Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Liệu pháp chữa cháy TCM >> GO BACK Current location:Home >> Liệu pháp chữa cháy TCM >> Main text

Lịch sử và sự phát triển của liệu pháp lửa

DATE:2025-10-20 14:19:12Click:395次Font size:T|T
Hoàng Đế Nội Kinh có nhiều tài liệu tham khảo về liệu pháp cứu hỏa. Chương "Thảo luận về các phương pháp và đơn thuốc" trong sách Tô Văn (Suwen) viết: "Phương Bắc là nơi trời đất ẩn mình. Vùng đất này cao và đồi núi, gió lạnh và nhiệt độ bă

Thời xa xưa, tổ tiên chúng ta, dựa trên ngọn lửa truyền thống, đã khám phá ra rằng việc bọc đá hoặc cát nóng trong da thú hoặc vỏ cây để sưởi ấm cục bộ cũng có thể làm giảm một số điểm đau. Qua quá trình luyện tập và tinh chỉnh lặp đi lặp lại, phương pháp ủi nóng và cứu ngải dần dần xuất hiện. Hơn 4.000 năm trước, tổ tiên chúng ta đã khám phá ra rằng việc kích thích một số bộ phận nhất định của cơ thể (được gọi là "huyệt") bằng các dụng cụ sắc nhọn như vảy đá có thể làm giảm đau ở những nơi khác, dẫn đến việc khám phá ra kinh mạch và sự phát triển của lý thuyết về kinh mạch và huyệt đạo.

Hoàng Đế Nội Kinh có nhiều tài liệu tham khảo về liệu pháp cứu hỏa. Sách Tố Vấn (Tố Vấn) chép: "Phương Bắc là nơi Trời Đất che giấu bí mật. Vùng đất này cao và đồi núi, gió lạnh và nhiệt độ băng giá. Người dân ở đây ưa thích thiên nhiên hoang dã và ăn các sản phẩm từ sữa. Nội tạng lạnh có thể dẫn đến chướng bụng, đầy hơi, và cứu hỏa là phương pháp điều trị thích hợp. Do đó, cứu hỏa có nguồn gốc từ phương Bắc." Sách này đề cập đến việc sử dụng nhiệt để điều trị "nội tạng lạnh". Kinh Tô Văn (Suwen) chép: "Chân Bảo của Máy Ngọc Luận" chép: "Như vậy, gió là gốc rễ của mọi bệnh tật. Phong hàn xâm nhập cơ thể, khiến tóc dựng đứng, da đóng lại, sinh nhiệt. Lúc này, nên dùng mồ hôi và giải nhiệt. Tê, sưng và đau có thể được điều trị bằng chườm nóng, cứu ngải và châm cứu. ... Nếu không được điều trị, gan có thể lây bệnh sang tỳ, gây ra tình trạng gọi là phong tỳ, với các triệu chứng sốt, bụng nóng, bồn chồn và vàng da. Lúc này, có thể dùng xoa bóp, thuốc men hoặc tắm rửa. ... Nếu không được điều trị, thận có thể lây bệnh sang tim, khiến gân và tĩnh mạch căng cứng, gọi là co thắt. Lúc này, có thể dùng cứu ngải và thuốc men." Chườm nóng, cứu ngải và tắm rửa được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm "đau khớp, tê, sưng, đau, phong tỳ và co thắt". Sách Tố Vấn (Suwen) chép: "Bệnh tật do gân cốt, trị bằng chườm nóng", cho thấy bệnh gân cốt có thể trị bằng chườm nóng. Cứu hỏa được chỉ định cho các trường hợp nhiễm trùng ngoài, chấn thương trong, bệnh nội tạng, rối loạn nhiệt lạnh, nhọt và động kinh. Liệu pháp cứu hỏa có nhiều lợi ích, bao gồm nâng cao các vùng trũng, bổ âm dương, trục xuất các tác nhân gây hàn, thông kinh mạch. Sách "Linh thú" (Huyệt sau lưng) cũng bàn về các phương pháp bổ khí, thông lạc của cứu hỏa: "Khi khí dư thì thông, khi khí thiếu thì bổ. Khi dùng lửa bổ, không được thổi vào lửa, lửa sẽ tự tắt. Khi dùng lửa thông, thổi nhanh vào và đưa ngải cứu cho đến khi tắt hẳn". Sách cũng chỉ ra các chống chỉ định của cứu hỏa: âm dương bất túc, dương dư, nhiệt cao, khí ứ trệ. "Hoàng Đế Nội Kinh" ở một mức độ nào đó đã đặt nền móng cho liệu pháp cứu hỏa và có thể được coi là nguyên mẫu của liệu pháp hỏa.

