Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Dược điển Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Dược điển Trung Quốc >> Main text

Quả Ashoka (Từ điển Y học Trung Quốc A)

DATE:2025-10-20 18:18:55Click:413次Font size:T|T
Thanh nhiệt, giảm đau, bổ khí, giải độc. Trị đau bụng do lạnh, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, thoát vị, thống kinh, sỏi tiết niệu, lở loét, mụn nhọt, sưng tấy.

Tuyển tập quốc gia về thuốc thảo dược Trung Quốc

[Tên bính âm] ā Yù Wèi Shí

[Nguồn] Trachyspermum ammi (L.) Sprague, họ Hoa tán (Apiaceae), hạt được dùng làm thuốc.

【Phân bố môi trường sống】Tân Cương.

【Bản chất và hương vị】Cay, đắng, ấm.

[Công dụng và chỉ định] Thanh phong thấp, điều khí, kích thích ăn ngon, giảm đau. Chủ yếu dùng để chữa đau nhức xương khớp, đau bụng, đau dạ dày, khó tiêu, sỏi tiết niệu.

【Cách dùng và Liều lượng】 1 đến 2,5 xu.

【Trích đoạn】Tuyển tập quốc gia về thảo dược Trung Quốc

Từ điển Ayukta

[Nguồn] Cẩm nang Y học cổ truyền Trung Quốc tại Tân Cương

[Tên bính âm] ā Yù Wèi Shí

[Nguồn] Hạt của cây cần tây thuộc họ Hoa tán (Umbbelliferae). Thu hoạch quả khi chín, loại bỏ tạp chất và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

[Dạng gốc] Cần tây thô: Một loại thảo mộc sống một năm, cao 0,5-1 mét. Thân thẳng, phân nhánh nhiều và có rãnh nông. Lá mọc so le, có cuống dài, dạng bẹ ở gốc và bán kép. Lá chia 3-4 lần, có thùy thẳng. Cụm hoa hình tán kép ở đầu cành, có hoa nhỏ màu trắng. Quả bế thuôn dài, màu vàng sẫm, khi vò nát có mùi nồng.

【Trồng trọt】Được trồng ở Tân Cương.

【Tác dụng dược lý】

Thymol chứa trong quả ayurvedic có tác dụng diệt khuẩn và kháng nấm trên niêm mạc miệng và hầu; nó cũng có đặc tính sát trùng và gây tê tại chỗ trong điều trị sâu răng. Nó cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da mủ, nhiễm nấm và bệnh actinomyces. Thymol cũng có đặc tính xua đuổi giun móc và đã được thay thế bằng các loại thuốc ít độc hơn. Độc tính của nó tương tự như phenol, nhưng tác dụng tại chỗ không mạnh bằng. Quá liều có thể gây đau bụng, buồn nôn và nôn, và hấp thụ có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, nhưng co giật rất hiếm gặp.

Dầu quả Ashoka chứa 30% phenol, một chất độc đối với giun đất. Chiết xuất cồn nồng độ cao hơn (10%) có tác dụng ức chế tụ cầu khuẩn và vi khuẩn Escherichia coli, và một số người sử dụng nó như một chất long đờm trong các bệnh về đường hô hấp sau khi pha loãng.

[Thiên nhiên và Hương vị] "Cẩm nang Y học cổ truyền Tân Cương": "Vị đắng, chát, tính ấm."

[Công dụng và Chỉ định] "Cẩm nang thảo dược Trung Quốc Tân Cương": "Tiêu hàn, ẩm thấp, điều hòa khí huyết, kích thích ăn ngon, giảm đau. Chữa liệt, co giật, lạnh bụng, đau bụng, khó tiêu, sỏi bàng quang, sỏi niệu đạo."

[Cách dùng và liều dùng] Dùng đường uống: sắc với nước, 1 đến 2,5 cân.

【Trích đoạn】《*Từ điển》

Quả Ashoka (Y học cổ truyền Trung Quốc)

[Nguồn] Trích từ "Sổ tay Y học cổ truyền Trung Quốc ở Tân Cương".

