Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Giác hơi là phương pháp sử dụng lực hút tác động vào vùng cần điều trị. Có một số phương pháp giác hơi thường được sử dụng.
1. Phân loại theo phương pháp xả
(1) Giác hơi
Phương pháp này sử dụng nguyên lý giãn nở và co lại do nhiệt để đẩy không khí ra ngoài. Phương pháp này sử dụng nhiệt của ngọn lửa để đẩy không khí ra khỏi cốc, tạo ra áp suất âm khiến không khí bám chặt vào da. Phương pháp này được gọi là giác hơi bằng lửa. Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất và có thể áp dụng cho hầu hết các bệnh. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
1) Phương pháp ném lửa: Phương pháp này chủ yếu được sử dụng để hút theo chiều ngang. Khi thực hiện, hãy gấp nhẹ một dải giấy mềm, hoặc cuộn tròn lại (dài hơn độ sâu của lon khoảng 2cm), châm lửa, và khi nó cháy khoảng 3cm, nhanh chóng ném nó vào lon. Khi lửa cháy mạnh, ngay lập tức úp lon lên phần cần hút, và nó sẽ được hút.
2) Phương pháp dán bông gòn: Phương pháp này chủ yếu được sử dụng để hút theo chiều ngang, nhưng lực hút sẽ yếu hơn khi sử dụng trên các lon nhỏ. Để thực hiện, hãy dùng một miếng bông gòn dày 0,5-1cm, làm mỏng xung quanh, sau đó nhúng nhẹ vào cồn. Dán vào giữa thành trong của lon, châm lửa và nhanh chóng khóa lon vào vị trí đã chọn để cố định.
3) Phương pháp nhỏ cồn: Phương pháp này phù hợp với mọi tư thế cơ thể. Để thực hiện, nhỏ vài giọt cồn (có thể dùng rượu thuốc) vào phần giữa phía trên của lọ. Sau đó, xoay lọ theo chiều ngang từ 1-3 vòng để cồn bám đều vào thành lọ (tránh chạm vào miệng lọ để tránh bị bỏng). Sau khi châm lửa, giữ chặt đáy lọ và nhanh chóng đặt lên vùng cần châm lửa để cố định vùng cần châm lửa.
4) Phương pháp đốt nhanh: Phương pháp này phù hợp với nhiều tư thế cơ thể và quy trình giác hơi khác nhau, đặc biệt hiệu quả cho giác hơi liên tục. Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng. Trong quá trình thực hiện, dùng kẹp cầm máu hoặc nhíp giữ chặt một cục bông gòn hoặc giấy, châm lửa, đưa vào cốc giác hơi và xoay nhẹ. Nhanh chóng lấy cục bông gòn hoặc giấy ra, và nhanh chóng đặt cốc lên vùng cần giác hơi để cố định. Để tăng lực hút, chà cục bông gòn đang cháy có tẩm cồn vào phần trên và giữa của cốc giác hơi, khiến cồn bám vào thành cốc và gây bỏng. Sau đó, nhanh chóng lấy cục bông gòn ra và đặt cốc lên vùng cần giác hơi. Để tăng hiệu quả, người ta thường tạo ra một thiết bị đốt nhanh bằng cách quấn gạc quanh một sợi dây mỏng cỡ 7-8. Trong quá trình thực hiện, nhúng thiết bị đốt nhanh vào chai cồn, nhẹ nhàng bóp hoặc lắc cho cồn thừa chảy ra, sau đó châm lại. Mỗi lần nhúng vào cồn được sử dụng cho nhiều lần giác hơi, và có thể thổi tắt ngọn lửa khi không sử dụng. Điều quan trọng là phải thổi tắt ngọn lửa ngay lập tức khi cồn sắp cháy hết. Nếu cần giác hơi thêm, hãy nhúng lại vào etanol và châm lửa. Khi gạc trên đèn khò chưa cháy hết, hãy thay gạc kịp thời để đảm bảo đủ lửa và tránh gạc rơi ra gây bỏng.
