Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Công tác khai quật và nghiên cứu khoa học về đậu cổ từ thời nhà Minh, nhà Thanh có những đặc điểm sau:
1. Phủ nhận, hoặc ít nhất là phủ nhận một phần, nội dung mới và ý nghĩa tiến bộ của các phương pháp chẩn mạch sau này. Những người đã tham gia khai quật và nghiên cứu về chẩn mạch cổ xưa kể từ thời nhà Minh và nhà Thanh đều rất am hiểu các văn bản y học cổ xưa, cụ thể là các kinh điển của y học Trung Quốc. Do kiến thức sâu rộng và sự hiểu biết sâu sắc về kinh điển, họ có xu hướng bỏ qua các lý thuyết sau này. Hơn nữa, các lý thuyết sau này thực sự có một số sai sót nhất định, vì vậy họ coi bất kỳ lý thuyết sau này nào không phù hợp với kinh điển là một sự mất mát của phương pháp cổ xưa. Khi có vấn đề rõ ràng, chúng tự nhiên bị lên án. Kết quả là, Kinh mạch và các tác phẩm sau đó thực tế là vô giá trị. Một số học giả này có thái độ tiến bộ hơn những người khác, và mức độ phủ nhận của họ đối với các kỹ thuật chẩn mạch sau này khác nhau.
Các chuyên gia chẩn đoán mạch thời xưa không hề hồi cứu; thực tế, họ tìm kiếm bằng chứng và cảm hứng từ các văn bản cổ để phát triển và cải tiến chẩn đoán mạch. Họ tin rằng các phương pháp chẩn đoán mạch sau này không phải là tiến bộ mà là thoái bộ, điều này đã mở đường cho các đề xuất học thuật của họ.
2. Khám phá những câu nói và tư tưởng cổ xưa: Vì muốn tìm kiếm phương pháp phát triển từ sách cổ, chúng ta cần phải tiến hành nghiên cứu sách cổ một cách có hệ thống và chuyên sâu, đồng thời khám phá những tư tưởng cổ xưa. Nhờ kiến thức uyên bác và tinh thần "tín ngưỡng và yêu mến cổ xưa", họ cũng đã đạt được những thành tựu ở nhiều khía cạnh và trình độ khác nhau.
3. Đề xuất những hiểu biết mới: Công trình và bài viết của họ thể hiện quan điểm và ý kiến riêng. Ví dụ, một số người ưu tiên Nội Kinh (Y học Nội Kinh), một số khác tập trung vào cả Nội Kinh và Y học Khó Kinh, một số người kết hợp các lý thuyết, và một số khác chủ yếu bám sát kinh điển nhưng cũng kết hợp một cách hợp lý những diễn giải sau này. Về nội dung cụ thể, mỗi người đưa ra những diễn giải và quan điểm khác nhau về các lý thuyết cổ đại.
4. Phạm vi ảnh hưởng không lớn lắm. Không có nhiều người nghiên cứu về khoa học mạch cổ, nhưng họ là những người có kiến thức uyên bác, không phải là bác sĩ hay nhà văn bình thường. Kiến thức của họ "quá cao siêu so với đại chúng", người bình thường không thể học và hiểu được. Do đó, công trình này tồn tại trong một thời gian dài, nhưng tác động không lớn. Trên thực tế, nó không hình thành một trào lưu tư tưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó không phải là một trào lưu tư tưởng và không có vị thế học thuật.
5. Ít ấn phẩm, nhưng tất cả đều chất lượng cao: Kể từ cuốn "Nghiên cứu Cổ Chẩn Phương" của Lỗ Tử Du thời Minh và thời Thanh, chỉ có mười tác phẩm có ảnh hưởng về chủ đề này được xuất bản. Tuy nhiên, vì các tác giả đều là những học giả uyên bác, nên mỗi cuốn sách đều có chất lượng cao. Tuy chưa được công nhận rộng rãi, nhưng chắc chắn đã có những đóng góp cho sự phát triển của nó.
6. Một số lý thuyết được cho là khám phá các lý thuyết cổ xưa, nhưng thực tế lại quá mới mẻ để được chấp nhận. Trong nghiên cứu về chẩn đoán mạch cổ xưa, một số lý thuyết, mặc dù được cho là có nguồn gốc từ tổ tiên, lại đi chệch hướng quá mức so với "lý thuyết thoái hóa", dẫn đến những lý thuyết quá mới mẻ, thậm chí kỳ quặc, khó chấp nhận. Ví dụ, câu nói của Trọng Cảnh, "Mạch nặng trơn, gọi là trơn", thực ra khó hiểu, kém rõ ràng và dễ hiểu hơn nhiều so với câu "trôi chảy như ngọc". Tuy nhiên, một số người khẳng định rằng câu nói này đã nắm bắt được bản chất của mạch trơn. Tương tự, việc Liêu Bình phủ nhận sự tồn tại của mạch "dây" là không thể chấp nhận và phi thực tế.