Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Chẩn đoán TCM >> GO BACK Current location:Home >> Chẩn đoán TCM >> Main text

Thông tin sinh học được phản ánh bởi xung (cơ sở chẩn đoán)

DATE:2025-10-19 17:51:30Click:402次Font size:T|T
Y học cổ truyền Trung Quốc cho rằng nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật là do sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể, gây ra những thay đổi trong khí huyết, từ đó dẫn đến những thay đổi trong mạch. Người xưa tin rằng mạch có thể phát hiện ra nguồn gốc của bệnh

Y học cổ truyền Trung Quốc tin rằng nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật là sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể, dẫn đến những thay đổi về khí và huyết, từ đó gây ra những thay đổi về mạch. Người xưa tin rằng mạch có thể chẩn đoán nguồn gốc bệnh tật và quyết định sự sống hay cái chết. Ví dụ, "Vương Phủ Thiên Phủ Luận - Thư Xá Phiên" viết: "Bất cứ ai chữa bệnh trước tiên phải hiểu rõ mạch mạnh yếu, khí tập trung ở đâu, rồi mới kê đơn. Nhờ đó, bệnh có thể khỏi và tuổi thọ được kéo dài." Trong lời tựa của cuốn "Sốt và các bệnh tạp" của Trương Trọng Cảnh, ông đã chỉ trích gay gắt những bác sĩ không xem mạch kỹ lưỡng, cho rằng họ không thể "phân biệt được sống chết" mà chỉ có thể "nhìn qua ống nghiệm". Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xem mạch mà người xưa coi trọng.

Phương pháp chẩn mạch dần dần phát triển từ phương pháp "Tam Tiết Cửu Nhãn" trong "Nội Kinh" thành phương pháp Tồn Khấu. Phương pháp Tồn Khấu tiện lợi, dễ sử dụng và rất toàn diện, cho phép chẩn đoán các bệnh toàn thân. Tồn Khấu, còn được gọi là mạch Thái Nguyên của kinh Thái Âm bàn tay, là một phương pháp đơn giản. Với rất nhiều động mạch khắp cơ thể, tại sao nó lại được chọn để chẩn đoán? "Tố Văn: Luận về Ngũ Tạng" viết: "Tại sao Khí Khấu (tức Tồn Khấu) là mạch duy nhất chi phối năm tạng?" Kỳ Bá giải thích: 'Dạ dày là biển nước và ngũ cốc, là nguồn gốc lớn của sáu ruột. Năm vị vào miệng và được lưu trữ trong dạ dày, nuôi dưỡng khí của năm tạng. Khí Khấu cũng là kinh Thái Âm. Do đó, khí và vị của năm tạng đều bắt nguồn từ dạ dày và được biểu hiện ở Khí Khấu." Sách "Nam Kinh: Khó khăn thứ nhất" viết: "Mười hai kinh đều có động mạch, nhưng tại sao mạch Tồn Khẩu lại là mạch duy nhất? Trong khi đó, mạch Tồn Khẩu là đại mạch và là động mạch của kinh Thái Âm ở tay." Cả hai lý thuyết đều giải thích tại sao mạch Tồn Khẩu có thể phản ánh tình trạng của toàn bộ cơ thể.

Theo quan điểm y học hiện đại, mạch đập có thể được coi là biểu hiện của sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau của ba yếu tố: trạng thái chức năng của tim, trạng thái chức năng của mạch máu, và chất lượng và số lượng máu. Mạch đập không chỉ phản ánh trạng thái chức năng của toàn bộ hệ tuần hoàn, mà còn, bởi vì hệ tuần hoàn được điều khiển bởi hệ thần kinh thực vật và hệ nội tiết, những tác động của chúng thường có tác động lan tỏa và toàn thân. Do đó, mạch đập cũng phản ánh trạng thái chức năng của hệ thần kinh thực vật và hệ nội tiết của toàn bộ cơ thể. Do đó, những thay đổi của mạch đập cung cấp những chỉ số quan trọng về bản chất và xu hướng phát triển của nhiều bệnh.