5) Phương pháp đốt cháy: Phương pháp này phù hợp với các vùng rộng, nằm sấp hoặc nằm ngửa, cũng như các vùng cơ phẳng ở chân tay. Nếu vùng đốt không bằng phẳng, hãy bôi một ít sáp dầu hỏa để giúp vật liệu đốt cháy bám dính. Sau đó, đặt một vật không bắt lửa, chịu nhiệt, đường kính 2-3 cm, chẳng hạn như nắp lọ mực, nắp lọ thuốc, nhựa bakelite hoặc vỏ cam, vào giữa vùng cần hút. Đặt một cục bông gòn tẩm cồn lên trên, châm lửa và đóng ngay nắp bình. Phương pháp này có đặc điểm là lực hút cao và thời gian cháy không giới hạn, nhưng chỉ áp dụng được ở một số vùng nhất định.
(2) Phương pháp bình đựng nước
Phương pháp này bao gồm việc luộc lọ tre trong nước để tạo áp suất âm bên trong. Đầu tiên, đặt lọ vào nước sôi trong 2-3 phút (không quá 5 phút). Sau đó, giữ lọ bằng đũa hoặc nhíp (mở hướng xuống dưới), lắc cho hết phần nước còn sót lại. Nhanh chóng che miệng lọ bằng một miếng vải ẩm đã gấp lại và khử trùng để thấm hết nước. Ngay lập tức, đặt lọ lên vùng da cần điều trị. Khi đã cố định, ấn lọ vào da trong khoảng nửa phút để cố định vùng da đó. Phương pháp này là một bài thuốc dân gian phổ biến.
(3) Phương pháp bể chân không
Đầu tiên, gắn chặt cốc hút chân không vào vùng cần hút. Dùng ống tiêm để hút không khí ra khỏi nút cao su, tạo áp suất âm và cố định vùng hút. Hoặc, đặt một máy bơm chân không lên trên piston của cốc nhựa và hút không khí ra, cố định vùng hút. Phương pháp này có nhiều ưu điểm như tránh bị bỏng, dễ sử dụng và có thể điều chỉnh áp suất âm. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
1) Phương pháp bơm khí: Đặt một lọ penicillin hoặc streptomycin rỗng (có nút cao su trên miệng lọ, cắt bỏ đáy lọ và làm nhẵn các cạnh) gần da và đặt lên vùng da cần lấy dịch. Sau đó, dùng kim tiêm 10-20ml xuyên qua nút cao su vào lọ, hút hết không khí trong lọ để tạo áp suất âm, sau đó lọ sẽ được hút vào.
2) Phương pháp khử khí bể chân không bằng bóng cao su: Phương pháp này sử dụng một bóng thông hơi cao su được nối với bể. Người vận hành ấn chặt đáy bể vào vị trí mong muốn bằng một tay, đồng thời liên tục bóp bóng thông hơi bằng tay kia cho đến khi đạt được áp suất âm mong muốn. Nếu có núm vặn ở đầu bóng thông hơi, hãy mở núm vặn trước khi khử khí và đóng lại khi đạt được áp suất âm mong muốn. Bể kết hợp có thể được khử khí bằng một tay. Khi đạt được áp suất âm mong muốn, dừng bóp, đóng van và tháo bóng thông hơi cao su.
3) Phương pháp hút điện: Đầu tiên, bật điện
Bật thiết bị hút, khởi động máy và điều chỉnh núm điều khiển chân không theo chiều kim đồng hồ đến mức áp suất âm tối đa. Dùng lòng bàn tay che miệng ống hút và quan sát đồng hồ đo chân không. Khi máy hoạt động bình thường, hãy điều chỉnh áp suất âm đến giá trị mong muốn và bạn đã sẵn sàng sử dụng. Giác hơi thường cần khoảng 40-53,31 kPa, nhưng áp suất này có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của bạn. Trong quá trình sử dụng, hãy kết nối ống hút với cổng trên cùng của thiết bị giác hơi để xả khí. Khi áp suất âm mong muốn đã đạt được, hãy tháo ống ra. Thời gian giác hơi sẽ phụ thuộc vào lượng áp suất âm, vùng cụ thể và tình trạng bệnh.
