Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Trong cuộc sống hàng ngày, người ta thường đánh giá tình trạng thể chất bằng cách quan sát sắc mặt. Ví dụ, nếu một người bạn có vẻ khỏe mạnh, họ có thể mô tả sắc mặt của người đó là hồng hào và rạng rỡ. Nếu người bạn đó trông nhợt nhạt, họ có thể hỏi: "Anh ấy/cô ấy có đang cảm thấy không khỏe không?". Quan sát sắc mặt là một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán bằng mắt và là phương pháp thiết yếu để các bác sĩ Y học Cổ truyền đánh giá bệnh tật, có ý nghĩa lâm sàng đáng kể.

Khi nói đến việc quan sát sắc mặt, có thể bạn sẽ nhớ đến câu chuyện lịch sử nổi tiếng "Biển Thước gặp Thái Hoàn Công". Biển Thước gặp Thái Hoàn Công ba lần, mỗi lần đều khuyên ông về một căn bệnh sẽ trở nặng nếu không được điều trị. Tuy nhiên, Thái Hoàn Công đã gạt bỏ chuyện này. Lần thứ ba, Biển Thước quay lưng bỏ chạy, và chỉ vài ngày sau, Thái Hoàn Công qua đời. Câu chuyện này không chỉ minh họa cho sự miễn cưỡng đi khám bệnh của Thái Hoàn Công, khiến ông bỏ lỡ cơ hội điều trị tốt nhất và cuối cùng là cái chết, mà còn để tưởng nhớ tài năng chẩn đoán phi thường của Biển Thước. Ông có thể xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân chỉ bằng cách quan sát. Trong bốn phương pháp chẩn đoán của Y học cổ truyền Trung Quốc (Đông Y), quan sát đứng đầu. Chuyên luận y học cổ điển "Nam Kinh" rất coi trọng quan sát, cho rằng "có thể chẩn đoán bằng quan sát thì được gọi là thần thánh".
Màu sắc khuôn mặt có thể giúp chẩn đoán bệnh
Quan sát nước da bao gồm quan sát cả màu sắc và độ sáng của nó. Màu sắc khuôn mặt phản ánh sự bình thường của máu của một người, trong khi độ sáng phản ánh sự dồi dào của năng lượng sống. Khả năng chẩn đoán bệnh tật dựa trên màu sắc khuôn mặt là do các mạch máu phong phú trên khuôn mặt. Sự dao động về màu sắc khuôn mặt có thể dễ dàng tiết lộ sự phong phú hoặc thiếu hụt khí và máu. Ví dụ, một làn da hồng hào, rạng rỡ thường biểu thị khí và máu dồi dào; nước da nhợt nhạt, xỉn màu thường liên quan đến khí và máu không đủ; khuôn mặt và môi khô, đỏ biểu thị nhiệt bên trong; và gò má ửng đỏ vào buổi chiều hoặc buổi tối biểu thị âm hư và hỏa quá mức. Theo lý thuyết y học cổ truyền Trung Quốc, mỗi cơ quan nội tạng có một vùng mặt tương ứng. Sự dao động về màu sắc khuôn mặt và những thay đổi màu sắc cục bộ không chỉ có thể phân biệt bên ngoài và bên trong của tổn thương mà còn xác định cơ quan mà tổn thương nằm ở.
Người ta thường cho rằng má trái thuộc về gan, má phải thuộc về phổi, trán thuộc về tim, chóp mũi thuộc về tỳ, và hàm dưới thuộc về thận. Vậy cụ thể áp dụng như thế nào? Ví dụ, tùy theo vị trí mụn trên mặt mà có thể suy ra bệnh lý nội tạng tương ứng. Ví dụ, mụn ở trán thường do tâm hỏa hướng lên; mụn ở chóp mũi thường do tỳ và vị nhiệt tích tụ; mụn ở má thường do phổi nhiệt hoặc can mật hỏa quá mức; mụn ở hàm dưới thường do thận âm hư hoặc hạ giao nhiệt.
Màu sắc bình thường và màu sắc bệnh lý
Khi nghĩ về một làn da khỏe mạnh, mọi người thường nghĩ đến "làn da trắng hồng hào". Nhưng người châu Á thường có làn da vàng, vậy làn da khỏe mạnh thực sự trông như thế nào? Để hiểu câu trả lời, trước tiên chúng ta cần hiểu rằng làn da có thể được phân loại thành hai loại chính: bình thường và bất thường.
Cái gọi là màu sắc bình thường là màu da của một người khỏe mạnh, được đặc trưng bởi một sắc vàng đỏ, tươi sáng và tinh tế, tức là tươi sáng và ẩm ướt, với màu vàng đỏ ẩn bên trong da, không đặc trưng.
Đừng thể hiện ra bên ngoài. Đây là dấu hiệu của sự tràn đầy năng lượng, có đủ khí, máu và dịch cơ thể, và các cơ quan hoạt động bình thường.