Sự kết nối và phối hợp giữa hệ tuần hoàn, hệ thần kinh thực vật và hệ nội tiết chủ yếu đạt được thông qua các hệ thống thông tin tương ứng của chúng. Điều này là do các cơ quan và mô trong cơ thể đều có phương pháp thu thập, sử dụng, duy trì và truyền tải thông tin. Trong điều kiện bình thường, việc truyền tải thông tin giữa các bộ phận này đủ tin cậy, và thông tin điều hòa và kiểm soát giữa chúng có thể được tiếp nhận bởi các bộ phận tương ứng, sau đó phản hồi được cung cấp. Ví dụ, nghiên cứu về lý thuyết thông tin đã chỉ ra rằng nhiệt độ cơ thể ổn định đạt được nhờ sự cân bằng giữa sinh nhiệt và tản nhiệt của cơ thể. Khi bị kích thích bởi nhiệt độ lạnh, nhiệt độ môi trường giảm xuống, chênh lệch nhiệt độ giữa da và môi trường tăng lên, và tản nhiệt bằng bức xạ, đối lưu và dẫn truyền tăng lên, dẫn đến nhiệt độ cơ thể giảm xuống. Lúc này, các thụ thể nhiệt độ lạnh bị kích thích bởi nhiệt độ thấp và gửi các xung tần số cao đến trung tâm điều nhiệt của cơ thể. Các tế bào thần kinh trong trung tâm điều nhiệt của cơ thể nhận được các tín hiệu xung này. Đồng thời, các tế bào thần kinh trong trung tâm điều nhiệt của cơ thể cũng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ của dòng máu não. Do đó, các tế bào thần kinh trong trung tâm điều nhiệt của cơ thể được điều khiển bởi cả các xung nhiệt độ thụ thể này và nhiệt độ của dòng máu não. Thông qua phản xạ của vỏ não, các cơ quan điều nhiệt ở trung tâm điều nhiệt của cơ thể gửi tín hiệu, khiến các cơ quan điều nhiệt sản sinh nhiều nhiệt hơn và các cơ quan tản nhiệt tản nhiệt ít hơn, nhờ đó duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.

Điều hòa huyết áp trong cơ thể con người cũng sử dụng phản hồi thông tin. Điều hòa huyết áp động mạch ở người bình thường cũng là một hình thức điều hòa phản hồi. Huyết áp động mạch bình thường được duy trì ở một mức nhất định bởi hệ thần kinh, đặc biệt là trung tâm tim mạch ở hành tủy. Nhiều thụ thể khác nhau trong cơ thể, chẳng hạn như thụ thể áp suất ở xoang cảnh và cung động mạch chủ, truyền thông tin về huyết áp động mạch thực tế trở lại trung tâm tim mạch thông qua các dây thần kinh. Khi huyết áp quá cao, các xung thần kinh được truyền bởi các thụ thể áp suất này sẽ tăng lên. Những xung này, được gửi trở lại trung tâm thần kinh, làm thay đổi tính hưng phấn của trung tâm tim mạch. Các xung này sau đó được truyền đến tim và mạch máu, làm giảm khả năng co bóp và nhịp tim, gây giãn mạch, và do đó đưa huyết áp trở lại bình thường. Hiện nay, phân tích phản hồi đã xác định được chín vòng phản hồi huyết áp. Mỗi hệ thống có phạm vi hoạt động và tốc độ phản ứng bình thường riêng, phối hợp với nhau để đạt được sự kiểm soát huyết áp. Trong hệ thần kinh, thông tin được truyền đi. Một người bình thường sử dụng các thụ thể để tiếp nhận thông tin bên ngoài, chuyển đổi chúng thành các xung thần kinh. Những xung động này sau đó được truyền dọc theo các sợi thần kinh đến trung tâm thần kinh, nơi chúng được xử lý và ra lệnh phản ứng. Các chức năng của hệ thần kinh được điều khiển bởi nhiều kênh thông tin khác nhau, mỗi kênh tương ứng với một chức năng cụ thể. Nếu kênh thông tin tương ứng với một chức năng cụ thể bị tổn thương, chặn hoặc làm gián đoạn dòng thông tin, các bệnh lý nêu trên có thể xảy ra. Điều này cho thấy mỗi cơ quan và mô trong cơ thể đều có hệ thống thông tin riêng, cung cấp thông tin phản hồi cho hệ thần kinh trung ương. Do đó, mỗi hệ thống thông tin có chức năng thu thập, sử dụng, duy trì, truyền tải và phản hồi thông tin, kết nối hữu cơ tất cả các bộ phận của cơ thể thành một thể thống nhất để duy trì sự ổn định và cân bằng.

