Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
(1) Ma hoàng
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), ma hoàng có vị cay, hơi đắng, tính ấm, đi vào kinh phế và bàng quang. Nó có tác dụng làm ra mồ hôi và giảm các triệu chứng bên ngoài. Các công thức ma hoàng đặc biệt có tác dụng làm ra mồ hôi, thúc đẩy quá trình ra mồ hôi và xua tan các yếu tố gây bệnh. Tác dụng này rõ rệt hơn trong điều kiện ấm áp và sốt, đặc biệt khi kết hợp với cành quế.
(2) Cành cây muồng hoàng yến
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), quế chi có vị cay, ngọt, tính ấm, đi vào kinh tâm phế, kinh bàng quang. Nó có tác dụng kích thích đổ mồ hôi, xua đuổi các tác nhân gây bệnh bên ngoài, làm ấm kinh lạc và tăng cường dương khí. Quế chi khi được thêm vào đơn thuốc có thể hỗ trợ ma hoàng thông khí, thúc đẩy đổ mồ hôi và xua tan các tác nhân gây bệnh thông qua mồ hôi; nó cũng có thể hỗ trợ phụ tử làm ấm kinh lạc và xua tan cảm lạnh.
(3) Asarum
Theo dược lý học y học cổ truyền Trung Quốc, ngải cứu có vị cay, tính ấm, đi vào kinh phế thận, có tác dụng thanh nhiệt, trừ phong, trừ hàn, giảm đau. Ngải cứu có tính cay, tính ấm, thường được dùng trong các bài thuốc để trừ phong hàn, có tác dụng giảm đau tốt, điều trị các chứng đau khớp do phong hàn.
(4) Chống gió
Theo y học cổ truyền Trung Quốc, rễ Saposhnikova có vị cay, ngọt, hơi ấm, đi vào kinh bàng quang, gan và tỳ, có tác dụng thanh nhiệt, trừ phong thấp, trừ thấp, giảm đau, giảm co thắt. Rễ Saposhnikova được dùng chuyên biệt trong các bài thuốc để thanh phong.
(5) Angelica dahurica
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Độc hỏa (Hoa sen) có tính cay, đắng, tính ấm, đi vào kinh can, thận, bàng quang. Nó có đặc tính chống thấp khớp, giảm đau và hạ sốt, và đặc biệt hiệu quả trong điều trị thấp khớp ở phần thân dưới. Độc hỏa (Hoa sen) được sử dụng chuyên biệt trong các bài thuốc y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị đau ở phần thân dưới do phong, hàn và ẩm. Khi dùng kết hợp với Thất diệp (Notopterygium incisum), nó có thể điều trị đau lan rộng.
(6) Notopterygium wilfordii
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Thiên hương (notopterygium wilfordii) có vị đắng, cay, tính ấm, đi vào kinh Bàng quang và Thận. Nó có tác dụng tán hàn nông, trừ thấp khớp và giảm đau khớp. So với Độc hương (angelica dahurica), Thiên hương có tính ấm, trong khi Độc hương hơi ấm. Thiên hương có tính lan tỏa hơn và có tác dụng tán mạnh hơn. Nó thường được dùng cho các chứng viêm khớp phong hàn thấp kèm đau ở phần thân trên. Nó kích hoạt kinh Thái dương Bàng quang và được biết đến với tác dụng giảm đau ở đầu, cổ, vai và lưng, và là một phương pháp điều trị đau đầu thuộc kinh Thái dương. Độc hương (angelica dahurica) có tính ôn và có tác dụng tán yếu hơn Thiên hương. Do tác dụng kích hoạt kinh Thận và tác động xuống dưới, nên thường được dùng để điều trị phong hàn thấp ở phần dưới cơ thể, và là bài thuốc trị đau đầu thuộc kinh Thiếu Âm. Đối với những bệnh nhân bị đau lan rộng do phong hàn thấp, hai loại thảo dược này thường được dùng kết hợp. Thiên hương (Notopterygium wilfordii) chuyên dùng để điều trị phong hàn thấp kèm đau ở phần trên cơ thể. Khi dùng kết hợp với Độc hương (Angelica dahurica), có thể điều trị đau lan rộng do phong hàn thấp.
