Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Chẩn đoán bụng bình thường, mặc dù hình dạng bụng thay đổi tùy theo giới tính, tuổi tác, độ tuổi, độ béo hoặc gầy, nhưng nhìn chung có đặc điểm là da ẩm và bóng, "màu sắc và năng lượng", da và thịt dính vào nhau, ngực phẳng và cân đối, chuyển động khí mờ nhạt ở chi dưới (ở đỉnh tim), cảm giác lõm nhẹ khi ấn vào kinh Nhâm ở giữa bụng, cơ bắp đầy đặn và khỏe mạnh ở cả hai bên, ba phần tư bụng mịn màng và thoải mái, bụng cân đối, rốn hơi nhô lên, eo và bụng săn chắc, thắt lưng chắc chắn, rốn lõm và đẩy mạnh, bụng mềm mại và mạnh mẽ, bụng phẳng và đều không có bất kỳ sự cứng nhắc, đầy đặn hoặc tích tụ nào và các tình trạng trì trệ khác. Nam giới có bụng săn chắc hơn, trong khi phụ nữ có bụng mềm mại hơn. Một thanh niên thường có "phần bụng trên rỗng và phần bụng dưới rắn chắc" (phần mềm bên dưới tim và phần bụng dưới rắn chắc) là bình thường, trong khi một người đàn ông lớn tuổi thường có "phần bụng trên rắn chắc và phần bụng dưới rỗng". Một thanh niên hành động như một ông già là bệnh lý, trong khi một người đàn ông lớn tuổi lại hành động như một thanh niên bình thường.
1. Da mềm mại và khỏe mạnh khi dính vào thịt cho thấy đủ sinh lực. Da mềm, lỏng lẻo và yếu khi tách ra cho thấy thiếu sinh lực. Da mỏng và mỏng như tờ giấy cho thấy mất sinh lực đáng kể và thường báo hiệu tiên lượng xấu ở tuổi già. Da có móng tay bong tróc cho thấy ứ máu hoặc thiếu sinh lực mãn tính. Da sưng, mỏng và không rõ ràng khi ấn vào là phù nề. Bụng dày, nhợt nhạt và đầy hơi cho thấy chướng bụng. Da bụng vàng cho thấy vàng da. Các đốm đỏ mờ cho thấy phát ban. Các đốm cầu vồng hoặc tím cho thấy tàn nhang. Các nốt sần nổi lên, ngứa trên da cho thấy nổi mề đay. Phát ban trắng, chảy nước và mịn như gai dầu là những phát ban màu trắng. Các tĩnh mạch xanh nổi lên trên bụng cho thấy tình trạng chướng bụng nghiêm trọng. Bụng chướng với rốn lồi cho thấy thiếu sinh lực nghiêm trọng. Rốn nhỏ, nông cho thấy suy nhược và thiếu sinh lực. Phù nề lan từ trên xuống dưới cho thấy nhiễm trùng bên ngoài và dễ điều trị. Sưng từ dưới lên trên cho thấy chấn thương bên trong và khó điều trị. Nếu sưng ban đầu ở bụng rồi lan ra tứ chi, chứng tỏ khí huyết trong cơ thể vẫn có khả năng đẩy lùi các tác nhân gây bệnh, dễ điều trị. Nếu sưng ban đầu ở tứ chi rồi lan ra bụng, các tác nhân gây bệnh sẽ tồn tại trong khí huyết, dần dần suy yếu, khó điều trị.
Kiểm tra da trong các bệnh sốt sẽ cho thấy mức độ nghiêm trọng của nhiệt khí gây bệnh. Nhiệt độ quá cao gây cảm giác nóng rát ở tay, trong khi nhiệt độ nhẹ gây cảm giác nóng. Quan sát độ ẩm và độ khô của da có thể cho biết bệnh nhân có đổ mồ hôi hay không. Phong nhiệt ứ đọng trong phổi, làm tắc nghẽn các cơ quan quan trọng. Sau đó, nó thoát ra từ các mạch máu, gây phát ban, gây kích ứng khi chạm vào.
Trong phẫu thuật, việc sờ nắn vùng bị ảnh hưởng thường được sử dụng để xác định xem có mủ hay không. Nếu vùng bị ảnh hưởng mềm, gợn sóng và ấm khi chạm vào thì có mủ; nếu cứng và không ấm thì không có mủ, và có thể áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau tùy theo tình trạng.
