Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Giáo sư Thẩm Thiếu Cung là một chuyên gia, giáo sư và tiến sĩ y học cổ truyền nổi tiếng toàn quốc. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, ông sở hữu kinh nghiệm lâm sàng phong phú. Ông được mệnh danh là "Thần Văn Đan" nhờ khả năng sử dụng thành thạo Văn Đan Đường (Văn Đan Thang) trong điều trị bệnh. Bài viết này tổng quan toàn diện về hiểu biết của Giáo sư Thẩm về Khí, Thủy và Huyết, cũng như các nguyên tắc y học của ông, nhằm khám phá những nguyên lý cơ bản của chúng vì lợi ích của các thế hệ tương lai.
Hiểu biết về Khí, Nước và Máu
Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ Thẩm nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa Khí, Thủy và Huyết, và minh họa sinh động mối quan hệ nhân quả giữa chúng qua hàng thập kỷ kinh nghiệm lâm sàng. Ví dụ, bác sĩ Thẩm tin rằng "Khí hư tất nhiên sinh ra đờm đục", "Khí ứ tất nhiên làm đờm đục", và "Đờm và huyết ứ tất nhiên cản trở lẫn nhau". Khi Khí, Thủy và Huyết cùng bị ảnh hưởng, hoặc khi Khí và Huyết cùng bị ảnh hưởng, hoặc Khí và Thủy cùng bị ảnh hưởng, ông thường ưu tiên giải quyết tình trạng Khí ứ. Nếu đờm và huyết đan xen vào nhau, ông ưu tiên giải quyết tình trạng đờm ẩm.
Phân biệt thiếu và thừa, không nên lạm dụng. Sự thiếu và thừa của một căn bệnh đặc biệt quan trọng trong quá trình điều trị. Cách phân biệt rõ ràng thiếu và thừa của một căn bệnh liên quan trực tiếp đến độ chính xác của thuốc. Đáp lại sự khác biệt giữa các trường phái Đông y bồi bổ sức khỏe và các trường phái trừ tà, Tiến sĩ Thẩm chủ trương "áp dụng nguyên tắc bồi bổ sức khỏe cơ thể và trừ tà, mọi thứ đều phải dựa trên thực hành lâm sàng". Nếu sức khỏe cơ thể yếu và tà không mạnh, cần tập trung vào việc bồi bổ sức khỏe cơ thể, đồng thời trừ tà; nếu tà mạnh và sức khỏe cơ thể không quá yếu, cần tập trung vào việc trừ tà, đồng thời bổ trợ sức khỏe cơ thể; nếu tà còn lưu lại và sức khỏe cơ thể bị tổn hại, cần loại bỏ tà trước rồi mới bổ trợ sức khỏe cơ thể; hoặc nên kết hợp cả công và bổ. Khi kết hợp cả công và bổ, điều quan trọng là phải tăng cường sức khỏe cơ thể mà không bám víu vào tà, và trừ tà mà không làm tổn hại sức khỏe cơ thể; nếu cơ thể yếu và không chịu được đòn tấn công thì trước tiên phải đỡ cơ thể rồi mới loại bỏ.
Thuốc được phân loại theo mức độ nghiêm trọng khác nhau và việc sử dụng thuốc cần cẩn thận để không làm bệnh nặng thêm. Bệnh có mức độ nghiêm trọng khác nhau và cơ chế bệnh sinh cũng khác nhau về độ sâu, từ đó ảnh hưởng đến việc lựa chọn và sử dụng thuốc. Sử dụng thuốc nhẹ cho bệnh nặng cũng giống như dùng kiến rung cây; thuốc sẽ không đến được vùng bị ảnh hưởng, dẫn đến việc điều trị không hiệu quả. Sử dụng thuốc nặng cho bệnh nhẹ cũng giống như dùng súng thần công để đuổi muỗi và ruồi; việc sử dụng thuốc quá liều sẽ làm tổn hại đến khí huyết, làm bệnh nặng thêm thay vì giảm bớt. Quá nhiều cũng tệ như quá ít. Do đó, việc lựa chọn thuốc trên lâm sàng dựa trên mức độ nghiêm trọng của cơ chế bệnh sinh là rất quan trọng trong quá trình điều trị. Điều này đòi hỏi chúng ta phải phân biệt rõ ràng tầm quan trọng của thuốc trong thực hành lâm sàng để nâng cao hiệu quả.
