Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Châm cứu TCM >> GO BACK Current location:Home >> Châm cứu TCM >> Main text

Kỹ thuật châm cứu tăng cường và giảm đau của Trần Toàn Tân (Kiến thức châm cứu)

DATE:2025-10-20 15:25:31Click:410次Font size:T|T
Trần Toàn Tân, giáo sư, bác sĩ trưởng và là bác sĩ Đông y nổi tiếng tại tỉnh Quảng Đông, có kinh nghiệm dày dặn và chuyên môn độc đáo trong điều trị đột quỵ, mất ngủ, liệt mặt và bảo vệ sức khỏe bằng châm cứu. Ông là người kế thừa đời thứ ba của Phương ph

Trần Toàn Tân, nam, sinh năm 1933, là giáo sư, bác sĩ trưởng, bác sĩ Đông y nổi tiếng của tỉnh Quảng Đông, và là cố vấn cho khóa chuyên gia Đông y cao cấp thứ ba được Cục Quản lý Y học Cổ truyền Trung Quốc lựa chọn để tiếp tục học tập. Ông sở hữu kinh nghiệm dày dặn và chuyên môn độc đáo về châm cứu điều trị đột quỵ, mất ngủ, liệt mặt và bảo vệ sức khỏe. Ông là thế hệ kế thừa thứ ba của Phương pháp châm cứu Trần Lĩnh Nam, một dự án "di sản văn hóa phi vật thể" cấp tỉnh của tỉnh Quảng Đông.

Khái niệm bổ khí và dẫn lưu châm cứu lần đầu tiên được đề cập trong Linh Thụ Cửu Kim Thập Nhị Nguồn: "Khi dùng kim, bổ khí hư, tiêu khí đầy, trừ ứ, trừ tà khi có tà khí phát triển." Linh Thụ Kinh còn nói thêm: "Tiêu khí hư, bổ khí hư." Đây là nguyên lý cơ bản của châm cứu bổ khí. Châm cứu bổ khí bao gồm việc lựa chọn các huyệt vị thích hợp và áp dụng các kỹ thuật bổ khí và dẫn lưu phù hợp dựa trên các tình huống lâm sàng cụ thể, phù hợp với từng bệnh nhân, tình trạng và thời điểm trong ngày. Phương pháp này nhằm mục đích tăng cường sinh khí trong trường hợp sinh khí yếu và tiêu diệt các tà khí trong trường hợp có tà khí phát triển mạnh. Việc nắm vững các kỹ thuật này là rất quan trọng để đạt được kết quả châm cứu hiệu quả.

Nội khoa Hoàng Đế Kinh, Kinh Khó, và Y Học Nhập Môn lần lượt đề xuất các kỹ thuật bổ dương và thông kinh. Sáu kỹ thuật cơ bản này, còn được gọi là kỹ thuật đơn thức, được gọi là "nhanh chậm", "tiếp", "xoắn", "nâng lên và đưa vào", "khai và đóng" và "hít thở". Các kỹ thuật này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp. Trong bài bình luận về "Thảo luận về sự phân ly và hợp nhất của chân và giả" trong Tô Văn (Châm cứu và Cứu thảo Tập), Dương Quý Châu đã kết hợp các kỹ thuật thở, vặn và khai và đóng, và tóm tắt chúng thành các kỹ thuật phức tạp. Ví dụ, "Thiếu Sơn Hỏa" (đốt cháy núi) và "Thiên Thiên Lượng" (làm mát cả bầu trời) được tạo thành từ bốn kỹ thuật đơn thức là nhanh chậm, nâng lên và đưa vào, "cửu lục" (chín lục) và "khai và đóng".

