Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Thạch cao là một khoáng chất chủ yếu bao gồm canxi sunfat ngậm nước. Thạch cao có tính cay, ngọt và cực lạnh, đi vào kinh phế và kinh vị. Thạch cao có cả dạng sống và dạng chín. Thạch cao sống có tác dụng thanh nhiệt, giải khát, giải độc, chủ yếu được dùng để trừ tà khí. Thạch cao chín, được hình thành bằng cách nung trên lửa, có đặc tính làm se và kích thích mô, chủ yếu được dùng để chữa lành vết thương sau phẫu thuật. Hai loại thạch cao này có tác dụng riêng biệt và không nên dùng thay thế cho nhau.
Thực hành lâm sàng
Sốt và khát nước
Thạch cao có tính cay, ngọt và tính hàn. Vị cay của nó có thể làm dịu cơ bắp, vị ngọt có thể hạ sốt, và vị lạnh có thể giải nhiệt. "Bản thảo dược mới" tin rằng nó là "một loại thuốc kỳ diệu để giảm hỏa hoạn và là một loại thuốc thần thánh để giải nhiệt". Từ thời xa xưa, thạch cao đã là một loại thuốc không thể thiếu để điều trị sốt thương hàn, các bệnh do sốt và các bệnh liên quan đến nhiệt khác.
Nhiệt độ quá cao ở kinh Dương Minh trong chứng hàn. Các tài liệu hiện có cho thấy trong "Sốt và các bệnh khác" của Trương Trọng Cảnh ban đầu sử dụng thạch cao, chủ yếu để điều trị nhiệt độ quá cao ở kinh Dương Minh. Ví dụ điển hình nhất về hiệu quả cốt lõi của thạch cao là bài thuốc Bách Hồ, một bài thuốc sắc trong "Sốt và các bệnh khác". Văn bản gốc chủ yếu điều trị "tam dương hội chứng", đặc trưng bởi "bụng chướng, người nặng nề, mê sảng, đái dầm, tê miệng và mặt đầy vết bẩn". Điều này tương tự như phần thứ sáu của cùng văn bản, mô tả "phong nhiệt, mạch âm dương, tự ra mồ hôi, người nặng nề, buồn ngủ quá mức, ngáy và khó nói", cả hai đều biểu hiện sốt cao và hôn mê trong các bệnh sốt ngoại sinh. Bài thuốc này dùng đến 1 cân (250 gam) thạch cao, kết hợp với Anemarrhena asphodeloides, rễ cam thảo rang và gạo nếp để thanh nhiệt vô căn ở ba kinh dương. Các đời sau dùng thuốc sắc này để trị chứng nhiệt quá mức ở kinh Dương Minh, biểu hiện bằng sốt cao, khát nước, sắc mặt đỏ, đổ mồ hôi nhiều và sốt dai dẳng. Bách Hồ Giáp Nhân Sâm Đường trong cùng sách cũng bao gồm nhân sâm để trị sốt Dương Minh, đổ mồ hôi quá nhiều, mất dịch cơ thể, sốt cao và khát nước. Các đời sau dùng thạch cao để trị sốt cao dai dẳng trong bệnh thương hàn, và cách làm này đã được phổ biến rộng rãi. Ví dụ, Luận phổ biến về các bệnh sốt sửa đổi kết hợp thạch cao với đại hoàng, bột huyền minh và anemarrhena thành Bạch Hồ Thành Khí Đường, được thiết kế để trị sốt Dương Minh, sốt cao, hôn mê, bồn chồn, khát nước, phân khô và nước tiểu sẫm màu. Tương tự như vậy, Bột Thạch Cao trong Thái Bình Thánh Hội Phương và Thanh Vạn Tử trong Phổ Tế Phương đều sử dụng thạch cao làm thành phần chính để điều trị sốt cao trong các bệnh sốt ngoại sinh.
Thạch cao được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh sốt, đặc biệt là các bệnh có đặc điểm là khí nóng. Nó cũng rất cần thiết trong điều trị các bệnh sốt và dịch sốt. Trên thực tế, thuật ngữ "bệnh sốt" trong "Sốt Bệnh Luận" ban đầu bao gồm cả bệnh sốt và dịch sốt, chỉ đơn giản là gọi chúng theo cách khác nhau. Điều này dẫn đến câu nói "Dương minh là nguồn nhiệt". Do đó, các chuyên gia về bệnh sốt cũng sử dụng rộng rãi thạch cao trong điều trị các bệnh sốt, say nắng, hội chứng ẩm nhiệt và dịch sốt, thường kèm theo sốt cao và khát nước. Trong thực hành lâm sàng, họ không chỉ sử dụng rộng rãi Bách Hồ thang và Bách Hồ gia nhân sâm thang, mà còn phát triển nhiều bài thuốc mới dựa trên hai công thức này. Ví dụ, thuốc Tam Thất thang (kết hợp thạch cao, đá lạnh và bột talc) trong sách Bệnh sốt trị liệu được dùng để điều trị hội chứng nhiệt thấp mùa hè, đặc trưng bởi nhiệt thấp trong tam khí, với các yếu tố gây bệnh cư trú trong khí. Thuốc Bách Hồ Giáp thang trong sách Trẻ Hóa Nhân Sử sử dụng Bạch Hồ thang với thương truật để điều trị hội chứng nhiệt thấp đặc trưng bởi sốt, đổ mồ hôi và tức ngực. Ví dụ, Tử Tuyết Đan trong sách Hội Dân Thái Bình Hợp Nhất Cư Phương và Chaihubaihutang trong sách Thượng Hàn Luân là những đơn thuốc thường được các bác sĩ sử dụng.
