Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Chẩn đoán TCM >> GO BACK Current location:Home >> Chẩn đoán TCM >> Main text

Những điểm chính để Yu Zhang Wangwen hỏi (Cơ sở chẩn đoán)

DATE:2025-10-19 10:04:30Click:417次Font size:T|T
Khi chẩn đoán hội chứng yu, các bác sĩ cần sử dụng bốn kỹ năng chẩn đoán tuyệt vời của họ để tìm manh mối từ các biểu hiện lâm sàng phức tạp và nắm bắt bản chất của hội chứng yu. Các điểm đặc biệt sau đây cần được chú ý trong chẩn đoán thứ tư của hội chứn

Trầm cảm có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt là trầm cảm tiềm ẩn, được gọi là "trầm cảm thông thường", ngụy trang dưới dạng các triệu chứng thể chất thông thường, "trầm cảm hoa mỹ" với các biểu hiện lâm sàng đa dạng đến kinh ngạc, và "trầm cảm kỳ lạ" với các triệu chứng kỳ lạ và đặc thù. Chẩn đoán đòi hỏi bác sĩ phải sử dụng bốn kỹ thuật chẩn đoán để phân biệt nguyên nhân tiềm ẩn, khám phá những manh mối tinh tế trong các biểu hiện lâm sàng phức tạp và nắm bắt được bản chất của trầm cảm. Bốn phương pháp chẩn đoán trầm cảm cần được đặc biệt chú ý.

Quan sát: Quan sát Ánh mắt và Biểu cảm Khuôn mặt

Quan sát tinh thần chủ yếu đề cập đến việc quan sát biểu cảm khuôn mặt, hình dáng cơ thể và tư thế, trong khi quan sát tinh thần chủ yếu tập trung vào sự hiện diện của tinh thần. Tuy nhiên, trong trường hợp trầm cảm, quan sát chủ yếu tập trung vào ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt. "Quan sát tinh thần" rõ ràng không ám chỉ cái chết sắp xảy ra, cũng không liên quan đến các dấu hiệu thể chất rõ ràng như vàng da và phù nề. "Nhận biết bằng cách nhìn" bao gồm việc tỏ ra "bình thản và điềm tĩnh", nhưng việc quan sát kỹ lưỡng đôi mắt, biểu cảm hoặc thái độ của bệnh nhân có thể tiết lộ các dấu hiệu trầm cảm.

Quan sát đôi mắt: Quan sát đôi mắt là phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán trầm cảm. Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn. Dù bệnh nhân có học thức hay đức hạnh đến đâu, đôi mắt của họ không bao giờ nói dối. Đôi khi, quan sát đôi mắt là manh mối duy nhất để chẩn đoán trầm cảm. Ngay cả những bệnh nhân mắc chứng trầm cảm tiềm ẩn cũng khó che giấu sự u sầu, buồn bã hoặc đôi mắt đờ đẫn, hoặc đôi mắt của họ có thể nghiêm nghị và lạnh lùng, hoặc đờ đẫn và thiếu mềm mại.

Quan sát biểu cảm khuôn mặt: Do u sầu lâu ngày và thiếu tiếng cười, bệnh nhân trầm cảm thường có cơ mặt cứng và kém linh hoạt, da mặt xỉn màu và thiếu sức sống. Những bệnh nhân lo lắng và căng thẳng thường có những cử động cơ thể cưỡng chế vô thức, chẳng hạn như gõ ngón tay hoặc xoa tay. Việc quan sát nét mặt của nhân viên y tế đi cùng cũng có thể hỗ trợ chẩn đoán. Ví dụ, khi hỏi bệnh nhân xem họ có bất kỳ vấn đề tâm lý nào không, ngay cả khi họ có thể phủ nhận, người nhà đi cùng sẽ gật đầu hoặc dùng ngôn ngữ cơ thể để xác nhận.