(7) Long đởm vĩ mô
Theo phân tích dược lý của Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), long đởm có vị đắng, cay, hơi hàn, đi vào các kinh vị, can, túi mật. Có tác dụng trừ thấp khớp, giãn gân, mạch. Là một chất giữ ẩm trong các loại thảo dược trị thấp khớp, là vị thuốc bổ trong các loại thảo dược tán phong, có tác dụng điều trị hiệu quả các triệu chứng do ẩm ướt gây ra. Các bài thuốc long đởm có thể vừa trừ thấp khớp, vừa giãn gân, giảm cảm giác khó chịu.
(8) Hoa tử đằng
Theo dược lý học Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), cây kim tiền thảo có vị cay, mặn, tính ấm, đi vào kinh bàng quang, có tác dụng trừ thấp khớp, thông kinh lạc, giảm đau. Tính thẩm thấu của cây kim tiền thảo có thể khai thông ngũ tạng, lưu thông mười hai kinh lạc, hiệu quả trừ thấp khớp, thông kinh lạc, giảm đau. Bài thuốc cây kim tiền thảo vừa có tác dụng trừ thấp khớp, vừa có tác dụng giảm đau.
(9) Gừng
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, gừng có tính cay, hơi ấm, đi vào kinh phế tỳ, có tác dụng thông huyết, làm ấm trung vị, trừ hàn, làm ấm phổi, giảm ho. Bài thuốc gừng không chỉ tăng cường thông huyết mà còn làm ấm dạ dày, làm ấm phổi, giúp tiêu hàn.
(10) Gừng khô
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, gừng khô có tính cay, tính ấm, đi vào kinh tỳ, vị, tâm phế, có tác dụng làm ấm trung vị, phục hồi dương, làm ấm phổi, trừ thấp. Gừng khô có thể khai thông nội tạng, thông kinh lạc, thông kinh lạc, điều trị chứng tê lạnh, trướng bụng do lạnh. Gừng khô được thêm vào đơn thuốc để giúp phụ tử ấm dương, trừ hàn.
(11) Cây bạch chỉ
Theo dược lý học Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), đương quy có vị ngọt, cay, tính ấm, đi vào kinh can, tâm, tỳ. Nó có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, giảm đau, nhuận tràng. Không chỉ bổ huyết, hoạt huyết, mà còn có tác dụng điều trị các triệu chứng do huyết hư, ứ trệ. Nó còn có tác dụng giảm đau, là một vị thuốc phụ khoa quan trọng giúp điều hòa kinh nguyệt. Đương quy có thể được dùng trong các bài thuốc để thông huyết, bổ huyết, dưỡng huyết, làm thông kinh, từ đó điều hòa khí huyết.
(12) Rễ mẫu đơn trắng
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc, rễ mẫu đơn trắng có vị đắng, chua, hơi lạnh, thông kinh can tỳ, có tác dụng bổ huyết, điều kinh, giảm đau. Bài thuốc rễ mẫu đơn trắng trước hết có thể hỗ trợ đương quy bổ huyết, điều kinh; thứ hai có thể giảm đau, điều trị các chứng đau nhức.
(13) Truyền Hùng
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Xuyên Hùng có vị cay, tính ấm, đi vào kinh can, túi mật và màng ngoài tim. Nó có tác dụng thúc đẩy lưu thông máu, thông khí, trừ phong, giảm đau. Đây là một loại thảo dược điều khí trong máu, thúc đẩy lưu thông khí huyết. Khi được thêm vào đơn thuốc, Xuyên Hùng sẽ lên đỉnh đầu và xuống mạch máu, giúp tiêu phong, thông huyết, thúc đẩy lưu thông khí huyết, giảm đau.
(14) Poria cocos
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Phục Linh có vị ngọt, tính ôn, trung tính, tác dụng vào các kinh Tâm, Tỳ, Thận. Phục Linh có tác dụng lợi tiểu, trừ thấp, bổ tỳ, an thần. Phục Linh không chỉ lợi tiểu, trừ thấp mà còn bổ tỳ, điều trị hiệu quả cả nguyên nhân và tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Khi dùng kết hợp với Thương truật (Atractylodes macrocephala), tác dụng bổ tỳ, trừ thấp của Phục Linh càng rõ rệt hơn. Các công thức của Phục Linh giải quyết cả nguyên nhân và tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, giúp loại bỏ thấp.