Điều quan trọng là phải làm rõ và nhấn mạnh rằng thạch cao được sử dụng để điều trị tình trạng nhiệt và khát quá mức do các bệnh sốt ngoại sinh gây ra, cho dù là sốt thương hàn hay các bệnh sốt. Liều lượng lớn là cần thiết. Trương Trọng Cảnh đã sử dụng tới 1 cân (1,5 cân), và Dư Thập Vũ và Trương Hy Xuân cũng đạt được hiệu quả với liều lượng lớn. Do đó, cần phải xem xét nghiêm túc về vấn đề này. Một số người tin rằng thạch cao không tan trong nước và do đó, không hiệu quả ngay cả khi được kê đơn với số lượng lớn. Những người khác tin rằng thạch cao cực kỳ lạnh và sử dụng quá nhiều có thể gây tổn hại đến dương. Tất cả những điều này đều không đúng. Thực hành lâm sàng chứng minh rằng thạch cao không có tác dụng hạ sốt nếu không dùng liều lượng lớn. Tôi đã sử dụng 50 gam thạch cao để hạ nhiệt và đã sử dụng tới 100 gam, thường có hiệu quả ngay lập tức. Liều lượng dưới 30 gam thường không hiệu quả.
Trong những năm gần đây, có nhiều báo cáo về việc sử dụng thạch cao liều cao làm phương pháp điều trị chính cho trẻ em bị sốt cao, nóng bức và khát nước do cúm, sởi, viêm não Nhật Bản và viêm màng não. Điều này một lần nữa khẳng định tính đúng đắn và tính khoa học của thạch cao trong việc thanh nhiệt, trừ tà ở kinh Dương Minh và kinh Khí.
Thạch cao, khi kết hợp với các loại thảo dược hạ sốt, cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiệt bên trong, vốn tồn tại trên bề mặt. Thuốc sắc Đại Khánh Long trong sách Bệnh Sốt là một ví dụ điển hình. Công thức này kết hợp thạch cao với ma hoàng, quế chi và hạt mơ để điều trị bệnh nhân bị hàn ngoài, nhiệt bên trong, cũng như bồn chồn và ít đổ mồ hôi. Thuốc sắc Thanh Tiết trong sách Y học Trung Quốc và Tây Y kết hợp thạch cao với bạc hà, cây ve sầu và cam thảo để điều trị "đau đầu do sốt, nhiệt da dữ dội và ớn lạnh lưng". Nó có thể được coi là một phiên bản thu nhỏ của thuốc sắc Đại Khánh Long. Các ví dụ khác bao gồm thuốc sắc Chaihu Bạch Hồ và bột Phương Phong Thông Sinh, là ví dụ điển hình cho việc kết hợp sử dụng các loại thảo dược hạ sốt và thanh nhiệt bên trong.
Phát ban xuất huyết
Thạch cao không chỉ có tác dụng thanh nhiệt kinh Dương Minh và Khí, mà còn có tính cay và ngọt, có thể tiêu trừ hỏa ứ. Thạch cao cũng đặc biệt thích hợp cho các triệu chứng của cả Khí và Âm nóng, hoặc thậm chí nhiệt vào máu, gây ra tình trạng nhiệt quá mức và rối loạn máu. Ví dụ, bài thuốc Hoa Ban trong sách Ấm Bệnh Luận là sự kết hợp của bài thuốc Bách Hồ với Sáo Đá và Sừng Tê Giác. Bài thuốc này điều trị các chứng sốt đặc trưng bởi cả Khí và Âm nóng, sốt cao, khát nước và phát ban. Bài thuốc Thanh Văn Bách Độ trong Kinh Dịch sử dụng một lượng lớn thạch cao (180-240 gram) kết hợp với Địa hoàng, Hoàng liên, Sơn tra, Dành dành, Sáo đá, Sừng tê giác, Liên kiều và Mẫu đơn để điều trị các độc tố nhiệt do sốt gây ra và các triệu chứng của cả Khí và Huyết nóng trong các bệnh dịch. Các triệu chứng bao gồm sốt cao, khát nước, đau đầu như búa bổ, nôn khan, hưng cảm, mê sảng, mờ mắt, hoặc xuất hiện các đốm, nôn ra máu, chảy máu cam, co giật chân tay, lưỡi và môi bị cháy xém. Bài thuốc Ngưu bàng, Hoàng cầm, Hoàng liên trong "Vạn Binh Hồi Xuân" sử dụng thạch cao kết hợp với hạt Ngưu bàng, đại hoàng, Hoàng cầm, Hoàng liên, Hoàng liên và Liên kiều để điều trị chứng nhiệt tích tụ ở phần trên cơ thể, với các triệu chứng như sưng ở đỉnh đầu, sưng mặt, hoặc đầu to bắt đầu từ gốc tai.
