Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Thuật ngữ "Tạng tướng" trong Y học cổ truyền Trung Quốc lần đầu tiên xuất hiện trong Hoàng Đế Nội Kinh, Tố Vấn và Lục Tiết Luận về Tàng tướng. Kỳ Bá trả lời: "Tâm là nguồn sống, là trụ xứ của tinh thần. Vẻ đẹp của nó nằm ở khuôn mặt, và sự viên mãn của nó nằm ở mạch máu." Trương Kinh Nhạc đã tóm tắt khái niệm này như sau: "Tạng tướng nghĩa là hình ảnh. Nó nằm ở bên trong, nhưng hình dạng của nó lại có thể nhìn thấy bên ngoài, do đó mới có thuật ngữ "Tạng tướng". Như vậy, cái gọi là "tạng tướng" ám chỉ những biểu hiện bên ngoài của các hoạt động sinh lý và những thay đổi bệnh lý của các cơ quan nội tạng. Những biểu hiện này phản ánh khách quan và chủ quan những thay đổi chức năng của các cơ quan nội tạng, do đó làm cơ sở để suy luận hoặc xác định những thay đổi sinh lý và bệnh lý của các cơ quan. Đây chính là cái gọi là "quan sát biểu hiện bên ngoài để hiểu các cơ quan nội tạng, từ đó biết được bệnh tật".
Tạng Tượng là một khái niệm sinh lý và bệnh lý động. Nó bắt nguồn từ các dấu hiệu thay đổi sinh lý và bệnh lý quan sát được trong cơ thể con người, kết hợp với mối quan hệ tương ứng giữa các hiện tượng này và khí hậu theo mùa. Những dấu hiệu này được phân loại theo tên của các tạng phủ khác nhau, tóm tắt những hiểu biết tích lũy được từ cuộc chiến chống lại bệnh tật. Đây chính là ý nghĩa của "Tạng Tượng" trong Y học Cổ truyền Trung Quốc. Học thuyết này chủ yếu bao gồm ngũ tạng, lục phủ, tạng kinh, và tinh thần, khí, huyết và dịch cơ thể. Nó sử dụng âm dương, ngũ hành và tâm làm nguyên lý chỉ đạo. Thông qua sự kết nối của các kinh mạch, nó xem cơ thể con người như một chỉnh thể không thể tách rời, gắn bó mật thiết với tự nhiên và là nền tảng cho việc duy trì các hoạt động sống bình thường.
Sự hình thành của học thuyết Tang-Tương
Quan sát lâu dài: Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể thấy một số người yếu đuối, sợ lạnh, sợ gió, yếu ớt, đổ mồ hôi, dễ bị tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Qua quan sát lâu dài, chúng ta dần nhận ra đây là biểu hiện của việc khí (khí phòng thủ) trong cơ thể không đủ và sức mạnh cơ bắp suy giảm. Nếu "khí phòng thủ" hoạt động bình thường, nó sẽ "làm ấm da thịt, nuôi dưỡng lỗ chân lông và điều hòa đóng mở" để chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Ví dụ, người ta đã phát hiện ra rằng những người đột nhiên sợ hãi có thể bị mất kiểm soát tiểu tiện và đại tiện hoặc suy giảm chức năng sinh sản, do đó gây ra "sợ hãi làm hại thận". Chán ăn do lo lắng quá mức là triệu chứng của "lo lắng làm hại tỳ".
Suy luận chức năng sinh lý từ các hiện tượng bệnh lý: Ví dụ, những người tỳ vị hư thường bị chướng bụng, chán ăn, phân lỏng, mệt mỏi, yếu chân tay, teo cơ hoặc phù nề, dẫn đến suy luận rằng tỳ điều khiển sự vận chuyển và chuyển hóa, điều khiển tứ chi và điều khiển cơ bắp. Tương tự, những người bị cảm lạnh có thể bị nghẹt mũi, ho và khó thở. Qua việc quan sát lặp đi lặp lại các triệu chứng bệnh lý này, chúng tôi dần nhận ra rằng các cơ quan như tóc và mũi có liên quan mật thiết với phổi. Chúng tôi cũng nhận ra rằng ho và khó thở cũng liên quan đến phổi, dẫn đến suy luận rằng phổi "kết nối với da và tóc, điều khiển hơi thở và chịu trách nhiệm về ho".
Các nguyên tắc đã được khám phá thông qua thực hành lâm sàng: ví dụ, trong thực hành lâm sàng, một số bệnh nhân bị rối loạn khí gan, dẫn đến các triệu chứng như đau hông, nôn mửa, chướng bụng, chán ăn và tiêu chảy, dẫn đến lý thuyết "gan mộc hại đất".