Sách "Sốt và các bệnh tạp" của Trương Trọng Cảnh, được viết vào thời Đông Hán, chủ yếu tập trung vào các bài thuốc và bài thuốc thảo dược chữa các bệnh sốt ngoại sinh và nội thương. Ông cũng trình bày chi tiết về ứng dụng và chống chỉ định của liệu pháp cứu hỏa. Trương Trọng Cảnh lưu ý rằng cứu hỏa thích hợp cho các bệnh về ba kinh mạch âm, bao gồm cả giai đoạn đầu của bệnh Thiếu âm, khi dương hư và âm chiếm ưu thế. Cứu hỏa có thể được sử dụng để tăng dương và ức chế âm. Đối với các triệu chứng Thiếu âm như tiêu chảy và nôn mửa, cùng với mạch yếu, mảnh, cứu hỏa có thể được sử dụng để tăng dương và bổ âm. Đối với bệnh Quyết âm, tay chân lạnh và mạch nhanh, cứu hỏa có thể được sử dụng để thúc đẩy dương và giải phóng dương ra bên ngoài. Đối với mạch yếu sắp ngừng, cứu hỏa có thể được sử dụng để phục hồi dương và khắc phục tình trạng bất lợi. Chống chỉ định của cứu hỏa bao gồm các triệu chứng của hội chứng ngoại Thái Dương, dương khí quá độ, âm hư sốt. Những phát hiện này đã có ảnh hưởng đáng kể đến các thế hệ thầy thuốc sau này.

Từ thời Tấn đến thời Đường và Tống, liệu pháp cứu hỏa đã phát triển đáng kể. "Phương thuốc cấp cứu khuỷu tay" của Cát Hồng từ thời Tấn, kế thừa chủ đề cứu hỏa trực tiếp từ Hoàng Đế Nội Kinh và Châm Cứu Kinh, đã tiên phong trong cứu hỏa với cứu hỏa gián tiếp, bao gồm cứu hỏa muối, cứu hỏa tỏi và cứu hỏa tiêu Tứ Xuyên. Sách cũng mô tả các phương pháp như cứu hỏa sáp, sử dụng nồi hấp đất sét thay vì dụng cụ cứu hỏa, và cứu hỏa bằng ống ngải và khăn.

Trần Diên Chi, một danh y thời Tấn và Tùy, là một trong những người tiên phong của liệu pháp cứu hỏa. Cuốn sách "Tiểu Phẩm Phương" của ông có nhiều thảo luận sâu rộng về cứu hỏa. Ông nhận xét: "Châm cứu cần có thầy, nhưng cứu hỏa thì ai cũng có thể tiếp cận. Một người thầy am hiểu kinh điển có thể thực hiện châm cứu và cứu hỏa một cách dễ dàng. Những người không có kiến thức về kinh điển có thể chỉ cần làm theo sơ đồ và văn bản chi tiết để áp dụng cứu hỏa. Những người chưa có kinh điển và kiến thức về kinh điển có thể chỉ cần áp dụng cứu hỏa vào vùng bị ảnh hưởng. Cả hai phương pháp đều hiệu quả."

Trong số các cuộn sách Đôn Hoàng có những đoạn trích từ Tân Tuyển tập Kinh Cứu Cứu Khẩn Cấp, tập bản đồ Trung Quốc đầu tiên về huyệt vị cứu cứu, Phương pháp Cứu Cứu, và Kinh Cứu Cứu: Minh Đường. Tuy nhiên, xét về phong cách và nội dung, hầu hết các tác phẩm này có niên đại từ thời nhà Đường hoặc trước đó. Tất cả các cuộn sách Đôn Hoàng này đều bị cướp bóc và mang ra nước ngoài, và hiện đang được lưu giữ tại Thư viện Quốc gia Trung Quốc ở Paris và Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở London.

