Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Ngũ hành dựa trên khái niệm năm mùa trong lịch dương mười tháng và được thể hiện dưới dạng năm "hình ảnh" của bộ ba "trời-đất-vật-người" có sự liên kết và thay đổi theo trật tự.
Sự hình thành khái niệm về năm yếu tố
Khái niệm Ngũ Hành lần đầu tiên xuất hiện trong phần "Hồng Phàm" của "Kinh Thư". Sau thời Quản Trọng, nó dần dần mang hàm ý triết học, thường được dùng để diễn tả các thuộc tính của sự vật mà con người có thể hiểu được và mối quan hệ giữa chúng. Mối quan hệ giữa các nguyên tố này và sự sinh thành, chế ngự lẫn nhau, cũng như trật tự của chúng, đã được thể hiện rõ ràng trong "Thuần Thu Phạm Lục" của thời Tây Hán.
Khái niệm này, khái niệm năm mùa của lịch dương mười tháng, là ảnh hưởng quan trọng và trực tiếp nhất đến cuộc sống con người trong suốt quá trình sản xuất và sinh hoạt lâu dài thời cổ đại. Lịch dương mười tháng chia một năm 360 ngày thành năm mùa (còn gọi là "ngũ hành"), mỗi mùa dài 72 ngày. Từ ngày Đông chí trở đi, năm mùa là Mộc, Hỏa, Thổ, Kim và Thủy. Lịch dương mười tháng gọi mỗi mùa là một "nguyên tố" vì khí hậu liên tục thay đổi theo thời gian. Sự phát triển của nó cũng chịu ảnh hưởng của các khái niệm Ngũ Phương, Ngũ Tinh và Ngũ Hành.
Khái niệm về năm mùa dựa trên Ngũ hành đã đặt nhân loại vào trong động lực trật tự của các múi giờ khác nhau trong năm dương lịch. Sự phân chia không gian của Ngũ hành thành Năm phương đã đặt sự tồn tại của nhân loại vào một hệ thống không gian đều đặn, có ý nghĩa và có thể nhận thức được, do đó hình thành nên khái niệm cổ xưa về phân loại và phối hợp các vật thể dễ hiểu thành Năm mùa và Năm phương. Hoàng Đế Nội Kinh sau đó đã sử dụng rộng rãi khái niệm Ngũ hành, các thuộc tính Ngũ hành của vật thể và các mối quan hệ sinh ra và kiềm chế lẫn nhau giữa Ngũ hành để xây dựng một hệ thống kiến thức khoa học sự sống. Điều này đã thông báo sâu sắc và toàn diện cho tất cả các khía cạnh của các ngành y mà nó xây dựng, do đó làm phong phú thêm lý thuyết Ngũ hành, có nguồn gốc từ thời tiền Tần, với các yếu tố kiến thức khoa học sự sống phong phú và trở thành một thành phần không thể thiếu của Y học cổ truyền Trung Quốc.
Học thuyết Ngũ Hành là một thế giới quan và phương pháp luận cổ xưa, nghiên cứu ý nghĩa khái niệm, đặc điểm và cách phân loại các thuộc tính của Ngũ Hành, cũng như mối quan hệ tương hỗ của chúng, và được sử dụng để giải thích những mối liên hệ sâu rộng giữa vạn vật trong vũ trụ. Nó đại diện cho một khái niệm triết học cho phép người xưa hiểu được sự tương quan của vạn vật và khám phá những quy luật vốn có chi phối chúng. Hoàng Đế Nội Kinh đã vận dụng toàn diện khái niệm triết học này và các lý thuyết liên quan để xây dựng hệ thống kiến thức khoa học sự sống của riêng mình khi xây dựng các lý thuyết y học.
Học thuyết Ngũ hành bắt nguồn từ thời Tây Chu và hình thành trong khoảng thời gian từ thời Xuân Thu đến thời Chiến Quốc và thời Tần Hán. Thời kỳ mà học thuyết Ngũ hành hình thành và trở nên thịnh hành trùng với thời kỳ mà các học thuyết y học của Hoàng Đế Nội Kinh đang được xây dựng và hình thành. Do đó, cuốn sách sử dụng rộng rãi học thuyết Ngũ hành và các phương pháp tư duy của nó để giải thích mối liên hệ toàn diện giữa con người và thiên nhiên, con người và xã hội, và bản thân cơ thể con người, cũng như cấu trúc của các hệ thống khác nhau của cơ thể con người và các mối liên hệ giữa chúng. Học thuyết Ngũ hành được ứng dụng rộng rãi để hướng dẫn chẩn đoán lâm sàng, phân tích bệnh lý, thuốc điều trị, lựa chọn châm cứu và cứu, điều chỉnh tâm lý và liệu pháp tâm lý, giải thích hiệu quả sự phức tạp của bệnh tật, làm phong phú nội dung y học và chứng minh các đặc điểm và hàm ý phù hợp của khoa học tự nhiên.
