Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Châm cứu TCM >> GO BACK Current location:Home >> Châm cứu TCM >> Main text

Giới thiệu về liệu pháp châm cứu (Kiến thức châm cứu)

DATE:2025-10-20 16:04:57Click:403次Font size:T|T
Liệu pháp Trocar là phương pháp châm cứu mới sử dụng kim châm cứu ống thông dưới da dùng một lần (gọi là trocar) để điều trị các bệnh đau thông qua vết châm nông dưới da.

Liệu pháp Trocar là phương pháp châm cứu mới sử dụng kim châm cứu ống thông dưới da dùng một lần (gọi là trocar) để điều trị các bệnh đau thông qua vết châm nông dưới da.

Cơ sở lý thuyết của liệu pháp châm cứu

Liệu pháp châm cứu được phát triển dựa trên nền tảng của liệu pháp châm cứu truyền thống và liệu pháp châm cứu cổ tay-cổ chân hiện đại. Nó bắt nguồn từ truyền thống nhưng không bị ràng buộc bởi truyền thống. Truyền thống này được gọi là "Hoàng Đế Nội Kinh".

Hoàng Đế Nội Kinh (Huangdi Neijing) mô tả năm, chín và mười hai phương pháp châm cứu, bao gồm châm cứu nông (châm kim theo chiều ngang để điều trị cứng gân và lạnh), châm cứu burr (châm kim nông để điều trị tê bì da), và châm cứu thẳng (châm kim xuyên qua da để điều trị lạnh nông). Tương tự như châm cứu nông, châm cứu chu vi bao gồm việc châm kim vào cân nông bên dưới da.

Từ cơ sở lý thuyết đến thực hành lâm sàng, liệu pháp châm cứu không thể tách rời lý thuyết kinh lạc, da và gân kinh lạc trong châm cứu y học cổ truyền Trung Quốc, lý thuyết huyệt vị và huyệt Ashi, cùng với sự hỗ trợ và chỉ đạo của các phương pháp châm cứu như châm cứu nổi, châm cứu dọc da, phương pháp lắc kim, phương pháp Thanh Long vung đuôi và thăm dò huyệt đạo Thương Quy.

Đặc điểm hoạt động của liệu pháp trocar

Các đặc điểm chính của liệu pháp châm cứu như sau:

Kim được châm vào xung quanh điểm đau thay vì châm vào điểm đau.

Điểm châm cứu không nằm ở tổn thương tại chỗ mà được châm dưới da dọc theo kinh mạch xung quanh điểm đau, cách xa điểm đau (đầu kim nhắm vào điểm đau nhưng không chạm tới tổn thương, và khoảng cách từ điểm đau chỉ từ 2 đến 3 cm, và xa nhất là 5 đến 6 cm hoặc thậm chí xa hơn), và điểm đau chỉ được sử dụng như một mục tiêu.

Kỹ thuật "giải phóng cân cơ" dùng để điều trị đau ở vùng ngoài cơ thể không tác động vào điểm đau. Thay vào đó, kỹ thuật này sử dụng ngón cái của cả hai tay ấn sâu xung quanh điểm đau hoặc hai bên điểm kích hoạt, đồng thời tạo áp lực massage hướng ra ngoài về phía đầu cơ ở cả hai bên theo sự phân bố của các sợi cơ.

Các vết chích nông dưới da

Liệu pháp châm cứu sử dụng phương pháp châm cứu "dẫn da và châm" (tức là châm nông dọc theo da) bằng "Kim Hoàng Đế Nội Kinh Linh Thù". Các mô liên quan chỉ nằm trong mô dưới da, chủ yếu là mô liên kết lỏng lẻo dưới da, lớp biểu bì, lớp hạ bì và lớp cân nông.

Hoàng Đế Nội Kinh và các sách giáo khoa châm cứu hiện đại mô tả rõ ràng các phương pháp châm cứu như châm thẳng, châm xiên và châm xuyên da. Ngoài ra còn có các phương pháp châm cứu nông như châm trong da và châm ngoài da, chỉ kích thích da. Các phương pháp và dụng cụ này không cần xuyên sâu vào lớp cơ và đều có hiệu quả cao trong điều trị bệnh.