Tôn Tư Mạc, một danh y thời Đường, đã bàn luận sâu rộng về liệu pháp cứu ngải trong các tác phẩm "Đơn thuốc cấp cứu" và "Đơn thuốc bổ sung cấp cứu". Ông đã mở rộng liệu pháp cứu ngải bằng cách kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như cứu ngải với bánh đậu đen lên men, cứu ngải với bánh bùn, cứu ngải với lát rễ phụ tử, và cứu ngải với bánh sơn tra. Điều này đã mở rộng đáng kể phạm vi của liệu pháp cứu ngải. Thứ nhất, nó mở rộng phạm vi phòng bệnh. Ví dụ, Tập 29 của "Đơn thuốc cấp cứu" viết: "Các quan đi công tác ở Ngô và Thục nên thường xuyên châm cứu vào ba hoặc hai vùng trên cơ thể, ngăn ngừa vết thương lành sớm. Điều này sẽ ngăn ngừa khí độc của sốt rét, sốt và sốt rét lây nhiễm cho bệnh nhân." Thứ hai, phạm vi điều trị bằng cứu ngải đã mở rộng so với các thời đại trước. Ví dụ, cứu ngải có hiệu quả đối với các bệnh sốt như vàng da, tiểu buốt, cũng như các triệu chứng âm hư và nội nhiệt như tiểu đường, mất tinh, mất máu. Điều này đã khắc phục rõ ràng một số công thức sai lệch trong "Luận về các bệnh sốt" và bổ sung, cải thiện liệu pháp cứu ngải.

Đến thời nhà Tống, các chuyên khảo về liệu pháp cứu hỏa vẫn tiếp tục xuất hiện, bao gồm "Phương pháp cứu hỏa trong trường hợp khẩn cấp", "Cứu hỏa huyệt Cao Hoàng Thư", "Kinh cứu hỏa Minh Đường", v.v. Các chuyên khảo này đã ghi chép và tóm tắt kinh nghiệm của các bác sĩ thời xưa về liệu pháp cứu hỏa từ nhiều góc độ khác nhau.

Vương Trí Trung, một thầy châm cứu nổi tiếng thời nhà Tống, đã biên soạn cuốn sách "Chân Cửu Tử Thánh Kinh", cũng tập trung vào phương pháp cứu ngải. Cuốn sách cũng ghi chép các phương pháp điều trị lao, trĩ, phong thấp, lông lưng, huyệt Cao Hoàng Thư và thoát vị ở trẻ em. Ông cũng có những quan sát sâu sắc về sự dẫn truyền cảm giác của phương pháp cứu ngải. Ví dụ, trong chương thứ tư của "Chân Cửu Tử Kinh", có đoạn: "Nếu bị đau tim dữ dội, hãy nhanh chóng cứu ngải tại huyệt Trung Quan (Wan) nhiều lần. Bạn sẽ cảm thấy một luồng khí lạnh bốc lên từ đáy bụng dưới, và luồng khí này sẽ tiêu tan khi đến vị trí cứu ngải." Các đơn thuốc quan trọng thời nhà Tống, chẳng hạn như "Thái Bình Thánh Hội Phương", "Pật Cật Bản Sư Phương" và "Thánh Cơ Tông Lộ", cũng có nhiều tài liệu tham khảo về phương pháp cứu ngải. Ví dụ, Từ Thư Vĩ nhấn mạnh rằng cứu ngải phù hợp nhất với chứng âm độc, âm hư, dương hư, và đã phát triển cứu ngải kết hợp với cây ba kích và hoàng liên. Hơn nữa, vì cứu ngải trực tiếp khá đau đớn, nên người ta e ngại khi đi khám bệnh. Vào thời Nam Tống, Đậu Tài lần đầu tiên ghi chép về "Ngủ Thánh Phấn" trong "Biển Thước Tâm Thư": sau khi uống và châm cứu, bệnh nhân sẽ bất tỉnh và không còn cảm thấy đau đớn.

Liệu pháp lửa, một loại cứu ngải, được cho là đã được ghi chép vào thời nhà Tống: "Toàn bộ cơ thể được đốt bằng lửa, ngọn lửa cao ba feet. Sau đó, một loại thuốc cao được dán lên, và bệnh nhân sẽ hồi phục và qua đời."

Dưới thời Tấn và Nguyên, nghiên cứu và ứng dụng châm cứu chiếm ưu thế, ảnh hưởng nhất định đến sự phát triển của cứu ngải. Tuy nhiên, nhiều lương y, do Tứ Đại Sư của thời Tấn và Nguyên dẫn đầu, tiếp tục củng cố và cải tiến cứu ngải. Ví dụ, Lưu Hòa Kiên, không bị ràng buộc bởi lý thuyết của Trương Trọng Cảnh cho rằng cứu ngải chống chỉ định với các triệu chứng sốt, đã tuyên bố rõ ràng: "Đối với nhiệt xương... cứu ngải ở Bách Hội và Đại Trụ", và tóm tắt các phương pháp cứu ngải khác nhau, bao gồm dẫn nhiệt ra ngoài, dẫn nhiệt xuống dưới và thông kinh Độ. La Thiên Dực ủng hộ việc sử dụng cứu ngải để làm ấm và bổ trung đốt, chủ yếu nhắm vào các huyệt Khí Hải, Trung Hoàn và Túc Tam Lý, tin rằng nó có thể "sinh khí" và "nuôi dưỡng tất cả các kinh mạch". Chu Đan Hy cũng ghi nhận nhiều trường hợp cứu ngải thành công. Một ví dụ khác là Wei Yilin, một thầy thuốc nổi tiếng thời nhà Nguyên, người đã nhấn mạnh đến việc chăm sóc sau khi cứu ngải trong cuốn sách "Những đơn thuốc hiệu quả dành cho bác sĩ". Ông viết: "Lau vùng bị ảnh hưởng bằng khăn tay thấm nước ấm" và "Rửa bằng nước sắc cành liễu trước khi cứu ngải".