Nghe bệnh: Hiểu suy nghĩ và tính cách

Nghe bệnh bao gồm việc lắng nghe âm thanh và ngửi mùi. Với con mắt tinh tường, bác sĩ có thể nhận ra những hiểu biết sâu sắc về trạng thái tinh thần và cảm xúc của bệnh nhân ngay cả từ những âm thanh cơ học nhất. Ví dụ, sự thiếu kiên nhẫn và cáu kỉnh của bệnh nhân trong khi chờ đợi khám bệnh, chẳng hạn như thở dài quá mức hoặc ợ hơi, điều này gây khó chịu và có thể được kiểm soát một cách tự nguyện. "Tô Văn: Huyền Minh Vô Khí" viết: "Trong năm chứng khí bất ổn, tâm biểu hiện bằng ợ hơi." Câu này nêu rõ rằng ợ hơi không phải do tỳ vị gây ra, mà là do rối loạn chức năng điều khiển của tâm (tâm và tinh thần) và chức năng điều khiển của can (thẩm và tán). Đặc điểm của ợ hơi tự nguyện là bệnh nhân có thể kiểm soát được, ợ hơi khi muốn và dừng lại khi muốn, ợ hơi liên tục và cảm thấy nhẹ nhõm sau khi ợ hơi. Bất kỳ tiếng "nấc cụt" nào nghe được trong tim thường có thể được chẩn đoán là trầm cảm, một triệu chứng của rối loạn chức năng hệ thần kinh tự chủ.

Đối với trầm cảm, nghe tim không chỉ đơn thuần là lắng nghe những âm thanh cơ học như lời nói, hơi thở, ho, nấc cụt và ợ hơi. Khía cạnh quan trọng nhất của nghe tim là lắng nghe mô tả của bệnh nhân về tình trạng bệnh, phản ánh suy nghĩ, tính cách và đặc điểm tâm lý của họ. Điều này đặc biệt quan trọng để chẩn đoán trầm cảm. Do đó, trong những trường hợp như vậy, nghe tim thường đòi hỏi phải phỏng vấn, và rất khó để phân biệt rõ ràng giữa phỏng vấn và nghe tim. Việc đặt câu hỏi rất hữu ích cho nghe tim, trong khi không hỏi sẽ dẫn đến mất kết quả nghe tim; nghe tim bao gồm cả việc đặt câu hỏi và nghe tim, tạo ra sự tương tác năng động giữa hỏi và nghe tim. Nghe tim thường biểu hiện các đặc điểm sau khi nghe bệnh nhân kể lại lời khai.

Nói về quá khứ

Khi mô tả tình trạng bệnh nhân, bệnh nhân thường bắt đầu bằng cách kể lại những trải nghiệm và lần khám bệnh cách đây nhiều năm, kể chi tiết một cách tỉ mỉ. Bệnh nhân thường tin rằng tình trạng bệnh của họ có liên quan mật thiết đến những trải nghiệm trong quá khứ và sợ bỏ sót thông tin quan trọng. Tuy nhiên, sau một thời gian dài lắng nghe, các bác sĩ thường cảm thấy bối rối. Điều này có thể bộc lộ tính cách trầm cảm của bệnh nhân.

Lời kể dồn dập

Khi mô tả tình trạng bệnh của bệnh nhân, bệnh nhân thường có xu hướng tuôn ra một lượng thông tin khổng lồ trong một khoảng thời gian hạn chế. Mặc dù dường như đã nắm giữ một lượng thông tin khổng lồ, nhưng bệnh nhân lại gặp khó khăn trong việc tìm đúng điểm bắt đầu. Suy nghĩ bị ngắt quãng, và câu chuyện trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc và phi logic. Điều này có thể cho thấy tư duy hỗn loạn và khó khăn trong việc diễn đạt của bệnh nhân.

Nói lan man, lặp đi lặp lại

Bệnh nhân có thể nói lan man về tình trạng của mình, liên tục hoặc lặp đi lặp lại cùng một vấn đề. Họ thậm chí có thể không muốn rời khỏi phòng khám sau buổi khám, hoặc quay lại hỏi sau khi rời đi. Điều này có thể cho thấy những đặc điểm tính cách ám ảnh cưỡng chế, lo lắng và đa nghi.