Thí nghiệm giải phẫu: Chương "Tĩnh Thủy" trong "Lăng Thứ" ghi lại rằng "một người cao tám thước, da thịt của người đó nằm ở đây, và các con số có thể được đo lường từ bên ngoài. Sau khi chết, người ta có thể mổ xẻ và kiểm tra. Độ cứng và giòn của các cơ quan, kích thước nội tạng, lượng thức ăn người đó ăn, độ dài của mạch, độ trong và độ đục của máu, lượng khí... đều có những con số lớn." Chương "Lăng Thứ" "Trường Vệ" cũng ghi lại các ví dụ giải phẫu. "Nam Kinh" ghi lại các con số cụ thể về kích thước, chiều dài, thể tích, trọng lượng, v.v. của một số cơ quan.
Những điều trên chứng minh rằng học thuyết Tạng Tượng được hình thành dựa trên ba nền tảng: đời sống thường nhật của con người, thực hành y học và các thí nghiệm giải phẫu. Tuy nhiên, vì giải phẫu chỉ có thể tiết lộ hình thái của các cơ quan và mô sau khi chết, nên các hoạt động sinh lý và bệnh lý cũng như những thay đổi của người sống phải được quan sát in vivo. Do đó, "những thay đổi sinh lý" trải qua trong đời sống thường nhật và "dấu hiệu bệnh lý" trải qua trong quá trình điều trị đã trở thành nền tảng khách quan quan trọng cho sự hình thành học thuyết Tạng Tượng.
Sự phát triển của học thuyết Tang Tương
Vào thời Hoàng Đế Nội Kinh, một hệ thống lý thuyết đã được thiết lập, thảo luận về sự thống nhất của cơ thể con người và mối quan hệ của nó với tự nhiên. Nó cũng khám phá vị trí, hình thái và đặc tính của tạng phủ, cũng như chức năng của ngũ tạng, lục tạng và tạng phủ, cũng như mối quan hệ giữa các tạng phủ vật lý và tinh thần của cơ thể. Các thế hệ thầy thuốc kế tiếp đã xây dựng trên nền tảng này và liên tục làm phong phú và hoàn thiện nó thông qua thực hành lâm sàng. Ví dụ, các bệnh sốt trị liệu luận và Kim Phòng Nhất Luận của Trương Trọng Cảnh, cả hai đều dựa trên lý thuyết về tạng phủ và kinh mạch, đã thiết lập một nền tảng lâm sàng cho lý thuyết tạng phủ. Ví dụ, Mã Hoàng thang thuốc điều trị hen suyễn do phong hàn ứ trệ ở hệ thống phòng thủ của phổi, trong khi Thành Khí thang thuốc điều trị nhiệt ở kinh dương. Những phương pháp điều trị này có tác động đáng kể đến sự phát triển của y học sau này. Trung Tạng kinh của Hoa Đà cũng sử dụng phương pháp phân biệt tạng phủ hư và thừa. Sách Thiên Kim Phương (Thiên Kim Phương) của Tôn Tư Miêu thời Đường đã tóm tắt các chứng bệnh khác nhau dựa trên nguyên lý tạng phủ lạnh, nóng, hư, và dư, làm cơ sở để bào chế các bài thuốc. Sách Tiểu Nhị Dược Chính Trị Giác (Tiểu Nhị Dược Chính) của Tiền Nghi thời Tống, dựa trên học thuyết tạng phủ và kết hợp các đặc điểm sinh lý và bệnh lý của trẻ em, đã thiết lập một hệ thống điều trị chứng bệnh ngũ tạng dựa trên sự tương tác của ngũ tạng. Trong thời Tấn và Nguyên, sách Tỳ Vị Luận của Lý Đông Nguyên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tỳ vị trong sinh lý và bệnh lý của con người, đề xuất rằng "cơ thể con người dựa vào khí của tỳ vị", làm phong phú thêm các bài thuốc điều trị các bệnh về tỳ vị. Chu Đan Hy đề xuất quan niệm rằng gan điều khiển dòng khí. Vào thời nhà Minh, Trương Kinh Nguyệt và những người khác đã tiến hành nghiên cứu chuyên sâu và phát triển các học thuyết về thận âm, thận dương và sinh môn. Dựa trên luận điểm "Đầu là chỗ của trí tuệ" trong "Nội Kinh", nhà y học lỗi lạc Lý Thời Trân còn lập luận rằng "Não là chỗ của nguyên thần", cho thấy não là nguồn gốc của hoạt động tinh thần và trí tuệ. Vào thời nhà Thanh, Vương Khánh Nhân còn làm rõ thêm rằng "trí nhớ không nằm ở tim mà nằm ở não". Diệp Thiên Thực không chỉ đổi mới việc phân biệt Vệ Khí, Âm Khí và Huyết trong điều trị nhiệt mà còn phát triển học thuyết vị âm. "Bất Cư Cơ" của Ngô Thành đặc biệt đề cập đến tỳ âm, củng cố thêm tính toàn diện và hệ thống của học thuyết tỳ vị. Vương Thủ Lâm đã tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về gan, một trong năm tạng nội tạng, và đề xuất một bộ phương pháp điều trị bệnh gan tương đối toàn diện. Tóm lại, học thuyết Tang tướng của Đông y có lịch sử lâu đời, giàu nội dung và cơ sở thực tiễn.