Triều đại nhà Minh và nhà Thanh đánh dấu một giai đoạn vừa thịnh hành vừa suy tàn của châm cứu Trung Quốc. Giai đoạn này nhấn mạnh hơn vào việc ứng dụng châm cứu, trong khi cứu ngải cũng chứng kiến một số bước phát triển. Trương Kinh Nguyệt, một danh y thời nhà Minh, đã biên soạn hàng trăm bài thuốc cứu ngải thời tiền Minh trong các tác phẩm của mình, Lôi Kinh Tuyết Dịch (Minh họa cánh của Nội Kinh) và Kinh Nguyệt Toàn Thư (Kinh Nguyệt Toàn Thư). Các tác phẩm này đã biên soạn hơn bảy mươi loại bệnh lý thuộc các chuyên ngành nội khoa, ngoại khoa, phụ khoa và nhi khoa, bao gồm hai mươi bài có đề cập đến châm cứu, mười lăm bài liên quan đến bài thuốc cứu ngải, và các thảo luận chi tiết về tác dụng điều trị của cứu ngải. Trong tập thứ chín của Chân Cửu Đại Thành (Châm cứu và Cứu thư), Dương Quý Châu, một thầy châm cứu thời nhà Minh, đã thảo luận về cứu thư trong 41 phần, bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm cứu thư, việc sử dụng huyệt Cao Hoàng, cứu thư tóc, cứu thư để bổ và dẫn lưu, cũng như cứu thư cho hơn hai mươi loại bệnh cấp tính và mãn tính.

Nói về sự đổi mới trong phương pháp cứu ngải, cần phải nhắc đến sự ra đời của phương pháp cứu ngải cuộn, được ghi chép lần đầu tiên trong "Thủ Vũ Thần Phương" của Chu Toàn vào đầu thời Minh. Trong cuốn sách "Chân Truyền Châm Cứu của Hoàng Đế Thần Nông" (1889-1900) thời Minh, cứu ngải bằng ngải cứu pha thuốc lần đầu tiên được đề cập, được gọi là "Hỏa Lôi Kim" và sau đó được đổi tên thành "Lôi Hỏa Kim". Đây là một bước phát triển tiếp theo của cứu ngải. "Lôi Hỏa Kim" sau này được gọi là "Lôi Hỏa Ma Kim". Cái gọi là kim ở đây thực chất là cứu ngải, được đặt tên như vậy vì phương pháp thực hiện tương tự như châm cứu - ấn vào các huyệt đạo qua nhiều lớp giấy hoặc vải để điều trị. Cứu ngải bằng ngải cứu dễ thực hiện, ít đau, có thể điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn, nên nhanh chóng được quảng bá. Do đó, trong "Truyền Tiên Ma Kim" đã mô tả:

"Nếu muốn giảm đau hiệu quả nhất và chữa bệnh nhanh nhất, không gì bằng châm cứu và cứu ngải. Có nhiều phương pháp châm cứu khác nhau, bao gồm châm kim sắt, châm kim đá, và châm cứu kết hợp với đèn đốt. Mặc dù các phương pháp này giúp giảm đau khẩn cấp, nhưng chúng có thể gây tổn thương da, làm tăng thêm cơn đau và làm bệnh nặng hơn – một phương pháp kém hiệu quả. Chỉ có phương pháp châm cứu lôi hỏa, sử dụng kim không phải sắt và không chạm vào da, mới là hiệu quả nhất." Trong khi đó, một phương pháp cứu ngải mới, được gọi là "Thái Nhất Thâm Quyến", đã xuất hiện, sử dụng que cứu ngải có tẩm thuốc. Sách "Thái Nhất Thâm Quyến Tân Phát" thời nhà Thanh đã thêm bớt một số thành phần dược liệu vào phương pháp châm cứu lôi hỏa, gọi là "Thái Nhất Thâm Quyến". Cả hai đều được sử dụng để điều trị viêm khớp do phong hàn thấp và đau bụng do hàn. Thái Nhất Thâm Quyến sử dụng phương pháp tương tự như Lôi Hỏa Thâm Quyến, nhưng tránh sử dụng các loại thuốc có độc tính cao, do đó phương pháp điều trị nhẹ nhàng hơn và phạm vi chỉ định rộng hơn. Sau đó, Triệu Tuyết Mẫn sáng tạo ra "Bách Phát Ma Châm" để chữa liệt nửa người, thấp khớp vai, sốt thấp khớp, liệt nửa người, thoát vị, v.v.; "Tiểu Bích Ma Hỏa Châm" dùng để chữa chứng kén ăn, gầy yếu, tích tụ cục u; và "Âm Chính Tam Độc Châm" dùng để chữa hội chứng nhọt độc và các bệnh khác.

