Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Liệu pháp châm cứu lần đầu tiên được đề cập trong Hoàng Đế Nội Kinh, xuất bản vào thời Chiến Quốc. Sách viết: "Khi hàn khí tích tụ, đầy bụng, cứu là phương pháp điều trị thích hợp", ám chỉ đến cứu. Sách trình bày chi tiết về cấu tạo của chín cây kim và mô tả sâu rộng về lý thuyết và kỹ thuật châm cứu. Châm cứu đã phổ biến ở Trung Quốc hơn 2.000 năm và đã lan rộng ra toàn thế giới. Tuy nhiên, bản thân châm cứu đã có từ trước đó.
Vào thời cổ đại, con người đã trải nghiệm sự giảm đau bất ngờ khi vô tình va vào một bộ phận cơ thể bằng một vật sắc nhọn, chẳng hạn như đá hoặc gai. Người xưa bắt đầu cố tình sử dụng đá sắc nhọn để châm vào các bộ phận cụ thể của cơ thể hoặc chọc thủng cơ thể một cách nhân tạo để gây chảy máu nhằm giảm đau. Các văn bản cổ đại nhiều lần đề cập đến công cụ châm cứu nguyên thủy là một cây kim đá, được gọi là đá Biện. Đá Biện này xuất hiện vào thời kỳ đồ đá mới, cách đây khoảng 8.000 đến 4.000 năm, tương ứng với giai đoạn sau của hệ thống công xã thị tộc. Vào thời điểm đó, con người đã thành thạo các kỹ thuật đào bới và đánh bóng, tạo ra các công cụ bằng đá tinh vi phù hợp để đâm vào cơ thể để chữa bệnh. Những công cụ này được gọi là đá Biện, công cụ y tế lâu đời nhất. Người ta sử dụng đá Biện để đâm vào các bộ phận cụ thể của cơ thể để chữa bệnh. Vào thời điểm đó, đá Biện thường được sử dụng để rạch phẫu thuật và dẫn lưu các vết nhiễm trùng chứa mủ, do đó chúng có biệt danh là: đá kim hoặc đá. Sơn Hải Kinh có đề cập đến "những loại đá như ngọc có thể dùng làm kim", một tài liệu tham khảo cổ học ban đầu về kim đá. Trung Quốc đã phát hiện ra các hiện vật Biện Thạch thực sự trong quá trình khai quật khảo cổ, và có thể nói rằng Biện Thạch chính là nền tảng và tiền thân của các công cụ dao và kim sau này.
Cứu ngải bắt nguồn từ việc phát hiện và sử dụng lửa. Trong quá trình sử dụng lửa, con người đã phát hiện ra rằng việc đốt và làm nóng một số bộ phận nhất định trên cơ thể có thể làm giảm hoặc giảm đau. Sau đó, họ đã học cách bọc đá và cát nóng trong da động vật hoặc vỏ cây để chườm nóng tại chỗ, và dần dần phát triển phương pháp đốt cành cây hoặc cỏ khô để điều trị bệnh. Sau quá trình khám phá lâu dài, ngải cứu, một loại lá dễ cháy có tác dụng làm ấm kinh lạc, đã được chọn làm thành phần chính cho cứu ngải cứu. Sự kích thích làm ấm tại chỗ này, cùng với châm cứu, đã biến cứu ngải cứu thành một phương pháp quan trọng để phòng ngừa và điều trị bệnh. Do dễ cháy, có mùi thơm, nguồn tài nguyên dồi dào, dễ chế biến và bảo quản, ngải cứu sau này đã trở thành thành phần chính của cứu ngải cứu.
“Châm kim” dần dần phát triển thành châm cứu, “hâm nóng và ủi” dần dần phát triển thành cứu ngải, tiền thân của liệu pháp châm cứu.
Châm cứu bắt nguồn từ miền Nam đất nước tôi, trong khi cứu ngải bắt nguồn từ miền Bắc đất nước tôi (xem "Nhất Pháp Phương Nhất Luân" trong Hoàng Đế Nội Kinh). Với sự phát triển quy mô lớn của vùng đất hoang ở phía Tây Sơn Đông và phía Đông Hà Nam bắt đầu từ năm 2600 TCN, người di cư từ khắp nơi đổ về khu vực này, khiến nơi đây trở thành vùng đông dân nhất Trung Quốc trong thời kỳ Văn hóa Long Sơn (2600-2000 TCN). Dân số đông đảo này tạo ra nhu cầu rất lớn về dịch vụ y tế, và châm cứu từ phía Nam và cứu ngải từ phía Bắc đã được những người di cư này mang đến khu vực này. Khu vực này xưa kia được gọi là "Đông", và "Lễ Ký" ghi: "Đông gọi là Đông". Do đó, châm cứu và cứu ngải có thể được coi là một đóng góp văn hóa của người Đông Di cổ đại ở đất nước tôi. Điều này được ghi chép rõ ràng trong Hoàng Đế Nội Kinh, trong đó "Thảo luận về các phương pháp và đơn thuốc khác nhau" có ghi: "Biển đá cũng đến từ phương Đông". Bình luận của Toàn Nguyên Kỳ về sách Tố Vấn viết: "Người phương Đông thường bị áp xe và sưng tấy, nên Biện Thạch có nguồn gốc từ phương Đông." Phục Hy được các học giả cả cổ đại lẫn hiện đại công nhận rộng rãi là thủ lĩnh của bộ tộc Đông Di, và do đó được ghi nhận là người có công hệ thống hóa và chuẩn hóa các kim châm cứu thành "Cửu Châm" (xem mục "Cửu Châm" trong bách khoa toàn thư này). "Hậu Sử" của Lục Sử Hoàng Đế (Lịch Sử Hoàng Đế) trích dẫn "Sử Ký Hoàng Đế": "Thái Hạo (Phục Hy) đã phát minh ra Cửu Châm để cứu người hấp hối." Tuy nhiên, các tài liệu cũng quy công lao này cho Hoàng Đế. Lời tựa của "Ngàn Phương Thuốc Vàng Cho Trường Hợp Khẩn Cấp" viết: "Hoàng Đế, sau khi nhận được lệnh, đã phát minh ra Cửu Châm." Điều này là do Phục Hy và Hoàng Đế là những người cùng thời, trị vì trong khoảng thời gian tương tự, nên việc quy công lao chuẩn hóa thiết bị y tế cho cả hai vị hoàng đế là hoàn toàn hợp lý. (Theo Hoàng Phủ Mật, tác giả của "Châm Cứu Kinh Điển", trong tác phẩm lịch sử "Sử Ký Các Hoàng Đế", kinh đô của Phục Hy là Hoài Dương ngày nay, trong khi kinh đô của Hoàng Đế là Khúc Phụ; cả hai kinh đô đều nằm ở phía tây Sơn Đông và phía đông Hà Nam.) "Niên đại Tam Hoàng Ngũ Đế" (xem thêm mục "Niên đại Tam Hoàng Ngũ Đế" trong bách khoa toàn thư này) cho thấy Phục Hy trị vì từ năm 2400 đến năm 2370 TCN, và Hoàng Đế trị vì từ năm 2337 đến năm 2307 TCN. Do đó, sự hình thành chính thức của châm cứu Trung Quốc và bộ kim châm của nó diễn ra trong khoảng từ năm 2400 đến năm 2300 TCN, ở phía tây Sơn Đông và phía đông Hà Nam.