Hoàng Đế Nội Kinh kế thừa quan niệm Ngũ Hành bắt nguồn từ Ngũ Quý và sau đó mở rộng khái niệm về sự phân chia không gian và thời gian của Ngũ Phương. Dựa trên điều này, nó đã xây dựng một mô hình y học lấy con người làm trung tâm về cấu trúc không gian và thời gian của Tam Hành: Thiên, Địa, Nhân. Trong khi sự phát triển của khái niệm Ngũ Hành liên quan đến khái niệm Ngũ Quý và Ngũ Phương, một yếu tố trực tiếp hơn bắt nguồn từ sự hiểu biết và đánh giá cao động lực của năm chất cụ thể liên quan chặt chẽ đến sản xuất và đời sống của con người. Ví dụ, phần "Hồng Phạm" trong "Kinh Thư" viết: "Nước và lửa là những gì con người ăn uống; kim loại và gỗ là những gì con người dùng để xây dựng cuộc sống; đất là thứ duy trì vạn vật và được con người sử dụng." Dựa trên sự hiểu biết sâu sắc này về công dụng của năm chất, người xưa đã khái quát hóa khái niệm "năm chất liệu". Phần "Tả Truyện", "Hương Cung năm thứ 27", viết: "Trời tạo ra năm loại vật chất, con người sử dụng tất cả, không loại bỏ được thứ nào". Về sau, "năm loại vật chất" được khái quát hóa thành năm nguyên tố cơ bản cấu thành nên nhiều thứ. Câu nói trong phần "Quốc Ngữ" của "Chân Vũ" rằng "các vị vua thời xưa đã trộn đất với kim, mộc, thủy, hỏa để tạo ra trăm thứ" chính là hàm ý của các nguyên tố.
Sự phát triển của khái niệm "Ngũ hành" đã đạt được sự chuyển đổi từ các thực thể vật chất sang các khái niệm triết học, và sau đó được sử dụng làm cấu trúc mô hình để tóm tắt vũ trụ. Quản Trọng, triết gia đầu tiên của thời tiền Tần, là người đầu tiên đưa khái niệm ban đầu về Ngũ hành vào khuôn khổ triết học, và chỉ sau đó, việc khám phá triết học về mối quan hệ của chúng mới bắt đầu. Giai đoạn này chứng kiến những cuộc tranh luận giữa "Ngũ hành luôn thắng" và "Ngũ hành không phải lúc nào cũng thắng". Mãi đến "Xuân Thu Sử ký" của thời Tây Hán, trật tự tương sinh và tương khắc giữa Ngũ hành mới được xác lập rõ ràng. "Hoàng Đế Nội Kinh" tiếp tục xác lập mối quan hệ tương khắc giữa Ngũ hành, lấy sự tương khắc giữa năm chất tự nhiên làm ví dụ. Sự tương khắc này được áp dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của y học, qua đó thấm nhuần khái niệm Ngũ hành với kiến thức khoa học đời sống. Sách "Tô Văn Bảo Minh Toàn Tinh Luận" chép rằng: "Gỗ chặt bằng kim, lửa dập bằng nước, đất giàu bằng gỗ, kim thiếu bằng lửa, nước dập bằng đất. Vạn vật đều như vậy, vô tận."
Đánh giá khoa học về Ngũ hành
Đánh giá khoa học về khái niệm Ngũ hành
Để thích ứng với nhu cầu của cuộc sống hàng ngày, các hoạt động xã hội cụ thể và nghiên cứu, con người sử dụng các quan sát chính xác về các hiện tượng thiên văn có liên quan nhất đến con người để đo thời gian một cách khoa học và hợp lý, thiết lập các quy tắc cho chuỗi thời gian, được gọi là lịch.