Châm cứu bổ huyết, dẫn lưu cần kế thừa và đổi mới hợp lý

Trần Toàn Tân giải thích rằng các liệu pháp truyền thống là đỉnh cao của kinh nghiệm. Các thầy thuốc thời xưa đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm lâm sàng, nhưng do những hạn chế về lịch sử và sự khác biệt về truyền thống, các kỹ thuật châm cứu bổ khí và dẫn lưu vẫn còn khá hỗn tạp. Các kỹ thuật vẫn được sử dụng ngày nay bao gồm vặn, nâng và châm, các động tác chậm và nhanh, theo và theo các động tác, cũng như các kỹ thuật phức tạp như đốt lửa núi, làm mát xuyên qua bầu trời, rùa dò huyệt, rồng xanh vẫy đuôi và hổ trắng lắc đầu. Ông tin rằng nhiều kỹ thuật bổ khí và dẫn lưu rất cồng kềnh và khó thành thạo, thiếu một số tiêu chuẩn vận hành nhất định, và thường được hiểu nhưng không được giải thích bằng lời. Một số kỹ thuật thậm chí không có giá trị lâm sàng thực tế, chẳng hạn như hơi thở bổ khí và dẫn lưu (đâm kim vào cuối hơi thở ra là "bổ khí", và đâm kim vào cuối hơi thở vào và thở ra là "dẫn lưu"), mở và đóng bổ khí và dẫn lưu (ấn nhanh lỗ kim bằng tay khi rút kim ra để cho "khí" ở lại bên trong để "bổ khí", và xòe rộng hai ngón tay của bàn tay bên cạnh huyệt đạo khi rút kim ra để cho "khí ác" được thải ra để "dẫn lưu"), và "làm ấm kim bằng miệng để bổ khí" (người hành nghề ngậm kim trong miệng để làm ấm, sau đó đâm kim vào huyệt đạo - chuyển "khí dương" của người hành nghề vào huyệt đạo), v.v. Hai kỹ thuật đầu tiên trong ba kỹ thuật này chỉ mang tính ẩn dụ và không có giá trị lâm sàng, và kỹ thuật thứ ba liên quan đến việc đâm kim bị nhiễm bẩn, điều này không được khuyến khích ngày nay. Vì các kỹ thuật châm cứu tăng cường và dẫn lưu rất đa dạng, và ngay cả cùng một kỹ thuật cũng có thể mang lại kết quả hoàn toàn trái ngược nhau ở các trường phái tư tưởng khác nhau, một số bác sĩ đã bắt đầu nghi ngờ ý nghĩa lâm sàng của các kỹ thuật này, thậm chí còn coi chúng là khoa trương. Do đó, Trần Toàn Tân nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa và đổi mới các kỹ thuật châm cứu truyền thống tăng cường và dẫn lưu.

Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tác dụng của việc làm săn chắc và thanh lọc

Trần Toàn Tân cho rằng hiệu quả của châm cứu lâm sàng thường khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào người thực hiện. Do đó, ông nhấn mạnh rằng để đạt được hiệu quả châm cứu tốt hơn, cần chú ý đến ảnh hưởng của các yếu tố liên quan.

Trong khi châm cứu, chúng ta nên tập trung vào việc điều trị và bảo vệ tinh thần

Linh thư (Lingshu) nói rằng: "Mọi kỹ thuật châm cứu trước hết phải dựa vào tinh thần". Biểu du phụ nói rằng: "Khi châm cứu, phải hướng tinh thần trước khi hướng thể xác". Những nguyên tắc này nhấn mạnh việc vận dụng tinh thần trong châm cứu. Trước khi châm cứu, cả người châm cứu và bệnh nhân đều phải giữ tâm lý bình tĩnh và ưu tiên sự thoải mái về mặt tâm lý. Một tâm trí thanh thản cho phép bệnh nhân bộc lộ mạch đập và các triệu chứng thực sự của mình. Một tâm trí ổn định cho phép người châm cứu phân tích tỉ mỉ tình trạng của bệnh nhân và xem xét trạng thái thể chất và tinh thần của họ. Đây chính là cốt lõi của việc "an tâm quán sát ý nghĩa và thích nghi với những thay đổi". Châm cứu nhấn mạnh sự hợp tác giữa bác sĩ và bệnh nhân. Trong quá trình châm cứu, người châm cứu phải duy trì sự tập trung cao độ, tránh nhìn vào bệnh nhân, chú ý đến bệnh nhân, kiểm tra mạch máu của bệnh nhân, tập trung sự chú ý vào đầu kim và nhanh chóng châm kim qua da. Sau khi châm cứu, nên khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi và tĩnh tâm. Bệnh nhân nên tránh tức giận, vui mừng, buồn bã hoặc lo lắng quá mức vì điều này có thể làm tiêu tan tinh thần của họ.