Việc sờ nắn da có thể bắt nguồn từ phương pháp "Linh thủ" (Spiritual Pivot) kiểm tra da dọc theo mặt trong của khớp khuỷu tay (huyệt Chí Trạch) đến huyệt Túc Khẩu. Phương pháp này bao gồm việc kiểm tra tính cấp bách, độ mịn, độ se và độ lạnh/ấm của da để chẩn đoán bệnh. Điều này phù hợp với nguyên lý "Tố Văn" (Suwen) là "theo độ mịn/sát của huyệt Chi để xác định độ lạnh/ấm". Chương "Linh thủ" về biểu hiện của khí bệnh và các cơ quan nội tạng ghi rằng: "Nếu mạch nhanh, da dọc theo huyệt Chi cũng nhanh; nếu mạch chậm, da dọc theo huyệt Chi cũng chậm; nếu mạch yếu, da dọc theo huyệt Chi cũng yếu và thiếu năng lượng; nếu mạch mạnh, da dọc theo huyệt Chi cũng sưng và nổi lên; nếu mạch trơn, da dọc theo huyệt Chi cũng trơn; nếu mạch chát, da dọc theo huyệt Chi cũng chát." Điều này cho thấy sự thống nhất giữa phương pháp bắt mạch và phương pháp sờ da.
2. Chướng bụng: Chướng bụng là chẩn đoán bụng về tình trạng căng ngực và bụng, và cũng là một triệu chứng mà bệnh nhân cảm nhận được. Chướng bụng nhẹ hơn đầy bụng, và chướng bụng nặng hơn, đôi khi được gọi là một trong hai. Các triệu chứng nhẹ bao gồm đầy bụng phẳng, trong khi các triệu chứng nghiêm trọng bao gồm sưng và nâng lên. Mềm khi chạm vào cho thấy sự thiếu hụt, trong khi cứng và đầy bụng cho thấy sự dư thừa. Âm thanh rỗng khi gõ cho thấy một căn bệnh mới, trong khi một căn bệnh lâu năm có nhiều khả năng là sự thiếu hụt. Chướng bụng mềm và dẻo khi gõ nhưng không cứng cho thấy sự căng khí. Chướng bụng dễ dàng tăng lên khi ấn, giống như một túi chứa đầy nước, cho thấy sự căng nước. Chướng bụng với các tĩnh mạch xanh và các vệt máu xung quanh bụng cho thấy sự căng máu. Chướng bụng với các chi mỏng và mảnh cho thấy sự căng bụng một bên.
Sự căng phồng do các tác nhân gây bệnh ứ đọng (khí, nước, máu, thức ăn, ký sinh trùng hoặc tích tụ) được coi là sự căng phồng quá mức, trong khi sự thiếu hụt năng lượng sống và không có khả năng chuyển hóa nó được coi là sự căng phồng do thiếu hụt. Sự căng phồng vào buổi chiều mà giảm bớt vào lúc bình minh được coi là sự căng phồng do thiếu hụt; sự căng phồng kéo dài, giảm không đáng kể, hoặc giảm xuống rồi trở lại bình thường sau một thời gian căng phồng bụng được coi là sự căng phồng quá mức. Sự căng phồng không có sự căng phồng nhưng được báo cáo là sự căng phồng được coi là sự ứ đọng máu. Sự căng phồng ở bụng trên được coi là bất lợi, trong khi sự căng phồng ở bụng dưới được coi là thứ phát. Sự căng phồng khắp bụng lan đến phần dưới của tim rất khó điều trị.
Ngực căng tức, khó thở, đờm ọc ọc, gõ thấy tiếng rỗng là tình trạng đầy hơi; ngực căng tức, khó thở, thở không đủ, gõ nghe như tiếng trống là tình trạng thiếu hơi; đầy hơi một bên ngực kèm theo tiếng đục khi gõ là tình trạng tích tụ nước, máu hoặc mủ trong ngực và sườn. Bụng căng tức, gõ nghe âm thanh đục, không đều như tiếng trống là tình trạng đầy hơi; âm thanh đục, mặt phẳng là tình trạng đầy hơi. Chướng ở "ba vùng bụng" là tình trạng bệnh dạ dày, chướng ở rốn và bụng là tình trạng bệnh tỳ, và đầy bụng dưới là tình trạng ứ nước hoặc máu. Sốt, chướng bụng và táo bón là tình trạng dư thừa Dương Minh Lý, trong khi chướng bụng và tiêu chảy là tình trạng thiếu hơi Thái Âm Lý. Bụng căng tức bên trái hoặc bên phải, hoặc trên hoặc dưới, kèm theo sốt và đau rát thường là áp xe nội tạng; các khối u không sốt thường là tình trạng tích tụ hoặc khối u.
