Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
[Tên bính âm] ā Wèi Cè ěr
【nguồn】
Nguồn dược liệu: quả thể của nấm Pleurotus ferulae thuộc họ Trichoderma.
Tên Latin thực vật, động vật và khoáng sản: Fructificatio Pleuroti Ferulae
Thu hoạch và bảo quản: Thu hoạch quả thể, loại bỏ tạp chất và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
[Dạng gốc] Mũ nấm mọng nước, rộng 5-15 cm, dẹt và hình bán cầu, dần dà dẹt và cuối cùng lõm xuống. Ban đầu mũ nhẵn và màu nâu, dần chuyển sang màu trắng với các vết nứt và mép cong vào trong khi còn non. Thịt nấm màu trắng và dày. Các lá mang liên tục, hơi đặc, màu trắng, sau chuyển sang màu vàng nhạt, có độ dài khác nhau. Cuống nấm lệch tâm, đặc, màu trắng, dài 2-6 cm, dày 1-2 cm và thon dần xuống dưới. Các bào tử hình thuôn dài đến hình elip, không màu, nhẵn, kích thước (12-14) μm x (5-6) μm và chứa các tạp chất.
【Phân bố môi trường sống】
Môi trường sinh thái: Mọc ở phần rễ của cây Asafoetida.
Phân bố tài nguyên: Phân bố ở Tân Cương và những nơi khác ở đất nước tôi.
[Đặc điểm] Nhận dạng: Mũ nấm hình bán cầu dẹt hoặc phẳng, lõm ở giữa, đường kính 5-15 cm, màu nâu hoặc trắng ngà, bề mặt có vết nứt và đôi khi có mép cong vào trong. Thịt nấm dày, màu trắng ngà. Mang nấm hơi đặc, dài không đều, màu trắng hoặc vàng nhạt. Cuống nấm mảnh, dài 2-6 cm, đường kính khoảng 2 cm, thon dần xuống dưới, màu trắng ngà, bên trong đặc. Nấm có mùi thơm thoang thoảng và vị ngọt nhẹ.
【Bản chất và hương vị】Đắng; Cay; Ấm
【Kinh】Tỳ; Dạ dày
【Công dụng】Thúc đẩy tuần hoàn khí; loại bỏ ứ trệ; diệt ký sinh trùng. Trị đau dạ dày; ứ đọng thức ăn; tích tụ ký sinh trùng.
[Cách dùng và liều dùng] Dùng uống: Tán thành viên, mỗi viên 3-4,5g. Dùng ngoài: Tán thành thuốc mỡ bôi ngoài da.
【Trích đoạn】Bản thảo dược Trung Quốc