Bổ sung và thanh lọc dựa trên tiền đề thu được khí

Châm cứu bổ khí là cốt lõi của liệu pháp châm cứu. Bất kể có sử dụng kỹ thuật bổ khí hay không, “đắc khí” là điều kiện tiên quyết cho việc điều trị hiệu quả, là tiền đề cho việc phát triển và thực hiện bổ khí. Như trong “Lăng Thuật Cửu Châm Thập Nhị Nguồn” đã nói: “Chìa khóa của châm cứu là khí đến thì mới có hiệu quả. Hiệu quả đáng tin cậy như gió thổi mây, rõ ràng như nhìn thấy bầu trời.” Điều này mô tả một cách sống động mối quan hệ giữa châm cứu bổ khí và hiệu quả điều trị.

Nhấn mạnh và tận dụng tối đa đặc tính bổ khí và dẫn lưu của các huyệt đạo. Một phương pháp chủ yếu tạo ra tác dụng bổ khí, thường được sử dụng để điều trị các hội chứng thiếu hụt nhằm đạt được hiệu quả mong muốn; phương pháp còn lại chủ yếu tạo ra tác dụng dẫn lưu, thường được sử dụng để điều trị các hội chứng thừa nhằm đạt được hiệu quả mong muốn. Cần xác định cẩn thận các cơ chế bệnh lý của tình trạng thiếu hụt và thừa khí của bệnh nhân và áp dụng các kỹ thuật bổ khí và dẫn lưu phù hợp để đạt được kết quả điều trị. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "loại bỏ tạp chất, giữ lại tinh chất" trong việc áp dụng các kỹ thuật bổ khí và dẫn lưu bằng châm cứu. Việc lựa chọn và đổi mới các kỹ thuật bổ khí và dẫn lưu phù hợp là chìa khóa để đạt được hiệu quả lâm sàng.

Việc châm cứu và dẫn lưu cần được chuẩn hóa

Trần Toàn Tân tin rằng chỉ có các quy trình châm cứu bổ dương và dẫn lưu chuẩn hóa mới có thể đảm bảo ứng dụng chính xác. Thao tác chính xác phụ thuộc vào việc phân biệt hội chứng. Bất kể người thực hành là ai, họ phải quan sát các chỉ định chủ quan và khách quan khác nhau, và dựa trên những chỉ định này, xác định liều lượng bổ dương và dẫn lưu tối ưu cho bệnh nhân. Do đó, lấy cảm hứng từ lý thuyết "kim có nhiều kích cỡ khác nhau" của Dương Quý Châu thời Minh, Trần Toàn Tân đã đề xuất thêm các quy trình bổ dương và dẫn lưu chuẩn hóa, phân loại.