(15) Atractylodes lancea
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Atractylodes lancea có vị cay, đắng, tính ấm, đi vào kinh tỳ vị. Nó có tác dụng làm khô ẩm, bổ tỳ, trừ phong thấp. Một mặt, nó làm mạnh tỳ, trừ phong thấp, mặt khác, nó kích thích ra mồ hôi, trừ phong thấp, làm cho nó trở thành một loại thảo dược chủ chốt để điều trị bệnh thấp khớp. Nó cũng đi vào kinh Dương Minh, đặc biệt nhắm vào kinh Dương Minh để điều trị liệt dương, làm cho nó trở thành một loại thảo dược chủ chốt để điều trị liệt dương. Atractylodes lancea được sử dụng trong các đơn thuốc để làm khô ẩm, bổ tỳ, trừ phong thấp, và tác dụng của nó thậm chí còn rõ rệt hơn khi kết hợp với Atractylodes macrocephala.
(16) Atractylodes macrocephala
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), thương truật có vị đắng, ngọt, tính ấm, đi vào kinh tỳ vị. Nó có tác dụng bổ khí, kiện tỳ, thông tiểu tiện, bổ huyết. Thương truật kết hợp với các vị thuốc bổ huyết có tác dụng bổ huyết, kết hợp với các vị thuốc bổ khí có tác dụng bổ khí. Nó cũng có tác dụng bổ tỳ, thông tiểu tiện, điều trị phù nề do ứ đọng đờm.
(17) Nước mắt của Gióp
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), ý dĩ có vị ngọt, tính ôn, hơi lạnh, tác dụng vào kinh tỳ, vị và phế. Nó có tác dụng lợi tiểu, bổ tỳ, giảm tê, là một loại thảo dược chống thấp khớp chủ yếu. Kết hợp với ma hoàng, ý dĩ có thể làm giảm các cơn đau nhức lan rộng ở bệnh nhân thấp khớp. Ý dĩ được sử dụng trong các bài thuốc đặc trị để loại bỏ thấp khớp và hỗ trợ ma hoàng trong việc gây ra mồ hôi và tiêu trừ thấp khớp.
(18) Hoàng kỳ
Theo dược lý học y học cổ truyền Trung Quốc, Hoàng kỳ có vị ngọt, hơi ấm, đi vào kinh tỳ phế, có tác dụng bổ khí, là một loại thảo dược bổ khí chủ yếu. Hoàng kỳ được dùng chuyên biệt trong các bài thuốc để bổ khí.
(19) Cây phụ tử
Theo phân tích dược lý của Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), phụ tử có vị cay, nóng và độc, đi vào các kinh mạch Tâm, Thận và Tỳ. Nó làm ấm dương, trừ hàn và giảm đau. Đây là một loại thảo dược dương cực kỳ cay và tinh khiết, lưu thông qua mười hai kinh mạch, đến mọi ngóc ngách của cơ thể. Nó có thể dẫn dắt các loại thảo dược bổ khí để phục hồi Nguyên Dương đã mất, dẫn dắt các loại thảo dược bổ huyết để nuôi dưỡng Chân Âm bị thiếu hụt, kích hoạt các loại thảo dược phân tán để mở lỗ chân lông để đẩy phong hàn ra ngoài, và dẫn các loại thảo dược ấm xuống hạ tiêu để xua tan lạnh và ẩm ướt bên trong. Các bài thuốc phụ tử lưu thông qua mười hai kinh mạch, đặc biệt là trừ hàn và giảm đau.
(20) Quế
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), vỏ quế có vị cay, ngọt, tính ấm, đi vào các kinh thận, tỳ, tâm, can. Nó có tác dụng bổ hỏa, bổ dương, trừ hàn, giảm đau, làm ấm và thông kinh mạch. Đây là một loại thảo dược chủ chốt có tác dụng làm ấm, bổ huyết, tán hàn, thúc đẩy tuần hoàn máu. Nó thích hợp cho cả chứng hàn ứ trệ, khí ứ trệ và huyết ứ do hàn. Vỏ quế trong bài thuốc Nhâm giúp trừ hàn, giảm đau.
(21) Chuanwu
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Xuyên Ngô có vị cay, đắng, tính ấm, độc tính cao, thông kinh can, tỳ, có tác dụng trừ phong thấp, trừ hàn, giảm đau. Xuyên Ngô khi dùng trong các bài thuốc tương tự Cao Ngô, đặc biệt có tác dụng trừ phong thấp.