Chứng hoang tưởng bệnh tật quá mức

Lo lắng quá mức về sức khỏe, nghi ngờ những bệnh nhẹ là bệnh nặng, và thậm chí cả những bệnh lành tính là bệnh nặng. Người này thể hiện những đặc điểm của "Tam bệnh tốt" (đến bệnh viện tốt, gặp bác sĩ giỏi, và uống thuốc tốt). Họ thường xuyên đi khám bệnh ở nhiều bệnh viện khác nhau, thường mang theo một chồng kết quả xét nghiệm dày cộp. Họ cố chấp tin rằng mình có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, sống trong cảnh khốn cùng, từ chối thừa nhận sự tồn tại của các vấn đề tâm lý và trở nên cực kỳ tức giận khi bác sĩ chỉ ra những vấn đề tâm lý tiềm ẩn. Điều này có thể cho thấy bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Câu trả lời liên quan

Không thể trả lời câu hỏi của bác sĩ một cách trực tiếp và ngắn gọn, hoặc tập trung vào các chủ đề khác. Lý do bao gồm: thứ nhất, khó hiểu câu hỏi của bác sĩ; thứ hai, cảm thấy cần phải chuẩn bị đầy đủ trước khi trả lời rõ ràng; và thứ ba, có xu hướng hoàn toàn đắm chìm trong suy nghĩ của riêng mình. Điều này có thể cho thấy một rối loạn giao tiếp hoặc biểu đạt.

Biểu hiện lâm sàng đa dạng

Các biểu hiện lâm sàng rất đa dạng và phong phú, với các triệu chứng có thể xuất hiện trên khắp cơ thể, ảnh hưởng đến mọi hệ thống và cơ quan. Những triệu chứng phức tạp này không có cơ chế bệnh sinh chung. Điều này gợi ý một rối loạn dạng cơ thể của hệ thần kinh tự chủ.

Triệu chứng kỳ lạ

Một số biểu hiện lâm sàng cực kỳ kỳ lạ; hoặc bản thân các triệu chứng không kỳ lạ, nhưng bệnh nhân "ép buộc" chúng phải liên quan đến một nguyên nhân cụ thể, hoặc sự dai dẳng của các triệu chứng thách thức những lời giải thích hợp lý dựa trên bệnh sinh lý học y học Trung Quốc và phương Tây, thách thức kiến thức và logic y học thông thường. Tuy nhiên, từ góc độ trầm cảm, chúng không phải là không thể giải thích được. Các triệu chứng kỳ lạ và khó chữa khác nhau được thấy trong thực hành lâm sàng thường là biểu hiện của một dạng trầm cảm tiềm ẩn, thường được gọi là "trầm cảm mặc đồ kỳ lạ", che giấu bản chất thực sự của trầm cảm dưới lớp ngụy trang "mặc đồ kỳ lạ".

Triệu chứng Ashi

Cũng giống như các huyệt "Ashi" trong châm cứu và lý thuyết kinh lạc không có vị trí cố định mà là những huyệt nhạy cảm bị "ấn", nhiều biểu hiện lâm sàng đa dạng của bệnh nhân cũng được bộc lộ thông qua việc đặt câu hỏi. Tốt nhất là không nên hỏi. Bệnh nhân thường biểu hiện sự khó chịu bất cứ khi nào bác sĩ hỏi, tạo ra một loạt các lời phàn nàn đa dạng và khó đoán trước. Điều này có thể tiết lộ tính dễ bị ám thị của bệnh nhân.

Phỏng vấn: Hiểu các yếu tố bên trong và bên ngoài

Phỏng vấn ban đầu có nghĩa là hiểu tình trạng bệnh thông qua việc đặt câu hỏi. Tuy nhiên, đối với bệnh trầm cảm, "Mười câu hỏi về nguyên nhân" trong "Mười câu hỏi khúc" đặc biệt quan trọng, thường cung cấp manh mối cho việc chẩn đoán trầm cảm tiềm ẩn.

Nguyên nhân cảm xúc có thể đến từ cả bên ngoài lẫn bên trong.

"Tam nhân nhất bệnh" của Trần Vũ Triết đã đề xuất học thuyết "Tam nhân": nguyên nhân bên ngoài là sáu loại tà khí, và nguyên nhân bên trong là bảy loại cảm xúc. Nguyên nhân bên trong và bên ngoài bao gồm ăn uống quá độ, mệt mỏi, té ngã, dao đâm, và bị côn trùng và động vật gây thương tích.