Người ủng hộ lý thuyết "kích thước kim khác nhau" của Dương Kỷ Châu

Dương Quý Châu, một thầy châm cứu thời Minh, người đã biên soạn Hoàng Đế Nội Kinh và Kinh Khó, cũng như nhiều kỹ thuật châm cứu thời Minh, sở hữu kinh nghiệm lâm sàng phong phú. Một trong những đóng góp lớn nhất của ông cho lý thuyết châm cứu là việc phân loại các kỹ thuật châm cứu thành hai loại: bổ và dẫn lưu. Ông chia châm cứu thành hai loại: các kỹ thuật nhẹ nhàng và êm dịu, được gọi là "bổ dưỡng phẳng" và "dẫn lưu phẳng", và các kỹ thuật nặng hơn, được gọi là "bổ dưỡng nặng" và "dẫn lưu nặng". Việc phân loại bổ dưỡng và dẫn lưu thành hai loại của ông về cơ bản là một phân loại định tính về cường độ kích thích, tiên phong trong việc sử dụng bổ dưỡng và dẫn lưu trong châm cứu, và có ảnh hưởng đáng kể đến các nghiên cứu sau này, đặc biệt là nghiên cứu hiện đại, về cường độ kích thích. Trong quá trình hành nghề châm cứu, Trần Toàn Tân thường nhấn mạnh tầm quan trọng của bổ dưỡng và dẫn lưu như là chìa khóa cho hiệu quả lâm sàng. Để ngăn ngừa việc bổ dưỡng và dẫn lưu không đủ hoặc quá mức, ông ủng hộ lý thuyết "bổ dưỡng và dẫn lưu" của Dương Quý Châu.

Cân bằng âm dương và thanh lọc

Phương pháp cân bằng âm dương, bổ khí, chủ yếu nhằm điều chỉnh sự mất cân bằng âm dương. Kim châm từ trong ra ngoài âm vị, dùng phương pháp nâng lên, châm vào, đầu sâu rồi nông, từ trong ra ngoài (âm) rồi từ ngoài ra ngoài (dương), đưa kim lên cao, âm khí đi lên, gọi là dẫn khí; đầu nông rồi sâu, từ ngoài vào trong (dương) rồi từ trong ra ngoài (âm), châm vào trong, đưa kim xuống, dương khí đi xuống, gọi là bổ khí. Lặp lại phương pháp này để cân bằng âm dương khí.

Thuốc bổ nặng và thuốc nhuận tràng nặng

Đại bổ khí và thanh lọc được sử dụng khi cả âm và dương đều biến động. Phương pháp này bao gồm việc bổ khí và thanh lọc các vùng trời, người và đất, mỗi vùng đều kết nối kinh lạc nội và ngoại, kết nối phần trên và phần dưới, và làm suy yếu khí âm. Phương pháp bổ khí và thanh lọc này có thể được hiểu theo ba cách: Thứ nhất, trong khi châm cứu, việc đếm hơi thở phải được kết hợp với các kỹ thuật như vặn, nâng, chèn và lắc. "Tập trung vào việc lắc vào và ra, thở cùng một cách" là chìa khóa để "khí huyết lưu thông tức thời, kết nối phần trên và phần dưới", do đó có thuật ngữ "kết nối khí và khai thông kinh mạch". Thứ hai, dựa trên sự lưu thông nội và ngoại của âm và vị khí, kỹ thuật nâng và ấn, kết hợp với việc áp dụng từng lớp của tam bộ thiên, nhân và địa, được gọi là "điều âm chuyển dương". Thứ ba, sử dụng các kỹ thuật như vặn, giật, lắc, nhổ và bay để điều hòa sự vận động lên xuống của kinh mạch, cho phép cảm giác kim truyền đi xa, được gọi là "dẫn từ gốc đến ngọn". Vào thời nhà Minh, Hứa Phong đã phát triển bốn phương pháp để bay qua kinh mạch và vận chuyển khí: Thanh Long Vẫy Đuôi, Bạch Hổ Lắc Đầu, Thương Quy Thăm Huyệt và Hồng Phượng Đón Nguồn. Bốn kỹ thuật này, tất cả đều dựa trên các kỹ thuật châm cứu cơ bản như nâng và châm, vặn, chậm và nhanh, lắc và nhổ, được áp dụng từng lớp theo tam hợp thiên, nhân và địa, kết hợp với hô hấp và hệ thống số 96 thế hệ. Chúng là những phương pháp đại bổ và đại thanh tiêu biểu nhất thời bấy giờ. Dương Quý Châu còn phát triển các phương pháp như tiến hỏa bổ, tiến thủy thanh, chặn gánh, long hổ chiến, âm ẩn dương, dương ẩn âm, tất cả đều thuộc phạm trù đại bổ và đại tẩy.