Không cần phải có khí

Châm cứu cổ tay-cổ chân là một phương pháp điều trị đau hiệu quả, được phát triển dựa trên học thuyết kinh lạc. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là số lượng huyệt vị được sử dụng tối thiểu, kỹ thuật đơn giản và châm kim dưới da nông, cho kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy. Châm cứu thác nước cũng không yêu cầu phải đạt được Khí. Cái gọi là "không đạt được Khí" thực chất là hiện tượng "cảm ứng kinh mạch ngầm" (một thuật ngữ được đặt ra ở Trung Quốc trong một cuộc khảo sát toàn quốc về hiện tượng kinh lạc vào những năm 1970). Bản thân châm cứu tạo ra cảm giác, nhưng do châm nông, đầu kim có thể không cảm nhận được rõ ràng sau khi xuyên qua da, hoặc thiếu "đường dẫn truyền cảm giác" rõ ràng. Thông tin kích thích này vẫn có thể di chuyển dọc theo kinh mạch đến vùng bị ảnh hưởng, phát huy tác dụng điều trị và thậm chí có thể có hiệu quả ngay sau khi châm cứu. Như Tiến sĩ Thịnh Sơn Bản, bác sĩ trưởng tại Bệnh viện Trung ương Quận Hồng Khẩu Thượng Hải, đã nhận xét về châm cứu cổ tay-cổ chân, tiền thân của liệu pháp trocar, "Cái gọi là không có cảm giác kim chỉ đơn giản là một kích thích rất nhẹ... Mặc dù việc châm kim dẹt dưới da về cơ bản là không nhạy cảm, nhưng điều đó không có nghĩa là không có kích thích. Việc châm kim sâu khoảng 3,5 cm dưới da (trong khi lắc trục kim) và để nguyên tại chỗ sẽ tạo ra một kích thích nhẹ và kéo dài. Sự kích thích này có thể thúc đẩy các hoạt động sinh lý trong cơ thể. Việc không có cảm giác không có nghĩa là khí không được phát hiện; nó chỉ đơn giản có nghĩa là khí không được thể hiện thông qua cảm giác kim."

Các kỹ thuật châm cứu đặc biệt

Động tác vung hình vòng cung là một đặc điểm và thành phần chủ chốt của liệu pháp châm cứu mấu chuyển, và là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của nó. Tuy khác biệt với các kỹ thuật châm cứu truyền thống như nâng, châm, vặn, và các kỹ thuật bổ và dẫn lưu đơn lẻ hoặc kết hợp khác, nó có những điểm tương đồng với các động tác lắc kim và "vung đuôi rồng" của châm cứu cổ xưa.

Thời gian lưu kim dài

Liệu pháp Trocar sử dụng ống thông mềm không độc hại, cho phép kim lưu lại tại chỗ trong thời gian dài hơn. Trong thời gian này, bệnh nhân không cảm thấy khó chịu và thậm chí có thể không nhận thấy kim, do đó không gặp áp lực tâm lý hay trở ngại nào.

An toàn và không có tác dụng phụ

An toàn là yêu cầu và tiêu chuẩn hàng đầu cho bất kỳ thiết bị y tế nào. Liệu pháp châm cứu trabecular không chỉ tránh được các tác dụng phụ độc hại của thuốc mà còn tránh gây tổn thương các cơ quan nội tạng, dây thần kinh chính hoặc mạch máu vì kim chỉ xuyên qua mô liên kết lỏng lẻo bên dưới da. Các ống mềm còn lại cũng không độc hại, khiến phương pháp này cực kỳ an toàn. Phương pháp này dễ thực hiện đối với bác sĩ và tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân. Các hiện tượng kim đâm, cong và gãy, thường gặp ở châm cứu truyền thống, cũng được loại bỏ. Trong gần hai thập kỷ đào tạo và ứng dụng trong và ngoài nước, chưa từng xảy ra tai nạn nào.

Cơ chế tác dụng của liệu pháp châm cứu

Hỗ trợ cho lý thuyết vỏ não

Liệu pháp trocar được đưa vào dưới da và tác động lên mô dưới da. Khi thảo luận về cơ chế tác dụng của liệu pháp trocar, chúng ta không nên tách nó ra khỏi lý thuyết da liễu của châm cứu y học cổ truyền Trung Quốc.

Các liệu pháp truyền thống như cứu ngải, ủi nóng, chườm thuốc, xông thuốc và giác hơi cũng hoạt động bằng cách tác động nhiệt lên da. Các liệu pháp sau này như châm cứu ngoài da, châm cứu nội bì, châm cứu, cắt da, cũng như châm cứu từ tính hiện đại, châm cứu cổ tay-cổ chân, liệu pháp trocar, châm cứu laser và chiếu tia cực tím, tất cả đều dựa vào cơ chế này để điều trị các bệnh ở cấp độ da.