Đặc điểm của thuốc Khí Huyết
Các rối loạn về máu ưu tiên điều hòa khí. Đây là nguyên tắc chung của điều trị, và điều hòa khí đặc biệt rõ ràng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt. Trong hướng dẫn điều trị rối loạn kinh nguyệt, Khoa Phụ sản Thẩm luôn ưu tiên nguyên tắc bao trùm là "điều hòa khí trước", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều hòa khí trong điều trị rối loạn kinh nguyệt. "Mọi bệnh tật đều do khí mà ra", và "điều hòa kinh nguyệt mà không điều hòa khí thì không phải là phương pháp điều trị đúng đắn". Các loại thảo dược bổ khí bao gồm: Bupleurum chinense, Cyperus rotundus, Aucklandia lappa, Linderae striata, Citrus palmatum, vỏ quýt khô và hạt quýt xào; Các loại thảo dược bổ khí bao gồm Citrus aurantium, Citrus aurantium, Citrus grandiflora, Magnolia officinalis và Aquilaria sinensis; và các loại thảo dược bổ khí bao gồm Hoàng kỳ thô, Codonopsis pilosula, Thương truật, Hà thủ ô, Hà thủ ô, Agrimoniae scabra, Pseudostellaria baicalensis, khoai mỡ và vỏ đậu lăng.
Điều hòa khí huyết cần được áp dụng theo từng giai đoạn. Theo kinh nghiệm điều trị rối loạn kinh nguyệt của Thẩm Phụ khoa, nguyên tắc "điều hòa khí huyết trước kỳ kinh, điều hòa huyết huyết sau kỳ kinh" là ưu tiên điều hòa khí huyết trước kỳ kinh, bắt đầu từ các triệu chứng ban đầu của bệnh nhân, chẳng hạn như "đầy bụng, bồn chồn, sưng tấy và đau", được phân loại là suy gan và lạnh tử cung. Suy gan thường biểu hiện bằng các triệu chứng như đau ngực, đau lan tỏa ở bụng dưới, bồn chồn, rêu lưỡi vàng mỏng, mạch tế. Tốt nhất nên ưu tiên bổ can, điều hòa khí huyết, đồng thời điều hòa thận khi cần thiết. Bột Đan Chi Tiêu Dao có thể được sử dụng với các loại khác, bao gồm Bạch truật (Bupleurum), Thương truật (Atractylodes macrocephala), Bạch thược (Paeonia lactiflora), Bạch thược (Paeonia lactiflora), Đương quy (Angelica sinensis), Ngọc lan tây (Milettia reticulata), Thạch tùng (Acorus calamus), Nghệ (Curcuma aromatica), Bạch thược Nhật Bản (Leonurus japonicus), Bồ công anh (Taraxacum mongolicum), Quả bồ kết (Toosendan), Mướp đắng (Cortex moutan) và Dành dành (Gardenia jasminoides). Để điều hòa thận, thêm Chuanduan và Ligustrum lucidum.
Trong quá trình hành nghề lâm sàng, bác sĩ Thẩm nhấn mạnh rằng việc điều trị các bệnh lý do khí ứ trệ đòi hỏi phải hiểu rõ các hằng số, thích nghi với hoàn cảnh thay đổi, ứng phó linh hoạt, và phương pháp tiếp cận linh hoạt, hiệu quả mới là con đường đúng đắn. Ví dụ, khi điều trị các bệnh lý do khí ứ trệ, nếu việc điều khí không hiệu quả, cần xem xét khả năng huyết ứ do khí ứ đọng. Nên bổ sung một lượng nhỏ thảo dược hoạt huyết để hỗ trợ điều khí, từ đó kích hoạt tuần hoàn máu và thúc đẩy lưu thông khí. Điều này rất phù hợp với phương pháp cổ truyền là bổ sung Phật Thủ Tam (Đẳng Quy và Xuyên Hùng) nếu việc điều khí không hiệu quả.
