, thần sứ, tá dược và sứ thần. Sách Tô Văn Chí Chân Dược Đại Luận (Suwen Zhizhen Yao Da Lun) viết: "Quân vương là thành phần chính trong đơn thuốc; thần sứ hỗ trợ quân vương; và sứ thần đáp lại thần sứ." "Quân vương" ám chỉ loại thảo dược chính trong đơn thuốc đóng vai trò chính trong việc điều trị triệu chứng chính. Có thể sử dụng một hoặc nhiều loại thảo dược tùy theo nhu cầu. Thần sứ hỗ trợ cho thảo dược chính hoặc tăng cường hiệu quả của nó. Tá dược hỗ trợ cho thảo dược chính trong việc điều trị các triệu chứng thứ phát hoặc ức chế độc tính hoặc tính cay của nó. Sứ thần dẫn các loại thảo dược khác nhau đến vùng bị ảnh hưởng hoặc phối hợp tác dụng của chúng. Những thảo luận lý thuyết sớm nhất về vai trò chỉ đạo của Đông y có thể được tìm thấy trong Nội Kinh (một số người cũng tin rằng vai trò của quân vương, thần sứ, tá dược và sứ thần trong đơn thuốc bắt nguồn từ Thần Nông Bản Thảo Kinh, nhưng điều này nằm ngoài tầm hiểu biết của chúng ta). Về vai trò chỉ đạo của Y học cổ truyền Trung Quốc, Thần Nông Bản Thảo Kinh viết: "Nhân sâm và quế chữa bách bệnh, bồi bổ tinh thần, điều hòa sắc diện, là sứ giả đầu tiên của muôn loài thảo mộc." Minh nghi biệt lục (Mingyi bielu) cũng viết: "Rượu thúc đẩy hiệu quả của dược liệu."

Về ứng dụng lâm sàng của "thuốc hướng dẫn", nhiều bài thuốc trong "Sốt Bệnh Luận" chứa nhiều sự kết hợp của các loại thảo dược hướng dẫn. Ví dụ như gừng và táo tàu trong bài thuốc Quý Chỉ, gạo trong bài thuốc Bách Hồ, và táo tàu trong bài thuốc Thạch Tảo. "Thiên Kim Dược Phương" (Thiên Kim Dược Phương) sử dụng "sáu lạng gừng và mười hai quả táo tàu" trong bài thuốc Ái Diệp. "Hợp Nhất Cư Phương" (Hợp Nhất Cư Phương) sử dụng "hai lát gừng và hai quả táo tàu" trong bài thuốc Bình Vị Tán. "Thánh Cơ Tổng Lộ" (Thánh Cơ Tổng Lộ) sử dụng "nước sắc vỏ cam, rễ cây dẻ ngựa và gừng" trong bài thuốc Hậu Phác.

Thành phần thuốc có thể được phân loại như sau: 1. Thành phần thuốc cho các tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như gừng và hành lá để giải nhiệt bên ngoài, gừng và táo tàu để điều hòa tỳ và dạ dày, rượu để thúc đẩy lưu thông máu và nước muối để bổ thận. 2. Thành phần thuốc để sử dụng theo mùa, chẳng hạn như schizonepeta và bạc hà vào mùa xuân; Elsholtzia ciliata và gừng vào mùa hè; rễ mẫu đơn trắng và mận đen vào mùa thu; và hoàng cầm và anemarrhena asphodeloides vào mùa đông. Thành phần thuốc được phân loại theo nguồn bao gồm các thực phẩm hàng ngày như gừng, hành lá, rượu và giấm; trái cây và rau quả như táo tàu, củ sen, thân dưa và nước ép lê; các loại thảo mộc theo mùa như lá dâu tằm, lá tre, lá quýt và rễ sậy; và các đồ dùng gia đình và phế liệu như phế liệu sắt, đất lõi bếp và các đồ vật bằng vàng và bạc.

Khái niệm về thuốc dẫn kinh lạc

Khái niệm "dẫn kinh" là sự kết hợp giữa tác dụng dẫn kinh của dược liệu và lý thuyết về sự hợp nhất kinh lạc. Nó đại diện cho một loại hiệu ứng dẫn kinh đặc biệt. Dẫn kinh là những loại thảo dược có chức năng này. Tuyển tập dược liệu sớm nhất còn tồn tại ghi chép về dẫn kinh là "Chân Trúc Năng" của Trương Khiết Cổ.

Các loại thảo dược dẫn kinh có thể được phân loại thành mười hai kinh, cụ thể theo triệu chứng và cụ thể theo huyệt đạo. Ví dụ, mười hai kinh bao gồm hoàng liên và hồi hương cho kinh Thiếu âm Tâm; linh lăng và hoàng liên cho kinh Thái Dương Tiểu tràng; đương quy, quế chi, vỏ quế, hồi hương và thân rễ cho kinh Thiếu âm Thận; đương quy cho kinh Thái Dương Bàng quang; hoàng liên và hoàng liên cho kinh Thái Âm Phổi; đương quy và hoàng liên cho kinh Dương Minh Đại tràng; thương truật, sắn dây và bạch mẫu đơn cho kinh Thái Âm Tỳ; đương quy, sắn dây và hoàng liên cho kinh Dương Minh Vị; Vỏ cây bụp giấm và vỏ cây moutan dùng cho kinh Quyết âm ngoại tâm mạc; liên kiều, địa hoàng, vỏ axit citric và rễ phụ tử dùng cho kinh Thiếu Dương tam đốt; vỏ axit citric, rutaecarpa, ligusticum chuanxiong và bụp giấm dùng cho kinh Quyết âm can; vỏ bụp giấm và vỏ axit citric dùng cho kinh Thiếu Dương túi mật. Ví dụ, xuyên hùng dùng để chữa đau đầu; thêm vỏ cây dâu tằm để chữa bệnh phổi có thể dẫn thuốc vào kinh phế; bụp giấm và cây kim giao dùng để chữa đau và chướng bụng; thêm quế chi và tạ bạch để chữa tức ngực, khó thở, hồi hộp và các triệu chứng khác của tâm dương ứ trệ; nghệ dùng để chữa viêm khớp chi trên; và achyranthes bidentata dùng để chữa viêm khớp chi dưới.

