Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Các trường hợp y học cổ truyền Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Các trường hợp y học cổ truyền Trung Quốc >> Main text

Điều trị khẩn cấp các triệu chứng bệnh phổi và đường ruột giúp bệnh nhân thoát k

DATE:2025-10-20 15:05:35Click:410次Font size:T|T
Y học cổ truyền Trung Quốc (Đông Y) phân loại COVID-19 là một bệnh dịch. Nguyên nhân gây bệnh là ẩm thấp, độc tính và các yếu tố gây bệnh. Ở những bệnh nhân mắc COVID-19 thông thường, ẩm thấp, độc tính và các yếu tố gây bệnh gây tắc nghẽn phổi là cơ chế b

Thông tin cơ bản

Bà Guo, nữ, 60 tuổi, đã nghỉ hưu, nhập viện ngày 6 tháng 2 năm 2020. Bà có tiền sử phẫu thuật sỏi mật và viêm tụy cấp.

Sinh bệnh học

Bệnh nhân bị sốt và ho vào ngày 23 tháng 1 năm 2020 và đã đi khám bệnh vào ngày hôm sau. Chụp CT ngực cho thấy "bóng mờ dạng kính mờ ở phần ngoài của cả hai phổi". Bệnh nhân được điều trị bằng tiêm ribavirin tĩnh mạch và uống arbidol, nhưng tình trạng không cải thiện. Ngày 28 tháng 1, bệnh nhân bị khó thở và mệt mỏi ngày càng nặng hơn, sốt tái phát liên tục, nhiệt độ dao động từ 37,1°C đến 38,5°C. Sau đó, bệnh nhân được đưa vào khoa cấp cứu để theo dõi và điều trị. Độ bão hòa oxy trong máu của bệnh nhân xuống thấp tới 80% khi thở oxy, và bệnh nhân được hỗ trợ thở bằng máy thở không xâm lấn. Ngày 4 tháng 2, bệnh nhân có kết quả xét nghiệm dương tính với axit nucleic của virus corona chủng mới. Sau khi điều trị, các triệu chứng không cải thiện nhiều, và bệnh nhân được đưa vào Bệnh viện Đa khoa Trung ương Tây Y tỉnh Hồ Bắc vào ngày 6 tháng 2. Chẩn đoán nhập viện: ① Viêm phổi do virus corona chủng mới (nguy kịch); ② Suy hô hấp (Loại I).

Khám lâm sàng khi nhập viện: Nhiệt độ cơ thể 37,6°C, P105 nhịp/phút, R26 nhịp/phút, HA 110/60 mmHg. Công thức máu toàn phần cho thấy số lượng bạch cầu là 11,01 × 10⁹/L và số lượng tế bào lympho tuyệt đối là 0,39 × 10⁹/L, các chỉ số còn lại nhìn chung bình thường. Các dấu hiệu viêm: CRP 93,15 mg/L; amyloid A huyết thanh >300 mg/L. Phân tích khí máu cho thấy pH 7,52, PO₂90 mmHg (với oxy ở mức 10 L/phút), PCO₂32 mmHg và B₂E 3,6 mmol/L. Chức năng gan cho thấy ALB 29,4 g/L; chức năng thận và đông máu bình thường. Điều trị bắt đầu bằng tiêm ribavirin tĩnh mạch, uống arbidol và methylprednisolone 40 mg (mỗi 12 giờ) để có tác dụng chống viêm, cùng với chăm sóc hỗ trợ triệu chứng.

Triệu chứng chẩn đoán đầu tiên

Lần khám đầu tiên vào ngày 7 tháng 2 (ngày thứ hai sau khi nhập viện): Bệnh nhân tỉnh táo, cáu kỉnh, da đỏ và thở nhanh. Bệnh nhân được thở máy không xâm lấn với áp lực hít vào là 15 cmH2O và áp lực thở ra là 6 cmH2O và được cung cấp oxy với tốc độ 10 L/phút. Bệnh nhân bị ho và đờm ít. Bệnh nhân bị sốt từ khi nhập viện hôm qua, với nhiệt độ là 37,7°C. Bệnh nhân hơi ớn lạnh trước khi sốt, nhưng sau khi uống thuốc hạ sốt, bệnh nhân bắt đầu đổ mồ hôi và sốt giảm. Bệnh nhân cũng bị mệt mỏi, tức ngực, đánh trống ngực, đau đầu vùng thái dương, chán ăn, ngủ kém, khô miệng và đi ngoài phân lỏng một lần. Bệnh nhân đi tiểu bình thường. Đầu lưỡi đỏ, rêu lưỡi dày và khô, mạch nhanh và yếu.

