Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Hiểu biết chung về các nguyên tắc điều trị châm cứu
Người ta thường nói rằng nó có thể khai thông kinh lạc, an thần, thức tỉnh tinh thần, kích thích lưu thông máu, tiêu đờm và ẩm ướt, nuôi dưỡng và dẫn lưu các cơ quan nội tạng, nuôi dưỡng và dẫn lưu âm dương, v.v. Thực tế thì sao?
Khai thông kinh mạch: Người ta thường nói: "Kinh mạch tắc nghẽn gây đau, kinh mạch thông thoáng giảm đau". Vậy cơn đau có hết sau khi châm cứu không? Điều này có nghĩa là kinh mạch đã được khai thông? Mặc dù điều này có vẻ hợp lý, nhưng khi xem xét kỹ hơn, vẫn còn một số câu hỏi. Đau là điều đầu tiên xảy ra sau khi châm cứu. Dựa trên nguyên tắc "kinh mạch tắc nghẽn gây đau", kết luận rằng châm cứu làm tắc nghẽn kinh mạch có vẻ mâu thuẫn.
Làm dịu và sảng khoái tinh thần: Cho dù bị mất ngủ hay buồn ngủ, châm cứu vào bất kỳ huyệt đạo nào cũng ngay lập tức kích hoạt "sự thức tỉnh đau đớn". Châm cứu để đánh thức tiềm thức trong tình trạng hôn mê là một ví dụ điển hình. Trên lâm sàng, huyệt Phong Phủ đã được chứng minh là rất hiệu quả trong điều trị cả chứng mất ngủ và buồn ngủ. Huyệt Phong Phủ duy nhất có thể vừa làm dịu tinh thần vừa làm sảng khoái tinh thần. Do đó, châm cứu được cho là có tác dụng điều hòa hai chiều, nhưng cơ chế chi tiết vẫn chưa rõ ràng.
Kích hoạt tuần hoàn máu: Tác dụng của châm cứu lên mạch máu đầu tiên là co mạch, sau đó là giãn mạch và sung huyết. Quan sát kỹ cho thấy sau khi châm cứu, vùng xung quanh kim đầu tiên chuyển sang màu trắng, sau đó chuyển sang màu đỏ, và màu đỏ lan ra vùng xung quanh. Do đó, không thể nói rằng châm cứu chỉ điều trị bệnh bằng cách kích hoạt tuần hoàn máu.
Tiêu đờm và giải khát: Châm cứu làm giảm đờm và giảm khô miệng, dẫn đến việc một số sách mô tả các huyệt đạo cụ thể có thể tiêu đờm và thúc đẩy sản xuất dịch cơ thể để giải khát. Tuy nhiên, những tài liệu này chỉ ghi lại những tác dụng bề ngoài mà không giải thích cơ chế tiềm ẩn. Châm cứu làm thế nào để tiêu đờm và thúc đẩy sản xuất dịch cơ thể để giải khát? Châm cứu không đưa dịch cơ thể vào kim châm hoặc loại bỏ đờm và dịch.
Bổ dưỡng và dẫn lưu nội tạng: Kim châm không chứa khí, huyết, tinh, nên không thể trực tiếp nuôi dưỡng nội tạng. Do đó, châm cứu không thể trực tiếp bổ dưỡng nội tạng. Hơn nữa, mặc dù kim châm, khí, huyết, tinh của nội tạng không thoát ra ngoài qua kim châm, nên châm cứu không thể trực tiếp dẫn lưu nội tạng.
Để bổ âm và tiêu âm: Châm cứu không có dương thì không thể bổ dương; châm cứu không có âm thì không thể nuôi dưỡng âm; châm cứu không có tà khí thì không thể phá hoại âm dương trong cơ thể. Do đó, quan điểm cho rằng châm cứu bổ âm và tiêu âm dương cần được xem xét kỹ lưỡng hơn.
Không có nhận định nào ở trên là chính xác và không đề cập đến bản chất của châm cứu. Vì vậy, để hiểu châm cứu thực sự hoạt động như thế nào, trước tiên chúng ta cần hiểu hệ thống giao tiếp của cơ thể.
Năm kết nối chính của cơ thể con người
Cơ thể con người là một hệ thống liên kết mạch lạc, khép kín. Các bộ phận khác nhau của cơ thể có thể được chia thành kinh Vị, kinh Huyết, kinh Phụ, kinh Cực và kinh Tầng.
Ngụy mạch: tức là hệ thần kinh.
Mạch máu: tức là hệ thống mạch máu, bao gồm cả hệ thống bạch huyết.
Tĩnh mạch liền kề: Mô liên kết chặt chẽ xung quanh dây thần kinh và mạch máu.