Nguyên nhân cảm xúc của bệnh trầm cảm không hoàn toàn đến từ bên trong; nguyên nhân cảm xúc có thể được chia thành bên ngoài và bên trong.

Nguyên nhân bên ngoài—nguyên nhân cảm xúc ngoại sinh—đề cập đến những cảm xúc tiêu cực như vui, giận, lo, buồn, đau buồn và sợ hãi, được kích thích bởi các sự kiện tiêu cực khách quan hoặc hiện hữu trong cuộc sống. Những cảm xúc này bao gồm những xung đột nội tâm tiềm ẩn, mặc cảm tâm lý và những trải nghiệm đau thương, tương tự như việc bị sáu tà ma bên ngoài tấn công.

Nguyên nhân bên trong—nguyên nhân cảm xúc nội sinh—đề cập đến tính khí và tính cách bên trong, và được xác định bởi sự vắng mặt của bất kỳ sự kiện tiêu cực hữu hình nào bên ngoài trong cuộc sống. Kiểu người này sinh ra với thể chất và đặc điểm bẩm sinh của khí trì trệ, biểu hiện qua các đặc điểm tính cách như lo lắng quá mức, u sầu, nhút nhát và dễ bị ám thị.

Các yếu tố bên ngoài thường đóng vai trò thông qua các yếu tố bên trong, do đó, nguyên nhân bên ngoài và bên trong của bệnh lý cảm xúc đôi khi tương tác với nhau, khiến việc phân biệt rõ ràng chúng trở nên khó khăn. Việc làm rõ rằng các bệnh lý cảm xúc liên quan đến cả yếu tố bên ngoài và bên trong có thể giúp ích cho việc chẩn đoán.

Những điểm chính cần lưu ý khi tìm hiểu về nguyên nhân cảm xúc bên trong và bên ngoài

Trong quá trình chẩn đoán, điều quan trọng là phải hiểu liệu tình trạng hiện tại của bệnh nhân có phải do các yếu tố cảm xúc gây ra, kích hoạt hay trầm trọng hơn hay không, và liệu họ có bị sang chấn tâm lý hay đang trải qua trầm cảm hay không. Điều quan trọng nữa là phải hiểu tác động của những sự kiện tiêu cực trong cuộc sống lên trạng thái tinh thần và cảm xúc của bệnh nhân. Sang chấn tâm lý đáng kể nhất là xung đột giữa các cá nhân hoặc những thăng trầm của cuộc sống. Càng gần gũi, người ta càng dễ bị sang chấn tâm lý. Các vấn đề gia đình thường liên quan đến những vướng mắc về mặt cảm xúc, lo lắng về việc học hành của con cái và tranh chấp tài sản. Các vấn đề nơi làm việc thường liên quan đến áp lực công việc và các mối quan hệ giữa các cá nhân. Điều quan trọng là phải hiểu và xác định liệu có mối quan hệ nhân quả hay tuần tự giữa những yếu tố này và tình trạng bệnh hay không.

Nguyên nhân cảm xúc ngoại sinh có nhiều khả năng gây ra trầm cảm hơn nguyên nhân cảm xúc nội sinh. Những người dễ bị trầm cảm thường có đặc điểm tính cách là khí trì trệ. Trong quá trình tư vấn, điều quan trọng là phải hiểu (và có thể tham khảo ý kiến của người nhà) liệu bệnh nhân có hoặc đã từng có bất kỳ đặc điểm tính cách nào như đa cảm, lo lắng và bồn chồn quá mức, cáu kỉnh, ám ảnh cưỡng chế, nhạy cảm và đa nghi, nhút nhát và hướng nội, không chịu được căng thẳng và mệt mỏi, trầm cảm và bi quan, cũng như chủ nghĩa lý tưởng và cầu toàn quá mức hay không.

Vì các đặc điểm tính cách phần nào là bẩm sinh, nên việc tìm hiểu về tiền sử gia đình và hiểu được các đặc điểm tính cách của cha mẹ và anh chị em ruột của bệnh nhân là rất có giá trị.