Dương Quý Châu không giải thích rõ khái niệm tiểu bổ và tiểu thanh, nhưng nhiều thầy thuốc cho rằng phương pháp tiểu bổ và tiểu thanh của Dương thực chất là tiểu bổ và tiểu thanh. Nếu so sánh với phương pháp tiểu bổ và tiểu thanh của Phi Kinh Tẩu Khí, thì phương pháp tiểu bổ và tiểu thanh nâng lên và châm vào, với tư cách là tiểu bổ và tiểu thanh cân bằng, cũng có thể được coi là tiểu bổ và tiểu thanh, như có thể thấy từ các kỹ thuật châm cứu khác do Dương Quý Châu sáng tạo. Dương Quý Châu còn nhấn mạnh rằng kỹ thuật châm cứu của ông, sử dụng những động tác kim nhỏ nhưng có tác dụng bổ khí và nhuận tràng, có thể được gọi là tiểu bổ khí và tiểu thanh trừ, như ông nói: "Đây là phương pháp bổ khí và thanh trừ thông thường. Không phải là thở mà là dùng ngón tay. Khi châm, trước tiên phải dùng tay trái ấn vào đầu kim, búng nhẹ và đẩy, rồi dùng móng vuốt ấn xuống. Khí sẽ chảy vào như động mạch. Đâm kim dọc theo kim và đẩy khí vào trong. Đây gọi là bổ khí. Động tác và kéo giãn gọi là thanh trừ."

Kế thừa và thiết lập các kỹ thuật gia cố và thanh lọc được phân loại của Chen

Trần Toàn Tân có phương pháp châm cứu bổ dương và dẫn lưu độc đáo. Sau nhiều năm thực hành lâm sàng và tổng kết, ông được truyền cảm hứng từ lý thuyết "kim châm có nhiều kích cỡ khác nhau" của Dương Kế Tả. Ông đã định lượng các kỹ thuật bổ dương và dẫn lưu, chuẩn hóa các thao tác, và tạo ra phương pháp bổ dương và dẫn lưu phân cấp dựa trên sự phân biệt và điều trị hội chứng.

Bằng cách tinh chỉnh và cải tiến các phương pháp như châm cứu tăng lực và dẫn lưu tốc độ chậm và xoắn, đồng thời duy trì tính đơn giản trong phức hợp, một bộ kỹ thuật châm cứu tăng lực và dẫn lưu chuẩn hóa, hiệu quả và dễ sử dụng đã được tạo ra: Kỹ thuật tăng lực và dẫn lưu theo cấp độ. Dựa trên các tình trạng sinh lý và bệnh lý khác nhau của bệnh nhân, các kỹ thuật tăng lực và dẫn lưu được chia thành ba cấp độ: tăng lực nhẹ, tăng lực vừa và tăng lực nặng; và dẫn lưu nhẹ, dẫn lưu vừa và dẫn lưu nặng. Các kỹ thuật tăng lực và dẫn lưu khác nhau, ngoài các kỹ thuật thao tác riêng biệt, còn có các chỉ định chủ quan và khách quan riêng biệt.

Kỹ thuật bơm kim

Sau khi châm cứu đã thiết lập được Khí, kỹ thuật chính để thao tác kim là ấn chậm và nhấc nhẹ (ấn chậm và rút nhanh), xoay kim ở một góc nhỏ (180°-270°). Kim được giữ trong 15-20 phút. Có thể chia thành ba cấp độ, tùy thuộc vào tình trạng và mức Khí dưới kim.

Sửa chữa nhẹ: ấn và nhấc kim lên từ từ, kết hợp với cạo (cạo cán kim lên xuống bằng móng tay cái hoặc ngón trỏ) hoặc giật kim.

Đổ kim phẳng: Nhấn chậm và nhấc nhẹ để di chuyển kim, đồng thời xoay nhẹ kim theo một góc nhỏ.