(22) Aconitum kusnezoffii
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Khương phụ tử có vị cay, đắng, tính ấm, độc tính cao, thông kinh can, tỳ, có tác dụng trừ phong thấp, trừ hàn, giảm đau, độc hơn Xuyên ngũ vị tử. Khi dùng trong các bài thuốc tương tự Xuyên ngũ vị tử, Khương phụ tử có tác dụng đặc biệt là trừ phong thấp.
(23) Rồng Đất
Theo y học cổ truyền Trung Quốc, giun đất có tính mặn, tính lạnh, được điều hòa bởi kinh can, tỳ, bàng quang. Người ta tin rằng giun đất có tác dụng thông kinh lạc. Bài thuốc giun đất kết hợp với rắn lục đầu đen được bào chế đặc biệt để thông kinh lạc.
(24) Rắn cổ đen
Theo phân tích dược lý học y học cổ truyền Trung Quốc, rắn đen có vị ngọt, tính bình, có tác dụng thanh phong, thông kinh lạc. Do có tác dụng thanh phong, thông kinh lạc mạnh mẽ, người xưa ca ngợi rắn đen có khả năng "xuyên thấu xương tìm gió". Rắn đen thường được thêm vào đơn thuốc cùng với giun đất để chuyên dụng thông kinh lạc.
(25) Draconis
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Tuyết giới (Xuejie) có vị ngọt, mặn, tính bình, đi vào kinh Can và Tâm. Nó có tác dụng thúc đẩy lưu thông máu, làm tan ứ máu và giảm đau. Màu đỏ của nó, liên quan đến máu, đặc biệt làm giảm đau do ứ máu, thúc đẩy lưu thông máu mới và được coi là một loại thuốc thần kỳ giúp điều hòa khí huyết. Công thức Tuyết giới (Xuejie) được bào chế đặc biệt để làm tan ứ máu và giảm đau do chảy máu.
(26) Sumu
Theo dược lý y học cổ truyền, Tô Mộc có vị ngọt, mặn, hơi cay, tính bình, thông kinh can, tỳ, có tác dụng thông kinh, thông kinh, thông huyết, giảm đau. Tô Mộc Nhân Phương (một bài thuốc y học cổ truyền) có tác dụng thông huyết, giảm đau.
(27) Millettia repens
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, cây tầm ma có vị đắng, hơi ngọt, tính ấm, vào kinh can, có tác dụng bổ khí dưỡng huyết, giãn gân hoạt lạc. Cây tầm ma vừa có tác dụng bổ huyết, vừa có tác dụng giãn gân hoạt lạc. Cây tầm ma thích hợp để điều trị chứng huyết ứ, huyết hư, hoặc cả huyết hư và huyết hư.
(28) Corydalis yanhusuo
Theo dược lý học Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Corydalis yanhusuo có vị cay, đắng, tính ấm, tác dụng vào các kinh tâm, can, tỳ, có tác dụng thông huyết, thông khí, giảm đau, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng đau ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể. Corydalis yanhusuo được sử dụng chuyên biệt để giảm đau.
(29) Cyperus rotundus
Theo phân tích dược lý của Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), cây kim giao có vị cay, hơi đắng, hơi ngọt, tính bình, đi vào kinh Can và Tam Tiêu. Nó có tác dụng bổ can, điều hòa khí, điều kinh và giảm đau. Nó cũng là một loại thảo dược điều khí, điều kinh, hoạt huyết, khai thông mười hai kinh mạch. Cây kim giao được sử dụng trong bài thuốc Nhân sâm để hỗ trợ Xuyên Hùng lưu thông máu, trừ phong, điều kinh và giảm đau.
(30) Costus
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, rễ cây tầm bóp có vị cay, đắng, tính ấm, đi vào kinh tỳ, vị, đại tràng, túi mật, có tác dụng bổ khí, điều hòa trung khí, giảm đau. Có thể nâng hạ các loại khí, điều trị các loại đau nhức do khí. Rễ cây tầm bóp được dùng trong các bài thuốc để điều hòa khí, giảm đau.
(31) Linderae serrata
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), lá sen có vị cay nồng, tính ấm, đi vào kinh phế, tỳ, thận và bàng quang. Nó có tác dụng bổ khí, giảm đau, làm ấm thận và tán hàn. Tính chất cay nồng, ấm áp và thơm của nó thấm vào tỳ và phổi, kết nối với kinh thận, điều trị hiệu quả tất cả các bệnh liên quan đến khí. Lá sen được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền để làm ấm nội tạng, trừ hàn, bổ khí và giảm đau.