Thạch cao không chỉ được dùng để điều trị phát ban do các bệnh sốt ngoại sinh mà còn được sử dụng phổ biến hơn trong thực hành lâm sàng để điều trị các bệnh ban đỏ và da có vảy, chẳng hạn như lupus ban đỏ, bệnh vẩy nến, bệnh vảy phấn hồng, bệnh vảy phấn cấp tính, bệnh vảy phấn mãn tính, liken phẳng, v.v. Chỉ cần hội chứng được chẩn đoán là huyết nhiệt quá mức và tuần hoàn máu cưỡng bức, có thể sử dụng thạch cao kết hợp với các loại thuốc thanh nhiệt và làm mát máu để điều trị.
Ho có đờm và hen suyễn
Thạch cao có tính lạnh, đi vào kinh phế vị, có tác dụng thanh nhiệt phế vị. Do đó, thạch cao rất hiệu quả trong điều trị ho và hen suyễn do đàm nhiệt làm tắc nghẽn phổi, khí phế không xuống được. Một bài thuốc tiêu biểu để điều trị ho đàm nhiệt và hen suyễn là Mã Hành Can Thạch Đường trong sách Bệnh sốt. Tác giả cho rằng không có bài thuốc nào khác có thể sánh được với hiệu quả của bài thuốc này đối với ho, khò khè và hen suyễn do phổi nhiệt tích tụ và khí phế ứ đọng. Nhiều hậu duệ của trường phái này đã sử dụng thành công bài thuốc này để điều trị ho phế nhiệt và hen suyễn. Vì bài thuốc này có chứa ma hoàng và thạch cao, nên một số người sợ ma hoàng như hổ, sợ thạch cao như rắn, sợ bọ cạp. Do đó, nhiều người coi Trí Tẩu San (Thượng Tẩu San) hoặc Tăng Cư Âm (Tăng Cư Âm) là lựa chọn đầu tiên để điều trị ho và hen suyễn, một kết cục thực sự đáng tiếc. Từ thời Bệnh Sốt, bài thuốc này đã được sử dụng với một số cải biên để điều trị ho đờm nhiệt và hen suyễn. Ví dụ, bài thuốc Vu Hồ Đường trong Nhân Trại Chí Chỉ Phương (Nhân Trại Chí Chỉ Phương) là sự kết hợp của Mã Hành Cam Thạch Đường và lá trà, dùng để điều trị ho và hen suyễn có đờm vàng nhiều. Ngày nay, bài thuốc này chủ yếu được dùng để điều trị viêm phổi do sởi và suy tim, cho kết quả rất tốt.