Nước da bình thường có thể được chia thành màu cơ bản và màu thứ cấp. Màu cơ bản là nước da cơ bản mà một người sinh ra đã có; một số người có làn da sẫm màu hơn, những người khác sáng hơn và nó duy trì tương đối ổn định trong suốt cuộc đời. Màu thứ cấp, giống như một vị khách, ở lại một thời gian rồi rời đi. Nói cách khác, ngoài màu cơ bản, nước da thay đổi theo các yếu tố như mùa, khí hậu và tâm trạng. Ví dụ, nước da có thể hơi xanh vào mùa xuân, hơi đỏ vào mùa hè, hơi nhợt vào mùa thu và hơi sẫm vào mùa đông; nó có thể hồng hào hơn vào ban ngày và sẫm hơn vào ban đêm; nó có thể hồng hào khi vui, xanh đậm khi tức giận, xỉn màu khi buồn và nhợt nhạt khi sợ hãi. Bất kể màu sắc nào, miễn là nó sở hữu một tính cách tươi sáng, rạng rỡ và tinh tế, thì nó được coi là biến thể sinh lý bình thường.
Sắc mặt ốm yếu là tình trạng sắc mặt bất thường của một người khi họ bị bệnh, đặc trưng bởi vẻ ngoài xỉn màu, khô héo. Mức độ ốm yếu của sắc mặt được thể hiện qua việc có hoặc không có sắc mặt rạng rỡ và bị ảnh hưởng bởi mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Phân biệt bản chất của các triệu chứng bằng năm màu sắc trên khuôn mặt
Màu sắc khuôn mặt có thể được phân loại thành xanh lam, đỏ, vàng, trắng và đen, mỗi màu tượng trưng cho các cơ quan nội tạng và bệnh tật khác nhau với bản chất khác nhau. Chúng được gọi là Ngũ Sắc Bệnh Căn. Tất nhiên, năm màu của Ngũ Sắc Bệnh Căn này không phải là đỏ hay đen tuyệt đối. Thay vào đó, chúng là những màu tương đối, dựa trên tông màu da, với xu hướng nghiêng về xanh lam, đỏ, vàng, trắng và đen. Những màu này đại diện cho biểu hiện bên ngoài của các trạng thái khí huyết khác nhau trong các cơ quan nội tạng và kinh mạch.
màu xanh da trời
Màu xanh tím rõ rệt trên mặt thường được coi là liên quan đến hội chứng lạnh, hội chứng đau, khí ứ trệ, huyết ứ và co giật. Khi mặt bệnh nhân chuyển sang màu xanh lam, kèm theo các triệu chứng như ớn lạnh và chân tay lạnh, điều này là do cơ thể tiếp xúc với tà khí lạnh, lưu thông máu kém, huyết ứ và xuất hiện tình trạng huyết ứ trên mặt. Lúc này, bạn nên dùng các loại thuốc như gừng khô và quế để làm ấm dương và xua tan cái lạnh, hoặc chọn thực hiện cứu ngải vào điểm Thần thố, điểm Dao dương quan, điểm Minh môn, v.v.; Khi mặt bệnh nhân chuyển sang màu xanh lam, kèm theo cảm xúc khó chịu và đau ở hai bên sườn, điều này là do khí gan ứ trệ và lưu thông máu kém. Lúc này, bạn có thể dùng Thuốc Chaihu Shugan hoặc Thuốc Xiaoyao, v.v. Thuốc được cấp bằng sáng chế của Trung Quốc để làm dịu gan và giảm trầm cảm; Khi mặt bệnh nhân tái xanh, môi tím tái, tức ngực, đau tức thì phần lớn là đau thắt ngực, chủ yếu do nội ứ trệ, kinh mạch tắc nghẽn, tắc nghẽn tâm kinh. Có thể dùng thuốc bổ tim xạ hương, đan sâm nhỏ và các loại thuốc hoạt huyết, tiêu ứ trệ khác và đi khám kịp thời; khi trẻ em có màu xanh quanh lông mày, sống mũi, môi, kèm theo sốt cao, phần lớn là co giật hoặc tiền co giật. Có thể dùng thuốc An Cung Ngưu Hoàng và bột sừng linh dương để thanh phong, an thần.
màu đỏ
Đỏ mặt thường liên quan đến hội chứng nhiệt, nhưng nhiệt này có thể được chia thành thiếu và thừa. Mặt đỏ bừng kèm theo sốt cao, khát nước và đổ mồ hôi nhiều thường là dấu hiệu của nhiệt quá mức và có thể được điều trị bằng thuốc sắc Bạch Hồ hoặc thuốc sắc Bạch Hồ Giáp Nhân Sâm. Vào mùa hè, cũng có thể ăn dưa hấu để thanh nhiệt và thúc đẩy sản xuất dịch. Đỏ bừng xương gò má, kèm theo nhiệt ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, đổ mồ hôi ban đêm và cáu kỉnh thường là dấu hiệu của âm hư và nhiệt nội, và có thể được điều trị bằng các loại thảo mộc nuôi dưỡng âm như củ bách hợp, đa giác, hoàng liên và ophiopogon. Khi một bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, trước đây da mặt xỉn màu, đột nhiên xuất hiện gò má đỏ bừng, như thể đang trang điểm, thì đây là dấu hiệu của tình trạng thiếu dương, dấu hiệu của bệnh nặng cần được điều trị ngay lập tức.