(32) Hạt đào
Theo dược lý y học cổ truyền Trung Quốc, nhân đào có vị đắng, tính bình, thông kinh can, phế, đại tràng, có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, thông huyết, tiêu ứ, hiệu quả mạnh. Bài thuốc nhân đào có tác dụng tương tự như cây rum, có tác dụng làm tan huyết ứ.
(33) Cây rum
Theo dược lý y học cổ truyền Trung Quốc, hoa rum có vị cay, tính ấm, thông kinh can, có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, thông huyết, thông kinh, đặc biệt hiệu quả. Hoa rum khi dùng trong các bài thuốc tương tự như nhân đào, có tác dụng đặc hiệu trong việc thông huyết.
(34) Nhũ hương
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), nhũ hương có vị cay, đắng, tính ấm, đi vào kinh tâm, can, tỳ. Nó có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu và khí, thông ứ, giãn gân cốt, giảm đau. Nhũ hương thúc đẩy tuần hoàn máu, trong khi mộc dược làm thông huyết, vừa thông ứ vừa giảm đau, do đó thường được dùng kết hợp. Khi thêm mộc dược vào đơn thuốc, nhũ hương giúp thông ứ, giảm đau.
(35) Mộc dược
Theo phân tích dược lý của Đông y, mộc dược có vị đắng, tính bình, đi vào kinh tâm, can, tỳ, có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, giảm đau.
Một dược được thêm vào đơn thuốc để giúp nhũ hương làm tan máu ứ và giảm đau.
(36) Cây ích mẫu
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), cây ích mẫu có vị cay, đắng, hơi lạnh, tác dụng vào các kinh tâm, can, bàng quang. Cây ích mẫu có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, thông huyết ứ, là một loại thảo dược phụ khoa quan trọng trong kinh nguyệt và sinh nở, cũng như điều trị đau do chấn thương và ứ huyết. Cây ích mẫu được dùng trong các bài thuốc để thông huyết ứ, thúc đẩy tái tạo, điều hòa kinh nguyệt và giảm đau.
(37) Pinellia
Theo dược lý học y học cổ truyền Trung Quốc, Thông đỏ (Pinellia ternata) có vị cay, tính ấm, độc, thông vào kinh tỳ, vị, phế. Nó có tác dụng làm khô ẩm và long đờm, là một loại thảo dược chủ chốt trong điều trị chứng đờm thấp. Công thức của Thông đỏ (Pinellia ternata) rất mạnh và đặc biệt hiệu quả trong việc long đờm.
(38) Arisaema
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Arisaema có vị đắng, cay, tính ấm, độc, thông kinh phế, can, tỳ, có tác dụng làm khô ẩm, long đờm. Arisaema có tác dụng mạnh hơn Pinellia trong các bài thuốc, có tác dụng tiêu đờm cứng đầu và tiềm ẩn.
(39) Bồ hòn
Theo dược lý y học cổ truyền, bồ hòn có tính cay, tính ấm, thông kinh can vị, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, thông mủ, thông huyết, giảm sưng. Bồ hòn đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị gai xương.
(40) Evodia rutaecarpa
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Evodia rutaecarpa có vị cay, đắng, tính ấm và hơi độc, tác động lên các kinh can, tỳ và vị. Nó có đặc tính làm ấm trung thất, giảm đau, điều hòa khí huyết và làm khô ẩm. Nó có thể làm ấm trung thất và xua tan lạnh, đồng thời làm giảm ứ trệ kinh can và có tác dụng giảm đau mạnh. Evodia rutaecarpa là một bài thuốc thảo dược giúp xua tan lạnh và giảm đau.
(41) Cornus officinalis
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc, Ngô đồng có tính axit, hơi ấm, đi vào kinh can thận, có tác dụng bổ thận, bổ thận. Bài thuốc Ngô đồng đặc biệt bổ thận, làm ấm gan, lưng gối, chủ yếu dùng để điều trị chứng phong hàn thấp khớp do can thận hư.