Các nền văn minh nhân loại ở các thời kỳ và dân tộc khác nhau đã sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để điều phối năm, tháng và ngày. Vì khái niệm Ngũ Hành bắt nguồn từ kiến thức về năm mùa của lịch, và sự thay đổi khí hậu của năm mùa phản ánh khách quan các quy luật biến đổi trong vũ trụ, nên hàm ý của nó mang tính khoa học. Trong Hoàng Đế Nội Kinh và thậm chí trong văn hóa truyền thống Trung Hoa, hầu như tất cả các tài liệu tham khảo về năm mùa đều liên quan đến lịch này. Không còn nghi ngờ gì nữa, Ngũ Hành là một học thuyết khoa học vững chắc.
Phân loại ngũ hành và đánh giá khoa học các phương pháp tư duy tương tự
Tư duy hình ảnh là một phương pháp tư duy sử dụng hình ảnh vật lý làm phương tiện để trực tiếp suy ra các chân lý trừu tượng thông qua phép loại suy. Về cơ bản, đây là một phương pháp logic của tư duy loại suy, bổ sung cho tư duy toàn diện và được đặc trưng bởi tính mơ hồ. Nó liên quan nhưng cũng khác biệt với tư duy trừu tượng, tư duy hình tượng và tư duy hiển linh, và đóng một vai trò không thể thay thế trong triết học truyền thống Trung Quốc. Phương pháp tư duy này là một phương pháp được người Trung Quốc sử dụng phổ biến, cả có ý thức lẫn vô thức, trong suốt chiều dài lịch sử. Ví dụ, việc phân loại các loại cây họ đậu trong phân loại thực vật hiện đại là một ứng dụng điển hình, vĩ mô của hình ảnh và phép loại suy. Phân loại dựa trên ba đặc điểm: ① lá mọc so le (lá mọc đối rất hiếm); ② hoa lưỡng tính; và ③ quả là "quả đậu". Những cây đáp ứng ba đặc điểm này được phân loại là cây họ đậu, từ cây Sophora japonica ngàn năm tuổi đến các loại cây trồng mùa thu như đậu xanh và đậu đỏ. Một ví dụ khác về phép loại suy vi mô là cấu trúc lục giác đều được tạo thành bởi sáu nguyên tử cacbon và sáu liên kết hydro, mà hóa học gọi là vòng benzen. Đây là một hệ liên hợp khép kín, và "cấu trúc" của phân bố đám mây electron π của sáu nguyên tử cacbon chính là "hình ảnh" vi mô. Do đó, dù là vật chất rắn, lỏng hay khí, miễn là "hình ảnh" vi mô của vòng benzen hiện diện, nó đều thuộc về "chất loại benzen" và có các tính chất vật lý, hóa học giống hoặc tương tự. Việc áp dụng phương pháp tư duy này trong văn học nghệ thuật thì nhiều vô kể, chứng minh giá trị khoa học thực tiễn của nó.
Một đánh giá khoa học về khái niệm liên kết của mọi thứ
Học thuyết Ngũ Hành cho rằng sự kết nối toàn diện và liên kết giữa ba bộ phận của tự nhiên là Thiên, Địa, Vật và Nhân được thể hiện thông qua nguyên lý "sinh, khắc, biến". "Tương sinh" ám chỉ sự hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau của vạn vật, trong khi "tương khắc" ám chỉ sự kiềm chế và đối kháng lẫn nhau giữa vạn vật, từ đó đạt được sự hài hòa và trật tự. Đây chính là cái gọi là "sinh, khắc, biến".