màu vàng
Người châu Á thường có màu da vàng hơn người châu Âu và châu Mỹ, nhưng da vàng quá mức mà không có nước da trong và ẩm thường liên quan đến tỳ hư và thấp nhiệt. Nếu bệnh nhân có nước da vàng, mặt xỉn màu, thân hình gầy gò thì đó là "bệnh vàng da", chủ yếu do tỳ vị suy yếu, khí huyết không đủ. Có thể dùng các loại thuốc như Hoàng liên gai, Thương truật, Địa hoàng, Đương quy để bổ tỳ dưỡng huyết; nếu bệnh nhân có nước da vàng và thừa cân thì đó là "bệnh vàng da béo phì", chủ yếu do tỳ hư và thấp nhiệt. Có thể dùng các loại thuốc như Ý dĩ, Phục linh để bổ tỳ, trừ thấp nhiệt, kết hợp châm cứu huyệt Túc tam lý và Phong long. Nếu bệnh nhân có "tam chứng vàng", tức là mắt vàng, thân vàng, nước tiểu vàng, thì đây là biểu hiện của "bệnh vàng da", trong đó màu vàng sáng như vỏ cam được gọi là "bệnh vàng da dương", chủ yếu là biểu hiện của nội nhiệt thấp. Có thể dùng các loại thuốc như Ngải cứu, Hà thủ ô, Diếp cá để thanh nhiệt, trừ thấp, giảm vàng da; màu vàng sẫm như khói được gọi là "bệnh vàng da âm", chủ yếu do nội nhiệt tích tụ. Lúc này, có thể dùng các loại thuốc như Ngải cứu, Hà thủ ô, Gừng khô, Thương truật để làm ấm, hạ thấp, giảm vàng da.
Trắng
Sắc mặt nhợt nhạt thường liên quan đến thể trạng yếu, mất máu nhiều hoặc cảm lạnh nặng. Nếu sắc mặt nhợt nhạt, kém sắc thì là do khí huyết hư. Có thể dùng Hoàng kỳ, Hoàng kỳ và Long cốt.
Các loại thuốc như thịt mắt và táo tàu có thể bổ khí huyết; nếu sắc mặt tái nhợt kèm theo đau nhức cơ thể dữ dội thì đây là hội chứng thực sự bị cảm lạnh, có thể dùng Codonopsis pilosula, gừng khô, quế,... để làm ấm bụng, tiêu hàn.
đen
Nước da sẫm màu thường liên quan đến chứng thận hư, vì thận điều tiết nước. Nước chảy lên mặt tạo ra nước da sẫm màu. Một lý giải khác có thể là do ứ máu, khi dòng máu bị chặn lại và tích tụ ở một vùng, dẫn đến nước da sẫm màu. Hơn nữa, ứ đọng lạnh cũng liên quan đến lạnh, vì "máu lưu thông khi ấm và đông lại khi lạnh". Lạnh làm tắc nghẽn kinh mạch, cản trở lưu thông máu và cũng biểu hiện dưới dạng nước da sẫm màu.
Thận hư, kèm theo đau nhức và lạnh ở lưng và đầu gối, liệt dương hoặc vô sinh, thường là do thận dương hư. Thuốc Jinkui Shenqi hoặc Yougui Pills có thể được sử dụng để làm ấm và nuôi dưỡng thận dương. Nếu kèm theo đau nhức và yếu ở lưng và đầu gối, tay chân nóng, ù tai và xuất tinh ban đêm, thường là do thận âm hư. Thuốc Liuwei Dihuang có thể được sử dụng để nuôi dưỡng thận âm. Ứ máu cũng có thể kèm theo đau nặng hơn vào ban đêm và da sần sùi. Các loại thảo mộc như Angelica và Xuyên Hùng có thể được sử dụng để thúc đẩy lưu thông máu và tiêu ứ. Nếu nguyên nhân là do ứ lạnh trong kinh mạch, thuốc Lizhong có thể được sử dụng để làm ấm dương và xua tan lạnh.
Nước da của một người không chỉ phản ánh sức khỏe thể chất mà còn cả trạng thái tinh thần của họ. Làn da hồng hào khiến người ta cảm thấy tràn đầy năng lượng, vui vẻ và phấn chấn, trong khi làn da nhợt nhạt có thể khiến người ta cảm thấy thiếu động lực và thiếu tinh thần chiến đấu.
Tóm lại, những thay đổi về sắc mặt thường là dấu hiệu sớm của tình trạng sức khỏe bất thường. Áp dụng phương pháp quan sát sắc mặt cơ bản của Đông y vào cuộc sống hàng ngày có thể giúp chúng ta nắm bắt tình trạng sức khỏe của cơ thể một cách kịp thời, đồng thời đóng vai trò tích cực trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh. (Vui lòng sử dụng các đơn thuốc và thuốc được đề cập trong bài viết này theo hướng dẫn của bác sĩ.)