Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
"Sáu" trong Lục Ác ám chỉ sáu loại biến đổi khí hậu: gió, lửa, lạnh, nóng, ẩm và khô. "Ác" nghĩa là quá mức. Tục ngữ có câu, quá nhiều cũng tệ như quá ít. Khi sáu biến đổi khí hậu quá mức, chúng sẽ trở thành những thứ bên ngoài xấu xâm nhập vào cơ thể con người và gây hại cho sức khỏe.
(1) Phong . Sách Tỏa Văn Cổ Không Luận nói rằng “Phong là nguồn gốc của mọi bệnh tật”. Phong là dương, bản chất của nó là bay lên, hướng lên trên, hướng ra ngoài, và không ổn định. Do đó, một mặt, nó dễ xâm nhập vào các bộ phận trên bề mặt của cơ thể con người, chẳng hạn như đầu và da. Mặt khác, do tính chất không ổn định của nó, nên vị trí phát bệnh của phong thường không xác định được.
Bệnh phong chủ yếu được chia thành hai loại: bệnh do các tác nhân gây phong tự nhiên xâm nhập vào cơ thể và bệnh do nội phong can gây ra. Các tác nhân gây phong tự nhiên chủ yếu xâm nhập vào bề mặt cơ thể và phổi, dẫn đến các triệu chứng phổ biến như sốt, sợ gió, ho, nghẹt mũi, đột quỵ, uốn ván và đau nhức do phong. Các triệu chứng này thường gặp nhất vào mùa xuân, nhưng cũng có thể xảy ra vào các mùa khác. Nội phong can chủ yếu liên quan đến tình trạng thiếu máu, nhiệt độ cao sinh ra gió và can dương chuyển hóa thành phong.
(2) Hỏa. Bệnh do hỏa gây ra thường do hai yếu tố: một là tà khí nóng xâm nhập vào cơ thể người, hai là do năm tà khí kia biến thành hỏa. Đặc điểm của hỏa là nhiệt độ cực cao và viêm nhiễm, có thể đốt cháy mạch máu và tiêu thụ dịch cơ thể. Do đó, hội chứng hỏa thường biểu hiện các triệu chứng như sốt, cáu gắt, nước tiểu sẫm màu, nôn ra máu, khát nước và phân khô. Hội chứng hỏa chủ yếu được chia thành hai loại: hỏa thực và hỏa giả. Các triệu chứng của hỏa thực bao gồm sốt, táo bón, khát nước, mặt đỏ, mắt đỏ, lưỡi đỏ, cáu gắt, tiểu ra máu, phân có máu, v.v.; các triệu chứng của hỏa giả bao gồm mặt đỏ bừng, cáu kỉnh, mất ngủ, miệng lưỡi khô, nước tiểu ngắn và sẫm màu, ho khan, ít rêu lưỡi, v.v.
(3) Lạnh. Lạnh thuộc về Âm, có đặc điểm là co, kéo, đông và tắc. Dễ làm tổn thương Dương, làm co các lỗ chân lông. Do đó, người mắc bệnh lạnh thường có các triệu chứng như chân tay lạnh, sợ lạnh, nôn mửa, đau nhức cơ thể, đau bụng, v.v. Lạnh bao gồm ngoại hàn và nội hàn. Ngoại hàn là sự xâm nhập của không khí lạnh trong tự nhiên vào cơ thể người. Bệnh lạnh bên ngoài chủ yếu bao gồm tổn thương lạnh ở tỳ vị và hàn tà xâm nhập bề mặt. Tổn thương lạnh ở tỳ vị chủ yếu là do ăn đồ sống và lạnh. Người bệnh có thể bị nôn mửa, buồn nôn, chướng bụng, đau bụng, v.v.; người mắc bệnh lạnh tà xâm nhập bề mặt có thể bị ho, đau người, đau khớp, v.v. Nội hàn là tình trạng sức đề kháng của cơ thể suy yếu và dương khí suy yếu. Bệnh lạnh bên trong chủ yếu bao gồm ba loại: thượng tiêu dương hư, trung tiêu hư hàn và hạ tiêu hư hàn.