2. Phân loại theo phương pháp giác hơi
(1) Phương pháp bể đơn
Phương pháp này được sử dụng cho các tổn thương nhỏ hoặc các điểm đau rõ ràng. Bạn có thể chọn cốc giác hơi có đường kính phù hợp dựa trên kích thước của tổn thương hoặc điểm đau. Ví dụ, giác hơi tại huyệt Trung Hoàn được khuyến nghị cho các vấn đề về dạ dày; giác hơi tại vai trong cho viêm gân cơ nhị đầu dài; và giác hơi tại cơ trên gai cho viêm gân cơ trên gai.
(2) Phương pháp nhiều bể
Phương pháp này được sử dụng cho các bệnh lý có tổn thương lan rộng. Nhiều hoặc thậm chí hàng chục cốc giác hơi có thể được đặt thành một dãy tại vùng bị ảnh hưởng, còn được gọi là "phương pháp giác hơi hàng". Ví dụ, nếu một cơ bị căng, giác hơi có thể được sắp xếp thành hàng dựa trên vị trí của cơ. Để điều trị tắc nghẽn ở một số cơ quan nội tạng, giác hơi có thể được sắp xếp theo chiều dọc và chiều ngang trên bề mặt cơ thể dựa trên vị trí giải phẫu của cơ quan đó.
(3) Phương pháp đóng hộp nhanh
Giác hơi nhanh bao gồm việc đặt cốc lên vùng da cần điều trị rồi dùng lực cổ tay đẩy cốc ra, lặp lại quy trình này cho đến khi da ửng đỏ. Nếu cốc nóng lên, có thể sử dụng cốc mới. Lặp lại quy trình này khoảng 20 lần còn được gọi là giác hơi nhanh liên tục. Phương pháp này có tác dụng kích thích mạnh và phù hợp với các tình trạng suy nhược như yếu cơ, tê cục bộ hoặc suy giảm chức năng. Nó không chỉ tránh được vết bầm tím không cần thiết mà còn tăng cường hiệu quả của một số tình trạng nhất định, mở rộng phạm vi điều trị của liệu pháp giác hơi.
(4) Phương pháp bể chứa
Phương pháp giác hơi giữ lại bao gồm việc đặt một cốc giác hơi lên vùng bị ảnh hưởng và để nguyên tại chỗ trong một khoảng thời gian, còn được gọi là giác hơi ngồi. Tùy thuộc vào phản ứng bề mặt da, giác hơi có thể được phân loại thành giác hơi sung huyết hoặc giác hơi xuất huyết. Nếu giác hơi gây đỏ da, giác hơi sẽ được lấy ra, cho thấy giác hơi sung huyết. Giác hơi xuất huyết xảy ra khi xuất huyết dưới da, dẫn đến các đốm tím hoặc ban xuất huyết trên da. Phương pháp giác hơi giữ lại có thể được sử dụng cho các vùng mà các phương pháp giác hơi khác không phù hợp. Ví dụ, đối với vai đông cứng, có thể sử dụng giác hơi lắc ở lưng, trong khi giác hơi giữ lại được sử dụng ở ngực. Thời gian giữ lại thường là 5-10 phút, với thời gian giữ lại ngắn hơn đối với cốc có lực hút mạnh hơn và thời gian giữ lại dài hơn đối với cốc có lực hút yếu hơn. Phương pháp này là một phương pháp tiếp cận lâm sàng thường được sử dụng. Khi áp dụng nhiều cốc giác hơi ở lưng, tốt nhất nên áp dụng phương pháp từ trên xuống (hướng về phía đầu), giác hơi vùng trên trước, sau đó là vùng dưới. Kích thước cúp ngực cũng phải nhỏ hơn ở phía trên và lớn hơn ở phía dưới.
