Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Cupping Y học cổ truyền Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Cupping Y học cổ truyền Trung Quốc >> Main text

"Phương pháp góc" cổ xưa và "Cốc giác" hiện đại (Cơ bản về g

DATE:2025-10-20 16:05:01Click:405次Font size:T|T
Giác hơi là một phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc, thường được gọi là giác hơi bằng lửa. Phương pháp này sử dụng cốc như một dụng cụ, dùng nhiệt, bóp và các phương pháp khác để đẩy không khí bên trong cốc ra ngoài, tạo ra áp suất âm, khiến cốc hấp th

Giác hơi là một phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc, thường được gọi là giác hơi bằng lửa. Phương pháp này sử dụng cốc như một dụng cụ, dùng nhiệt, bóp và các phương pháp khác để đẩy không khí bên trong cốc ra ngoài, tạo ra áp suất âm, khiến cốc hấp thụ vào các bộ phận cụ thể trên bề mặt cơ thể (vùng bị ảnh hưởng, huyệt đạo), tạo ra sự kích thích lan rộng, hình thành tắc nghẽn cục bộ hoặc ứ máu, đạt được mục đích phòng và chữa bệnh, đồng thời tăng cường sức khỏe.

Một vũ khí sắc bén để loại bỏ mủ và máu

Liệu pháp giác hơi có lịch sử lâu đời. Ban đầu được gọi là "jiaofa", "jiao" dùng để chỉ sừng động vật. Thuật ngữ này được ghi lại lần đầu tiên trong "Năm mươi hai phương thuốc chữa bệnh" (五二病方), một bản thảo y học bằng lụa thời Tây Hán đầu tiên được khai quật từ lăng mộ Mã Vương Đôi. Sách viết: "Trĩ nằm gần các lỗ hậu môn. Một số lớn như quả chà là, trong khi một số nhỏ như hố. Dùng sừng nhỏ để giác hơi." (Sau đó, văn bản đột ngột chuyển chủ đề.) Văn bản tiếp tục viết: "[Văn bản đột ngột chuyển chủ đề.] Hai đấu gạo nấu chín, căng ra, buộc bằng một sợi dây nhỏ, rồi dùng dao cắt mở." "Trĩ nam" ở đây ám chỉ trĩ ngoại. Để điều trị, trước tiên, nhân trĩ được lấy ra bằng sừng động vật, sau đó buộc bằng dây, rồi dùng dao cắt bỏ. Điều này cho thấy liệu pháp giác hơi thời kỳ đầu đã sử dụng sừng động vật để tạo lực hút và lực kéo nhằm hỗ trợ điều trị.

Với sự phát triển của y học, phương pháp sừng dần trở thành một phương pháp điều trị bên ngoài hoàn thiện, và khi được sử dụng kết hợp với châm cứu, nó được gọi là "sừng kim". "Sừng kim" là gì? Theo "Bổ khuyết Bách phương thuốc" do Đào Hồng Tĩnh viết vào thời Nam Bắc triều, để điều trị sưng chân, đầu tiên người ta dùng "dao can" để đâm vào da, sau đó dùng "sừng" để hút máu. Phương pháp này được gọi là liệu pháp "sừng kim": đầu tiên châm cứu vào vùng bị ảnh hưởng, sau đó dùng phương pháp sừng để hút mủ và máu. Do đó, "phương pháp sừng" đã phát triển từ một phương pháp hút phụ trợ đơn giản thành một phương pháp điều trị để loại bỏ các sản phẩm bệnh lý, mở rộng phạm vi chỉ định. Do tính đơn giản của nó, liệu pháp "sừng kim" có thể đã được sử dụng rộng rãi vào thời điểm đó, dẫn đến chẩn đoán sai thường xuyên. Điều này khiến các bác sĩ phải chú ý đến các chống chỉ định của nó. Trong cuốn "Đơn thuốc cấp cứu khuỷu tay", Cát Hồng, một danh y thời Đông Tấn, nhấn mạnh rằng "không nên dùng sừng để chữa các bệnh như nhọt, khối u, mụn nhọt, u cơ và tràng nhạc. Châm cứu bằng sừng hiếm khi tránh được tác hại". Điều này đã nêu rõ chống chỉ định của phương pháp "sừng kim".