Bài thuốc tuyệt vời: Ấn chậm và nhấc nhẹ để di chuyển kim, kết hợp với động tác vặn nhanh và góc nhỏ, nâng và đưa kim vào.

Các dấu hiệu khách quan và chủ quan của châm cứu bổ sung bao gồm: sự hiện diện của khí dưới kim, cảm giác lan tỏa ở gần (hoặc dọc theo kinh tuyến), hơi ấm hoặc hơi run ở cơ tại vị trí châm cứu, và châm kim chậm. Cường độ châm cứu được xác định dựa trên mức độ thoải mái tương đối và tình trạng bệnh nhân được cải thiện.

Kỹ thuật châm cứu nhuận tràng

Dựa trên phương pháp châm cứu để khai thông khí, kim được di chuyển chủ yếu bằng cách ấn nhanh và nhấc chậm (ấn kim nhanh và mạnh, nhấc chậm), đồng thời xoay kim ở góc lớn hơn (360° trở lên). Kim được giữ trong 20 đến 30 phút hoặc kéo dài tùy theo tình trạng của bệnh nhân. Có thể chia thành ba cấp độ tùy theo tình trạng khác nhau và lượng khí nhận được dưới kim.

Làm sạch nhẹ: Ấn kim nhanh và nhấc lên từ từ, kết hợp với xoay kim ở góc lớn hơn và nhấc lên rồi đưa vào.

Đối với trường hợp tống xuất nặng: Ấn kim nhanh và nhấc lên từ từ, kết hợp xoay kim góc lớn và nâng và đưa kim vào mạnh hơn.

Xông hơi bằng thuốc: Thao tác châm cứu nằm giữa xông hơi nhẹ và xông hơi nặng.

Các dấu hiệu khách quan và chủ quan của châm cứu nhuận tràng bao gồm: sự hiện diện của khí dưới kim, cảm giác châm cứu lan tỏa ra xa (hoặc dọc theo kinh lạc), cảm giác hơi mát dưới kim, hoặc co giật nhẹ các cơ hoặc khớp tại vị trí châm cứu, và cảm giác căng tức dưới kim. Kỹ thuật châm cứu nhuận tràng tạo ra cảm giác châm cứu mạnh, nhưng không được vượt quá khả năng chịu đựng của bệnh nhân và sẽ giúp giảm các triệu chứng.

Dựa trên nguyên lý châm cứu để khai khí, kim được đưa vào và rút ra chủ yếu một cách chậm rãi, với độ xoắn kim vừa phải (không quá 360°). Việc thao tác sẽ dừng lại khi bệnh nhân cảm thấy kim châm mạnh nhưng không có cảm giác khó chịu rõ ràng.

Các kỹ thuật tăng cường và thanh lọc được phân loại đòi hỏi phải phân biệt và điều trị hội chứng

Phương pháp làm săn chắc và thanh lọc mới của Chen dựa trên sự phân biệt hội chứng.

Trong Tô Vấn Thiên Kinh Luận, "Mọi bệnh tật đều do thiếu và thừa mà ra, và bổ dương thanh nhiệt là chìa khóa cho sự phát triển của chúng." Châm cứu là một phương pháp dựa trên phương pháp toàn diện. Trong quá trình phân biệt hội chứng, không chỉ cần xác định vị trí và bản chất của bệnh dựa trên tạng phủ và kinh lạc, Tứ Chẩn Phương và Bát Chính, cùng các nguyên tắc điều trị tương ứng, mà còn phải áp dụng những nguyên tắc này trong quá trình thảo luận điều trị. Do đó, cần xác định các kỹ thuật bổ dương thanh nhiệt phù hợp dựa trên các nguyên tắc phân biệt và điều trị hội chứng, xuất phát từ góc độ toàn diện và điều chỉnh theo tình trạng sinh lý và bệnh lý của từng cá nhân (ví dụ: thể trạng, giai đoạn bệnh, tuổi tác, cảm xúc, khí hậu, vị trí, và cường độ mạnh yếu của khí dưới kim châm). Các nguyên tắc bổ dương thanh nhiệt nên được kết hợp linh hoạt với tình trạng bệnh hiện tại. Dựa trên những nguyên lý này, Trần Toàn Tâm, dựa trên các kỹ thuật cổ xưa hiệu quả như vặn, làm chậm và tăng tốc, nâng và đưa kim vào, đã định lượng sự tăng trương lực và tống xuất thông qua các thao tác kim khác nhau, phân loại chúng thành ba loại tương đối: tăng trương lực nhẹ (tống xuất), tăng trương lực vừa (tống xuất) và tăng trương lực đáng kể (tống xuất). Các phương pháp tăng trương lực và tống xuất khác nhau, ngoài các kỹ thuật thao tác khác nhau, còn có các chỉ định chủ quan và khách quan riêng biệt. Do đó, việc áp dụng các kỹ thuật tăng trương lực và tống xuất nên được tích hợp trong toàn bộ quá trình điều trị.