(5) Giác hơi
Giác hơi bao gồm việc kéo và trượt cốc qua lại trên da sau khi hút. Nó cũng được gọi là giác hơi, đẩy, di chuyển, xoay hoặc trượt giác hơi. Trước khi giác hơi, một lớp chất bôi trơn được bôi lên miệng cốc hoặc vùng hút. Sau đó, cốc được gắn vào da tại vị trí mong muốn bằng phương pháp ngọn lửa hoặc nhỏ giọt. Sau đó, người thực hiện giữ căng da bằng tay trái và đáy cốc bằng tay phải. Sau đó, cốc được đẩy, kéo hoặc xoay nhẹ qua lại trên vùng mong muốn. Trong khi di chuyển, người thực hiện nâng nửa phía trước của cốc và tạo áp lực bằng nửa còn lại. Nói chung, phần lưng dưới nên được đẩy và kéo theo chiều dọc, ngực và hai bên sườn nên được đẩy và kéo song song với xương sườn, vai và bụng nên được di chuyển bằng cách xoay chính cốc hoặc tại vị trí mong muốn và các chi nên được đẩy và kéo qua lại dọc theo trục dọc của chúng. Để tăng kích thích, có thể nâng và ấn thiết bị giác hơi trong quá trình đẩy-kéo và xoay. Ngoài ra, có thể thực hiện động tác đẩy-kéo hoặc xoay nhẹ trước khi lấy cốc ra và đặt lại. Lặp lại quá trình này nhiều lần cho đến khi da tại vị trí giác hơi trở nên hồng hào và căng mọng máu, và có thể lấy cốc ra. Khi sử dụng chất bôi trơn dễ bay hơi như nước, xà phòng hoặc cồn (sử dụng xà phòng làm chất bôi trơn để giác hơi còn được gọi là giác hơi trượt), nên bôi chất bôi trơn liên tục dọc theo đường giác hơi để tránh tổn thương da do không đủ chất bôi trơn. Phương pháp này phù hợp để điều trị các vùng cơ lớn như lưng, hông và đùi, để điều trị đau nhức, tê và đau thấp khớp. Giác hơi kéo dài và sưng da đáng kể có thể khiến việc tháo cốc ra trở nên khó khăn và việc áp dụng mạnh có thể dễ dàng làm rách da. Đối với những người béo phì quá mức hoặc da chảy xệ, nên ấn chặt vào vùng da phía trên vùng giác hơi trước khi giác hơi. Thông thường, giác hơi nên bắt đầu dọc theo kinh Độ, sau đó là kinh Giáp Cơ và cuối cùng là kinh Bàng Quang, hoặc có thể sử dụng kinh Bàng Quang làm tuyến đường chính.
Bí quyết của giác hơi là ngay lập tức ấn, kéo hoặc xoay cốc sau khi đã cố định. Không nên thử trước, vì điều này sẽ khiến việc di chuyển cốc khó khăn hơn. Lực quá mạnh có thể gây đau hoặc thậm chí tổn thương da. Chỉ sau vài lần ấn, kéo và xoay mới nên thêm hoặc nghỉ bôi trơn. Hơn nữa, tốc độ ấn, kéo và xoay nên chậm, vì chuyển động quá mức có thể dễ gây đau. Mỗi động tác nên ngắn.