Có nhiều bài thuốc khác sử dụng thạch cao kết hợp với các loại thảo dược khác để điều trị đờm nhiệt, ho và hen suyễn. Ví dụ, Thạch Cao Chí Mẫu Tam (bột thạch cao và Anemarrhena) trong Chính Âm Mễ Chỉ (Hội chứng, Nguyên nhân và Mạch) sử dụng thạch cao và Anemarrhena làm thảo dược chính, cùng với vỏ cây dâu tằm (Morus alba) và vỏ rễ địa hoàng (Rehmannia root), để điều trị "phổi nhiệt tổn thương, ho, sốt, khát nước và khô họng". Thanh Tảo Cửu Phi Đường (Thanh Tảo Cửu Phi Đường) trong Nghĩa Môn Pháp Lục (Y Luật) kết hợp thạch cao với lá dâu tằm, Ophiopogon japonicus, hạt mơ và lá sơn trà (Loquat) để điều trị "phổi nhiệt tổn thương, khí nghịch, hen suyễn, ho khan không đờm". Trong sách "Huyền Bạch Thành Khí Đường" (Văn Băng Điều Biên) kết hợp thạch cao với đại hoàng, hạt mơ và vỏ rễ cây Trichosanthes để chữa "bệnh Dương Minh sốt, đại tiện khó, khó thở, bồn chồn, đờm ứ đọng, táo bón, mạch hữu tấc mạnh", các triệu chứng của phế khí suy. Tác giả đã từng sáng chế ra một bài thuốc đã được chứng minh để điều trị hen suyễn, bao gồm Mã Hưng Thập Can Đường (Ma Hưng Thập Can Đường) bổ sung đương quy, thông linh, tía tô, vỏ quýt, bạch truật, vỏ mộc lan, inulin, vỏ ve sầu, bom bi, giun đất và đại hoàng. Bài thuốc này đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các loại hen suyễn khác nhau, đặc trưng bởi tình trạng phổi nóng và đờm ẩm. Các học giả đương đại đã sử dụng công thức này với houttuynia cordata, vỏ cây morus alba, hạt scutellaria baicalensis, hạt trichosanthes và scutellaria baicalensis để điều trị bằng thuốc xổ cho 100 trường hợp ho ở trẻ em, đạt tỷ lệ thành công chung là 91%. Họ cũng đã sử dụng Ma Xing Chuan Ke Yin (Ma Xing Shi Gan Tang bổ sung peucedanum chinense, fructus aurantii, forsythia suspensa, fritillaria cirrhosa, giun đất và platycodon grandiflorum) bằng đường uống để điều trị 148 trường hợp hen và ho liên quan đến viêm phổi, đạt tỷ lệ thành công chung là 100%.
Nóng bụng và nôn mửa
Nhiệt dạ dày dữ dội, khí ứ trệ, và nôn mửa xảy ra khi khí không xuống được. Thạch cao có thể thanh nhiệt dạ dày Dương Minh, và tính chất nặng, chìm của nó giúp điều trị hiệu quả chứng nôn mửa do dạ dày Dương Minh nhiệt. "Bệnh sốt" có một bài thuốc gọi là Sắc lá trúc thạch cao, tiên phong trong việc sử dụng thạch cao làm nguyên liệu chính để điều trị nôn mửa do dạ dày nhiệt. Bài thuốc này kết hợp một cân thạch cao với Pinellia ternata, Ophiopogon japonicus, lá trúc, nhân sâm và rễ cam thảo để điều trị "sốt sau khi cảm, suy nhược, khó thở và khí hư bất thường kèm theo buồn nôn". "Kim phòng" có bài thuốc gọi là Viên trúc, kết hợp thạch cao với cành quế, rễ cam thảo và dâu tằm trắng để điều trị "sốt sau khi sinh, bồn chồn và buồn nôn". Sau này, "Thánh Cơ Tông Lục" có bài thuốc gọi là Thạch Cao Trúc Như Âm, theo gương Trương Trọng Cảnh, dùng thạch cao và trúc chỉ làm nguyên liệu chính, kết hợp với rễ Imperata cylindrica, bột Huyền Minh, Thông Linh Chi và nhân sâm để trị nôn do nóng dạ dày. Bài thuốc "Thiên Kim Đơn" gọi là Thuốc Sắc Nhân Sâm Chống Nôn kết hợp thạch cao với nhân sâm, rễ cây sậy và hoàng cầm. Bài "Trúc Như Thị Cao Đường" trong "Lục Thư Y Học" kết hợp thạch cao với gừng, thông linh chi, vỏ quýt và bào tre để trị nôn do sởi. Theo kinh nghiệm của tôi, việc thêm liên kiều vào bài thuốc này để thanh nhiệt dạ dày và cầm nôn sẽ làm tăng hiệu quả lâm sàng của thuốc.
Nóng ở đầu và mặt
Kinh Dương Minh chạy qua mặt, tính chất của hỏa là gây viêm. Phong nhiệt bên ngoài hoặc nội nhiệt có thể đi lên theo kinh mạch và bị ứ đọng, gây ra chóng mặt, đau đầu, đau họng, loét miệng lưỡi, v.v. Thạch cao có tác dụng thanh nhiệt Dương Minh, và "Bản thảo Yến Nhất Bất Dịch" được cho là có thể "lên đỉnh đầu", vì vậy có hiệu quả đối với các triệu chứng ứ đọng nhiệt ở đầu và mặt.