(4) Say nắng. Say nắng là một loại tà khí dương, đặc trưng bởi tính nóng, ẩm, bốc lên bốc xuống. Do đó, người bị say nắng thường có các triệu chứng như sốt cao, miệng lưỡi khô, đổ mồ hôi nhiều, cáu gắt, nước tiểu ngắn và sẫm màu, phân lỏng. Say nắng có thể được chia thành hai loại theo mức độ nghiêm trọng: say nắng và say nóng.
Sốc nhiệt là một dạng bệnh nhẹ hơn do thời tiết nóng bức của mùa hè gây ra, với các triệu chứng bao gồm sốt, khô miệng, mệt mỏi và đổ mồ hôi quá nhiều. Sốc nhiệt, chủ yếu do tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh nắng gay gắt, có thể có nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau, với các trường hợp nghiêm trọng gây ngất xỉu, đổ mồ hôi lạnh, mạch nhanh hoặc yếu, và các triệu chứng khác. Hơn nữa, vì nhiệt độ mùa hè dễ mang theo độ ẩm, mọi người cũng dễ mắc các bệnh do nhiệt ẩm, với các triệu chứng bao gồm suy nhược, phân lỏng, nước tiểu vàng, chán ăn, buồn nôn và tức ngực. Sốt nhiệt đặc biệt phổ biến vào mùa hè.
(5) Ẩm. Ẩm thuộc về Âm, có đặc điểm là nặng và dính. Nó có thể làm cạn kiệt Dương khí của tỳ và ức chế sự vận động của khí. Các triệu chứng thường gặp của bệnh ẩm thấp bao gồm chân tay nặng nề, chóng mặt ở đầu, phân dính, khó tiểu, da sưng, bụng chướng và tức ngực. Ẩm thấp có thể được chia thành ẩm thấp bên ngoài và ẩm thấp bên trong. Nếu môi trường sống quá ẩm ướt, làm việc lâu dài trong nước hoặc bị dính mưa dễ khiến ẩm thấp bên ngoài gây bệnh. Các bệnh ẩm thấp bên ngoài thường gặp chủ yếu là ẩm thấp bề mặt và thấp thấp khớp. Ẩm thấp là ẩm thấp bên ngoài xâm nhập vào bề mặt, có thể gây ra các triệu chứng như sốt, không khát, tức ngực, rêu lưỡi trắng, mạch yếu và chậm; thấp khớp có thể gây ra các triệu chứng như đau và nặng ở chân tay và tê ở cơ bắp. Nội thấp là tình trạng rối loạn chức năng vận chuyển và chuyển hóa của tỳ, dẫn đến sự tích tụ và ứ đọng nước, thóc và dịch cơ thể. Bệnh nội thấp chủ yếu bao gồm tình trạng ứ đọng ẩm ở thượng tiêu, ẩm ứ đọng ẩm ở trung tiêu và ẩm tràn vào hạ tiêu.
(6) Khô. Khô là tình trạng cơ thể bị khô, dễ dẫn đến thiếu dịch và tổn thương phổi. Do đó, người bị khô thường có các triệu chứng như da khô, miệng khô, lưỡi khô, lưỡi ít, ho khan, không ra mồ hôi, táo bón. Khô có thể chia thành hai loại: khô ngoài và khô trong. Khô ngoài chủ yếu do sự xâm nhập của các tác nhân gây khô từ bên ngoài vào cơ thể.
Khô ngoài có thể được phân loại thành khô ấm và khô mát. Khô ấm thường xảy ra vào đầu mùa thu, với các triệu chứng bao gồm sốt, đau đầu, ho khan, khát nước và cáu gắt. Khô mát thường xảy ra vào cuối mùa thu, với các triệu chứng bao gồm sốt, đau đầu, da khô và ho có đờm. Khô bên trong chủ yếu do thiếu dịch cơ thể và tinh huyết, với các triệu chứng bao gồm da khô, táo bón, sụt cân và tóc khô.