Phân biệt và điều trị hội chứng

Chẩn đoán bệnh sinh: Độc tố dịch bệnh làm tắc nghẽn phổi và ảnh hưởng đến gan, túi mật, ruột và nội tạng.

Nguyên tắc và phương pháp điều trị: Điều trị triệu chứng trong trường hợp khẩn cấp. Điều trị đồng thời phổi và ruột, thanh nhiệt, giải độc, thúc đẩy chức năng phổi và nhu động ruột.

Bài thuốc Đông y: Pha 50ml thuốc tiêm Tuyết Bắc Kinh với nước muối sinh lý, tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ một lần. Có thể điều chế thuốc sắc từ Mã Hành Thạch Cam Đường, Đại Tràng Hồ Đường, và Sinh Giang Tam. Đơn thuốc như sau:

9g cây ma hoàng sống, 10g hạnh nhân đắng, 45g thạch cao, 15g vỏ cây trichosanthes, 15g hạt cây trichosanthes, 10g đại hoàng (thêm vào sau), 10g hạt cây hoàng cầm, 15g hạt đào, 20g cây hoàng cầm, 10g cây hoàng cầm, 15g cây fructus aurantii, 10g rễ mẫu đơn trắng, 10g vỏ ve sầu, 10g cây bomyx batryticatus và 10g nghệ.

Liều dùng: sắc với nước thành 300ml, uống từng ít một, uống thường xuyên vào bất cứ lúc nào.

Quá trình theo dõi

Lần khám thứ hai vào ngày 10 tháng 2: Sau khi uống thuốc, bệnh nhân không còn sốt hoặc ớn lạnh, và tình trạng khó thở đã cải thiện. Hai ngày sau khi nhập viện, máy thở không xâm lấn đã được ngừng sử dụng. Tình trạng cáu kỉnh giảm bớt, ho ít đờm hơn và đau đầu đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, tình trạng tức ngực, hồi hộp, mất ngủ, khô miệng và vị đắng vẫn còn, và phân trở nên lỏng. Sau khi uống thuốc, số lần đi ngoài tăng lên hai lần một ngày. Đầu lưỡi vẫn đỏ, rêu lưỡi nhờn và vàng, mạch hoạt sác. Thuốc trước đó có hiệu quả, không sốt và tình trạng bệnh có cải thiện nhẹ. Đã uống thêm hai liều thuốc trước đó.

Lần khám thứ ba vào ngày 12 tháng 2: Bệnh nhân tỉnh táo, không sốt, thỉnh thoảng khó thở khi nghỉ ngơi, nhưng khó thở tăng dần khi vận động. Ông cũng bị ho, đờm ít. Tình trạng tức ngực và hồi hộp đã cải thiện, nhưng ăn kém. Ông bị khô miệng rõ rệt nhưng không đắng. Ông đi ngoài phân lỏng mỗi ngày một lần. Đầu lưỡi vẫn đỏ, lông lưỡi mỏng và vàng, mạch huyền sác. Xem xét một loại độc tố gây hại cho âm, đơn thuốc trước đó đã được bỏ khỏi Shengjiang San và thay thế bằng Zengye Tang. Đơn thuốc sau được đề nghị:

Ma hoàng rang 9g, hạnh nhân đắng 10g, thạch cao 30g, vỏ cây đinh lăng 15g, hạt cây đinh lăng 15g, đại hoàng 10g (thêm sau), hoàng cầm 10g, bạch truật 20g, hoàng cầm 10g, hoàng liên 15g, rễ mẫu đơn trắng 10g, địa hoàng sống 15g, hoa mõm sói 10g, hoàng liên gai 10g.

Liều dùng: sắc với nước thành 300ml, uống ấm ngày 2 lần, sáng và tối.

Tình trạng của bệnh nhân dần cải thiện và đến ngày 17 tháng 2, bệnh nhân đã trở thành bệnh nhân bình thường.