Đau đầu do dương nhiệt ứ trệ phát sinh từ sự tích tụ nhiệt ở phần trên cơ thể, làm tắc nghẽn các lỗ thông và gây đau. Các thầy thuốc thời xưa ưa chuộng thạch cao để điều trị đau đầu do tích tụ nhiệt. Ví dụ, Thuốc Thần Châu Thạch Cao, được mô tả trong Thánh Cơ Tông Lục, kết hợp thạch cao với thân rễ Xuyên Hùng và borneol để điều trị đau đầu phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Bột Hùng Chí, được mô tả trong Nhân Trại Chí Chí Phương, kết hợp thạch cao với Schizonepeta tenuifolia, Angelica dahurica và thân rễ Xuyên Hùng để điều trị tình trạng ứ trệ của các tác nhân gây bệnh phong và đau đầu. Một ví dụ khác là Thái Dương Đan, được mô tả trong Thái Bình Hội Dân Hợp Nhất Cư Phương, kết hợp thạch cao với Aconitum carmichaelii, Angelica dahurica, rễ cam thảo và thân rễ Xuyên Hùng để điều trị đau đầu và chóng mặt do phong và đờm ứ trệ. Trong quá trình hành nghề lâm sàng, tôi thường kết hợp thạch cao với thân rễ Xuyên Hùng, Đương quy, Rễ mẫu đơn trắng và Achyranthes bidentata để điều trị chứng đau đầu do ứ trệ nhiệt, đạt được kết quả khả quan.
Đau răng do phong hỏa. Kinh Dương Minh Chân chạy dọc theo miệng và môi, đi vào răng hàm trên và kết nối với nướu. Sự ứ trệ của Dương Minh Hỏa hoặc nhiệt độ quá cao bốc lên dọc theo kinh mạch có thể gây đau răng và sưng nướu. Thạch cao được biết đến với tác dụng thanh nhiệt Dương Minh, khiến nó trở thành một loại thảo dược chủ chốt để điều trị đau răng do phong hỏa. Ví dụ, bài thuốc "Nhị Tâm Sắc" trong Kinh Nhạc Toàn Tập kết hợp thạch cao với a-sa-rum. Cả hai vị thuốc đều có tính cay và tán, một vị thanh nhiệt, một vị ấm, bổ trợ cho nhau để điều trị "Dương Minh hỏa bốc lên, gây sưng đau không chịu nổi ở chân răng, miệng và lưỡi". "Thuốc điều trị ngoại khoa" kết hợp thạch cao với địa hoàng, hồng xiêm và bạc hà để điều trị "đau răng do phong hỏa". "Nhất tông kim cương" trong Thanh vị tán (Thanh vị tán kết hợp thạch cao) trị trẻ em bị nóng bụng, sưng nướu như mụn nước, đau nhức không chịu nổi. Tác giả đã dùng Thanh vị tán kết hợp với Nhị tâm thang để điều trị đau răng do cả thừa và thiếu hỏa, đạt hiệu quả khả quan.
Đối với các vết loét miệng và lưỡi, bột Xiehuang trong Xiaoer Yaozheng Zhijue kết hợp thạch cao với hoắc hương, dành dành, cam thảo và saposhnikovia để điều trị trẻ em bị nhiệt ở tỳ vị, loét miệng và hôi miệng, da nóng và môi khô. Yi Zong Jin Jian cũng kết hợp thạch cao với Coptis chinensis, Scutellaria baicalensis và Rehmannia glutinosa để điều trị tưa miệng ở trẻ em.
Đau họng do nhiệt và hỏa. Kinh Vị của kinh Dương Minh chân đi qua cổ họng, nhiệt dạ dày có thể bốc lên qua kinh mạch, gây đau họng. Thạch cao đi vào kinh Dương Minh và có tính hàn, là bài thuốc chủ yếu chữa đau họng do nhiệt dạ dày bốc lên. Ví dụ, bài thuốc Thạch cao sắc trong "Bí quyết Thanh quản" sử dụng thạch cao làm thành phần chính, bổ sung thêm Anemarrhena asphodeloides, Scrophularia ningpoensis, Radix Trichosanthis và Cam thảo để điều trị "phổi và dạ dày quá nhiệt, đau họng". Bột Lương Ca trong "Phẫu thuật Chính thống" kết hợp thạch cao với Gardenia jasminoides, Radix Trichosanthis và Arctium lappa để điều trị "cổ họng sưng, đờm nhiều và hỏa ở cơ hoành". Thạch cao cũng có thể được kết hợp với các loại thảo dược khác để điều trị các bệnh về họng do dịch bệnh. Ví dụ, bài thuốc sắc thạch cao Trúc Ru trong "Một cuộc thảo luận ngắn gọn về bệnh viêm họng" kết hợp thạch cao với cây trúc đào để chữa "bệnh thối trắng ở họng do dịch bệnh". Bài thuốc diệt tử trong "Cỏ Sa Dịch" kết hợp thạch cao với sừng linh dương và rễ mẫu đơn đỏ để chữa "viêm họng do dịch bệnh".