Sau đó, "Giáo Pháp" được đưa vào hệ thống chính thức và trải qua quá trình phát triển hơn nữa. Ví dụ, Hoàng Y Viện triều Đường, trường y khoa chính thức đầu tiên của Trung Quốc, có bốn khoa: y học, châm cứu, xoa bóp và niệm chú. Trong khoa, các chuyên khoa chuyên biệt bao gồm "vật lý trị liệu, trị vết loét và sưng tấy, trị liệu trẻ em, trị liệu tai, mắt, miệng và trị liệu bằng sừng". Điều này chứng tỏ "Giáo Pháp" đã được chính phủ quan tâm như một môn học độc lập và được đưa vào hệ thống giáo dục y khoa chính thức. Thầy thuốc thời Đường là Chân Tuyền lần đầu tiên ghi chép phương pháp sử dụng ống tre luộc trong nước để hấp thụ nọc rắn và bọ cạp trong cuốn "Cổ kim lục ngôn phương" của ông, một kỹ thuật sau này được in lại trong cuốn "Ngoại thái mật dược" của Vương Đào. Phương pháp này được mô tả như sau: "Nấu trong nồi cho đến khi chín, đắp sừng lên chỗ bị đốt và đậy lại khi nguội. Đối với vết đốt ban đầu, trước tiên hãy dùng kim châm vào vết đốt để gây chảy máu, sau đó đắp sừng lên." Phương pháp này bao gồm việc luộc một nồi tre trong nước sôi để đẩy hết không khí bên trong ra ngoài, cho phép sừng hấp thụ vào bề mặt cơ thể. Phương pháp này được gọi là "phương pháp nồi nước" hoặc "phương pháp nồi hút". Bắt đầu từ thời nhà Đường, cốc tre dần thay thế sừng động vật vì chúng phù hợp hơn với phương pháp giác hơi nước. Chúng được bán rộng rãi, có nhiều độ dày khác nhau, nhẹ và giá thành rẻ, đồng thời có khả năng hút và hút mạnh. Trong thời nhà Tống, nhà Tấn và nhà Nguyên, người ta đã kết hợp việc sử dụng cốc tre đun sôi với các loại thảo dược, đặt trực tiếp vào nồi thuốc rồi chườm lên vùng bị ảnh hưởng khi còn nóng, vừa có tác dụng hút vừa có tác dụng điều trị bên ngoài.

Dựa trên nền tảng này, các thầy thuốc đã ghi chép thêm về thời điểm cụ thể sử dụng "phương pháp sừng". Đường Thần Vệ thời nhà Tống, trong cuốn Chính Lôi Bản Thảo (Zhenglei Bencao) của mình, đã đề xuất như sau: "Để chữa loét lưng, loét da đầu chưa hình thành, và các tình trạng nóng, sưng và đau khác, hãy đun sôi sừng ống tre trong nước." Điều này cho thấy phương pháp này có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng ban đầu của loét và nhọt. Sách Thái Bình Thánh Hội Phương (Taiping Shenghui Fang) thời nhà Tống viết: "Đối với nhọt và nhọt ở lưng mọc cao, cứng, đặc mủ và có màu đỏ, hãy đun sôi sừng ống tre. Đun sôi sừng ống tre trong nước; không đun sôi sừng ống tre nếu chỗ sưng lõm, thịt không thay đổi và mủ loãng." Trong tác phẩm "Thần Đậu Hằng" (Chuyên luận về bí thuật ngoại khoa), Thẩm Đậu Hằng thời nhà Minh đã ghi chép: "Khi mủ trong vết loét đã vỡ và bị mủ chặn lại... Trong trường hợp này, hãy sử dụng phương pháp hút mủ bằng ống tre. Phương pháp này sẽ loại bỏ mủ và giải phóng độc tố." Điều này cho thấy "phương pháp sừng" có thể được sử dụng để hút mủ từ vết loét và nhọt ở giai đoạn đầu, dẫn lưu mủ từ vết loét đã hình thành nhưng sắp vỡ, hoặc khi việc dẫn lưu mủ đã bị cản trở.

