Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
1. Bốn phương pháp chẩn đoán là gì? Bốn phương pháp khám là quan sát, nghe, hỏi và sờ; khám kết hợp là phân tích dữ liệu chẩn đoán thu được từ bốn phương pháp khám một cách toàn diện, từ ngoài vào trong, từ cái này đến cái kia, loại bỏ cái thô và giữ lại cái tinh, loại bỏ cái sai và giữ lại cái đúng, thông qua suy nghĩ, lý luận và phán đoán lặp đi lặp lại, để đi đến chẩn đoán chính xác.
Bốn lần khám có những góc nhìn và mục đích khác nhau. Chúng có thể được kết nối và kiểm chứng, nhưng không thể thay thế cho nhau. Ví dụ, nguyên nhân gây bệnh, diễn biến bệnh, các triệu chứng chủ quan, các phương pháp điều trị đã áp dụng và tiền sử bệnh của bệnh nhân phải được biết thông qua việc hỏi bệnh. Bất kỳ thay đổi nào về giọng nói hoặc khứu giác của bệnh nhân phải được phát hiện bằng cách nghe. Bất kỳ bất thường nào về biểu hiện và hình dáng của bệnh nhân phải được phát hiện bằng cách quan sát. Bất kỳ thay đổi nào về mạch, ngực, bụng và chân tay của bệnh nhân phải được phát hiện bằng cách sờ nắn. Bệnh tật rất phức tạp và hay thay đổi, và các triệu chứng có thể đúng hoặc sai. Do đó, phương pháp chẩn đoán được chia thành "loại bỏ triệu chứng và giữ mạch" và "loại bỏ mạch và giữ triệu chứng". Nếu bốn lần khám không đầy đủ, dữ liệu phân biệt hội chứng đầy đủ và chi tiết của bệnh nhân sẽ không được thu thập, và sẽ khó phân biệt chính xác các hội chứng, thậm chí có thể đưa ra chẩn đoán sai.
2. Mỗi một trong bốn lần khám đều có tính độc lập và thiên vị tương đối. Bốn lần khám mà bác sĩ sử dụng các giác quan của mình để thu thập thông tin nhằm phân biệt hội chứng đều có tính độc lập và thiên vị tương đối. Tính thiên vị này đến từ cả bệnh nhân và bác sĩ, vừa chủ quan vừa khách quan.
Các yếu tố chủ quan của bệnh nhân có thể được chia thành cố ý và vô ý. Các yếu tố chủ quan cố ý bao gồm các triệu chứng như đau, sợ gió và lạnh, chướng bụng, thích nóng hoặc lạnh, chóng mặt và khát nước. Chúng cũng có thể bao gồm các triệu chứng quan sát được nhưng bất tiện như tần suất đi ngoài và lượng máu kinh nguyệt. Vì lý do nào đó, bệnh nhân có thể cung cấp cho bác sĩ thông tin sai lệch và mâu thuẫn. Bệnh sử và các phương pháp điều trị trước đây cũng phải do bệnh nhân cung cấp và có thể bị thay đổi bởi các yếu tố chủ quan.
Các yếu tố chủ quan, chẳng hạn như tiền sử và các triệu chứng không chủ ý của bệnh nhân, có thể bị bỏ sót, không rõ ràng hoặc mâu thuẫn. Người cao tuổi có trí nhớ kém, trong khi người trẻ ít chú ý hơn, dẫn đến việc mô tả không chính xác một số triệu chứng. Lớp phủ lưỡi có thể bị ố vàng do chế độ ăn uống, đồ ngọt hoặc hút thuốc lá lâu năm. Bệnh nhân thường không nhận thức được ưu và nhược điểm của việc điều trị và không thảo luận về chúng trừ khi được hỏi.