Y học cổ truyền Trung Quốc gọi đây là sự cân bằng âm dương. Mạch được đặc trưng bởi trạng thái âm dương cân bằng, không nổi cũng không chìm, không căng cũng không chậm, êm dịu và nhẹ nhàng, có nhịp điệu đều đặn. Mạch này được coi là sở hữu "khí vị" và còn được gọi là "mạch bình thường". Nếu bệnh tật làm mất cân bằng âm dương của cơ thể, nguồn thông tin (một cơ quan hoặc mô cụ thể) có thể bị thay đổi, đường dẫn thông tin có thể trở nên bất thường hoặc mất đi, bên tiếp nhận có thể không tiếp nhận thông tin bình thường, hoặc thậm chí bên tiếp nhận có thể bị gián đoạn bởi sự can thiệp từ bên ngoài, làm gián đoạn kết nối thông tin. Tất cả những tình trạng này đều có thể dẫn đến những thay đổi về khí và huyết, từ đó gây ra những thay đổi về mạch. Y học cổ truyền Trung Quốc tin rằng nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật là sự mất cân bằng âm dương của cơ thể, và mục đích cơ bản của việc điều trị là khôi phục lại sự cân bằng âm dương của cơ thể. Do đó, mạch bệnh có thể được coi là dấu hiệu của bệnh tật.

Hơn nữa, việc truyền tải thông tin có thể bị gián đoạn bởi một số yếu tố, dẫn đến sự bóp méo thông tin. Tại các phòng khám Đông y, thường gặp phải các trường hợp "mạch-triệu chứng không nhất quán". Áp dụng quan điểm của lý thuyết thông tin giúp những vấn đề này dễ hiểu hơn. Do đó, quan niệm cổ xưa cho rằng mạch có thể chẩn đoán nguồn gốc bệnh tật và quyết định sự sống hay cái chết có lẽ mang ý nghĩa sâu sắc và đáng được nghiên cứu thêm. Nếu chẩn đoán mạch là một dạng thông tin phản ánh trạng thái của cơ thể, thì chẩn đoán mạch thực sự sở hữu các đặc điểm của một phương pháp thông tin. Chẩn đoán mạch đòi hỏi trước tiên phải hiểu các đặc điểm của các tình trạng mạch khác nhau. Não bộ lưu trữ thông tin về các tình trạng mạch khác nhau. Trong quá trình chẩn đoán mạch, các thụ thể vận động - mắt - truyền thông tin về mạch của bệnh nhân đến hệ thần kinh trung ương. Thông tin mà mắt nhận được sẽ được phân tích, so sánh, phân loại, sắp xếp, lựa chọn và đánh giá dựa trên thông tin đã lưu trữ, và sau đó phản hồi được cung cấp.