Ngoài phương pháp cứu ngải chủ yếu dùng ngải cứu, các kỹ thuật cứu ngải khác cũng được phát triển vào thời nhà Minh và nhà Thanh. Ví dụ, "cứu ngải đèn lửa" là phương pháp đốt trực tiếp da tại huyệt đạo bằng bấc đèn nhúng dầu. "cứu ngải Dương Tuy" sử dụng ánh sáng mặt trời hội tụ bởi gương đồng làm nguồn nhiệt. "cứu ngải cành đào", còn được gọi là "cứu ngải hỏa thần", có cách sử dụng tương tự như "thần hỏa lôi châm". Cành đào được nhúng dầu mè, đốt lên rồi thổi tắt. Khi còn nóng, đặt ba đến năm lớp giấy bông dưới vùng bị ảnh hưởng và ấn vào để điều trị đau lạnh ở tim và bụng, cũng như phong hàn và ẩm thấp. Các kỹ thuật cứu ngải khác bao gồm cứu ngải trứng gà, cứu ngải bát, cứu ngải lá gai và cứu ngải cành dâu tằm. Cứu ngải trứng gà bao gồm "nấu chín một con gà, xẻ đôi con gà, lấy lòng đỏ trứng và đắp một nửa quả trứng lên vùng bị ảnh hưởng, sau đó là cứu ngải". Cứu ngải bằng cành dâu tằm, còn được gọi là "kim cành dâu tằm", bao gồm việc đốt một cành dâu tằm, thổi tắt rồi áp ngọn lửa vào vùng bị ảnh hưởng.

Triều đại nhà Thanh đánh dấu một thời kỳ phát triển toàn diện của liệu pháp cứu ngải Trung Quốc. Một ví dụ tiêu biểu là cuốn sách "Thần Cửu Kinh Luân" của Ngô Y Định. Cuốn sách này tóm tắt toàn diện các lý thuyết và thực hành cứu ngải trước thời nhà Thanh, kết hợp phần lớn kinh nghiệm lâm sàng của chính tác giả. Đây là một chuyên khảo toàn diện về cứu ngải. Một ví dụ khác, cuốn "Trấn Cửu Kinh Thành" của Liêu Hồng Nhuận thời nhà Thanh cũng đã biên soạn một số lượng lớn tài liệu lịch sử về liệu pháp cứu ngải, phân loại và sắp xếp chúng, cung cấp những mô tả chi tiết về phương pháp điều trị đau nhức bằng cứu ngải, phương pháp điều trị đau nhức bằng cứu ngải, và phương pháp chăm sóc sức khỏe. Vào giữa đến cuối thời nhà Thanh, châm cứu và cứu ngải bị hạn chế do định kiến của giới cầm quyền. Cho rằng "châm cứu và cứu hỏa không phù hợp để phục vụ hoàng đế", các vua nhà Thanh cuối cùng đã ban hành lệnh bãi bỏ châm cứu và cứu hỏa trong các cơ quan chính thức, dẫn đến sự suy tàn của châm cứu nói chung. Tuy nhiên, nhờ tính đơn giản, an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, cứu hỏa vẫn được người dân ưa chuộng, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của nó. Hỏa trị liệu là một hình thức của cứu hỏa. Nó kết hợp hơi ấm của cứu hỏa với cảm giác đau rát do bỏng do tiếp xúc trực tiếp giữa que cứu hỏa và cơ thể người. Diện tích điều trị rộng hơn nhiều so với que cứu hỏa. Hơn nữa, hỏa trị liệu được kết hợp với thuốc nước, do đó có tác dụng độc đáo và tiếp tục được lan truyền trong dân gian.





(Writer:admin)