Cho đến nay, liệu pháp giác hơi đã được cải tiến hơn nữa từ vật liệu sản xuất, công nghệ đến kỹ thuật hút và kéo, nhưng chức năng chủ yếu vẫn là hút mủ, dẫn lưu mủ, thải độc, thông huyết ứ để điều trị vết loét phẫu thuật hoặc nhọt, ít khi điều trị các bệnh nội khoa.

Một cái tên quen thuộc

Triều đại nhà Minh và nhà Thanh là thời kỳ quan trọng đánh dấu sự phát triển nhanh chóng của các phương pháp điều trị ngoại khoa. Trong giai đoạn này, "phương pháp Tiêu" phát triển từ ngoài vào trong, có nhiều chỉ định hơn.

Ngô Thế Kỷ, một thầy thuốc nổi tiếng thời nhà Thanh, đã viết cuốn sách "Lệ Hóa Biên Vấn", không chỉ trình bày một cách có hệ thống về nguồn gốc của các phương pháp điều trị ngoại khoa trong Y học Cổ truyền Trung Quốc mà còn đưa ra những hiểu biết mới về lý thuyết của chúng. Ông lập luận rằng "nguyên lý của ngoại khoa cũng giống như nội khoa, thuốc dùng cho ngoại khoa cũng giống như nội khoa; điểm khác biệt duy nhất là phương pháp". Nói cách khác, ngoại khoa và nội khoa chỉ khác nhau về cách tiếp cận và phương pháp; nguyên lý điều trị cơ bản vẫn như nhau. Ngoại khoa, tuy "ngoại khoa", "nhưng không khác gì nội khoa". Do đó, cả nội khoa và ngoại khoa đều đạt được kết quả cuối cùng như nhau. Mặc dù các cơ quan nội tạng của con người là vô hình, nhưng chúng được kết nối với bề mặt cơ thể thông qua các kinh mạch, và các huyệt đạo của chúng nằm ở lưng. Do đó, việc điều trị ngoại khoa các huyệt đạo này cũng có thể đạt được hiệu quả bổ dưỡng nội tạng tương tự. Ngô Thế Kỷ cũng đề xuất rằng "ngoại khoa nhằm mục đích bổ khí huyết", và điều này đã trở thành một trong những nguyên lý cơ bản của liệu pháp giác hơi điều trị các bệnh nội khoa. Trong "Lệ Hóa Biền Vấn", Ngô Thế Cực ghi chép lại các phương pháp điều trị các bệnh nội khoa như đau đầu do phong, ứ huyết do chấn thương, vàng da. Có thể thấy liệu pháp giác hơi đã phát triển từ phẫu thuật lấy mủ và máu thành điều trị các bệnh nội khoa.