Chất lượng thông tin hoàn toàn phụ thuộc vào tính chính xác và đầy đủ của thông tin gốc. Phán đoán về cơ bản là quá trình xử lý thông tin trong não. Xử lý thông tin bao gồm phân loại, sắp xếp, lựa chọn và đánh giá thông tin dựa trên các nhu cầu cụ thể. Mối quan hệ giữa các mạch Tồn, Quan và Khí với các cơ quan nội tạng từ lâu đã là một điểm tranh luận trung tâm. Phương pháp kiểm tra Tồn (Thốn) và các động mạch quay đã được sử dụng kể từ khi xuất bản Mạch Kinh và vẫn là phương pháp cơ bản và thường quy nhất. Tồn, Quan và Khí là ba vị trí trên Tồn (Thốn) và động mạch quay. Ngón trỏ, ngón giữa và ngón áp út được dùng để ấn vào ba vị trí này. Ngón giữa ấn vào xương cao ở phía sau lòng bàn tay là Quan, vùng phía trước Quan là Tồn và vùng phía sau Quan là Khí. Tổng cộng, sáu vị trí trên bàn tay trái và phải đại diện cho các cơ quan nội tạng khác nhau. Cơ sở lý thuyết này bắt nguồn từ Nội Kinh (Y học Nội Kinh). Mặc dù Nội Kinh nhấn mạnh vào Tàn (Khổ) và mạch Khí, nhưng chẩn đoán Khí của nó đề cập đến da trên Tàn, nhưng nó đặc biệt nhấn mạnh vào động mạch quay. Kinh Khó chính thức đề xuất Tàn (Khổ) và ba vị trí mạch, định nghĩa Tàn, Quan và Khí. Phương pháp này chưa được phát triển đầy đủ cho đến khi xuất bản Kinh Mạch. Tuy nhiên, một số tranh cãi đã nảy sinh, chủ yếu liên quan đến việc phân định các cơ quan cho các kinh Tàn, Quan và Khí. Vấn đề cốt lõi nằm ở các phương pháp không nhất quán được các thầy thuốc sử dụng trong suốt lịch sử. Đây là điểm đầu tiên. Thứ hai, cơ sở cho việc phân định này vẫn chưa rõ ràng. Mặc dù các kinh Quan ở cả hai bên đều chi phối gan, túi mật, tỳ và vị, nhưng có rất ít bất đồng. Sự khác biệt chính nằm ở vị trí của các cơ quan trong kinh Tàn và Khí. Một số người đặt ruột non và ruột già vào Tàn, dựa trên lý thuyết rằng "phổi và ruột già là ngoại và nội" và "tim và ruột non là ngoại và nội". Những người khác lại đặt ruột già và ruột non vào Khí, dựa trên lý thuyết trong Nội Kinh rằng "Khí quản bụng". Một số người lại đặt tam khí vào Khí, trong khi những người khác lại cho rằng tam khí không có hình dạng rõ ràng và do đó không cần thiết phải có. Ý kiến rất khác nhau.

Ngoài những lập luận trên, một số người đã cố gắng giải thích những vấn đề này, nhưng không có cách nào thỏa đáng. Ví dụ, Lý Thời Trân nói: "Sáu bộ phận của hai tay là kinh phổi. Chúng chuyên dùng để quan sát khí của năm tạng phủ, nhưng chúng không phải là nơi cư trú của năm tạng phủ." Trương Lỗ thời nhà Thanh nói: "Người xưa dùng ba bộ phận để phân biệt các tạng phủ, mạch của ruột non bên trái hoặc liên quan đến hai tấc hoặc hai chân. Không rõ cái nào đúng, cái nào sai. Câu trả lời là, cả hai đều đúng và sai, và chúng không đúng cũng không sai. Vì không có lý thuyết rõ ràng trong kinh điển, nên đề xuất này không có cơ sở. Tóm lại, ba bộ phận của hai tay không phải là vị trí của các tạng phủ, mà chỉ là những con đường dẫn khí của các kinh mạch khác nhau." Ngô Thảo Lỗ thời nhà Thanh nói: "Các thầy thuốc thường gọi Tịnh, Quan, Khí là Tâm mạch, Phế mạch, Can mạch, Tỳ mạch, Thận mạch. Điều này là sai. Ngũ tạng và mười hai kinh mạch của hai bàn tay, Tịnh, Quan, Khí, là một trong những kinh mạch của Thái âm Phế mạch tay. Chúng được phân chia thành các vị trí khác nhau để quan sát khí của các tạng phủ khác." Các thầy thuốc này đều muốn giải thích các phương pháp định vị khác nhau và các tín ngưỡng khác nhau của các trường phái. Tuy nhiên, vì không có căn cứ thực tiễn, nên mọi lời bàn luận đều mơ hồ, không thể giải quyết được vấn đề.