Đặc điểm của thuốc Qishui
Khí ứ trệ tập trung vào việc điều hòa gan. Bác sĩ Thẩm đã phân tích các đặc điểm của khí ứ trệ và trì trệ, đồng thời kết hợp chúng với lý thuyết lục áp của Chu Chấn Hằng. Ông tin rằng khí ứ trệ là một thành phần chủ chốt của lục áp và đề xuất rằng lục áp tập trung vào việc điều hòa gan. Ức chế là sự trì trệ và thiếu lưu thông. Chu Chấn Hằng đã xây dựng lý thuyết lục áp, bao gồm khí, huyết, đàm, ẩm, hỏa và thực phẩm, và sử dụng Dược Thư để điều trị. Bác sĩ Thẩm, dựa trên các đặc điểm của lục áp, đề xuất rằng mộc áp là quan trọng nhất trong lục áp, và bệnh nhân trầm cảm có thể bị khí ứ trệ. Khí ứ trệ là nguyên nhân gốc rễ của ngũ áp, trong đó ức chế gan là nguyên nhân cơ bản nhất. Điều trị trầm cảm bằng cách "giải trừ mộc áp" nghĩa là tập trung vào việc làm dịu gan và điều hòa khí, với Bupleurum là thảo dược chính để giải tỏa trầm cảm. Ông cũng đưa ra sáu phương pháp: an can, an can, nhu can, thanh can, thanh nhiệt can, làm ấm can, dùng để điều hòa khí huyết thông qua can. Trong quá trình điều trị, cần chú ý đến mối quan hệ giữa khí hư và khí dư: khí hư kéo dài dẫn đến khí hư, nhưng vẫn có dấu hiệu của khí hư, do đó cần bổ sung các sản phẩm điều hòa khí hư vào đơn thuốc. Tuy nhiên, hầu hết các loại thuốc điều hòa khí huyết đều quá thơm và khô, có thể gây hại cho cơ thể. Nên sử dụng các sản phẩm dịu nhẹ như Phật thủ, rễ cây dẻ ngựa, nghệ, đương quy, mây, vỏ quýt, v.v. để tránh tình trạng khí hư quá khô, tổn thương âm huyết.
Chìa khóa để xác định khí ứ trệ thiếu hay thừa nằm ở việc chẩn đoán lưỡi: một lớp màng mỏng, nhờn, màu tím sẫm biểu thị khí ứ trệ, biểu thị khí ứ trệ. Tiêu Dao Tam là đơn thuốc chính, chủ yếu được thiết kế để ức chế khí mộc và bổ sung khí thổ. Xét thấy khí ứ trệ dẫn đến ứ trệ máu, nên bổ sung các loại thảo mộc hoạt huyết như Đan sâm, Hoàng liên, Xuyên hùng, Sophora japonica, Nghệ và Achyranthes bidentata. Mộc ứ trệ ảnh hưởng đến dạ dày, nên bổ sung Văn Đan Đường, một loại thảo mộc bổ dạ dày, đặc biệt là Acorus calamus, để giảm trầm cảm và làm dịu dạ dày. Lớp màng mỏng, nhợt nhạt biểu thị khí hư. Tương sa Lưu Quân Đường là đơn thuốc chính, chủ yếu được thiết kế để hỗ trợ khí thổ và bổ sung khí mộc. Xét thấy hỏa sinh khí sinh ra thổ, nên bổ sung các loại thảo mộc làm ấm như Kim giao, Psoralea corylifolia, Epimedium brevicornum, Cistanche deserticola và Cao nhung hươu. Đây là phương pháp "chặn nguyên nhân bằng cách chặn" và có thể hiệu quả đối với hầu hết các tình trạng đầy hơi do thiếu hụt.