Để đáp ứng nhu cầu xây dựng hệ thống tri thức khoa học sự sống, Hoàng Đế Nội Kinh đã chuyển đổi "Mô hình tư duy tương đương sinh khắc ngũ hành" thành nhiều mô hình cấu trúc ngũ hành đa dạng bằng cách kết hợp các nội dung cụ thể. Ví dụ, khi bàn về cơ chế bệnh sinh của "bệnh tỳ, tứ chi vô dụng", Tô Văn Thái Âm Dương Minh Luân đã xây dựng "Mô hình tư duy ngũ hành Trung Thổ" (còn gọi là "Trung Thổ"); khi nhấn mạnh khái niệm tâm là yếu tố chủ đạo để chứng minh mối quan hệ phối hợp chức năng của năm cơ quan nội tạng, Tô Văn Linh Lan Bí Kinh đã xây dựng "Mô hình tư duy ngũ hành Trung Hỏa" (còn gọi là "Trung Hỏa"). "Ho luận" và "Bất lực luận" trong Tô Văn (Tô Văn) đã phát triển "Mô hình tư duy ngũ hành Trung Tấn" (còn gọi là "Trung Tấn") để nghiên cứu cơ chế bệnh sinh và điều trị lâm sàng của ho và bất lực. Cuốn "Tô Văn: Luận Về Sự Vô Ngã Cổ Xưa" đã phát triển "Mô Hình Tư Duy Ngũ Hành Trung Thủy" (còn gọi là "Trung Thủy") để thảo luận về mối quan hệ giữa chức năng tích trữ tinh của thận và tinh của ngũ tạng. Cuốn "Tô Văn: Luận Về Âm Dương" đã đề xuất "Mô Hình Tư Duy Ngũ Hành Trung Mộc" để làm nổi bật ảnh hưởng của khí hướng thượng của gan lên chức năng của các tạng phủ. Rõ ràng, "sinh, khắc, biến" của Ngũ Hành trong Nội Kinh là "đa diện và đa chiều". Khái niệm về sự tương liên của vạn vật này chắc chắn là một cách tư duy khoa học vững chắc khi hiểu về mối liên hệ rộng lớn giữa trời, đất, vật và người.
Đánh giá bản chất khoa học của Ngũ hành dựa trên kết luận nghiên cứu về vũ trụ và khoa học sự sống
Nghiên cứu liên quan của Giáo sư Trần Triệu Tuyết thuộc Đại học Công nghệ Thượng Hải đã phát hiện ra rằng: ① Mô hình bức xạ nền vi sóng vũ trụ và cấu trúc B-DNA hàm ý các quy luật liên quan đến Ngũ hành; ② "Mô hình sinh và điều khiển Ngũ hành" và "Mô hình Ngũ hành Trung Địa" của Y học cổ truyền Trung Quốc có liên quan chặt chẽ với các yếu tố hình học trong khối mười hai mặt đều và cấu trúc B-DNA; ③ Thông qua việc phân tích "quy luật toán học vàng" chứa đựng trong "Biến đổi Thập can" và "Bản đồ sông" sử dụng hai yếu tố hình học, người ta tin rằng Mô hình Ngũ hành là biểu hiện của các quy luật phổ quát của vũ trụ và sự sống; ④ Hai "Mô hình Ngũ hành" có mối tương quan và thống nhất toán học sâu sắc, cũng như tính hợp lý trong vũ trụ và khoa học sự sống, trong khuôn khổ sự thống nhất của con người và thiên nhiên.
Trong quá trình phát triển hệ thống tri thức khoa học sự sống, Hoàng Đế Nội Kinh đã nhận ra những điểm chưa hoàn thiện của mô hình Ngũ Hành và điều chỉnh nó thành một mô hình nhấn mạnh vào từng yếu tố trong năm yếu tố. Việc giải thích các chức năng sinh lý không còn bị giới hạn trong mô hình sinh-kiềm chế ban đầu nữa, mà đã sử dụng các kết nối đa chiều. Việc giải thích các bệnh lý nội tạng cũng không bị giới hạn trong mô hình sinh-kiềm chế Ngũ Hành, mà đã áp dụng một cách tiếp cận linh hoạt và cụ thể hơn cho từng tình trạng, thay vì một mô hình tương đương "sinh-kiềm chế Ngũ Hành" duy nhất. Do đó, khái niệm Ngũ Hành đại diện cho năm mùa trong năm, thể hiện sự tương quan và thay đổi có trật tự của vạn vật. Tư duy loại suy là một phương pháp được con người sử dụng để theo đuổi chân lý và tiến hành nghiên cứu khoa học. "Sinh, kiềm chế và chuyển hóa" của Ngũ Hành thể hiện khái niệm đa chiều và đa chiều về sự tương quan và kết nối. Mặc dù mô hình Ngũ Hành vẫn còn chưa hoàn thiện, Hoàng Đế Nội Kinh đã phát triển và đổi mới nhiều mô hình Ngũ Hành khác nhau, thể hiện quan điểm học thuật rằng "nhân loại dựa trên năm cơ quan nội tạng".
Hoàng Đế Nội Kinh sử dụng Ngũ Hành
Xây dựng hệ thống kiến thức khoa học sự sống
Có năm lý do tại sao "Hoàng đế nội kinh" sử dụng học thuyết ngũ hành để xây dựng hệ thống kiến thức riêng của mình.
