Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Người Thổ Gia sử dụng lửa để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm giác hơi, liệu pháp lửa, đốt dầu, châm lửa, đèn, ngải cứu và bát tro. Những phương pháp này được gọi là liệu pháp lửa. Liệu pháp lửa được người Thổ Gia thực hành rộng rãi, đơn giản, tiện lợi, không tốn kém và hiệu quả, được công chúng chấp nhận rộng rãi. Dưới đây là một số liệu pháp lửa thường được sử dụng:
1. Liệu pháp tấn công bằng lửa
Liệu pháp lửa là một phương pháp được các thầy thuốc dân gian sử dụng để điều trị bệnh. Phương pháp này có tác dụng nhanh, hiệu quả khả quan, độc đáo và rất được bệnh nhân ưa chuộng.
(1) Chuẩn bị thuốc: 20 gam Sargentodon grandiflora, 20 gam huyết cáo đã lột vỏ, 30 gam Millettia reticulata, 20 gam Toushenhan, 10 gam thuốc lá dại, Atractylodes macrocephala 15 gam, Siliang Ma 10 gam, Kaoliang Qi 15 gam, Fagopyrum serrata 15 gam, Agkistrodon acutus 30 gam (có thể thay thế bằng một quả Bungarus serpentissima nhỏ hoặc Panax notoginseng 6 gam). Tất cả các loại thảo mộc trên được sấy khô, thái lát mỏng và cho vào bình miệng rộng hoặc bình cắt ngói. Thêm shochu (khoảng 60% cồn), lắc 2-3 lần một ngày và ngâm trong mười ngày trước khi sử dụng.
(2) Hướng dẫn: Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân phơi bày vùng bị ảnh hưởng. Sau đó, đổ rượu thuốc đã ngâm vào bát. Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, nhưng khuyến nghị tối thiểu 50 ml. Sau đó, bác sĩ dùng lửa để làm nóng rượu trong bát. Sau đó, bác sĩ đưa tay phải vào bát rượu để lấy lửa ra. Sau đó, bác sĩ nhanh chóng áp ngọn lửa vào vùng bị ảnh hưởng và vùng xung quanh, xoa bóp, nhào, vỗ và đập vùng bị ảnh hưởng, đồng thời dùng tay trái để hỗ trợ. Lặp lại quá trình này trong khoảng 15 phút, mỗi ngày một lần. Sau một lần điều trị, bệnh nhân sẽ cảm thấy dễ chịu và nhẹ nhõm, cơn đau sẽ giảm bớt. Kết quả đáng kể thường thấy sau một hoặc hai lần sử dụng.
(III) Phạm vi áp dụng: Liệu pháp này chủ yếu dùng để điều trị các bệnh liên quan đến phong. Thích hợp cho các chứng tê thấp khớp, phong lạnh, phong khớp, nội hàn, liệt nửa người, v.v.
(4) Liệu pháp này làm ấm da trực tiếp, làm giãn nở và thư giãn lỗ chân lông, cho phép thuốc thấm sâu vào lỗ chân lông và tác động đến vùng bị ảnh hưởng. Ngoài ra, xoa bóp, làm nóng, vỗ và đấm có thể xua tan phong hàn và ẩm ướt tại chỗ, đạt được hiệu quả thúc đẩy lưu thông máu, thư giãn cơ bắp và giảm đau.
2. Liệu pháp lửa dầu
Trong văn hóa dân gian, việc giẫm lên lửa dầu còn được gọi là cày nước.
(1) Cách dùng: Thầy thuốc dùng lưỡi cày (còn gọi là lưỡi cày) hơ lửa cho nóng đỏ. Sau đó, lấy lưỡi cày ra, xịt dầu thực vật hoặc dầu trẩu lên lưỡi cày. Dầu sẽ bốc cháy ngay lập tức, vùng bị đau sẽ nhanh chóng được đốt cháy bằng ngọn lửa đang cháy để đạt được mục đích điều trị bệnh. Ngoài ra, có thể đun sôi dầu thực vật hoặc dầu trẩu. Thầy thuốc nhúng tay vào nước lạnh, sau đó dùng dầu trong chảo dầu nóng xoa bóp, vỗ nhẹ vùng đau của bệnh nhân, mỗi lần từ 5 đến 10 phút, mỗi ngày một lần.