Khí ứ trệ có thể dẫn đến đờm và thấp. Điều này có thể gây ra tình trạng đờm ứ trệ, thường biểu hiện bằng khí như quả mận, tức ngực và nặng ngực, rêu lưỡi trắng nhờn, mạch hoạt huyền, hoạt liệt. Tốt nhất nên điều khí và tiêu đờm bằng thuốc sắc Bán Hạ Hậu Phổ, bao gồm các loại thảo dược long đờm như Đước, Arisaema Congenita, Trichosanthes kirilowii và Fritillaria thunbergii. Khí ứ trệ cũng có thể dẫn đến thấp, thường biểu hiện bằng chướng bụng, chán ăn, buồn nôn và tiêu chảy, rêu lưỡi vàng nhờn, mạch hoạt huyền, hoạt liệt. Tốt nhất nên điều khí và tiêu thấp bằng thuốc sắc Bán Hạ Hậu Tâm, bao gồm các loại thảo dược tiêu thấp như Liên Trần, Hương Canh, Giá Cốt, Aucklandia lappa và Ý dĩ.
Đờm thấp đòi hỏi sự chú trọng vào việc điều hòa khí. Trong việc áp dụng Văn Đan Đường của Thần, là đơn thuốc chính để loại bỏ đờm và ẩm ướt, chúng ta có thể thấy 6 loại thuốc: bào tre, vỏ cam đắng, phục linh, vỏ quýt, cây mây và nghệ. Phân tích đơn thuốc này theo quan điểm của Khí, Thủy và Huyết, các loại thuốc Khí bao gồm vỏ cam đắng và vỏ quýt; các loại thuốc Thủy bao gồm bào tre và phục linh. Bào tre điều hòa dạ dày, ngừng nôn và tan đờm, và phục linh thúc đẩy lợi tiểu, loại bỏ ẩm ướt và tăng cường tỳ; Khí và Thủy thuốc bao gồm cây mây, có tác dụng tăng cường dạ dày và điều hòa khí, loại bỏ ẩm ướt và tan đờm, và vào tim và làm dịu tâm trí; Khí, Thủy và Huyết thuốc bao gồm nghệ, có tác dụng thúc đẩy Khí và loại bỏ ứ máu, làm sạch tim và giảm trầm cảm, làm mát máu và cầm máu, và loại bỏ ẩm ướt và vàng da. Trong bài thuốc Văn Đan Đường của Thần, bào tre và nấm phục linh là những vị thuốc chính điều trị đờm, trong khi vỏ quýt và vỏ cam khô là những thành phần chính để điều hòa khí. Thạch anh tím được bổ sung để cân bằng tác dụng điều trị cả khí và đờm. Trong số các loại thảo mộc điều hòa khí, loại bỏ đờm và loại bỏ ẩm ướt, nghệ, được biết đến với khả năng điều trị khí, thủy và huyết, cũng được đưa vào để tăng cường hiệu quả làm ẩm và loại bỏ đờm. Tóm lại, công thức tổng thể ưu tiên việc loại bỏ đờm và ẩm ướt, với điều hòa khí để tăng cường tác dụng này, và một thành phần điều hòa huyết áp tinh tế. Toàn bộ công thức giúp loại bỏ ẩm ướt mà không gây hại cho âm và huyết, đạt được hiệu quả đáng chú ý với sự dịu nhẹ.
Đặc điểm của thuốc nước và máu
Đờm và huyết ứ vừa là nguyên nhân vừa là sản phẩm bệnh lý của bệnh. Tổn thương cảm xúc dẫn đến khí ứ trệ, từ đó dẫn đến huyết ứ trong kinh mạch. Việc không phân phối được dịch cơ thể dẫn đến đờm và ẩm ướt. Ví dụ, trong trường hợp tăng sản vú, tình trạng ứ máu và tích tụ đờm có thể dẫn đến tích tụ theo thời gian, hình thành khối u. Đờm và huyết ứ cũng có thể cản trở các mạch máu nuôi dưỡng tuyến sữa, dẫn đến u vú.
