Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Vị trí và ứng dụng thực tế của chẩn đoán mạch trong kê đơn thuốc là một vấn đề lâm sàng mang tính học thuật và thực tiễn cao trong lĩnh vực chẩn đoán mạch. Vấn đề này đã được thảo luận trong nhiều chuyên đề chuyên sâu về nguồn gốc và sự hình thành của chẩn đoán mạch, hay giai đoạn cổ xưa của chẩn đoán mạch. Ở đây, chúng tôi sẽ tập trung vào nội dung liên quan trong Pulse Classic hoặc các ấn phẩm sau.
Chẩn mạch bắt nguồn từ trường phái y học cổ truyền, được ghi chép trong "Hán Ký" (Hán sử ký), trong đó có đoạn: "Y học cổ truyền xem xét mạch máu, kinh lạc, tủy xương, âm dương, ngoại và nội, để xác định căn nguyên của mọi bệnh tật và phân biệt sinh tử. Họ sử dụng các phương pháp thích hợp như đá, canh và lửa để điều hòa tất cả các loại thuốc. Sự hòa hợp tối thượng giống như dùng đá tốt để tạo ra sắt, dùng vật để phối hợp. Người hành nghề vụng về hiểu lầm, nhầm lẫn giữa hồi phục với bệnh nặng, sinh tử với tử." Biển Thước là một nhân vật tiêu biểu của trường phái y học cổ truyền. "Hán ký" ghi lại "Nội kinh" (Cửu tập) và "Ngoại kinh" (Mười hai tập) của Biển Thước. "Sử ký: Biển Thước tiểu sử" ghi: "Cho đến ngày nay, cuộc thảo luận về chẩn mạch trên thế giới đều bắt nguồn từ Biển Thước." Kết hợp với "bằng chứng nội tại" dồi dào được cung cấp bởi các kinh điển y học hiện đại, trường phái chẩn mạch chắc chắn bắt nguồn từ trường phái này. Các thầy thuốc kê đơn cổ điển thì khác. "Hán Chí" viết: "Các bài thuốc cổ điển, dựa trên thảo dược, phân biệt giữa hàn và nhiệt, đo lường mức độ nghiêm trọng của bệnh, đặc tính bổ dưỡng của các loại thảo dược và cảm giác khí phù hợp. Chúng phân biệt giữa ngũ vị đắng và lục vị cay, đạt được sự cân bằng giữa thủy và hỏa, để khai thông tắc nghẽn và giải quyết các nút thắt, trong khi ngược lại mới hiệu quả. Nếu không tuân theo những nguyên tắc này, nhiệt sẽ làm tăng nhiệt và lạnh sẽ làm tăng hàn, gây tổn thương nội tạng cho khí huyết mà bên ngoài không thể hiện ra. Đây là khuyết điểm duy nhất của chúng. Do đó, có câu nói: 'Không trị bệnh, thường tìm đến y học cổ truyền'". Rõ ràng, y học cổ điển dựa trên giải phẫu học, và việc chẩn mạch xuất hiện từ đó là điều tự nhiên. Các bài thuốc cổ điển, dựa trên tác dụng của thảo dược và các loại thuốc khác, do đó không có cách nào để phát triển chẩn mạch (cho đến ngày nay, các thầy thuốc thảo dược dân gian vẫn không dùng mạch). Trọng Kính là một thầy thuốc cổ điển, nhưng ông đã phá vỡ ranh giới giữa hai phương pháp này. Ông đã giới thiệu phương pháp chẩn mạch trong các cuốn sách như "Sách Tô Văn" và "Cửu Quyên" và xuất bản "Sốt và các bệnh khác" (Treatise on Fever and Miscellaneous Diseases). Ông đề xuất "chẩn đoán bằng cách chẩn mạch", qua đó thiết lập một hệ thống y học siêu lâm sàng. Cái gọi là "phương thuốc cổ điển" cũng là phương thuốc. Ví dụ, các sách của các triết gia khác nhau cũng có thể được gọi là "kinh điển". Các phần khác nhau của một cuốn sách có thể được gọi là "Kinh Thương", "Kinh Hạ", "Nội Kinh", "Ngoại Kinh", v.v., có cùng nghĩa với "Nội Phiên" và "Ngoại Phiên". Thời xưa, "kinh" là sợi dây buộc các cuốn sách lại với nhau. Nó được làm bằng lụa. Nếu làm bằng da, nó được gọi là "vệ" (sau này đổi thành "vệ vũ"). "Hán tự" ghi lại tới mười một trường phái tư tưởng về các phương thuốc cổ điển. Từ "tỉnh" ban đầu không ám chỉ một kinh sách thiêng liêng (tương tự như chữ "tỉnh" trong "Kinh Dịch"). Do đó, các bài thuốc kinh điển cũng là những cuốn sách ghi chép lại các bài thuốc đang được sử dụng. Các bài thuốc có trước Trương Trọng Cảnh, chẳng hạn như "Ngũ Nhị Băng Phương" được khai quật từ mộ Mã Vương Đôi, "Thẻ thuốc thời Hán Vũ Uy", và các thẻ thuốc khác như "Lưu Sa Chui Kiếm" (Thẻ thuốc cát chảy rơi), đều không đề cập đến việc chẩn mạch. Các bài thuốc sau Trương Trọng Cảnh, chẳng hạn như các bài thuốc được thu thập trong các sách như "Tiền Cẩn" và "Ngoại Thái", cũng không đề cập đến việc chẩn mạch (những bài thuốc có đề cập đến việc chẩn mạch đều có trong nguyên bản các sách của Trương Trọng Cảnh).
Những sự kiện trên cho thấy mặc dù Trương Trọng Cảnh đã đưa phương pháp chẩn mạch vào y học cổ truyền, nhưng nó không được kế thừa và phát triển ngay lập tức. Phải đến thời Tống và Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ của các chuyên khảo y học và sự xuất hiện của các học giả nổi tiếng, sự kết hợp giữa mạch và phát triển hội chứng mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, chẩn mạch đã trở thành một chuyên ngành, một sự khác biệt so với bản chất của thời Trương Trọng Cảnh ở Nội Kinh. Sự kết hợp giữa bệnh, hội chứng và mạch đã trở thành một hình thức khác. Mặc dù có một số tiến bộ về các chỉ số và tiêu chuẩn mạch so với chẩn mạch cổ truyền, nhưng nhiều khía cạnh của mối quan hệ mạch-triệu chứng, vốn mang ý nghĩa biện chứng, đã bị mất đi. Điều này dẫn đến một mối quan hệ "riêng biệt" giữa hai phương pháp, được đặc trưng bởi sự phối hợp lẫn nhau hơn là phân tích biện chứng. Đặc biệt, việc hiểu và áp dụng chẩn mạch bị ảnh hưởng nặng nề. Vấn đề này, xuất hiện sau khi xuất bản Mạch Kinh, đã tác động đến chẩn mạch và điều trị, cũng như chẩn đoán và điều trị các hội chứng, cụ thể là việc phân biệt và điều trị bệnh và hội chứng.