(6) Phương pháp lắc lon
Phương pháp giác rung bao gồm việc đầu tiên đặt cốc lên da bằng ngọn lửa đèn flash, sau đó lắc cốc đều và nhịp nhàng. Động tác kéo liên tục này làm tăng kích thích lên các huyệt đạo và da, đồng thời mang lại hiệu quả massage. Khi lắc cốc giác, điều quan trọng là phải dùng lực nhẹ nhàng, tránh lắc quá nhanh và duy trì góc lắc phù hợp. Lực quá mạnh có thể dễ dàng làm cốc bị tuột ra hoặc gây ra tình trạng không dung nạp thuốc ở bệnh nhân, trong khi lực quá yếu sẽ không kích thích đủ và đạt được hiệu quả mong muốn.
ba, Ứng dụng toàn diện của phân loại
(1) Giác hơi
Châm cứu và giác hơi được sử dụng rất phổ biến. Nếu bạn thành thạo liệu pháp châm cứu và kết hợp giác hơi trước và sau khi châm cứu, phạm vi điều trị bệnh và hiệu quả điều trị sẽ được mở rộng.
1) Giác hơi giữ kim: Giác hơi được thêm vào quy trình châm cứu. Đầu tiên, châm cứu được thực hiện tại một vị trí cụ thể. Sau khi đạt được mức độ kích thích mong muốn thông qua các kỹ thuật làm săn chắc và dẫn lưu, kim được giữ nguyên tại chỗ. Sau đó, giác hơi được áp dụng, tập trung xung quanh kim châm, để tăng cường hiệu quả điều trị. Phương pháp này bổ sung cho kỹ thuật châm cứu và giác hơi, tăng cường hiệu quả châm cứu. Khi sử dụng giác hơi, cần chú ý cẩn thận đến kỹ thuật để tránh kim bị kẹt và gãy. Tránh sử dụng kim quá dài hoặc quá mỏng, và cán kim và cán kim phải ngắn. Phương pháp này thường được sử dụng để điều trị đau thấp khớp. Không nên sử dụng ở ngực hoặc lưng.
2) Châm cứu và giác hơi: Phương pháp này kết hợp châm cứu và giác hơi. Phương pháp này bao gồm việc kích thích vùng bị ảnh hưởng hoặc các mạch máu nhỏ bằng kim ba cạnh hoặc kim da (như kim hoa mai hoặc kim thất tinh) để gây đỏ, rỉ dịch hoặc chảy máu, sau đó giác hơi. Phương pháp: Đầu tiên, châm cứu được thực hiện tại chỗ, sau đó giác hơi. Để cốc tại chỗ trong 5-10 phút, sau đó lấy ra và lau sạch da bằng bông gòn khô. Phương pháp này thường được sử dụng trong điều trị lâm sàng và được áp dụng rộng rãi, cho kết quả nhanh chóng và hiệu quả. Nó có chức năng làm sảng khoái các lỗ, giải nhiệt, thúc đẩy lưu thông máu và loại bỏ ứ máu, thanh nhiệt giảm đau và khai thông kinh lạc. Nó có thể điều trị tất cả các loại hội chứng thừa và nhiệt, chẳng hạn như đột quỵ, hôn mê, say nắng, sốt cao, đau đầu, đau họng, mắt đỏ và sưng, lẹo mắt, bong gân thắt lưng cấp tính, nhọt độc và viêm quầng. Ngoài ra, sản phẩm còn rất phù hợp với những bệnh nhân mắc các bệnh lý nặng, khó chữa và phức tạp như các bệnh lý về mô mềm mãn tính, viêm da thần kinh, ngứa da, suy nhược thần kinh, đau dây thần kinh tiêu hóa, v.v.
3) Giác hơi bằng kim hỏa: Đầu kim hỏa được làm nóng cho đến khi chuyển sang màu trắng. Sau đó, nhiệt độ cao được sử dụng để nhanh chóng châm kim vào huyệt đạo hoặc vùng bị ảnh hưởng đã chọn, tránh đâm kim quá sâu. Kim sau đó được rút ra nhanh chóng. Giác hơi được thực hiện ngay lập tức trong 5-10 phút. Thao tác này sẽ mở hoàn toàn vùng bị ảnh hưởng. Kết hợp với khả năng hấp phụ mạnh mẽ của giác hơi, nó sẽ hút độc tố và máu cục bộ ra ngoài, cho phép vùng bị ảnh hưởng được nuôi dưỡng đầy đủ bằng máu mới, giúp giảm đau và chữa lành. Cần cẩn thận tránh các vùng tiếp xúc như mạch máu, dây thần kinh và mặt. Phương pháp này phù hợp với viêm khớp thấp khớp do lạnh, u lành tính và các khối u khác, làm ấm kinh lạc, xua tan lạnh, làm mềm và làm tan các khối u.