Sự khác biệt và mối liên hệ giữa y học dẫn đường và y học dẫn đường kinh lạc

Cả thuốc hướng dẫn và thuốc thông kinh lạc đều là thuốc Đông y hoặc thuốc và thực phẩm có tác dụng kép, chủ yếu có tác dụng "hướng dẫn".

Nói một cách chính xác, hướng dẫn thuốc bao gồm các loại thảo dược dẫn kinh. Sự khác biệt giữa chúng là, về mặt lý thuyết, các loại thảo dược dẫn kinh chịu ảnh hưởng chặt chẽ hơn bởi lý thuyết về kinh lạc và đường kinh, trong khi hướng dẫn thuốc thường không bị giới hạn bởi lý thuyết về kinh lạc và có phạm vi tác dụng rộng hơn.

Trong thực hành lâm sàng, mục đích của thuốc dẫn kinh và thuốc dẫn kinh không khác nhau nhiều. Ngoài chức năng "dẫn kinh", chúng còn giúp các loại thuốc khác tăng hiệu quả, giảm độc tính và giải độc. Tuy nhiên, cách dùng của chúng có sự khác biệt đáng kể.

Thảo dược dẫn kinh thường được sử dụng trong các bài thuốc, mỗi loại có vai trò riêng tùy thuộc vào vị trí của nó trong bài thuốc. Chúng thường được dùng làm tá dược, dẫn các loại thảo dược khác trực tiếp đến vị trí bệnh, tăng cường tính đặc hiệu của thuốc. Chúng cũng được dùng làm thảo dược bổ sung, tăng cường hiệu quả của thảo dược chính trong bài thuốc. Tuy nhiên, một số thảo dược dẫn kinh cũng đóng vai trò là thảo dược chính trong bài thuốc, đóng vai trò chính trong bài thuốc, chẳng hạn như Bupleurum trong Tiểu Trà Hồ và Notopterygium wilfordii trong Cửu Vị Thiên Hồ.

Trong thực hành lâm sàng, không giống như thuốc thông kinh lạc, có thể đóng vai trò vừa là thuốc bổ trợ vừa là thuốc chính trong đơn thuốc, thuốc yaoyin (thuốc hướng dẫn), mặc dù thường chỉ giới hạn ở thuốc bổ trợ, nhưng được sử dụng rộng rãi hơn nhiều trong lâm sàng so với thuốc thông kinh lạc và đã được các bác sĩ đánh giá cao qua nhiều thời đại. Trong thời nhà Tống, khi các đơn thuốc chính thức được khuyến khích, và trong các đơn thuốc do các bác sĩ tạo ra sau thời nhà Tấn và nhà Nguyên, thuốc yaoyin (thuốc hướng dẫn) thường được đưa vào. Nhìn chung, thuốc yaoyin (thuốc hướng dẫn) trong thực hành lâm sàng có các đặc điểm sau: thứ nhất, chúng thường là thuốc bằng sáng chế của Trung Quốc được sửa đổi hoặc điều chỉnh dựa trên các triệu chứng; thứ hai, chúng được thêm tạm thời vào thuốc sắc hoặc khi uống; và thứ ba, chúng thường được bệnh nhân tự pha chế và không được dự trữ trong các hiệu thuốc.

Có một số cách sử dụng hướng dẫn thuốc thảo dược. Đầu tiên, sắc thuốc thảo dược cùng với thảo dược chính, đây là phương pháp phổ biến nhất. Thứ hai, sắc thuốc thảo dược riêng biệt để chiết xuất nước ép, sau đó uống cùng với thảo dược chính hoặc thuốc thành phẩm. Ví dụ, súp gừng thường được sử dụng với các loại thuốc cổ truyền Trung Quốc như Thuốc Tongxuan Lifei và Thuốc Lizhong, hoặc thuốc sắc thuốc cổ truyền Trung Quốc, để điều trị cảm lạnh, cảm lạnh dạ dày, nôn mửa và đau bụng. Thông thường, 3-5 lát gừng được sắc trong nước để chiết xuất nước ép, sau đó uống ấm cùng với thuốc thảo dược. Các phương pháp tương tự bao gồm súp gạo loãng, nước mật ong, nước hành lá, canh táo tàu, nước muối nhạt và nước lá tre. Thứ ba, sắc nước ép hướng dẫn thuốc thảo dược làm dung môi (chẳng hạn như rễ sậy). Thứ tư, hướng dẫn thuốc thảo dược dạng lỏng được uống trực tiếp với nước ép.





(Writer:admin)