Sự tham gia của mười hai kinh mạch

Trong Hoàng Đế Nội Kinh, Tố Văn viết: "Muốn hiểu da, phải dùng kinh mạch làm kim chỉ nam." Câu "dùng kinh mạch làm kim chỉ nam" này có nghĩa là kinh mạch là nguyên lý chỉ đạo. Vì da dựa trên kinh mạch, và vì châm cứu điểm chuyển cũng liên quan đến da, nên không thể tránh khỏi mười hai kinh mạch, dù là về việc châm kim hay châm cứu.

Trong liệu pháp châm cứu điều trị chứng đau nửa đầu hoặc thoái hóa đốt sống cổ, ngoài việc kích thích lên trên gần đốt sống cổ 3 và 4, các điểm kích thích xa thường được chọn dọc theo đường trước hoặc đường giữa của chi trên. "Đường trước hoặc đường giữa của chi trên" này ám chỉ các vùng dọc theo kinh Dương Minh Thủ Đại Tràng hoặc kinh Thiếu Dương Thủ Tam Đốt.

Trong điều trị đau hông bằng châm cứu, ngoài việc kích thích cột sống dọc theo các xương liên sườn tại vị trí đau, người ta thường chọn các điểm kích thích xa ở phần giữa mặt ngoài của chi trên hoặc chi dưới, thực chất là nơi kinh Thiếu Dương Tam Đốt của tay hoặc kinh Thiếu Dương Tàng Kinh của chân chạy qua.

Trong điều trị đau lưng dưới kèm theo đau thần kinh tọa, ngoài việc kích thích tại chỗ cơn đau, người ta thường chọn các huyệt đạo kích thích xa ở bờ sau chi dưới hoặc phần giữa mặt ngoài chi dưới, thực chất là nơi kinh Bàng quang Thái dương hoặc kinh Bàng quang Thiếu dương chạy qua.

Sự kết nối giữa mười hai kinh mạch

Mười hai kinh mạch là hệ thống mà khí của mười hai kinh mạch hội tụ trong cơ, xương và khớp. Việc châm cứu vào các mô liên kết lỏng lẻo và cân nông dưới da là không thể tách rời khỏi sự kết nối của mười hai kinh mạch.

Chương "Linh thú" về gân kinh đề xuất nguyên lý điều trị và phương pháp chọn huyệt "lấy đau làm huyệt" cho các bệnh gân kinh. "Lấy đau làm huyệt" này đề cập rộng rãi đến vị trí tổn thương, bao gồm khái niệm chọn huyệt tại chỗ. Nó cũng bao hàm việc chọn huyệt dựa trên điểm đau, chẳng hạn như chọn huyệt đối xứng với điểm đau, hoặc tương ứng trên dưới, trước sau.

Việc chọn huyệt đạo đối xứng với các điểm đau nên quay lại phương pháp "giả châm" và "đại châm" trong Hoàng Đế Nội Kinh; đồng thời, việc chọn huyệt đạo tương ứng với phần trên và phần dưới, phần trước và phần sau không thể tách rời nguyên lý châm cứu truyền thống "bệnh ở trên thì trị phần dưới; bệnh ở dưới thì trị phần trên".

Tất cả những yếu tố này là cơ sở để lựa chọn điểm châm cứu trên và dưới điểm đau trong phương pháp châm cứu. Cấu trúc kinh lạc, gân cơ, phản ứng bệnh lý, nguyên lý điều trị và phương pháp chọn huyệt đều liên quan chặt chẽ đến phương pháp châm cứu, bao gồm tìm điểm đau, xác định điểm châm cứu và châm cứu nông vào cân dưới da.

Các điểm đau, điểm kích hoạt và điểm kích hoạt được tìm thấy bằng liệu pháp châm cứu, còn được gọi là "điểm kích hoạt cơ", là các điểm phản ứng bệnh lý hữu hình trong mô mềm dưới da, có thể chạm bằng ngón tay và bệnh nhân sẽ cảm thấy đau khi ấn vào. Chúng rất giống với "tổn thương kinh lạc gân" (các điểm phản ứng bệnh lý trong cân cơ, mô liên kết, v.v.) được đề cập trong y học cổ truyền Trung Quốc và châm cứu, có thể gây đau và khó chịu tại chỗ hoặc toàn thân cho bệnh nhân.