[Tên bính âm] ā Yù Wèi Shí

【Tên tiếng Anh】 Hạt giống Ajowan-caraway

【nguồn】

Nguồn dược liệu: Quả của cây hoa tán trong y học Ayurveda.

Tên thực vật, động vật và khoáng vật Latinh: Trachyspermum ammi (L.) Sprague

Thu hoạch và bảo quản: Thu hoạch quả vào tháng 6 khi quả chín, loại bỏ tạp chất và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

[Dạng gốc] Cây thảo hàng năm, cao 30-100 cm. Thân phân nhánh từ gốc, nhẵn và có rãnh dọc mịn. Lá có thùy lông chim, với thùy tận cùng hẹp, dài 5-10 mm và gần như nhẵn; cuống lá mở rộng thành bẹ. Tán kép ở đầu và bên, với 8-10 tia dài không bằng nhau; lá bắc có 4-6, hình mác, dài 6-10 mm; tán mang nhiều hoa; lá bắc cùng cỡ với lá bắc; hoa màu trắng; răng đài không rõ ràng; cánh hoa hình trứng, hai thùy nông ở đỉnh, có lưỡi cong vào trong và mép có lông; bệ hoa hình nón dẹt, và vòi nhụy phản chiếu ra ngoài. Quả hình trứng, dài khoảng 1,5 mm, có lông gai rất ngắn và các gờ tuyến tính. Nội nhũ thẳng ở mặt bụng, có một ống dầu ở rãnh và hai ống ở mép quả. Ra hoa vào tháng 5 và kết quả vào tháng 6.

[Phân bố môi trường sống] Cây được trồng rộng rãi ở vùng Hotan và Kashgar thuộc Tân Cương, đất nước tôi.

【Của cải】

Đặc điểm nhận dạng: Quả có hai đầu, hình bầu dục hoặc hình bầu dục rộng, hơi dẹt, dài khoảng 2 mm và đường kính 1,5-2 mm. Bề mặt quả có màu nâu xám nhạt hoặc vàng xám-xanh lục, với một chỗ lồi nhỏ ở đỉnh. Quả hình nón, đôi khi có cuống mảnh ở gốc. Quả hình thoi thuôn dài, có năm gân dọc và một chỗ lõm giữa hai sườn sẫm màu hơn. Bề mặt quả được bao phủ dày đặc bởi lông gai, với khớp phẳng và phần giữa hơi sẫm màu hơn. Mặt cắt ngang hơi tù hình ngũ giác. Quả có mùi thơm đặc trưng và vị cay.

Nhận dạng dưới kính hiển vi mặt cắt ngang của quả: Vỏ quả ngoài có một hàng tế bào, hình thuôn dài hoặc hình đa giác, với nhiều lông nhú, lông tuyến đơn bào và không tuyến. Vỏ quả giữa có 6-7 hàng tế bào, hình đa giác, hình thuôn dài, gần tròn hoặc không đều, với các phần mở rộng tiếp tuyến. Lớp này chứa sáu ống dầu lớn, hình bầu dục, màu nâu vàng, một ống giữa mỗi gờ và hai ống tại mối nối. Có một bó mạch tại gờ, một bó tại mối nối và một bó tại gờ hạt tại mối nối. Vỏ quả trong có một lớp tế bào duy nhất, hình thuôn dài, với các phần mở rộng tiếp tuyến; các tế bào vỏ hạt có màu nâu vàng nhạt; các tế bào nội nhũ có hình thuôn dài, hình vuông hoặc hình đa giác, chứa các hạt tinh bột, giọt dầu và lăng trụ nhỏ; phôi nằm ở trung tâm.

Đặc điểm bột: Xanh nâu hoặc xanh vàng. Lông tuyến đơn bào có dạng nhú, dài 50-270 μm; Lông tuyến đơn bào không có lông tuyến dài 50-120 μm; Tế bào nội nhũ hình đa giác, chứa các giọt dầu và hạt tinh bột.

|<< << < 1 2 > >> >>|




(Writer:admin)