Đau mắt do phong nhiệt và các bệnh về mũi là do phong. Kinh Dương Minh chạy dọc theo mũi và dưới mắt, thạch cao có tác dụng thanh nhiệt, hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về mắt và mũi do nhiệt. Ví dụ, bột Thạch Quyết Minh trong Thánh Cơ Tông Lục kết hợp thạch cao với Thạch Quyết Minh, hoa cúc, hoàng liên và cam thảo để điều trị mắt đỏ và đau. Bài thuốc Thất Tiêu Lương Phương kết hợp thạch cao với đinh hương, đinh hương đắng, kê và đậu đỏ để điều trị sổ mũi hoặc polyp mũi. Chu Nhân Khang đã tạo ra Lương Tuyết Thanh Phi Âm, có tác dụng điều trị hiệu quả bệnh trứng cá đỏ và mụn trứng cá bằng cách kết hợp thạch cao với địa hoàng, vỏ cây sơn trà và hoàng cầm.
Sự tích tụ nhiệt ẩm bên trong
Vì thạch cao có tính lạnh và tính cay, nên từ thời cổ đại, nó đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng của chứng thấp nhiệt nội. Ví dụ, thuốc sắc Nguyệt Bích trong Kim Phòng kết hợp thạch cao với ma hoàng, gừng, cam thảo và táo tàu để điều trị phù nề do chuyển hóa phong nhiệt và sưng tấy toàn thân. Thuốc sắc Mộc Phương Cơ kết hợp thạch cao với nhân sâm, bình vôi và cành quế để điều trị chứng thấp nhiệt ở cơ hoành. Sau đó, bột Long đan trong bài thuốc Thái Bình Thánh Hội kết hợp thạch cao với rễ Imperata, Akebia và Đại hoàng để điều trị vàng da do thấp nhiệt. Thuốc sắc Tam Vụ Âm Trần trong Tiểu Phẩm Nha cũng kết hợp thạch cao với Artemisia capillaris và Gardenia jasminoides để điều trị vàng da do thấp nhiệt.
Tôi tin rằng phương pháp điều trị lâm sàng phổ biến nhất cho bệnh viêm khớp nhiệt ẩm hiện nay là thạch cao, mà y học hiện đại chẩn đoán là bệnh thấp khớp, viêm khớp dạng thấp, bệnh gút và các bệnh thấp khớp và miễn dịch khác như lupus ban đỏ, viêm da cơ và bệnh Still. Đối với loại bệnh này, tôi ưu tiên bài thuốc Mộc Phương Cơ cải biên từ "Luận về các bệnh nhiệt ẩm", do thầy của tôi, ông Lưu Độ Châu, giới thiệu. Công thức này kết hợp bài thuốc Mộc Phương Cơ của y học cổ truyền Trung Quốc với việc bổ sung hạt mơ, bột talc, thông thảo và hạt ý dĩ. Ban đầu được sử dụng để điều trị viêm khớp nhiệt ẩm mùa hè, bài thuốc này rất hiệu quả đối với các bệnh thấp khớp đặc trưng bởi tính ẩm và nhiệt, và đặc biệt hiệu quả đối với viêm khớp dạng thấp, viêm da cơ và lupus ban đỏ. Bí quyết cho hiệu quả của bài thuốc nằm ở việc sử dụng thạch cao một cách hào phóng, với liều lượng ít nhất 50 gram.
nóng dạ dày và khát nước
Thạch cao có tác dụng thanh nhiệt, trừ hỏa, vị ngọt, tính hàn không gắt, hiệu quả trong điều trị bệnh tiểu đường thể ứ nhiệt. Bài thuốc Bạch Hồ và bài thuốc Bạch Hồ Giáp Nhân Sâm, cả hai đều có trong sách Bệnh Sốt, đã là những bài thuốc điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả từ thời cổ đại. Bài thuốc Ngũ Chính trong sách Cổ Kim Lục Yên (Cổ Tân Dược Ký) kết hợp thạch cao với thân rễ Anemarrhena asphodeloides, địa hoàng thô và lá tre để chữa gan thận âm hư, xương nóng, mệt mỏi, khô miệng và khát nước. Bài thuốc Nhân Sâm Thạch Cao trong sách Tô Văn Bính Cơ Kỳ Nhất Bảo Minh Ký (Câu Hỏi Thông Thường) kết hợp nhân sâm, thân rễ Anemarrhena asphodeloides và cam thảo để chữa chứng ăn uống quá độ ở phần thân trên và khát nước quá mức. Thuốc sắc Zhixiao trong Bianzheng Lu (Ghi chép về sự khác biệt và triệu chứng) kết hợp thân rễ của Rehmannia asphodeloides, Scrophularia ningpoensis và thân rễ của Anemarrhena asphodeloides. Yunv Jian (Jingyue Quanshu) kết hợp địa hoàng, thân rễ của Anemarrhena asphodeloides, Achyranthes bidentata và Radix Ophiopogonis (Ophiopogon japonicus) để điều trị chứng thận hư, nóng rát dạ dày và sốt không yên. Đối với bệnh nhân tiểu đường thể khí âm hư, là thể thường gặp nhất trong thực hành lâm sàng, tác giả đã lập đơn thuốc cơ bản (thạch cao, Anemarrhena asphodeloides, Astragalus membranaceus, Nhân sâm, Scrophularia ningpoensis, Cornus officinalis, Lycium barbarum, Acanthopanax sylvestris, Radix Trichosanthis, Coptis chinensis, v.v.) và điều chỉnh theo triệu chứng, có tác dụng điều trị thỏa đáng.