Học thuyết Tang Tương thấm nhuần mọi khía cạnh của thực hành lâm sàng Y học cổ truyền Trung Quốc.
Học thuyết Tạng Tượng là nền tảng lý thuyết của y học lâm sàng trong Y học cổ truyền Trung Quốc. Do đó, việc nghiên cứu học thuyết Tạng Tượng là vô cùng quan trọng.
Về mặt nguyên nhân, sự khởi phát của bệnh là kết quả của rối loạn chức năng nội tạng. Các triệu chứng lâm sàng và cân nặng cũng có thể được coi là phản ánh của rối loạn chức năng sinh lý nội tạng. Dựa trên điều này, nguyên nhân của bệnh có thể được suy ra trên lâm sàng: ví dụ, rối loạn chức năng tỳ có thể dẫn đến các triệu chứng như chán ăn, chướng bụng, phân lỏng, chân tay yếu và lưỡi nhờn. Dựa trên lập luận rằng "ướt dính" và tỳ và dạ dày ghét ẩm ướt, có thể suy ra rằng nguyên nhân của bệnh là do ảnh hưởng của ẩm ướt, dẫn đến tình trạng ẩm ướt ở tỳ. Đây chính là cái gọi là "khảo chứng tìm nguyên nhân" và là cơ sở lý thuyết chủ yếu của nguyên nhân học YHCT.
Chẩn đoán Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) dựa trên học thuyết về tạng phủ. Đầu tiên, nó nhấn mạnh vào sự phản ánh khách quan về sinh lý và bệnh lý của các cơ quan nội tạng của cơ thể. Nó ưu tiên các triệu chứng và dấu hiệu của rối loạn chức năng nội tạng, suy ra những thay đổi bệnh lý bên trong. Ví dụ, các triệu chứng như chóng mặt, run rẩy và co giật có thể được sử dụng để chẩn đoán nội phong. Chẩn đoán lưỡi, bắt mạch và kiểm tra khuôn mặt đều chỉ định các khu vực cụ thể cho các cơ quan nội tạng, do đó chẩn đoán bệnh lý của các cơ quan. Ví dụ, đầu lưỡi liên quan đến tim, hai bên lưỡi liên quan đến gan và gốc lưỡi liên quan đến thận. Cho dù điều trị bệnh sốt ngoại sinh hay các chấn thương nội tạng khác, tất cả các nguyên tắc và phương pháp chẩn đoán cuối cùng đều dựa trên các cơ quan nội tạng và kinh lạc.
Học thuyết Tạng Tượng là nền tảng lý thuyết của các phương pháp điều trị Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM). Ví dụ, khí can ứ trệ được điều trị bằng cách làm dịu gan; khí phế ứ trệ được điều trị bằng cách thúc đẩy chức năng phổi. Các nguyên tắc điều trị như điều trị bệnh trên từ dưới lên, điều trị bệnh dưới từ trên xuống, điều trị bệnh giữa từ bên hông, điều trị trái bằng phải, điều trị phải bằng phải, và bồi đất sinh kim, nuôi nước chứa gỗ, và hỗ trợ đất để ức chế gỗ đều được hướng dẫn bởi học thuyết tương quan tạng phủ. Sự kết hợp của các yếu tố quân vương, nằm, tá dược và chỉ đạo trong các đơn thuốc, cũng như kinh lạc và mô hình lên xuống của các loại thảo dược, tất cả đều liên quan mật thiết đến các cơ quan nội tạng và kinh lạc.
Từ những điều trên có thể thấy rằng học thuyết Tang Hương là cơ sở lý luận cho việc phân biệt và điều trị bệnh của YHCT, học thuyết Tang Hương có ý nghĩa thực tiễn vô cùng quan trọng đối với thực hành lâm sàng YHCT.