Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Dược điển Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Dược điển Trung Quốc >> Main text

Aowawei (Từ điển Y học Trung Quốc A)

DATE:2025-10-20 15:41:17Click:405次Font size:T|T
Thanh nhiệt, giải ẩm, chữa tiêu chảy.

[Tên bính âm] āo Wǎ Wéi

【Tên khác】 Đại hoàng Tây Tạng

【nguồn】

Nguồn dược liệu: toàn bộ cây thuốc thuộc họ Polypodiaceae.

Tên thực vật, động vật và khoáng vật Latin: Lepisorus scolopendrius (Ham.ex D.Don) Mehra et Bir [L.excavatus Bory var.scolopendrium (Don) Ching]

Thu hoạch và bảo quản: Thu hoạch vào mùa hè và mùa thu, rửa sạch, phơi khô.

[Dạng gốc] Cây cao tới 50 cm. Thân rễ nằm ngang và được bao phủ dày đặc bằng các vảy hình trứng-mũi mác màu nâu nhạt, được sắp xếp theo kiểu giống như ván lợp, với đỉnh nhọn dài và mép lá gần như nguyên vẹn. Các lá mọc gần nhau; cuống lá dài 4,5-6 cm và có màu rơm; lá mỏng như giấy, màu xanh nhạt, hình mác, dài 20-40 cm và rộng khoảng 2 cm, rộng nhất ở giữa, dần dần thu hẹp lại ở phía trên, nhọn ở đỉnh, dần dần thu hẹp lại ở phía dưới và kéo dài xuống dưới cuống lá, nhẵn ở cả hai mặt, có một vài vảy trên mặt lưng; gân giữa nhô lên, có rãnh dọc sâu ở mặt trên. Túi bào tử tròn, mọc ở mặt lưng giữa gân giữa và mép lá, gần gân giữa hơn và được xếp thành hàng ở hai bên gân giữa; các vách ngăn có hình tròn, các bào tử có hình elip và bề mặt có các hoa văn giống như đám mây.

【Phân bố môi trường sống】

Môi trường sinh thái: Mọc dưới tán rừng lá kim hoặc lá rộng trên sườn đồi ở độ cao 2000-2800m.

Phân bố tài nguyên: Phân bố ở Vân Nam, Tây Tạng và một số nơi khác.

【Tính chất và hương vị】Hơi ngọt; hơi đắng; hơi lạnh

【Công dụng】 Thanh nhiệt, giải độc, chủ yếu điều trị tiêu chảy.

[Cách dùng và liều dùng] Dùng đường uống: sắc với nước, ngày dùng 9-18g.

【Trích đoạn】Bản thảo dược Trung Quốc





(Writer:admin)