(2) Phương pháp lọ thuốc
Giác hơi thuốc là phương pháp điều trị kết hợp giác hơi với y học cổ truyền Trung Quốc. Thuốc được đun sôi trong cốc tre rồi hút ra, gọi là cốc đun thuốc, hoặc thuốc được đựng trong cốc, gọi là cốc đựng thuốc.
1) Phương pháp cốc thuốc đun sôi: Cho thuốc đã chuẩn bị vào túi vải, buộc chặt túi và đun sôi trong nước cho đến khi đạt được nồng độ thích hợp. Sau đó, một cốc tre được đặt vào nước sôi. Nhiệt độ cao sẽ phân tán không khí bên trong cốc, tạo ra áp suất âm cho phép cốc bám chặt vào vùng điều trị. Quy trình giác hơi này tạo điều kiện cho thuốc thẩm thấu và hấp thụ, làm ấm kinh lạc, xua tan gió và ẩm ướt, thư giãn cơ bắp và giảm đau. Trong thực hành lâm sàng, các loại thuốc thảo dược Trung Quốc khác nhau có thể được lựa chọn dựa trên tình trạng của bệnh nhân. Phương pháp cụ thể bao gồm sử dụng một nồi gốm lớn hoặc một lọ thảo dược điện đặc biệt. Đầu tiên, bọc các loại thảo dược trong gạc và cho vào nồi. Thêm một lượng nước thích hợp và đun sôi. Sau khi các đặc tính dược liệu được chiết xuất, đặt một lọ tre hoặc gỗ vào thuốc sắc và đun sôi trong khoảng 10 phút (thời gian đun sôi thường phụ thuộc vào đặc tính dược liệu). Dùng nhíp hoặc đũa hai chức năng để lấy lọ ra và nhanh chóng đậy miệng lọ bằng khăn sạch, khô để thấm chất lỏng, hạ nhiệt độ và giữ nhiệt bên trong. Khi lọ vẫn còn nóng, nhanh chóng đặt lọ lên vùng cần điều trị, ấn nhẹ lọ tre khoảng nửa phút để cố định chắc chắn. Phương pháp này có ưu điểm là tác dụng làm ấm mạnh, tạo điều kiện cho chức năng kép của lọ và thuốc phát huy. Phương pháp này thường được sử dụng để điều trị viêm khớp phong hàn thấp. Phương pháp dùng lọ thường được sử dụng để điều trị cảm lạnh, ho, hen suyễn, thấp khớp, loét, viêm dạ dày mãn tính, khó tiêu, bệnh vẩy nến và các tình trạng khác. Dung dịch thuốc được sử dụng có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy theo tình trạng bệnh, thường sử dụng các loại thảo mộc có tính cay và ấm giúp thúc đẩy lưu thông máu và giảm đau.
2) Phương pháp cốc thuốc: Một lượng thuốc lỏng được định trước được đặt trong máy hút chân không hoặc lọ thủy tinh, khoảng 1/3 đến 2/3 lọ, sau đó được hấp thụ vào da. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm nước ớt, cồn thuốc hai mặt, nước gừng và rượu thấp khớp. Phương pháp này thường được sử dụng cho các bệnh thấp khớp, hen suyễn, ho, cảm lạnh, loét, viêm dạ dày mãn tính, khó tiêu và vẩy nến. Phương pháp cốc thuốc giúp thuốc hấp thụ qua da tốt hơn. Mỗi loại thuốc có hiệu quả khác nhau, với tác dụng tại chỗ rõ rệt hơn, kết hợp tác dụng kép của giác hơi và thuốc.