Đặc biệt, Triệu Tuyết Mẫn thời nhà Thanh đã tóm tắt chi tiết ứng dụng cụ thể của liệu pháp giác hơi vào thời đó trong "Phụ lục của Bản thảo cương mục", đây cũng là lần đầu tiên thuật ngữ "cốc giác hơi" xuất hiện trong văn học. Cụm từ "cốc giác hơi bằng lửa", một dụng cụ được tìm thấy khắp Giang Du và miền trung Phúc Kiến, được chế tạo và bán bởi những người thợ gốm. Nó nhỏ bằng ngón tay cái, bụng to và hai đầu hơi hẹp, tạo ra một lỗ hẹp để hấp thụ nhiệt. Nó được sử dụng cho tất cả các loại cảm lạnh và cúm. Đốt một mẩu giấy nhỏ cho đến khi ngọn lửa xuất hiện, sau đó thả vào cốc. Sau đó, cốc được đặt lên vùng bị ảnh hưởng. Đối với đau đầu, nó được đặt trên Thái Dương, Naohu hoặc Đỉnh; đối với đau bụng, nó được đặt phía trên rốn. Nhiệt của cốc bám chặt vào da thịt, khiến nó an toàn và không thể lấy ra. Bệnh nhân cảm thấy hơi ấm thấm qua các lỗ chân lông, và sau một lúc, cốc sẽ rơi ra. Nó được sử dụng để điều trị đau đầu do cảm lạnh, chóng mặt, thấp khớp, đau bụng và các triệu chứng khác. Đoạn văn này cho thấy các phương pháp giác hơi vào đầu thời nhà Thanh về cơ bản giống với các phương pháp giác hơi hiện đại. Không chỉ sử dụng phương pháp ném lửa, loại bỏ sự bất tiện của nước sôi, mà dụng cụ giác hơi thường được làm từ đồ gốm hoặc bình sứ chuyên dụng do thợ gốm chế tạo. Điều này cho thấy giác hơi đã rất phổ biến và được ưa chuộng vào thời đó đến nỗi các thợ gốm thậm chí còn chuyên sản xuất và bán dụng cụ giác hơi. Dựa trên học thuyết về tạng kinh, liệu pháp giác hơi áp dụng vào nhiều huyệt đạo khác nhau, khai thông các yếu tố gây bệnh, khai thông kinh lạc, thúc đẩy tuần hoàn khí huyết, thúc đẩy tuần hoàn máu và loại bỏ ứ trệ, do đó mở rộng đáng kể phạm vi điều trị của liệu pháp giác hơi. Trong cuốn sách "Kỳ tích đơn thuốc", Phương Hiến, một ngự y thời nhà Minh, thậm chí còn ghi lại việc ông đã cứu sống một bệnh nhân đuối nước thành công bằng cách dùng bình rượu làm cốc, nhét tiền giấy đang cháy vào, rồi đặt miệng bình lên rốn. Đây là một ví dụ điển hình về việc liệu pháp giác hơi được sử dụng trong điều trị cấp cứu ngất xỉu.

Sự kỳ diệu của giác hơi hiện đại

Liệu pháp giác hơi có những đặc điểm ứng dụng lâm sàng nào mà lại hiệu quả đến vậy? Có thể tóm tắt như sau.

Giác hơi có thể được chia thành thủy và hỏa

Giác hơi là một liệu pháp Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để tác động lực hút lên cơ thể. Bản chất của giác hơi là áp suất chân không, cho phép cốc hút dính vào bộ phận cơ thể dưới tác động của áp suất không khí. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp tạo áp suất chân không, có thể được phân loại đơn giản là "chiếu hơi nóng và nước". Nói cách khác, có giác hơi lửa và giác hơi nước. Giác hơi lửa sử dụng lửa để làm giãn nở không khí bên trong cốc, tạo ra lực hút. Giác hơi nước, mặt khác, bao gồm việc nhúng cốc vào nước nóng hoặc thuốc dạng lỏng, làm mát không khí bên trong cốc, đồng thời tạo ra áp suất âm. Do đó, giác hơi được phân loại thành "chiếu hơi nóng và nước", trở thành hai phương pháp chính được sử dụng hàng ngày.

Giác hơi sẽ tạo ra tiếng động

Giác hơi không chỉ đơn thuần là một bài tập thể chất; nó bao gồm cả kỹ thuật động và tĩnh. Phương pháp tĩnh là "ngồi giác", trong đó vùng giác hơi được chọn và giữ nguyên tại chỗ, còn được gọi là "giữ giác hơi". Phương pháp này hút khí độc nằm sâu bên trong, từ đó phục hồi chức năng bình thường của các cơ quan nội tạng và kinh mạch. Phương pháp động, "động giác hơi", bao gồm việc áp dụng các kỹ thuật thủ công và một phương tiện thích hợp vào lưng sau khi giác hơi để khai thông kinh mạch và điều hòa chức năng cơ thể. Sự cân bằng giữa động và tĩnh này làm cho giác hơi trở nên năng động và linh hoạt, và hiệu quả của nó thậm chí còn rõ rệt hơn.