Các yếu tố chủ quan có thể phát sinh từ việc chẩn đoán thiếu cẩn thận, quan sát thiếu tập trung và quan sát thiếu cẩn thận. Những yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến tư thế của bệnh nhân, ánh sáng kém, tư thế bệnh nhân không đúng hoặc bệnh nhân không hợp tác. Khi khám trực quan, bác sĩ có thể nhầm lớp phủ lưỡi trắng với lưỡi vàng, hoặc lớp phủ không nhờn với lưỡi nhờn. Khi sờ nắn, bác sĩ có thể đánh giá sai các kiểu mạch, chẳng hạn như nổi, chìm, chậm hoặc nhanh. Khi khám bụng, bác sĩ có thể nhầm khối phân hoặc cơ quan với khối u. Một số triệu chứng và dấu hiệu không rõ ràng và khó xác định. Một số mạch không trơn cũng không dai, thực sự "trong tâm trí, nhưng khó phân biệt dưới ngón tay". Các yếu tố khách quan cũng phát sinh từ bệnh nhân, và bản thân căn bệnh biểu hiện nhiều trạng thái sai lệch, đúng sai, thiếu hụt và dư thừa, âm dương, tất cả đều khó phân biệt.
Ví dụ, bệnh nhân dương hư có thể gặp các triệu chứng giả nhiệt, chẳng hạn như sợ nóng và cáu gắt, khát nước, nóng rát lòng bàn tay, lòng bàn chân, và chướng bụng. Sốt đột ngột cũng có thể kèm theo các triệu chứng giả hàn, chân tay lạnh và mạch yếu. Đây được gọi là "thừa thãi có thể biểu hiện thành triệu chứng yếu ớt", trong khi "cực hư có thể biểu hiện thành triệu chứng đầy bụng". Nếu không kết hợp bốn phương pháp chẩn đoán, tập trung vào bệnh nhân trước hoặc chẩn đoán chung chung chỉ dựa trên một lần khám, người ta chắc chắn sẽ mắc sai lầm khi nhầm lẫn "thừa với thiếu" với "đầy bụng". Tốt nhất, điều này có thể trì hoãn sự khởi phát của bệnh và làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn, trong khi tệ hơn, nó có thể dẫn đến hậu quả đe dọa tính mạng. Từ xưa đến nay, vô số người đã than thở về bản chất sát nhân của những bác sĩ tầm thường.
3. Việc tích hợp bốn phương pháp chẩn đoán là quá trình hiểu biết về bệnh. Việc tích hợp các phương pháp chẩn đoán Tây y và Tây phương là cần thiết để hoàn thiện sự hiểu biết. Chẩn đoán bệnh hoặc hội chứng là một quá trình nhận thức. Hội chứng hoặc bệnh tật là những khái niệm; chúng vượt ra ngoài nhận thức và đạt đến trình độ hiểu biết lý thuyết. Dữ liệu chẩn đoán thu được thông qua quan sát, nghe, ngửi, hỏi và sờ nắn mang tính cảm quan và phiến diện, thể hiện những biểu hiện bên ngoài của bệnh, có cái đúng có cái sai, nhưng chúng không nắm bắt được bản chất bên trong của bệnh. Để hiểu được bản chất bên trong của bệnh, dữ liệu nhận thức thu được từ bốn phương pháp chẩn đoán phải được phản ánh liên tục trong tâm trí, từ bề mặt đến bên trong, loại bỏ cái sai và giữ lại cái đúng, phân tích và tổng hợp, phán đoán và lập luận, và tiến hành phân tích biện chứng để xác định chẩn đoán. Đây là một quá trình nhận thức hoàn chỉnh. Chỉ dựa vào bốn phương pháp chẩn đoán mà không kết hợp các phương pháp chẩn đoán Tây y và Tây phương cũng tương đương với việc chỉ có nhận thức mà không có phán đoán và lập luận. Sự hiểu biết vẫn còn ở giai đoạn nhận thức, chưa đạt đến trình độ lý trí, và quá trình nhận thức chưa hoàn thiện. Sai sót là điều không thể tránh khỏi.