Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
[Tên bính âm] ǎi Yánɡ Méi Pí
【nguồn】
Nguồn dược liệu: vỏ rễ, vỏ thân hoặc rễ của cây Myrica yunnanensis thuộc họ Myricaceae.
Tên thực vật, động vật và khoáng vật Latin: Myrica nana Cheval.
Thu hoạch và bảo quản: Thu hoạch vào mùa xuân và mùa hè, bóc bỏ vỏ rễ và vỏ thân, dùng tươi hoặc khô.
[Dạng gốc] Cây bụi thường xanh, cao 0,5-2m. Cành tương đối mập, nhẵn hoặc có lông thưa. Lá dai hoặc mỏng như da; cuống lá dài 1-4mm, nhẵn hoặc có lông thưa. Phiến lá hình thuôn dài-ellip-ovate đến hình nêm-ovate ngắn, dài 2,5-8cm và rộng 1-3cm, có đỉnh nhọn hoặc tù, gốc hình nêm và thường có một vài răng cưa thô phía trên phần giữa. Khi trưởng thành, các tuyến ở trên rụng đi, để lại hố; các tuyến ở dưới thường vẫn còn, nhẵn hoặc đôi khi có lông thưa dọc theo gân giữa phía trên. Các gân lõm ở trên và nổi ở dưới. Cây là loài đơn tính khác gốc. Cụm hoa đực mọc đơn độc, thẳng đứng hoặc dốc lên trên, dài 1-1,5 cm, ở nách lá. Cành cực kỳ ngắn và giống như gai đơn, mỗi cành mang 1-3 hoa đực không có lá bắc và 1-3 nhị. Cụm hoa cái có cành rất ngắn, không dễ thấy ở gốc, dài khoảng 1,5 cm, mọc ở nách lá. Mỗi cành thường có 2-4 lá bắc vô sinh và 2 hoa cái với 2 lá bắc. Bầu nhụy không lông. Quả hạch màu đỏ, hình cầu, đường kính khoảng 1-1,5 cm. Ra hoa từ tháng 2 đến tháng 3, và kết quả từ tháng 6 đến tháng 7.
【Phân bố môi trường sống】
Môi trường sinh thái: Mọc ở bìa rừng và bụi rậm trên sườn đồi ở độ cao 1500-3500m.
Phân bố tài nguyên: Phân bố ở Quý Châu và Vân Nam.
【Tính chất và hương vị】Chua; chát; tính mát.
[Công dụng và chỉ định] Làm se ruột, cầm tiêu chảy; làm se và cầm máu; thông kinh lạc, giảm đau. Dùng để chữa kiết lỵ, tiêu chảy, sa trực tràng, rong kinh, xuất huyết tiêu hóa, đau thấp khớp, bầm tím, chảy máu do chấn thương, chốc lở, ghẻ lở, bỏng.
[Cách dùng và liều dùng] Dùng uống: sắc với nước hoặc ngâm rượu, ngày dùng 9-15g.
【Trích đoạn】Bản thảo dược Trung Quốc