Lần khám thứ tư ngày 19 tháng 2: Bệnh nhân tỉnh táo và không còn khó thở khi nghỉ ngơi. Cô ấy có thể làm những hoạt động đơn giản bên cạnh giường. Sau khi tập thể dục, cô ấy cảm thấy tức ngực, khó thở và ho. Đờm của cô ấy loãng và ít. Cô ấy không còn cảm thấy lo lắng nữa. Cô ấy vẫn kém ăn, hơi khô miệng. Cô ấy đi ngoài bình thường một lần một ngày. Đầu lưỡi của cô ấy có màu đỏ, rêu lưỡi mỏng và vàng, mạch của cô ấy là dây. Chẩn đoán là độc tố còn sót lại và đờm tắc nghẽn phổi. Điều trị là tiêu đờm và làm dịu hen suyễn, và thúc đẩy khí và tăng cường tỳ. Thuốc sắc Tiểu Chai Hồ kết hợp với Thuốc sắc Bán Hạ Hậu Phổ được sử dụng với sự điều chỉnh. Đơn thuốc như sau:

20g Bupleurum, 10g Scutellaria, 10g Citrus aurantium, 10g White Peony Root, 10g Pinellia, 10g Ginger, 20g Red Applet, 10g Rang Cam Thảo, 10g Magnolia Officinalis, 20g Poria, 10g Perilla Seed, 20g Bark Brach. 10g American Ginseng (hầm riêng để dùng).

Sau gần 10 ngày điều trị theo đơn thuốc trên kèm theo sự thay đổi, tình trạng bệnh nhân đã cải thiện dần.

Chụp CT ngực vào ngày 27 tháng 2 cho thấy nhiều tổn thương dạng kính mờ ở cả hai phổi.

Lần khám thứ năm ngày 1 tháng 3: Bệnh nhân tỉnh táo, có thể đi bộ được năm sáu phút. Sau khi vận động, bệnh nhân thấy khó thở, yếu sức, vã mồ hôi khi vận động, ho và khạc đờm trắng ít. Bệnh nhân ăn uống tốt, miệng khô nhưng không đắng. Đại tiện bình thường, ngày một lần. Lưỡi đỏ nhạt, rêu lưỡi vàng mỏng, mạch hoạt hoạt. Chẩn đoán là phế tỳ hư, đàm đục tắc phổi. Điều trị bằng cách bổ tỳ, tán đàm, giảm hen suyễn. Thuốc được kê là thuốc Chaihu Guizhi, có điều chỉnh. Đơn thuốc như sau:

10g Bupleurum, 10g Scutellaria, 10g Pinellia, 15g Codonopsis, 10g Gừng, 15g Táo tàu, 10g Cành quế, 10g Rễ mẫu đơn trắng, 10g Citrus Aurantium, 15g Phục linh, 10g Hạt tía tô, 20g Prunus mume, 10g Thương truật xào, 10g Cam thảo rang.

Lần khám thứ sáu, ngày 9 tháng 3: Bệnh nhân tỉnh táo, khó thở và mệt mỏi sau khi hoạt động, mồ hôi cải thiện, ho, đờm ít, ăn ngon miệng và đại tiện bình thường. Lưỡi đỏ nhạt, rêu lưỡi trắng nhờn, mạch huyền. Tình trạng bệnh nhân nhìn chung ổn định. Chụp CT theo dõi cho thấy thâm nhiễm phổi đã được hấp thu so với lần khám trước. Bệnh nhân được lên lịch chuyển đến một bệnh viện khác để tiếp tục điều trị phục hồi chức năng trong tương lai gần, và đơn thuốc y học cổ truyền vẫn giữ nguyên sau khi xuất viện.

ghi chú

Đặc điểm triệu chứng: Trường hợp này là một trường hợp điển hình của bệnh COVID-19 nặng, biểu hiện lâm sàng với các triệu chứng hô hấp như sốt, khó thở và ho, cho thấy có tổn thương phổi. Tuy nhiên, các triệu chứng khác bao gồm đau đầu, bồn chồn, ngủ kém, chán ăn, khô miệng và đắng miệng. Theo quan điểm của Y học cổ truyền Trung Quốc (Đông Y), trường hợp này cho thấy có tổn thương ở tỳ, dạ dày, gan, túi mật và màng ngoài tim. Các đặc điểm tương tự thường được quan sát thấy khi COVID-19 tiến triển từ nhẹ đến nặng hoặc nguy kịch.

Phân tích sinh bệnh: Bệnh nhân này có các triệu chứng về hô hấp như sốt, khó thở và ho, cho thấy độc tố dịch tễ đang chặn phổi. Đau đầu, bồn chồn, ngủ kém, chán ăn, khô miệng, vị đắng và mạch huyền cho thấy nội độc tố dịch tễ đã xâm nhập, dẫn đến tích tụ thấp nhiệt và độc tố gây bệnh trong gan và túi mật. Sốt, chán ăn và rêu lưỡi dày, khô của bệnh nhân cho thấy thấp nhiệt và độc tố dịch tễ đang chặn nguồn năng lượng trung gian. Mặc dù nhu động ruột bình thường, nhưng rêu lưỡi khô và khô, cho thấy độc tố dịch tễ đã chuyển thành khô và làm tổn thương Âm. Nhìn chung, trong khi tình trạng cơ bản được đặc trưng bởi sự thiếu hụt, các triệu chứng chủ yếu là dư thừa, biểu hiện là thấp nhiệt và độc tố dịch tễ chặn phổi, ảnh hưởng đến gan và túi mật, và có xu hướng chuyển thành khô và nội độc tố.