Nhận xét về châm cứu cổ tay-cổ chân, tiền thân của châm cứu trocar, Tiến sĩ Thịnh Sơn Bản thuộc Bệnh viện Trung ương Quận Hồng Khẩu Thượng Hải cho biết: "Nếu châm cứu cổ tay-cổ chân có thể được kết hợp sâu hơn với lý thuyết kinh lạc dưới nguyên tắc chỉ đạo kết hợp Đông-Tây y, nó sẽ đạt được sự phát triển vượt bậc hơn nữa." Nguyên lý này cũng được áp dụng cho châm cứu trocar. Nó cũng giúp giải thích thêm cơ chế tác dụng của châm cứu trocar. Giáo sư Trương Tân Thư thuộc Đại học Quân y số 2 Thượng Hải, một học giả hàng đầu về châm cứu cổ tay-cổ chân, cũng đã trích dẫn lời này trong cuốn sách "Châm cứu cổ tay-cổ chân thực hành" của ông, phản ánh phương pháp tiếp cận thực tiễn và khoa học của một chuyên gia y tế.

Chức năng của huyệt Ashi

Huyệt Ashi là một loại huyệt vị trong châm cứu. Những huyệt vị này thực chất là những huyệt vị không có vị trí cố định, không có tên gọi cố định và không nằm trong Thập Tứ Kinh. Chúng chủ yếu nhắm vào các phản ứng bệnh lý như đau nhức, dị ứng, tê bì, u cục và các cấu trúc giống như dây thần kinh.

Huyệt Ashi tương tự như "tổn thương kinh lạc gân" trong Y học Cổ truyền Trung Quốc và cũng là mục tiêu chẩn đoán lâm sàng trong liệu pháp châm cứu hiện đại. Nếu điểm châm cứu không phải là một huyệt cụ thể trên đường kinh lạc, thì thực chất là đang áp dụng lý thuyết châm cứu "huyệt Ashi".

Sự kết hợp của một số huyệt đạo

Khi sử dụng liệu pháp trocar để điều trị đau hông, ngoài việc kích thích tại chỗ vùng đau, người ta thường sử dụng các huyệt đạo kích thích xa như Ngoại quan hoặc Chí câu ở mặt ngoài chi trên và Phong thị hoặc Dương linh tuyền ở mặt ngoài chi dưới. Hơn nữa, nhiều huyệt vị đau và điểm kích hoạt có mối liên hệ chặt chẽ với các huyệt châm cứu truyền thống.

Liệu pháp châm cứu được sử dụng để điều trị nhiều bệnh, và các huyệt châm cứu truyền thống thường được dùng làm điểm châm kim. Ví dụ, huyệt Má Sụn của kinh Vị Chân Dương Minh được dùng để điều trị đau răng, huyệt Giác Cốc của kinh Đại tràng Thủ Dương Minh và huyệt Kiến Tĩnh của kinh Tàng Bàng Chân Thiếu Dương được dùng để điều trị thoái hóa đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai và hội chứng vai gáy.

Sử dụng kỹ thuật lắc kim

Thuật ngữ "lắc" bắt nguồn từ chương "Linh thư" (trục xoay tâm linh) trong "Hoàng Đế Nội Kinh" (Hoàng Đế Nội Kinh) nói về ngũ tạng: "Lắc huyệt sẽ làm huyệt mở rộng". Vào thời Tấn và Nguyên, "Chân Kinh Chỉ Nam" (Hướng dẫn châm cứu) của Đậu Hán Thanh đã liệt kê "lắc" là một trong 14 phương pháp châm cứu. Vào thời Minh, Dương Kỷ Châu đã liệt kê "lắc" là một trong tám phương pháp châm cứu trong "Châm Cửu Đại Thành" (Cẩm Tú Đại Thành) của mình. Chuyên gia châm cứu Vương Cơ đã phát biểu trong "Hỏi Đáp về Châm Cứu và Cứu" (Hỏi Đáp về Châm Cứu và Cứu): "Lắc nghĩa là mỗi khi rút kim ra khỏi huyệt đạo, phải lắc nó để thả kim ra. 'Thanh Long Vẫy Đuôi' cũng sử dụng động tác lắc, do đó mới có câu nói 'lắc vận khí'."

Có hai loại phương pháp rung: "lắc dọc" và "lắc ngang". Phương pháp "lắc dọc" bao gồm việc đâm kim thẳng xuống trong khi lắc cán kim sang trái và phải để tăng cường cảm giác kim. Phương pháp "lắc ngang" bao gồm việc đâm kim dưới da trong khi giữ cán kim và lắc sang trái và phải, giống như "chèo thuyền". Phương pháp này có thể lưu thông Khí và hướng tác dụng của kim theo một hướng nhất định.