Đờm xuất hiện trước khi ứ máu. Đối với các trường hợp vừa có đờm vừa có huyết, nên tập trung chủ yếu vào việc khạc đờm, bổ sung bằng cách loại bỏ huyết ứ, để huyết và đờm tự tiêu. Trong điều trị các bệnh phụ khoa, bác sĩ Thẩm thường kê đơn thuốc sắc Văn Đan của Thẩm làm bài thuốc chính. Bài thuốc này bao gồm bào tre, quả sung, phục linh, vỏ quýt, xương bồ và nghệ. Đối với tình trạng đờm cứng đầu, ông thêm xương rồng sống, hàu sống và vỏ sò biển. Ông cũng sử dụng các loại thảo dược giúp loại bỏ huyết ứ như hoa rum, rễ mẫu đơn đỏ, đan sâm, hạt đào, kê đơn Millettia reticulata, thảo mộc spatholobi, gỗ sappan và giun đất.
Bác sĩ Thẩm nhấn mạnh nguyên tắc "tiêu trừ các yếu tố gây bệnh". Đối với cả bệnh lý do thừa đơn thuần và bệnh lý do thiếu hỗn hợp, bác sĩ Thẩm đều nhấn mạnh nguyên tắc "tiêu trừ các yếu tố gây bệnh". Cơ chế bài tiết của cơ thể con người thường bao gồm đổ mồ hôi, nôn mửa, thanh lọc và tiểu tiện. Tuy nhiên, nôn mửa bị loại bỏ vì nó làm tổn thương nguyên khí và gây ra phản ứng nghiêm trọng ở bệnh nhân. Sau đó, ông bổ sung thêm phương pháp làm mát máu, tạo ra bốn phương pháp chính để loại bỏ các yếu tố gây bệnh: đổ mồ hôi nhẹ, thanh lọc nhẹ, thẩm thấu nhẹ và làm mát máu.
Các đơn thuốc thường dùng của bác sĩ Thẩm bao gồm: bài tiết mồ hôi nhẹ, giúp đào thải các yếu tố gây bệnh ra khỏi da, thường bao gồm Saposhnikovia divaricata và Platycodon grandiflorum; bài tiết chậm, bao gồm Zhijun, Cassiae Root, Angelica Sinensis và White Cúc; bài tiết thẩm thấu nhẹ, giúp đào thải các yếu tố gây bệnh ra khỏi nước tiểu và được coi là phương pháp an toàn nhất, với thể tích bài tiết lớn, thường bao gồm Plantago asiatica, Alisma orientalis và Ý dĩ sống; và bài tiết làm mát máu, giúp đào thải các yếu tố gây bệnh ra khỏi chất dinh dưỡng và máu, thường bao gồm Rehmannia glutinosa, Cortex Moutan, Paeonia lactiflora và Gardenia jasminoides sống. Đối với các triệu chứng đờm và ứ máu, ba phương pháp sau thường được sử dụng: bài tiết chậm, bài tiết thẩm thấu nhẹ và bài tiết làm mát máu.
Tóm tắt
Giáo sư Thẩm Thiếu Cung sở hữu sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm Khí, Thủy và Huyết. Dựa trên nhiều thập kỷ kinh nghiệm lâm sàng, ông đã tóm tắt các nguyên tắc điều trị là "điều trị Khí trước" và "điều trị Đờm trước". Ông cũng nhấn mạnh nguyên tắc "kích hoạt cơ chế tuần hoàn" trong thực hành lâm sàng, tránh sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân cấp thuốc trong quá trình sử dụng thuốc, ưu tiên thuốc nhẹ cho các bệnh nhẹ để tránh quá liều vùng bị ảnh hưởng, và thuốc nặng cho các bệnh nặng để tránh quá liều bệnh lý tiềm ẩn. Ông đã đề xuất một loạt các nguyên tắc và hướng dẫn sử dụng thuốc, áp dụng thuốc một cách tỉ mỉ trong thực hành lâm sàng, nỗ lực đạt được điều trị chính xác bằng cách điều chỉnh thuốc phù hợp với cơ chế bệnh sinh tiềm ẩn. Điều này cung cấp một mô hình có giá trị cho các thế hệ tương lai và đáng để nghiên cứu.