Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Trong Dược điển Trung Quốc và sách giáo khoa Đông y, ngoại trừ một số ít thuốc Trung Quốc có độc tính cao chứa các thành phần độc tính cao, được dán nhãn rõ ràng là độc tính cao hoặc độc tính nhẹ, đại đa số các loại thuốc Đông y không được dán nhãn độc tính và thường được coi là không độc. Tuy nhiên, liệu các loại thuốc Đông y không độc có nhất thiết an toàn và an toàn cho việc sử dụng thông thường hay không? Đây là một câu hỏi cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Không chỉ công chúng nói chung, mà ngay cả một số chuyên gia y tế cũng thiếu hiểu biết về các loại thuốc Đông y không độc, lầm tưởng rằng các loại thuốc Đông y không dán nhãn là hoàn toàn an toàn. Tuy nhiên, điều này không đúng. Các loại thuốc Đông y không độc không thể được coi là thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng thông thường.
Sự thiên vị của một loại thuốc được gọi là chất độc
Sách Leijing (Kinh điển của các kinh điển) viết: "Thuốc chữa bệnh, và công dụng của thuốc bắt nguồn từ độc tính của chúng. Thuật ngữ "độc" ám chỉ bản chất thiên vị của hương thơm và hương vị của chúng." Bệnh tật của con người bắt nguồn từ sự mất cân bằng âm dương, và hiệu quả của thuốc nằm ở việc điều chỉnh những sự mất cân bằng này. Người xưa cũng nói: "Tất cả các loại thuốc đều có ba phần tư độc tính." "Độc tính" này đặc biệt ám chỉ bản chất thiên vị của thuốc, một đặc tính của thuốc. Độc tính của thuốc có thể điều chỉnh sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể con người và điều trị tình trạng tương ứng. Độc tính là biểu hiện đặc trưng của tác dụng tương ứng do thuốc tạo ra trên cơ thể con người. Theo quan điểm của sinh lý học và dược lý học hiện đại, độc tính đề cập đến các tác dụng dược lý và hoạt động sinh lý. Mặc dù hầu hết các loại thuốc Đông y không rõ ràng là độc tính hoặc có hại, nhưng theo quan điểm dược lý học hiện đại, nhiều loại thuốc, mặc dù không độc tính, chắc chắn có tác dụng dược lý đáng kể đối với cơ thể con người. Học thuyết Âm Dương Ngũ Hành của Y học Cổ truyền Trung Hoa (Đông Y) được hình thành dưới sự dẫn dắt của triết học duy vật ngây thơ thời cổ đại, và học thuyết này đã định hình nên học thuyết độc đáo về dược tính. Học thuyết này bao gồm các khái niệm như Tứ khí Ngũ vị, Kinh lạc, Tăng hạ, và Độc tính. Do những hạn chế của khoa học và công nghệ cổ đại, việc hiểu biết về độc tính của thuốc là không thể, khiến việc phân tích và khám phá độc tính học của thuốc ở cấp độ vi mô, chẳng hạn như các thành phần phân tử, tế bào và hóa học, trở nên bất khả thi. Thay vào đó, các đặc tính của thuốc chỉ có thể được giải thích dựa trên những tác động mà nó tạo ra sau khi đưa vào cơ thể con người. Nhìn chung, đây là một học thuyết vĩ mô về đặc tính của thuốc dựa trên kiến thức thực nghiệm.