Yêu cầu đối với Bác sĩ

Buổi tư vấn nên được tiến hành trong một môi trường bảo vệ sự riêng tư của bệnh nhân. Bác sĩ cần có sự hiểu biết sâu sắc về bản chất con người và các vấn đề thế tục, sở hữu kinh nghiệm sống, sự thấu hiểu, trực giác, kiến thức tâm lý cần thiết và kỹ năng giao tiếp.

Bác sĩ nên tử tế và dễ gần, kiên nhẫn và tỉ mỉ giải thích mọi việc để khắc phục những hiểu lầm, xoa dịu những lo lắng không cần thiết, và nhanh chóng thiết lập mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân. Khi lắng nghe những lời than phiền của bệnh nhân, họ nên hướng dẫn họ từ những điều nông cạn đến những điều sâu kín nhất, cho phép họ dần dần mở lòng và bộc lộ những suy nghĩ sâu kín nhất của mình.

Rất dễ để bộc lộ những tổn thương rõ ràng, nhưng lại khó để bộc lộ những cảm xúc ẩn giấu. Hầu hết bệnh nhân trầm cảm, đặc biệt là những người bị trầm cảm tiềm ẩn do rối loạn dạng cơ thể, đều trải qua những đau khổ về mặt cảm xúc tiềm ẩn, thậm chí thường không nhận thức được điều đó. Bác sĩ cần đi sâu vào bên trong bệnh nhân và khám phá những vấn đề tâm lý tiềm ẩn của họ.

Chẩn đoán bằng chữ viết: Kết hợp mạch và sờ nắn với các phương pháp thăm khám hiện đại

Chẩn đoán bằng chữ viết: Theo truyền thống, chăm sóc giảm nhẹ bao gồm việc bắt mạch và sờ nắn. Chẩn đoán bằng mạch giúp suy ra nguyên nhân gây bệnh tiềm ẩn của trầm cảm và cung cấp cơ sở cho các quyết định điều trị. Tuy nhiên, đối với trầm cảm, ý nghĩa của việc sờ nắn cần được mở rộng. Sờ nắn có thể được mở rộng để bao gồm các xét nghiệm y khoa hiện đại và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm loại trừ bệnh lý hữu cơ hoặc khả năng xuất hiện các biểu hiện lâm sàng do bệnh lý hữu cơ gây ra. Sờ nắn cũng có thể được mở rộng để bao gồm một loạt các thang đo tâm thần kinh liên quan đến trầm cảm, chẳng hạn như Thang đo Trầm cảm và Lo âu Hamilton, Thang đo Tự đánh giá Trầm cảm và Lo âu, Thang đo Tự đánh giá Triệu chứng, Thang đo Đánh giá Tâm thần Ngắn gọn, Bảng Kiểm tra Tính cách Đa pha Minnesota và Bảng câu hỏi Tính cách Eysenck. Ưu điểm của việc đo lường dựa trên thang đo là tính chuẩn hóa, định lượng và dễ dàng đánh giá. Tuy nhiên, vì khái niệm trầm cảm trong Y học Cổ truyền Trung Quốc bao gồm nhiều trạng thái trầm cảm hoặc lo âu không điển hình hoặc từ nhẹ đến trung bình ngoài trầm cảm và lo âu, vốn rất khó đo lường bằng thang đo, nên việc đo lường dựa trên thang đo có vai trò rất hạn chế trong chẩn đoán trầm cảm trong Y học Cổ truyền Trung Quốc và không thể thay thế bốn phương pháp chẩn đoán của Y học Cổ truyền Trung Quốc.

Những điểm chính của Bốn Chẩn đoán Trầm cảm

Một quy trình chẩn đoán bốn chẩn đoán chi tiết có thể mất hơn một giờ trao đổi giữa bác sĩ và bệnh nhân, điều này thường khó thực hiện do khối lượng công việc lớn tại các phòng khám ngoại trú. Do đó, chúng tôi đã biên soạn một hướng dẫn đơn giản về bốn chẩn đoán trầm cảm để dễ dàng tham khảo lâm sàng.





(Writer:admin)