Dùng ngoài để chữa lành vết thương
Trong khi thạch cao thô có nhiều công dụng trị liệu, thạch cao nung cũng sở hữu những lợi ích độc đáo. Thạch cao nung chủ yếu được sử dụng ngoài da; tôi chưa bao giờ sử dụng nó trong cơ thể cho mục đích y tế. Thạch cao nung chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sau.
Đối với bệnh chàm và bỏng, "Thanh nang mật châm" sử dụng thạch cao và phellodendron chinense kết hợp để điều trị chàm ngứa. "Bài giảng về phẫu thuật y học Trung Quốc" kết hợp thạch cao với chàm, talc và phellodendron chinense để điều trị chàm nói chung, sưng, ngứa và đau. "Phẫu thuật Đại Thành" sử dụng Thanh Hà Sơn (bột hoa bia xanh) kết hợp với thạch cao, calomel, bột vỏ sò, chàm và phellodendron chinense để điều trị loét do ẩm và nhiệt. Tác giả đã sử dụng sự kết hợp này trong thực hành lâm sàng và nhận thấy hiệu quả. "Đơn thuốc khẩn cấp cho khuỷu tay" chỉ sử dụng thạch cao nghiền để điều trị bỏng do nước nóng hoặc lửa; "Mỹ thế kỷ diễm phương" sử dụng nó để điều trị "cơn đau không thể chịu đựng được do dầu hoặc lửa". Các báo cáo lâm sàng hiện đại cho thấy việc điều trị vết bỏng bằng bột thạch cao nung có thể nhanh chóng hình thành vảy, giảm tiết dịch, ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Các học giả khác đã báo cáo rằng việc sử dụng hỗn hợp bột gồm đại hoàng, thạch cao nung, bột talc và mai mực có hiệu quả trong điều trị bệnh chàm núm vú và quầng vú.
Đối với các vết loét vẫn còn sau khi lành, Bột Thánh Cơ trong Phẫu Thuật Chính Thống kết hợp thạch cao với đất son đỏ, long đởm và huyết rồng để điều trị "nhiều nhọt xương, xương thối và vết thương chậm lành". Jiuyi Dan trong Kim Kính của Bộ Y Học Cổ Truyền sử dụng tỷ lệ thạch cao và Thánh Đan 9:1 để bôi ngoài da nhằm điều trị "loét thịt, tiêu nhọt, tiêu mủ, thanh nhiệt và thúc đẩy tái tạo mô". Các báo cáo lâm sàng hiện đại cho thấy tỷ lệ chữa khỏi 90% đối với 50 trường hợp loét dai dẳng được điều trị bằng Bột Thánh Cơ Hoa Túc (bột đỏ, hùng hoàng, thạch cao nung, v.v.).
Đối với bệnh trứng cá đỏ, nghiền thạch cao và vôi sống thành bột mịn với tỷ lệ bằng nhau, sau đó trộn với cồn thành hỗn hợp sệt và bôi ngoài da mỗi ngày một lần trong ba lần liên tiếp. 12 trường hợp đã được điều trị và tất cả đều khỏi bệnh. Tuy nhiên, không nên sử dụng trên vùng da bị tổn thương.