Hiểu đúng về độc tính của thuốc
Một số loại thuốc cổ truyền Trung Quốc (TCM) có độc tính cao, chẳng hạn như rễ phụ tử, củ thông, và nọc cóc, đã thu hút sự chú ý rộng rãi. Việc sử dụng và quản lý chúng hiện đang được cộng đồng y tế công nhận rộng rãi và ưu tiên. Tuy nhiên, tác dụng dược lý và tác hại tiềm ẩn của các thành phần hóa học có trong phần lớn các loại thuốc TCM không độc hại vẫn chưa được biết đến rộng rãi. Ngoại trừ một số ít chuyên gia am hiểu về TCM, hầu hết mọi người đều gặp khó khăn trong việc hiểu các đặc tính của TCM không độc hại. Chúng thường được cho là hoàn toàn an toàn và vô hại, một quan niệm sai lầm. Một số loại TCM có thể được sử dụng làm thuốc và thực phẩm, chẳng hạn như gừng, táo tàu và mật ong, đã được chứng minh là thường không có tác dụng phụ độc hại và có thể được sử dụng lâu dài như một liệu pháp ăn kiêng. Tuy nhiên, những loại TCM này chỉ chiếm thiểu số. Hầu hết các loại TCM không biểu thị độc tính; thay vào đó, chúng được dán nhãn với khả năng làm mát, làm ấm hoặc hạ nhiệt và khả năng tăng giảm trong cơ thể. Các nghiên cứu dược động học toàn diện về tác dụng của chúng đối với con người vẫn còn thiếu. Ngoài ra, còn thiếu các nghiên cứu theo dõi dài hạn về dược lý và độc tính. Phần lớn các loại thuốc Đông y được dán nhãn không độc hại đã tạo ra một quan niệm sai lầm trong cộng đồng. Nhiều người tin rằng miễn là một loại thảo dược không được dán nhãn độc hại thì nó an toàn để sử dụng.
Trên thực tế, nhiều loại thuốc cổ truyền Trung Quốc, tuy không độc hại, nhưng lại sở hữu những đặc tính dược lý đáng kể, tạo ra những tác động rõ rệt lên sinh lý và chuyển hóa sinh hóa của con người. Xét về thành phần hóa học, thuốc cổ truyền Trung Quốc chứa nhiều thành phần có hoạt tính dược lý và sinh lý đáng kể, chẳng hạn như alkaloid, anthraquinone, flavonoid, saponin, coumarin và tinh dầu dễ bay hơi. Những thành phần này sở hữu hoạt tính dược lý và sinh lý đáng kể, và không tương đương với các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm thông thường. Những thành phần này có thể điều trị và làm giảm các bệnh cụ thể. Mặc dù việc sử dụng ngắn hạn có thể vô hại đối với người khỏe mạnh và những người có tình trạng sức khỏe không tốt, nhưng việc sử dụng lâu dài có thể gây ra nhiều loại độc tính và tác dụng phụ. Ví dụ, mặc dù rễ cây hoàng liên (Coptis chinensis) không được ghi nhận là độc trong y học cổ truyền Trung Quốc, nhưng là một loại thảo dược thanh nhiệt, hạ thấp, có vị đắng và tính hàn mạnh, chỉ nên sử dụng tạm thời chứ không nên sử dụng lâu dài. Do vị đắng và tính hàn cực mạnh, việc sử dụng quá mức có thể gây tổn thương tỳ vị, dẫn đến những tác hại đáng kể. Nghiên cứu dược lý hiện đại cũng đã xác nhận rằng nó chứa nhiều alkaloid, chẳng hạn như berberine, có tác dụng dược lý đáng kể. Mặc dù "không độc", nhưng sử dụng quá mức lại có hại.