(42) Đỗ trọng
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Đỗ trọng có vị ngọt, tính ấm, đi vào kinh can thận, có tác dụng bổ can thận, kiện gân cốt. Gan khỏe mạnh thì bổ gân cốt, thận khỏe mạnh thì bổ xương. Bổ gan, bổ thận thì bổ gân cốt. Đỗ trọng được dùng trong các bài thuốc để bổ tinh, bổ can thận, kiện gân cốt.
(43) Sloane
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, tầm gửi có vị đắng, ngọt, vào kinh can thận, có tác dụng bổ thận, bổ xương gân, giảm thấp khớp. Dâu tằm đặc biệt thích hợp cho người bị suy thận, đau lưng, đau khớp gối.
(44)Tiếp theo
Theo dược lý học Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), rễ cây đinh lăng có vị đắng, ngọt, cay, hơi ấm, đi vào kinh can thận, có tác dụng dưỡng can thận, cường gân cốt, thúc đẩy tuần hoàn máu. Không chỉ bổ gan thận, mà còn thúc đẩy khí huyết lưu thông, có tác dụng bổ thận, không ứ trệ. Rễ cây đinh lăng được dùng trong các bài thuốc để bổ can thận, cường gân cốt, đạt được trạng thái bổ thận, không ứ trệ.
(45) Psoralea corylifolia
Theo dược lý học y học cổ truyền Trung Quốc, Psoralea corylifolia có vị đắng, cay, tính ấm, đi vào kinh can thận tỳ, có tác dụng bổ thận, kiện tỳ, kiện tỳ, thông tiểu tiện, ấm tỳ, cầm tiêu chảy. Psoralea corylifolia có thể dùng làm thuốc bổ tỳ, bổ thận.
(46) Epimedium
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, cây kim tiền thảo có vị cay, ngọt, tính ấm, tác dụng vào kinh can thận, có tác dụng bổ thận, tăng cường dương, trừ phong thấp, thường dùng trong các bài thuốc bổ khí, bổ tinh, bổ gân cốt.
(47) Hạt mù tạt trắng
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), hạt cải trắng có vị cay nồng, tính ấm, đi vào kinh phế. Chúng có tác dụng làm ấm phổi, tiêu đờm, thông khí, tán ứ, thông kinh lạc và giảm đau. Phân tích dược lý hiện đại cho thấy hạt cải trắng có đặc tính kháng nấm. Khi tiếp xúc với nước, chúng được hoạt hóa bởi enzyme mustardase để tạo ra một loại dầu dễ bay hơi (dầu cải trắng), có vị cay nồng và đặc tính kích thích. Khi bôi lên da, nó tạo ra cảm giác ấm áp và đỏ da. Hạt cải trắng được sử dụng trong các đơn thuốc để tăng cường tác dụng làm ấm của liệu pháp hỏa trị, làm ấm phổi, xua tan cảm lạnh, tiêu đờm và thông khí.
(48) Cnidium monnieri
Theo dược lý học Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Cnidium monnieri có vị cay, đắng, tính ấm, đi vào kinh thận. Nó có tác dụng làm ấm thận, bổ dương, trừ hàn, làm khô ẩm, trừ phong, diệt côn trùng, là một loại thảo dược có tác dụng bổ thận, bổ dương mạnh mẽ. Phân tích dược lý hiện đại đã xác nhận rằng Cnidium monnieri có tác dụng tương tự hormone sinh dục, thể hiện hiệu quả đáng kể trong điều trị liệt dương, rối loạn chức năng tình dục ở nam giới, cũng như vô sinh ở nữ giới do tử cung lạnh. Cnidium monnieri được sử dụng đặc biệt trong các bài thuốc để bổ dương, bổ thận, trừ hàn và trừ thấp khớp.
(49) Cuscuta australis
Theo dược lý Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), hạt Cuscuta có vị cay, ngọt, tính bình, đi vào kinh can thận, có tác dụng bổ dương, dưỡng âm, kiện tinh, bổ thận dương và thận âm. Hạt Cuscuta được dùng trong các bài thuốc để bổ âm dương, cầu dương trong âm, cầu âm trong dương.
(50) Ngải cứu
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), ngải cứu có vị đắng, cay, tính ấm, đi vào kinh can, tỳ, thận. Tính chất dương thanh của ngải cứu làm ấm kinh mạch, trừ hàn, giảm đau. Ngải cứu có thể lưu thông mười hai kinh mạch, điều hòa khí huyết, trừ hàn thấp, làm ấm tử cung, và khi dùng làm thuốc cứu, có thể thông kinh mạch, điều trị nhiều loại bệnh. Ngải cứu được sử dụng trong các đơn thuốc chuyên biệt để thông kinh, trừ hàn, giảm đau.