"Sắc tố" thường xuất hiện dưới tim hoặc xương sườn, còn được gọi là "bí phủ" hoặc "bí kim" (cứng hoặc đầy). Bệnh nhân mắc hội chứng này có cảm giác đầy và khó chịu, nhưng không đau. Họ có cảm giác đầy hoặc sưng, và khi sờ vào các cơ bị ảnh hưởng có thể hơi bị kháng hoặc đau. Gõ có thể tạo ra âm thanh khàn khàn hoặc cảm giác đục, đục hoặc đầy. Trên lâm sàng, có ba loại sắc tố: "bí phủ", "bí phủ" và "bí kim" (cứng hoặc đầy). Sắc tố có thể do hàn ứ, khí ứ, tích nhiệt, thiếu hụt ở bụng giữa, đầy hơi, phù nề, ứ máu và tích tụ. Sắc tố cấp tính thường đặc trưng bởi sự dư thừa, trong khi sắc tố mãn tính thường là sự kết hợp của thiếu hụt và dư thừa, hay còn gọi là "sắc tố do thiếu hụt".
3. Cảm giác đau khi ấn có thể rất khác nhau. Đau ngực và hông khi ấn cho thấy tổn thương nông giữa da, gân và xương. Đau khi ấn nhưng trở nên dữ dội hơn khi gõ cho thấy tổn thương sâu hơn ở ngực, hông và các cơ quan nội tạng. Đau hông chống lại áp lực cho thấy gan và túi mật dư thừa. Đau bụng khi ấn cho thấy sự thiếu hụt, trong khi đau chống lại áp lực cho thấy sự dư thừa. Đau bụng chống lại áp lực và không thể chạm vào cho thấy sự dư thừa nghiêm trọng. Sưng tấy có cảm giác như một sợi dây giữa da và cơ cho thấy phản ứng kinh lạc và cần được chẩn đoán theo kinh lạc. Đau kèm theo khối u cho thấy sự tích tụ của sưng và đau.
4. Cứng bụng: Cứng bụng là cảm giác cứng và có lực cản rõ rệt khi chạm vào bụng, và có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng. Các trường hợp nhẹ bao gồm căng cơ bụng quá mức hoặc chỉ căng cơ thẳng bụng, trong khi các trường hợp nặng liên quan đến căng cơ thành bụng hoặc cảm giác cứng như đá (bụng cứng như gỗ). Cứng bụng có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong bụng và thường kèm theo đau dữ dội. Tùy thuộc vào mức độ và bản chất của cứng bụng, nó có thể được phân loại thành cứng, hơi cứng, cứng và căng, đầy, có nút thắt và cứng. Cứng bụng thường do các yếu tố gây bệnh như lạnh, nóng, áp xe bên trong, ứ máu và giữ nước gây ra. Cứng bụng là tiêu chuẩn chẩn đoán chính cho "hội chứng thắt ngực lớn", và do đó là dấu hiệu đặc trưng của sự tích tụ các yếu tố gây bệnh trong ngực và bụng. Cứng bụng cũng có thể xảy ra do thiếu hụt, như trong câu nói: "Trong bệnh Thái âm, nếu bệnh nhân bị tiêu chảy, sẽ có một cục cứng dưới tim". Mức độ nghiêm trọng hoặc thiếu hụt độ cứng bụng phải được xác định dựa trên các triệu chứng và phân tích toàn diện bốn lần khám.
"Nút thắt" tương tự như "cứng", nhưng nhẹ hơn. "Nút thắt nhánh" (zhijie) cũng được đặc trưng bởi cảm giác cứng và đầy đặn bên dưới tim. Điều này là do sự phình ra của cơ thẳng bụng, có chức năng như thể nâng đỡ vùng bên dưới tim. Do đó, nó còn được gọi là "nút thắt nhánh bên dưới tim", và thường đi kèm với cảm giác cáu kỉnh và bồn chồn.