Thứ nhất, thuyết Ngũ Hành là một phần của thế giới quan và phương pháp luận được hình thành từ thời Trung Quốc cổ đại. Các ngành y học trong khuôn khổ này phải giải quyết vấn đề hiểu các hiện tượng đời sống con người và mối liên hệ giữa các hoạt động sống của con người, vũ trụ và vạn vật. Do đó, chúng phải được giải quyết thông qua tư duy Ngũ Hành. Thứ hai, khái niệm Ngũ Hành bắt nguồn từ năm mùa của lịch dương mười tháng. Vạn vật trong vũ trụ tồn tại và thay đổi theo quy luật thời gian của năm mùa, năm này qua năm khác. Do đó, việc nghiên cứu các hoạt động sinh lý và những thay đổi bệnh lý của con người phải tuân theo quy luật thời gian của năm mùa. Thứ ba, tư duy tương tự của Ngũ Hành trong việc phân loại các đối tượng cho phép hiểu biết ở mức độ vĩ mô về các đối tượng y học đang được nghiên cứu - cấu trúc mô người, chức năng cơ quan và một số thay đổi bệnh lý - và do đó bù đắp cho những hạn chế của các phương pháp nghiên cứu phức tạp có sẵn trong thời cổ đại. Thứ tư, thuyết Ngũ Hành về "sinh, trừ, biến" đưa ra một lời giải thích hợp lý hơn cho mối liên hệ phức tạp giữa con người, vũ trụ và chính cơ thể con người. Thứ năm, kiến thức y học và học thuyết Ngũ Hành có chung một nền tảng văn hóa, do đó đã thâm nhập và cùng tồn tại trong suốt quá trình phát triển văn hóa Trung Hoa. Do đó, học thuyết Ngũ Hành, vốn gắn liền chặt chẽ với học thuyết y học, tất yếu được ứng dụng. Đây là lý do cơ bản khiến các khái niệm của nó thấm nhuần vào mọi cấp độ của hệ thống kiến thức được xây dựng và không thể bị phá bỏ. Chính vì vậy, Hoàng Đế Nội Kinh đã thấm nhuần học thuyết Ngũ Hành với nội hàm khoa học tự nhiên của kiến thức khoa học sự sống làm chất liệu cơ bản, và trình bày nó một cách có hệ thống với thế giới.
Sự hình thành học thuyết Ngũ Hành trùng hợp với việc xây dựng học thuyết y học trong Hoàng Đế Nội Kinh. Giai đoạn quan trọng này, được thúc đẩy bởi kiến thức lâm sàng phong phú được tích lũy qua thời gian dài và chiều sâu ngày càng tăng của kinh nghiệm sống, đòi hỏi một nhu cầu cấp thiết là làm sáng tỏ các cơ chế của nó và khám phá những bí ẩn của cuộc sống. Do đó, việc các học thuyết triết học ngày càng hoàn thiện về Ngũ Hành, cùng với các học thuyết về tinh và khí, âm dương, và các học thuyết khác, được ứng dụng sâu sắc trong việc xây dựng học thuyết y học là điều dễ hiểu. Những học thuyết này được áp dụng rộng rãi để giải thích mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, bản chất toàn diện và có hệ thống của cơ thể con người, và sự liên kết giữa các hệ thống khác nhau. Những học thuyết này được áp dụng toàn diện để hướng dẫn chẩn đoán lâm sàng, phân tích bệnh lý và dược lý, thuốc điều trị, và các phương pháp châm cứu và huyệt đạo, kết hợp nhuần nhuyễn học thuyết triết học này và tư duy hệ thống với kiến thức y học. Học thuyết Ngũ Hành không chỉ được áp dụng mà còn làm phong phú và phát triển nó, dựa trên các khái niệm, đặc điểm, phương pháp phân loại và mối quan hệ sinh thành, kiềm chế và kiểm soát của nó mà không bị giới hạn hay ràng buộc bởi chúng. Nhờ đó, họ có thể giải thích hiệu quả các vấn đề y học phức tạp và được tích hợp vào bối cảnh y học rộng lớn hơn. Do đó, học thuyết Ngũ hành trong Hoàng Đế Nội Kinh, cũng như học thuyết Tinh Khí và học thuyết Âm Dương, không chỉ là một phương pháp tư duy để hiểu và nghiên cứu các vấn đề liên quan trong lĩnh vực y học, mà còn là một nội dung quan trọng để học tập và vận dụng kiến thức y học.