Kết nối cực: Hệ thống kết nối giữa các cực, chẳng hạn như giữa cực trên và cực dưới, hoặc giữa cực trước và cực sau. Ví dụ, trong bệnh trĩ, dây hãm trên có các nốt. Nếu các nốt này bị rách, búi trĩ sẽ được giảm đau, hoặc thậm chí khỏi hẳn. Đây là cách kết nối giữa cực trên và cực dưới được sử dụng để điều trị bệnh.
Kết nối lớp: Hệ thống kết nối giữa các lớp, chẳng hạn như da, biểu bì, lớp dưới da, lớp cơ, lớp xương và lớp nội tạng. Cạo gió kích thích lớp da, nhưng cũng có thể điều trị các bệnh lý của nội tạng bằng cách tận dụng các kết nối lớp giữa da và các lớp nội tạng.
Tác dụng của châm cứu
Với nền tảng kiến thức trên, việc hiểu các nguyên lý điều trị bằng châm cứu trở nên dễ dàng hơn nhiều. Châm cứu có bốn tác dụng chính sau:
Điều trị bằng "đau": Châm cứu trước tiên tạo ra cơn đau, và việc kích thích cơn đau cũng như sự biến mất của cơn đau hoặc sự khó chịu là một quá trình từ "đau" đến "chịu đựng" cơn đau hoặc sự khó chịu.
Điều hòa tâm trí: Khi bạn tập trung vào cơn đau, nó sẽ trở nên nhạy cảm hơn; khi bạn không tập trung vào cơn đau, nó sẽ trở nên kém nhạy cảm hơn. Tất cả các bạn có thể đều có những trải nghiệm tương tự. Sau khi châm cứu, cơn đau ở vùng bị đau sẽ chuyển hướng sự chú ý khỏi vùng đau ban đầu, do đó làm giảm cơn đau ban đầu. Do đó, châm cứu điều trị bệnh bằng cách điều hòa tâm trí.
Điều hòa kinh Vị: Châm cứu làm giảm các chất trung gian gây đau, tức các hóa chất gây đau, từ đó làm giảm đau và nâng cao ngưỡng cảm giác. Nói cách khác, châm cứu ban đầu rất nhạy cảm, sau đó trở nên kém nhạy cảm hơn. Do đó, ban đầu châm cứu gây đau, nhưng sau đó, với ít chất trung gian gây đau hơn, cơn đau sẽ giảm dần.
Điều hòa mạch máu: Sau khi châm cứu, vùng da xung quanh kim sẽ chuyển sang màu trắng, sau đó chuyển sang màu đỏ, và màu đỏ lan ra vùng xung quanh. Đây chính là tác dụng của châm cứu lên mạch máu, đầu tiên là làm co mạch máu, sau đó làm giãn mạch, điều hòa mạch máu.
Thích nghi: Cơ thể thích nghi với cơn đau sau khi châm cứu bằng cách huy động và phối hợp các lực trên khắp cơ thể. Khả năng thích nghi, huy động và phối hợp này chính là chánh niệm. Chánh niệm đủ sẽ dẫn đến sự thích nghi nhanh chóng và giảm đau tức thì; chánh niệm không đủ sẽ dẫn đến phản ứng chậm và điều trị không hiệu quả.
Tóm lại, châm cứu ban đầu tạo ra cơn đau, đồng thời làm sao lãng sự chú ý khỏi cảm giác khó chịu ban đầu, tiêu thụ các chất trung gian gây đau và nâng ngưỡng đau. Kích thích tại chỗ gây co mạch, sau đó là giãn nở và sung huyết. Thông qua các kinh mạch liên kết, các kết nối mô cực và các kết nối lớp của cơ thể, cơ thể khởi động một phản ứng thích nghi (tự chữa lành), điều hòa các chức năng của khí, huyết, âm dương, dịch cơ thể và các cơ quan nội tạng trở lại bình thường. Do đó, nền tảng nằm ở khả năng thích nghi của cơ thể, mà chúng ta gọi là chính khí. Chính khí đầy đủ dẫn đến sự điều hòa nhanh chóng và phục hồi nhanh chóng; chính khí thiếu hụt dẫn đến phản ứng chậm và kết quả kém.
Trên đây là nguyên lý điều trị bằng châm cứu, nhưng hiệu quả điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào huyệt vị. Cùng một huyệt có thể điều trị đau ở nhiều vị trí, hoặc cùng một vị trí đau có thể được điều trị bằng nhiều huyệt khác nhau. Điều này được gọi là giảm đau không đặc hiệu. Cùng một huyệt có thể hiệu quả với một số cơn đau nhưng không hiệu quả với những cơn đau khác. Đôi khi, một huyệt vị đau cụ thể lại nhạy cảm nhất với một huyệt vị cụ thể. Điều này được gọi là giảm đau đặc hiệu.