Giác hơi có tác dụng lâu dài

Giác hơi có thể được chia thành dài hạn và ngắn hạn. Dài hạn nghĩa là dài hạn, nghĩa là đặt cốc lên vùng bị đau trong thời gian dài hơn. Ngắn hạn nghĩa là tạm thời, và đối với giác hơi, điều này đề cập đến phương pháp "chiếu nhanh". Trong thực hành lâm sàng, "chiếu nhanh" và "chiếu ngồi" thường được sử dụng đồng thời. Giác hơi nhanh thường được sử dụng để xua đuổi tà khí, còn được gọi là "phương pháp hỏa tốc". Phương pháp này thường được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị liệt mặt. Sau khi giác hơi nhanh, tà khí cục bộ và tà khí hàn của bệnh nhân sẽ bị xua tan, và có thể gây sốt nhẹ. Đây thực sự là một phương pháp hiệu quả để xua đuổi tà khí. Giác hơi ngồi cũng có thể xua đuổi tà khí, điểm khác biệt duy nhất là hiệu quả trục xuất mạnh hơn.

Giác hơi có thể tiết lộ các mức độ khác nhau

Mặc dù giác hơi tác động lên bề mặt cơ thể con người, nhưng nó thực sự có các mức độ hiệu quả khác nhau. Cụ thể, tùy thuộc vào áp lực và kỹ thuật giác hơi, các hiệu ứng săn chắc khác nhau có thể đạt được ở các mức độ khác nhau của da, thịt, tĩnh mạch, gân và xương. Đây là lý do tại sao các hiệu ứng khác nhau của giác hơi có các tác dụng điều chỉnh bên trong và bên ngoài riêng biệt. Mặc dù giác hơi thường được coi là có tác dụng giảm mệt mỏi, xua tan gió và lạnh, và điều trị các triệu chứng bề ngoài, nhưng ít ai biết rằng giác hơi cũng có thể điều trị các bệnh nội khoa. Dựa trên bằng chứng được ghi chép và xác nhận lâm sàng, nhiều bác sĩ lâm sàng Trung Quốc đã phát triển các kỹ thuật giác hơi độc đáo đã mang lại kết quả kỳ diệu trong điều trị các tình trạng khó chữa như hen suyễn, tăng huyết áp, tăng lipid máu, tiểu đường và thậm chí cả xơ gan. Những kỹ thuật này đã thách thức trí tuệ thông thường và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết học thuật về các kỹ thuật giác hơi.

Giác hơi: Cổ đại và hiện đại

Giác hơi đã được thực hành hàng ngàn năm. Mặc dù giác hơi đã được thực hành ở nhiều quốc gia trong suốt chiều dài lịch sử, nhưng nó đạt được sự phát triển mạnh mẽ nhất ở Trung Quốc. Từ những phương pháp sơ khai nhất, giác hơi đã phát triển bao gồm cốc gốm, sứ, thủy tinh, Bianstone, nhựa và thậm chí cả thép không gỉ, đạt đến đỉnh cao trong kỷ nguyên hiện đại của hệ thống giác hơi chân không phổ biến nhất, một số thậm chí còn tích hợp cực từ. Hiện nay, thiết bị giác hơi thời thượng nhất được gọi là "Dụng cụ giác hơi Bianstone", kết hợp giữa cạo gió, cứu ngải và giác hơi.

Cùng với sự phục hưng của nền văn minh Trung Hoa, y học Trung Hoa cũng đang ngày càng phổ biến. Giác hơi, một phương thức trị liệu trong Y học Cổ truyền Trung Quốc, đang ngày càng đóng một vai trò không thể thay thế trong nhân dân. Y học Cổ truyền Trung Quốc không chỉ là một phương pháp điều trị đơn thuần, càng không phải là một phương pháp y học thực nghiệm. Nó là một hệ thống y học kết hợp Đạo, Lý và Kỹ, xứng đáng được chúng ta nghiêm túc nghiên cứu và tìm hiểu. "Đạo nằm trong đời sống thường nhật", và bản chất của giác hơi thể hiện Đạo mà người thường sử dụng hàng ngày nhưng thường bị bỏ qua. Trong sự phát triển của y học trong tương lai, có thể thấy rằng Y học Cổ truyền Trung Quốc sẽ ngày càng đóng một vai trò và ảnh hưởng độc đáo hơn nữa.





(Writer:admin)