Thuốc nhỏ mắt
Tính chất dược liệu của thạch cao
Thần Nông Bản Thảo Kinh ghi chép thạch cao có tính "hơi lạnh". Bản Thảo Kinh (Tập Chú Giải về Bản Thảo Kinh) ban đầu mô tả nó là "cực lạnh", một quan niệm được nhiều thế hệ sau này thừa nhận. Cụ thể, Trương Nguyên Túc thời Tấn mô tả thạch cao là "một loại thuốc rất lạnh cho kinh Dương Minh, có khả năng làm lạnh dạ dày và gây chán ăn. Không nên dùng bừa bãi trừ khi bụng quá nóng." Quan niệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến ứng dụng lâm sàng sau này của thạch cao, hạn chế đáng kể phạm vi ứng dụng của nó. Tuy nhiên, Lý Thời Trân thời Minh, trong cuốn Bản Thảo Kinh, đã tiếp tục thông điệp của Thần Nông Bản Thảo Kinh và làm rõ rằng tính chất của thạch cao là "hơi lạnh". Y Dao Hoa Nghĩa (Ý nghĩa hóa học y học) cho rằng nó thậm chí không đủ tiêu chuẩn là lạnh, thay vào đó gọi nó là "mát". Danh y hiện đại Trương Hy Xuân, một bậc thầy sử dụng thạch cao và là một thầy thuốc giàu kinh nghiệm, cũng mô tả nó là "thuốc làm mát", nói rằng "sức mạnh làm mát của nó kém xa các loại thảo dược như rễ hoàng liên, long đởm, anemarrhena và phellodendron." Khổng Bác Hoa, một trong bốn danh y ở Bắc Kinh, cũng tin rằng "thuyết thạch cao rất lạnh chủ yếu được ủng hộ sau thời Đường và Tống và đã trở thành một trào lưu"; "Người ta thường cho rằng thạch cao rất lạnh, nhưng thực tế thạch cao mát và hơi lạnh. Nó thích hợp cho tất cả các vết thương bên trong và nhiễm trùng bên ngoài, và bệnh thực sự là nóng. Tuy nhiên, các bác sĩ ngày nay không nghiên cứu các đặc tính dược liệu của nó và lầm tưởng rằng nó rất lạnh và không dám sử dụng. Vì các bác sĩ đã bị từ chối vì làm như vậy, nên bệnh nhân cũng sợ thạch cao khi họ nhìn thấy nó trong đơn thuốc. Những sai lầm như vậy đã lan truyền, và tác hại của việc quen với nó mà không nhận ra là điều tôi rất bối rối và không thể giải quyết được."
Tóm lại, dựa trên 51 năm kinh nghiệm lâm sàng, tác giả tin rằng thạch cao có tính mát và nhiều nhất chỉ được coi là hơi lạnh nên có thể mạnh dạn sử dụng trong thực hành lâm sàng mà không cần quá thận trọng.
Lượng thạch cao
Như đã đề cập ở trên, thạch cao hơi lạnh, không quá lạnh. Hơn nữa, bản chất nặng của nó khiến nó khó tan trong nước, khiến việc chiết xuất các thành phần hoạt chất trở nên khó khăn. Do đó, liều lượng nhỏ không hiệu quả và cần số lượng lớn. Trương Trọng Cảnh thường sử dụng nửa cân (khoảng 100 gram) hoặc thậm chí một cân (khoảng 200 gram), và sau này các bác sĩ như Dư Thế Vũ, Ngô Cúc Đồng, Trương Hy Xuân và Khổng Bác Hoa đã sử dụng một lượng lớn thạch cao. Dựa trên điều này, tôi tin rằng 30 đến 100 gram nói chung là phù hợp, với lượng bổ sung được khuyến nghị cho các bệnh nặng. Các báo cáo lâm sàng hiện đại cũng cho thấy rằng sử dụng 80 đến 120 gram thạch cao làm phương pháp điều trị chính cho bệnh sốt cao ở trẻ em, hoặc 50 đến 150 gram cho bệnh viêm khớp gút cấp tính, đã đạt được kết quả tốt mà không có tác dụng phụ đáng kể.
Cách sắc thạch cao
Thành phần chính của thạch cao là canxi sunfat ngậm nước, không tan trong nước. Tuy nhiên, hiệu quả của thạch cao không nhất thiết hoàn toàn được quyết định bởi canxi sunfat; nó cũng chứa các nguyên tố vi lượng khác cũng có thể góp phần vào hiệu quả của nó. Thạch cao luôn được sắc trước. Tuy nhiên, xét theo các đơn thuốc của Trương Trọng Cảnh, Trương Hy Xuân và những người khác đã sử dụng thạch cao rộng rãi, có một điểm quan trọng đã bị bỏ qua. Điều này là do khi sử dụng thạch cao với số lượng lớn, nó thường được kết hợp với các chất có chứa tinh bột. Ví dụ, Trương Trọng Cảnh đã sử dụng gạo japonica đánh bóng, trong khi Trương Hy Xuân sử dụng khoai mỡ. Tôi tin rằng đây là chìa khóa để tăng độ hòa tan của các thành phần hoạt tính. Do đó, khi sử dụng thạch cao với số lượng lớn trên lâm sàng, cần phải cẩn thận khi thêm gạo japonica đánh bóng hoặc khoai mỡ để tăng cường hiệu quả của nó.
Các biện pháp phòng ngừa
Xét cho cùng, thạch cao có tính hàn, ứng dụng lâm sàng tương đối rộng, do đó, cần tránh hoặc thận trọng khi sử dụng cho những người tỳ vị hư, âm hư nội nhiệt, âm thừa ức chế dương, thực hàn giả nhiệt.