Lý thuyết thông tin cũng có thể được sử dụng để khám phá một số vấn đề gây tranh cãi trong chẩn đoán mạch. Ví dụ, các phương pháp phổ biến nhất để xác định vị trí các cơ quan bằng cách sử dụng Tàn, Quan và Khí là: Tâm, Can và Thận ở tay trái; Phế, Phổi và Danh Môn ở tay phải. Vị trí tạng của Tàn, Quan và Khí có ý nghĩa lâm sàng nhất định, vì sức mạnh của từng bộ phận chỉ có thể được so sánh bằng cùng một mạch, điều này phù hợp với khái niệm toàn diện của Y học cổ truyền Trung Quốc. Nghiên cứu về lý thuyết thông tin đã chứng minh rằng các cơ quan nội tạng được kết nối thông qua thông tin, tạo thành một thể thống nhất. Thông tin là dấu hiệu của mối quan hệ phối hợp và trật tự giữa các cấu trúc mô của các cơ quan, phản ánh trạng thái chuyển động và mức độ thay đổi của cơ thể. Thông tin là một dạng kết nối phổ biến đặc biệt trong cơ thể, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc mô. Sự hiện diện của cung động mạch chủ gần động mạch quay tạo ra các điều kiện giải phẫu độc đáo. Vậy, vị trí tạng của Tàn, Quan và Khí có liên quan đến cấu trúc mô của cơ thể không? Mỗi bộ phận là một trạm thông tin phản ánh những thay đổi sinh lý và bệnh lý của cơ quan mà nó chi phối, và đây đều là những chủ đề nghiên cứu thú vị. Nghiên cứu về lý thuyết thông tin cũng đã chứng minh rằng lượng thông tin bên trong một cơ quan hoặc mô là thước đo mức độ tổ chức của nó, trong khi entropy của nó là thước đo mức độ mất tổ chức. Do đó, entropy thông tin có thể phản ánh trạng thái trật tự bên trong cơ quan hoặc mô đó. Các sinh vật sống liên tục trao đổi thông tin vật chất và năng lượng với thế giới bên ngoài để duy trì sự sống. Khi quá trình trao đổi chất phá vỡ cấu trúc trật tự bên trong của một sinh vật sống, entropy thông tin tăng lên. Đồng thời, sinh vật liên tục tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài, tổng hợp các cấu trúc có trật tự cao bên trong nó, làm giảm entropy thông tin. Do đó, việc đo lường entropy này có thể được sử dụng để xác định độ phức tạp và trật tự của cấu trúc tổ chức của một sinh vật và để đánh giá liệu sinh vật đó có ở trạng thái bình thường và ổn định hay không. Entropy thông tin thực chất là kết quả của quá trình tiếp nhận, sử dụng, lưu giữ và truyền tải thông tin của chính sinh vật. Khi không có bệnh tật, mạch đập rất nhạy cảm với những thay đổi trong môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể. Qua hàng ngàn năm, rất nhiều tài liệu và kinh nghiệm lâm sàng đã được tích lũy về chẩn đoán mạch. Những thay đổi của bệnh được phản ánh một cách nhạy cảm trên mạch, với mỗi bệnh biểu hiện những thay đổi khác nhau. Khi bệnh cải thiện hoặc xấu đi, mạch sẽ phản ánh những thay đổi này tương ứng, cho phép đánh giá mức độ nghiêm trọng và tiên lượng. Nghiên cứu về lý thuyết thông tin cũng đã chứng minh rằng entropy thông tin thay đổi theo tiến triển của bệnh. Khi bệnh nặng hơn, entropy thông tin tương ứng tăng lên, trong khi khi bệnh cải thiện, entropy tương ứng giảm xuống. Do đó, nó có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh như vậy. Liệu mẫu mạch có phải là một biểu hiện đặc biệt của entropy thông tin không? Nếu vậy, những thay đổi trong mẫu mạch có thể được hiểu là những thay đổi thông tin. Ví dụ, mạch nổi biểu thị các triệu chứng nông vì các triệu chứng nông bao gồm sốt, và đổ mồ hôi làm giãn mao mạch và tiểu động mạch, dẫn đến mạch nổi. Nhưng tại sao mạch nổi cũng có thể xuất hiện trong các triệu chứng của thiếu hụt nội tạng? Tại sao cả triệu chứng bên ngoài và bên trong đều có thể được coi là đối lập nhau? Nếu mô hình xung được hiểu là một biểu hiện đặc biệt của entropy thông tin, thì một xung động mạnh và nổi có thể được coi là entropy thông tin của các triệu chứng bề ngoài, trong khi một xung động yếu và nổi có thể được coi là entropy thông tin của sự thiếu hụt nội tại hay không? Cơ chế cơ bản cần được nghiên cứu thêm. Nguyên tắc tương tự cũng áp dụng cho các mô hình xung khác.

Ngoài ra còn có các mạch lạ, còn gọi là mạch chết, là các mạch xuất hiện ở giai đoạn nguy kịch của bệnh. Chúng tôi đã phát hiện ra sự tồn tại của vấn đề này trong thực hành lâm sàng.





(Writer:admin)