Chiến lược điều trị: Mặc dù tình trạng của bệnh nhân này đã tiến triển đến giai đoạn nguy kịch, nhưng ông vẫn khỏe mạnh và các biểu hiện lâm sàng chủ yếu là bề ngoài. Do đó, cần điều trị ngay lập tức, tập trung chủ yếu vào việc loại bỏ các yếu tố gây bệnh. Bệnh nhân có biểu hiện sốt, khó thở và ho, cho thấy độc tố dịch đang tắc nghẽn phổi. Ma Hưng Thạch Cảm Đường và Huyền Bách Thành Khí Đường đã được sử dụng. Để giải quyết các triệu chứng của độc tố ẩm nhiệt gan và túi mật, chẳng hạn như đau đầu, bồn chồn và mất ngủ, khô miệng và vị đắng, mạch nhu hoạt nhanh, bệnh nhân đi ngoài đều đặn, nhưng lưỡi khô và khô, cho thấy tình trạng khô đang làm tổn thương Âm. Do đó, cần phải xoay chuyển kinh Thiếu Dương và làm thông kinh Dương Minh, và kết hợp sử dụng Đại Tràng Hồ Đường. Bệnh nhân có biểu hiện sốt, chán ăn và lưỡi khô, dày, cho thấy độc tố ẩm nhiệt đang ứ đọng bên trong. Sau đó, Thanh Khương Tam được sử dụng để thúc đẩy lưu thông khí và đào thải độc tố dịch. Sau khi điều trị, cơn sốt đã giảm và tình trạng khó thở được cải thiện. Tùy thuộc vào bệnh lý tiềm ẩn, cường độ của các yếu tố gây bệnh nên được giảm dần để tránh làm tổn hại đến khí huyết. Trong thời gian này, nghi ngờ dịch âm suy yếu nên đã dùng kết hợp Tăng Diệp Đường. Mặc dù tình trạng của bệnh nhân cải thiện sau đó, nhưng tình trạng tức ngực, khó thở, ho và đờm ít vẫn tiếp diễn, cho thấy độc tố dịch bệnh đã bị mắc kẹt trong phổi. Bệnh nhân có ít đờm, nhưng cơ chế bệnh sinh cho thấy độ ẩm và độ đục bị mắc kẹt trong phổi. Coi độc tố dịch bệnh này là đờm vô hình, nên đã dùng Tiểu Tràng Hồ để xoay chuyển kinh Thiếu Dương trong khi Bán Hạ Hậu Phổ để làm sạch đờm vô hình. Trong giai đoạn hồi phục, bệnh nhân bị đổ mồ hôi nhiều và rõ rệt, cho thấy phổi và tỳ hư, không đào thải được độ đục và độc tố. Do đó, dùng Trà Chai Hồ Quý Chỉ để xoay chuyển kinh Thiếu Dương, làm sạch độ đục và độc tố, đồng thời tăng cường Thái Âm Tỳ và vị.

Cảm hứng lâm sàng: Viêm phổi do virus corona mới thuộc nhóm bệnh dịch trong y học cổ truyền, với nguyên nhân là thấp, độc và tà dịch. Ở những bệnh nhân viêm phổi do virus corona mới thông thường, thấp, độc và tà dịch làm tắc nghẽn phổi là cơ chế bệnh sinh chính, thường thấy tổn thương ở tỳ. Ở những bệnh nhân nặng và nguy kịch, bệnh không chỉ khu trú ở phổi mà còn ở nhiều cơ quan khác như tỳ, dạ dày, gan, túi mật, ruột và màng ngoài tim. Cơ chế bệnh sinh phức tạp, bệnh thường biểu hiện bằng tình trạng ứ trệ độc tố dịch, khí huyết hư, và hỗn hợp thiếu và thừa. Về điều trị, cần kết hợp cả hai phương pháp: thanh tà và cường dương, điều chỉnh độ mềm dẻo tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân. (Tạ Đông Bình, Đội ngũ Y tế Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Đông, Hồ Bắc)





(Writer:admin)