Phương pháp "lắc" của châm cứu có tác dụng thúc đẩy lưu thông khí. Lực khí này giống như cái đuôi cá vung vẩy giúp cá bơi về phía trước trong nước, và mái chèo giúp thuyền di chuyển trên mặt nước. Nó có thể tác động vào vùng đau (điểm đau, điểm kích hoạt) do đầu kim chỉ ra, có tác dụng điều trị thông kinh lạc, thúc đẩy khí huyết lưu thông, giảm sưng giảm đau.

Cái gọi là "dao động" của liệu pháp châm cứu có tác dụng thúc đẩy sự lưu thông của khí, vì vậy trong quá trình phẫu thuật cần nhấn mạnh: "Vị trí châm kim phải cùng một bên khớp với tổn thương, không được tách ra khỏi khớp, nếu không sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị". Bản thân điều này phản ánh rằng cái gọi là "dao động" của liệu pháp châm cứu có tác dụng thúc đẩy sự lưu thông của khí.

Liệu pháp châm cứu dựa trên châm cứu truyền thống

Tóm lại, liệu pháp trocar không phải là không liên quan đến châm cứu truyền thống Trung Quốc; ngược lại, chúng có mối liên hệ mật thiết. Lý do vừa rõ ràng vừa đơn giản: thứ nhất, liệu pháp trocar bắt nguồn từ phương pháp "châm cứu nổi" được mô tả trong Hoàng Đế Nội Kinh; thứ hai, châm cứu cổ tay-cổ chân cũng bắt nguồn từ châm cứu truyền thống; và thứ ba, liệu pháp trocar được phát triển trên nền tảng của châm cứu cổ tay-cổ chân. Có thể nói rằng liệu pháp trocar đã phát triển từ một nguồn gốc, với ba nhánh và ba thế hệ châm cứu, nhưng nguồn gốc của nó vẫn không thay đổi. Cả cơ sở lý thuyết lẫn thực hành lâm sàng của liệu pháp trocar đều gắn liền chặt chẽ với hệ thống lý thuyết và thực hành của châm cứu truyền thống.

Châm cứu hình thang là một kỹ thuật được phát triển dựa trên Hoàng Đế Nội Kinh và châm cứu truyền thống. Nó có liên quan chặt chẽ với y học cổ truyền Trung Quốc và châm cứu, và là một sự đổi mới dựa trên phương pháp này. Châm cứu hình thang bao gồm việc châm kim dọc theo các kinh mạch dưới da, với đầu kim hướng về vùng bị ảnh hưởng. Một động tác lắc được thực hiện, sau đó là kỹ thuật giữ kim. Điều này làm khỏe mạnh khí kinh dưới da, kích thích và thúc đẩy dòng chảy của khí và máu. Quá trình này liên tục kết nối và củng cố khí và máu của cơ thể, thúc đẩy sự lưu thông có trật tự của Âm và Vị. Nó nạo vét kinh mạch, kích hoạt lưu thông máu, loại bỏ ứ đọng và tăng tốc lưu thông máu để thúc đẩy quá trình hấp thụ các quá trình viêm. Nó đạt được mục tiêu giảm đau và viêm, thúc đẩy phục hồi các mô bị bệnh, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và điều chỉnh sự mất cân bằng của khí và máu. Cuối cùng, nó cân bằng và điều phối tất cả các bộ phận của cơ thể, cuối cùng là chữa khỏi bệnh.

Hiện nay, kim châm cứu ống thông dưới da đa chức năng đã được Trung tâm Giao lưu Y học Cổ truyền Quốc tế thuộc Cục Quản lý Y học Cổ truyền Nhà nước chỉ định là dự án thúc đẩy công nghệ cao và phù hợp, có triển vọng phát triển rộng rãi. Trách nhiệm và sứ mệnh của chúng tôi là thúc đẩy và phát triển hơn nữa liệu pháp châm cứu, đào sâu vào các vấn đề cơ học liên quan, chẳng hạn như việc thiếu "châm cứu dựa trên đau" và thiếu các yêu cầu về "khí" (sinh khí). Hơn nữa, chúng tôi đặt mục tiêu mở rộng hơn nữa phạm vi ứng dụng, nâng cao hiệu quả của nó trên tất cả các chỉ định và củng cố hiệu quả lâu dài của nó.





(Writer:admin)