5. Bụng mềm: Bụng mềm được định nghĩa là cảm giác yếu khi chạm vào bụng. Hiện tượng này thường là dấu hiệu của sự thiếu hụt hoặc các yếu tố gây bệnh vô hình (như lạnh hoặc nóng). Bụng mềm ở người khỏe mạnh biểu hiện sự yếu ớt và thiếu sinh khí, đặc biệt là ở vùng bụng dưới, có thể là dấu hiệu của thận hư và thiếu sinh khí.
6. Vận động khí: Vận động khí được đặc trưng bởi cảm giác hồi hộp ở ngực và bụng, có thể sờ thấy khi khám bụng. Hiện tượng này thực chất là nhịp đập của tim hoặc động mạch chủ bụng. Tuy nhiên, nếu nhịp đập quá mạnh hoặc không đều, gây khó chịu và bất an, thì theo Đông y, nó được coi là bệnh lý. Nhịp đập quá mạnh ở vùng "Huyệt Từ" là dấu hiệu của sự thất thoát khí nguyên thủy.
Khí hư loạn thường được coi là triệu chứng bụng của hội chứng hư hàn và cần được điều trị bằng các phương pháp bổ khí thích hợp dựa trên sự phân biệt hội chứng, thay vì các phương pháp hung hăng như đổ mồ hôi, nôn mửa và tống phân. Mạch yếu, mạch nhanh, mạch nhanh hoặc mạch không đều ở bụng, kết hợp với khí hư ít, cho thấy sinh khí không đủ và sự mất cân bằng giữa tâm và thận. Những bệnh nhân này thường bị suy tim, và nếu mạch Phụ dương cũng mất, họ thường tử vong.
"Sùng khí" (chung khí) là một triệu chứng mà người bệnh cảm thấy khí từ bụng dưới dâng lên tim và ngực, thường kèm theo động lực. Trùng khí thường xuất hiện ở những người thể trạng yếu và là biểu hiện lâm sàng của chứng loạn thần kinh, khiến Trung Kinh mô tả nó là "do sợ hãi gây ra". Mặc dù không thể phát hiện trùng khí một cách khách quan, nhưng nó thường đi kèm với động lực hoặc căng cơ thẳng bụng, đóng vai trò là tham chiếu chẩn đoán.
7. Âm nước rung: Âm nước rung là âm thanh do sự dao động của nước và khí trong bụng tạo ra. Âm thanh này thường có thể nghe rõ khi xoay bụng bệnh nhân. Điều này được mô tả trong Thiên Kim Phương là "âm thanh bụng xoay chuyển", Nội Kinh là "âm thanh ruột réo", và Kim Quỳ Dao Lược là "nước chảy qua ruột". "Kim Quỳ Dao Lược" ám chỉ cả dạ dày và đường tiêu hóa bụng, trong khi "năm hoặc sáu cục phân khô trong dạ dày" được đề cập trong Sốt Bệnh Luận là sự hiện diện của phân khô trong ruột. Âm nước rung là một triệu chứng phổ biến ở bụng, biểu hiện bằng phù nề, tích tụ mủ, đờm và ứ dịch.
8. Một khối u nhìn thấy hoặc sờ thấy được trong bụng, cố định và không di chuyển có thể là dấu hiệu của sự tích tụ của ngũ tạng, chẳng hạn như các cơ quan bị phì đại hoặc chảy xệ; hoặc có thể do sự tích tụ của các yếu tố gây bệnh, chẳng hạn như viêm, áp xe, lao hoặc khối u. Khối u thường do các tác nhân gây bệnh rắn gây ra, nhưng cũng có thể do thiếu hụt sinh khí. Điều trị tập trung vào việc loại bỏ các tác nhân gây bệnh này, đồng thời ưu tiên sinh khí.
9. Mỡ thừa hoặc gầy: Mỡ bụng nhiều thường do ẩm thấp, đờm và khí hư, còn gầy quá mức là do vóc dáng không cân đối, thường do âm hư, khí yếu, trung khí và nguyên khí không đủ. Cơ thể nặng nề, mạch yếu, khí không đủ để thở, hoặc cơ thể gầy gò, mạch mạnh, khí ở ngực dư thừa đều là dấu hiệu nguy hiểm.