Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
(1) Giác hơi gần đó
Giác hơi gần là giác hơi tại vùng đau, tức là giác hơi tại huyệt Ashi; nguyên nhân là do kinh mạch tại chỗ bị rối loạn, như kinh mạch bị tắc nghẽn; giác hơi tại vùng đau có thể điều chỉnh chức năng kinh mạch, làm cho kinh mạch lưu thông, khi lưu thông sẽ không còn đau, đạt được mục đích điều trị bệnh.
Huyệt Ashi, còn được gọi là huyệt Thiên Doanh hoặc huyệt Bổ Đinh, là các vị trí châm cứu trong Y học cổ truyền Trung Quốc (Đông y). Linh Thứ Tĩnh Kim (Lingshu Jingjin) có ghi: "Lấy đau làm điểm truyền", nghĩa là huyệt được định vị dựa trên vị trí đau. Thuật ngữ "huyệt Ashi" lần đầu tiên được sử dụng trong sách Bắc Cực Thiên Kim Dược Phương (Beiji Qianjin Yaofang). Mặc dù không có tên gọi cụ thể hay vị trí cố định, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trên lâm sàng để điều trị các tình trạng đau. Huyệt Ashi cũng có giá trị chẩn đoán. Ví dụ, tình trạng đau đáng kể ở vị trí dưới huyệt Túc Tam Lý từ 2,5 đến 5 cm, kết hợp với các dấu hiệu lâm sàng như đau bụng dưới bên phải, có thể hỗ trợ chẩn đoán viêm ruột thừa.
(2) Giác hơi từ xa
Giác hơi xa là phương pháp giác hơi tại vị trí xa của cơn đau. Vị trí xa này được lựa chọn dựa trên sự lưu thông kinh mạch, kích thích đầu xa của kinh mạch đi qua vùng bị ảnh hưởng hoặc đầu xa của kinh mạch của cơ quan nội tạng bị ảnh hưởng bởi cơn đau để điều hòa kinh mạch và điều trị bệnh. Ví dụ như giác hơi tại huyệt Hợp Cốc để điều trị đau răng, huyệt Túc Tam Lý để điều trị đau dạ dày và đau bụng, và huyệt Túc Tam Lý để điều trị đau cổ.
(3) Cupping trên các bộ phận đặc biệt
Một số huyệt đạo có tác dụng điều trị đặc hiệu, do đó vị trí giác hơi và hút hơi có thể được lựa chọn dựa trên đặc điểm cụ thể của tổn thương. Ví dụ, Đại Châu, Khúc Trì và Ngoại Quan có đặc tính hạ sốt. Để điều trị sốt, có thể dùng giác hơi tại các vị trí này. Nội Quan có tác dụng điều hòa tim hai chiều, có thể dùng cho nhịp tim chậm hoặc nhịp tim nhanh.
(4) Kết nối giữa, nhấn mạnh cột sống
Cột sống cổ là vùng từ cột sống cổ đến cột sống ngực, chủ yếu được sử dụng để điều trị các tổn thương và bất thường chức năng ở đầu, cổ, vai, chi trên và bàn tay, chẳng hạn như chóng mặt, đau đầu, thoái hóa đốt sống cổ, cứng cổ, vai đông cứng và đau ở cánh tay, khuỷu tay và cổ tay.
Cột sống ngực trên là vùng từ đốt sống ngực thứ nhất đến thứ sáu. Vùng này chủ yếu điều trị các tổn thương ở tim, phổi, khí quản và ngực, chẳng hạn như hồi hộp, tức ngực, khó thở, ho và đau ngực.
Cột sống ngực dưới là vùng từ đốt sống ngực thứ bảy đến thứ mười hai, chủ yếu dùng để điều trị các chứng đau ở gan, túi mật, lá lách, ruột và các cơ quan khác như đầy hơi, đau vùng gan, viêm túi mật, khó tiêu, viêm dạ dày cấp và mãn tính, viêm ruột, đau bụng, táo bón và các triệu chứng khác.
Vùng thắt lưng là vùng bên dưới cột sống thắt lưng và chủ yếu được sử dụng để điều trị các tổn thương ở thận, bàng quang, hệ thống sinh sản, eo, mông và chi dưới, chẳng hạn như viêm thận, viêm bàng quang, đau bụng kinh, khí hư, liệt dương, thoái hóa cột sống thắt lưng, thoát vị đĩa đệm, đau thần kinh tọa, tê bì chi dưới, liệt và đau.