(51) Cỏ kéo dài
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), thảo dược trị rạn da có vị đắng, cay, tính ấm, tác dụng vào các kinh can, tỳ, thận. Nó có tác dụng thanh nhiệt, trừ phong, trừ hàn, trừ thấp, giãn cơ, thông huyết. Khi dùng ngoài da, thảo dược có thể dẫn truyền vào kinh lạc, thông huyết, thông kinh lạc, giảm đau. Thảo dược trị rạn da khi dùng làm thuốc sẽ phối hợp với đầu táo thảo để dẫn truyền vào kinh lạc, đồng thời cũng có tác dụng thanh nhiệt, trừ phong, thông huyết, thông huyết, giảm đau.
(52) Herba Lycopodii
Theo Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), thông cổ thảo có vị ngọt, cay, tính ấm, tác dụng vào kinh phế can, có tác dụng thanh phong, trừ thấp, giãn cơ, hoạt huyết, giảm đau. Khi dùng ngoài, thông cổ thảo có thể dẫn thuốc vào kinh mạch, trừ phong, hoạt huyết, giảm đau. Thông cổ thảo nhân phương kết hợp với thần kim thảo, trước tiên có thể dẫn thuốc vào kinh mạch, sau đó có tác dụng thanh phong, hạ thấp thấp, hoạt huyết, giảm đau.
(53) Xơ mướp
Theo dược lý y học cổ truyền, mướp có vị ngọt, tính bình, thông kinh phế, can, vị, có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, hoạt huyết thông kinh lạc. Mướp được dùng trong các bài thuốc để tăng cường hiệu quả của thuốc.
(54) Brucea javanica
Dược lý học y học cổ truyền Trung Quốc cho rằng Brucea javanica có vị đắng, tính hàn, có tác dụng làm mòn mụn cóc. Dược lý học hiện đại cho rằng tinh dầu dễ bay hơi chứa trong Brucea javanica gây kích ứng da và niêm mạc rất mạnh. Brucea javanica, khi được thêm vào đơn thuốc, sẽ kích thích da và duy trì độ ấm lâu dài, giúp hấp thụ các hoạt chất và đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài. Nó thường được sử dụng sau liệu pháp hỏa trị, trong đó thuốc dạng lỏng được sử dụng, và loại thuốc này thường không được bao gồm trong đơn thuốc.
(55) Rượu
Theo phân tích dược lý của Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), rượu có vị ngọt, đắng, cay và tính ấm, có tác dụng thúc đẩy lưu thông máu, trừ hàn và tăng cường hiệu quả của dược liệu. Phân tích dược lý hiện đại cho thấy rượu giúp tăng cường lưu thông máu, thúc đẩy chuyển hóa mô, tăng cường sức sống tế bào và hỗ trợ hấp thu thuốc. Hơn nữa, rượu là một dung môi hữu cơ tốt. Thành phần chính của nó, etanol, có khả năng thẩm thấu tuyệt vời và dễ dàng thấm vào các tế bào mô của dược liệu. Nó có thể hòa tan hầu hết các chất tan trong nước trong TCM, cũng như các chất hữu cơ không tan trong nước và cần dung môi không phân cực, do đó tăng cường tác dụng ban đầu của dược liệu thô. Hơn nữa, rượu có đặc tính sát trùng và khử trùng. Khi rượu thuốc chứa 40% etanol trở lên, nó có thể làm chậm quá trình thủy phân của nhiều loại thuốc và tăng cường độ ổn định của công thức. Do đó, rượu thuốc không dễ bị hỏng sau thời gian bảo quản lâu dài và có thể dễ dàng sử dụng, rất tiện lợi. Hơn nữa, rượu thuốc còn có thể đóng vai trò như một chất khử mùi. Ví dụ, khi chế biến thành rượu thuốc, mùi tanh của rắn lục đầu đen có thể được giảm bớt. Sử dụng rượu trong chế phẩm dược phẩm không chỉ thúc đẩy khí huyết lưu thông, tăng cường hiệu quả của dược liệu mà còn giúp thuốc tan nhanh, sát trùng, bảo quản và khử mùi.