Khi sử dụng thuốc bổ hoặc thuốc nhuận tràng dựa trên sự phân biệt hội chứng, liều lượng nên được điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân và lưu lượng khí dưới kim (tương tự như nguyên tắc sử dụng liều lượng thuốc khác nhau dựa trên tình trạng bệnh). Ví dụ, để điều trị bệnh giun đũa mật, có thể sử dụng châm cứu tại Dương Lăng Tuyền với kỹ thuật nhuận tràng đại. Khi tình trạng cải thiện, có thể sử dụng kỹ thuật nhuận tràng vừa phải hoặc nhẹ để duy trì lưu thông khí huyết trong kinh lạc.

Các kỹ thuật tăng cường và thanh lọc được phân loại không liên quan đến kích thích mạnh hay yếu

Các kỹ thuật bổ khí và thanh lọc phân cấp không thể được tóm tắt đơn giản là "kích thích mạnh và yếu". Một số học viên hiện đại đơn giản hóa các kỹ thuật bổ khí và thanh lọc thành "kích thích nhẹ để bổ khí, kích thích mạnh để thanh lọc". Điều này không đúng. Bổ khí có thể nặng hoặc nhẹ, và thanh lọc cũng có thể nặng hoặc nhẹ. Do đó, Dương Quý Châu đã đặt ra thuật ngữ "châm cứu có cường độ khác nhau", phân biệt giữa "bổ khí cân bằng và thanh lọc cân bằng" với "bổ khí nặng và thanh lọc nặng". Trong các ứng dụng cụ thể, các nguyên tắc điều trị khác nhau được áp dụng dựa trên tình trạng bệnh. Ví dụ, bổ khí hư được phân loại thành âm hư, dương hư, khí hư, huyết hư và tạng phủ hư. Âm dưỡng, dương ấm, bổ khí bổ huyết, và điều hòa tạng phủ hư được áp dụng. Khi sử dụng các kỹ thuật bổ khí để điều trị các hội chứng thiếu hụt khác nhau, có thể sử dụng các kỹ thuật châm cứu với cả kích thích lớn và nhỏ. Thanh trừ tà khí được phân loại thành tà khí nông, tà khí nội, tà khí, tà khí huyết và tà khí tạng. Các phương pháp thanh trừ bao gồm: thanh trừ ngoại, thanh trừ nội, phá khí, thanh lọc huyết và thanh trừ tà khí bệnh lý của tạng phủ bị ảnh hưởng. Khi sử dụng kỹ thuật thanh trừ để điều trị các hội chứng tà khí khác nhau, có thể sử dụng kỹ thuật châm cứu với cả kích thích lớn và nhỏ. Khi áp dụng phương pháp bổ tỳ và thanh trừ theo nguyên tắc điều trị nêu trên, cần áp dụng một lượng bổ tỳ và thanh trừ nhất định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, đặc điểm huyệt vị cụ thể, và sự phân biệt cũng như điều trị hội chứng.





(Writer:admin)