(2) Chỉ định: Thích hợp cho các bệnh thấp khớp, đau bụng, đau khớp do lạnh ẩm, gió lạnh xương, tê thấp khớp, đau khớp vai, v.v.
(3) Thận trọng: Khi dùng dầu hỏa hoặc dầu sôi để áp chảo hoặc xoa bóp cho bệnh nhân, cần cẩn thận không để bỏng da. Bệnh nhân sốt cao, khớp sưng đỏ không thích hợp để điều trị bằng phương pháp này. Phương pháp này thường không áp dụng cho trẻ em.
3. Thắp đèn lồng
Đốt đèn là phương pháp điều trị được sử dụng rộng rãi, trong đó bác sĩ sử dụng bấc đèn nhúng dầu trẩu để đốt trực tiếp hoặc gián tiếp các huyệt đạo cụ thể tùy theo tình trạng bệnh.
(1) Phương pháp: Chọn một huyệt đạo (hoặc nhiều huyệt đạo) dựa trên tình trạng. Dùng một miếng dầu trẩu nhúng vào một đoạn bấc đèn lồng để đốt nhanh huyệt đạo. Đây gọi là đốt trực tiếp. Đối với sảy thai, đốt mỗi tĩnh mạch xanh nhỏ sau hai tai một xiên. Hiệu quả tốt nhất là khi bạn nghe thấy tiếng giống như hạt gạo cháy trong lửa. Nếu không nghe thấy tiếng động nào, hãy đốt lại sau bảy ngày. Đối với co giật, chọn các huyệt đạo khác nhau để đốt dựa trên các biểu hiện khác nhau của co giật. Đối với cơn ngất xỉu đột ngột, đốt mỗi huyệt Nội quan, Hợp cốc, Bách hội, Dũng tuyền và Đàm trung một xiên. Bệnh nhân có thể tỉnh lại sau khi đốt.
Ấn huyệt bằng đèn lồng: Bác sĩ chọn huyệt dựa trên tình trạng của bệnh nhân, sau đó đặt bấc đèn lồng đang cháy lên ngón tay cái của bác sĩ và nhanh chóng ấn lên huyệt của trẻ. Phương pháp này được gọi là ấn huyệt bằng đèn lồng. Ví dụ, nếu trẻ bị đau rốn và có khối phồng quanh rốn, có thể ấn huyệt ở giữa rốn và cách rốn khoảng 2,5 cm về hai bên. Phương pháp này phù hợp với trẻ dưới ba tuổi, vì da trẻ rất mỏng manh và dễ bị viêm sau khi bị bỏng.
Sau khi chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ bôi dầu trẩu lên một tờ giấy mỏng màu đỏ và đặt lên vùng bị ảnh hưởng. Bấc đèn nhúng trong dầu trẩu sẽ được châm lửa và sau đó áp lên tờ giấy đỏ. Phương pháp này, được gọi là "đốt giấy xuyên qua", có thể đốt cháy một vùng duy nhất, tạo ra hàng chục joule. Phương pháp này thường được sử dụng cho các bệnh dai dẳng, chẳng hạn như đau lạnh ở xương xẻng muối. Đốt xương xẻng muối bằng giấy xuyên qua với hơn hai mươi joule là đủ.
(2) Chỉ định: Chủ yếu dùng để điều trị các chứng co giật, sảy thai, vàng da, chướng bụng, đau dạ dày, cảm lạnh, đau đầu, tê buốt do gió, bong gân, giai đoạn đầu của bệnh herpes, v.v.
(3) Lưu ý: Trong vòng một tuần sau khi đốt đèn, tránh ăn trái cây sống, lạnh và các loại thực phẩm có mùi tanh, tanh. Sau khi đốt đèn trực tiếp, cần chú ý không làm rách da vết thương để tránh viêm nhiễm.