Thuốc Trung Quốc “không độc hại” không nên dùng bừa bãi
Từ thời cổ đại đến nay, vô số người đã mù quáng dùng thuốc bổ Trung Quốc. Việc sử dụng thuốc bổ quá mức và bừa bãi đã dẫn đến vô số vấn đề, làm dấy lên cuộc tranh luận dai dẳng về việc liệu thuốc bổ Trung Quốc có độc hại hay không, và thậm chí còn bị chỉ trích rộng rãi. Mặc dù đúng là hầu hết các loại thuốc bổ Trung Quốc đều chứa một số dưỡng chất nhất định và có thể là thực phẩm bổ sung hiệu quả cho những người có thể trạng yếu, nhưng nhiều loại lại có tác dụng sinh lý và dược lý mạnh mẽ. Những thành phần phức tạp này có thể đồng thời kích thích nhiều cơ quan và hệ thống, dẫn đến tình trạng tăng hoạt động và các triệu chứng như đau họng. Do đó, chúng không thể được coi là các chất dinh dưỡng thông thường. Ví dụ, nhung hươu thúc đẩy đáng kể quá trình tạo máu ở tủy xương, nhưng nó cũng có tác dụng kích thích phức tạp lên các hệ thống khác. Quá liều ban đầu có thể gây ra các tác dụng phụ như chảy máu cam. Dâm dương hoắc chứa saponin, có thể kích thích tuyến sinh dục, tuyến thượng thận và các hệ thống khác, dẫn đến tăng hoạt động đáng kể. Các văn bản y học cổ truyền Trung Quốc ghi nhận rằng việc sử dụng lâu dài có thể gây vô sinh, có thể do tác động gây hại của nó lên hệ thống nội tiết và sinh sản. Do đó, không nên lạm dụng các loại thuốc bổ Trung Quốc không độc hại. Từ Linh Đài, một danh y thời nhà Thanh, đã nói: "Mặc dù cam thảo và nhân sâm có thể gây hại nếu dùng sai, nhưng chúng cũng là độc dược". Mặc dù cả hai loại thảo dược này đều được ghi nhận là không độc trong các văn bản cổ, nhưng chúng không hoàn toàn an toàn. Chúng có các hoạt tính dược lý và sinh lý đáng kể. Mặc dù cam thảo được mệnh danh là "lão phu quốc dân", nhưng nó được sử dụng cực kỳ rộng rãi và thường không gây ra tác dụng phụ độc hại rõ rệt. Tuy nhiên, do tác dụng giống như hormone vỏ thượng thận, việc sử dụng lâu dài và liều cao có thể dẫn đến tình trạng giữ nước và natri trong cơ thể, gây ra các tác dụng phụ như tăng huyết áp. Nhân sâm được mệnh danh là "vua của các loại thuốc" và được đánh giá cao nhờ hiệu quả đáng kể trong điều trị các bệnh hiểm nghèo và là một loại thuốc bổ cho các bệnh suy nhược. Tuy nhiên, sử dụng quá mức trong thời gian dài có thể dẫn đến "hội chứng lạm dụng nhân sâm", chẳng hạn như mất ngủ, đau đầu và dậy thì sớm ở trẻ em.
Trong những năm gần đây, các báo cáo ở nước ngoài về các tác dụng phụ và độc tính được cho là của y học cổ truyền Trung Quốc (Đông y) phần lớn đã bỏ qua các đặc tính riêng biệt cũng như hoạt động dược lý và sinh lý của nó, dẫn đến quan niệm phiến diện rằng Đông y không độc hại là hoàn toàn an toàn và vô hại, dẫn đến việc sử dụng liều cao trong thời gian dài, bừa bãi và quá mức. Điều này đã dẫn đến các tác dụng phụ độc hại gây hại cho sức khỏe, dẫn đến kết luận sau đó rằng Đông y độc hại và có hại. Quan điểm này là phiến diện. Đông y không nên chỉ đơn giản được hiểu là hoàn toàn tự nhiên, hoàn toàn an toàn và vô hại. Chúng ta cũng không nên cho rằng tất cả Đông y đều chứa các thành phần độc hại và có tác dụng phụ độc hại. Đặc biệt, Đông y không độc hại cần được công nhận là chứa các thành phần có hoạt tính dược lý và sinh lý. Khi sử dụng, tất cả đều sẽ tạo ra các tác dụng dược lý tương ứng lên cơ thể, một số là tích cực, trong khi một số khác là tiêu cực. Chúng ta không nên cho rằng Đông y không độc hại là hoàn toàn an toàn và có thể sử dụng tùy ý. Hơn nữa, chúng ta không nên đơn giản đánh đồng Đông y không độc hại, đặc biệt là Đông y bổ, với các chất dinh dưỡng như protein, tinh bột và glucose.
Thuốc Đông y không độc hại không nhất thiết là chất an toàn, cũng không đơn thuần là chất dinh dưỡng. Thuốc Đông y không độc hại nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia có trình độ. Tránh lạm dụng liều lượng lớn và sử dụng lâu dài để đạt hiệu quả điều trị, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ độc hại, gây hại cho sức khỏe.