Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Trà y học Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Trà y học Trung Quốc >> Main text

Thưởng trà và nghi lễ trà đạo: Nói về lợi ích khác nhau của sáu loại trà (Kiến t

DATE:2025-10-20 14:19:09Click:392次Font size:T|T
Hiện nay, trà ở nước tôi được chia thành sáu loại, bao gồm trà xanh, trà đen, trà vàng, trà đen, trà trắng và trà ô long. Mặc dù uống trà có nhiều lợi ích, nhưng chúng ta cũng nên chú ý đến những điều kiêng kỵ.

Trà có nhiều tên gọi từ thời cổ đại, ban đầu được gọi là "đồ" và xuất hiện nhiều lần trong Kinh Thi. Trong Thần Nông Bản Thảo Kinh (Thần Nông Bản Thảo Kinh), trà được mô tả là một loại thảo mộc đắng, đặc trưng bởi tính hàn và vị đắng. Nó có thể xua tan các yếu tố gây bệnh từ năm cơ quan nội tạng, chữa đầy hơi và chán ăn, bổ khí và tăng cường tinh thần. Trà Kinh của Lục Vũ ghi lại tên của nó như sau: "Trà", "jiǎ", "shè", "ming" và "chuǎn". Về tác dụng của trà, Trà Kinh của Lục Vũ viết: "Trà, với tính hàn cực kỳ, tốt nhất nên dùng cho người có tính tình thanh đạm và đức tính tiết kiệm. Đối với những người bị sốt, khát, trầm cảm, đau đầu, khô mắt, chân tay khó chịu và đau nhức các khớp, chỉ cần bốn hoặc năm ngụm là có thể mang lại hiệu quả làm dịu sảng khoái tương đương với cao lương mỹ vị và mật hoa. Nếu hái trà không đúng thời điểm, pha chế không kỹ lưỡng, hoặc pha lẫn với cỏ dại, uống trà có thể gây bệnh." Điều này có nghĩa là trà có tính hàn, tương tự như những người siêng năng tu luyện, do đó phù hợp nhất với những người có phẩm chất cao quý. Đối với những người bị sốt, khát, đau đầu, khô mắt, tức ngực và đau nhức chân tay, uống bốn hoặc năm bát trà có thể mang lại hiệu quả làm dịu, sảng khoái tương đương với ambrosia và mật hoa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trà cũng có thể gây bệnh nếu không được hái và chế biến đúng cách hoặc nếu trà chứa tạp chất.

Tác dụng của một số loại trà Trung Quốc phổ biến

Hiện nay, trà ở nước tôi được chia thành sáu loại, bao gồm trà xanh, trà đen, trà vàng, trà đen, trà trắng và trà ô long.

Trà trắng: Trà trắng là loại trà quý giá nhất. Trà được sấy khô trực tiếp hoặc phơi nắng sau khi hái, không qua quá trình lên men hay mùi lửa. Các loại trà phổ biến bao gồm Trà Bạc Kim, Trà Mẫu Đơn Trắng và Trà Lão Quân Mai. Loại trà này, không qua quá trình nung, sở hữu tính chất thanh mát nhất trong tất cả các loại trà và nổi tiếng với đặc tính thanh nhiệt. Chu Lương Công thời nhà Thanh đã viết trong cuốn "Tiểu ký về Phúc Kiến": "Thái Mộc có một loại trà nụ tuyết xanh... có tính mát, tương tự như sừng tê giác, và là một vị thuốc thần chữa bệnh sởi." Do đó, trà trắng có đặc tính hạ sốt, kháng khuẩn và kháng virus.

Trà xanh: Trà xanh là loại trà không lên men được sản xuất với số lượng lớn nhất ở nước tôi và được tiêu thụ rộng rãi. Trà xanh có tác dụng thanh nhiệt, giải nhiệt mùa hè, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đờm, an thần, giảm bồn chồn, giải độc và tỉnh táo, thúc đẩy sản xuất dịch cơ thể và giải khát, hạ nhiệt, cải thiện thị lực, ngăn ngừa tiêu chảy và giảm phù nề.

Trà Ô Long: Trà Ô Long có nguồn gốc từ trà xanh và bao gồm từ hai đến bốn lá trà. Còn được gọi là trà xanh, trà Ô Long là một loại trà bán lên men, có chất lượng nằm giữa trà xanh và trà đen. Trà Ô Long kết hợp hương vị tươi mát, đậm đà của trà đen với hương thơm tinh tế của trà xanh, và hình dáng đặc trưng của nó là "lá trà xanh viền đỏ". Thiết Quan Âm là một loại trà Ô Long nổi tiếng. Trà Ô Long có tác dụng giải nhiệt kém hơn trà xanh.

Trà vàng: Khi lá trà xanh được rang, cán và sấy không đủ hoặc không đủ kỹ sau khi rang, lá trà sẽ chuyển sang màu vàng, tạo ra trà vàng. Do đó, trà vàng được coi là một "sản phẩm ngẫu nhiên" và là một loại trà lên men. Chất diệp lục trong trà vàng bị phá hủy đáng kể, trong khi tinh bột được thủy phân thành monosaccharides và protein thành amino acid. Điều này tạo ra vị đắng nhẹ hơn và hương vị ngọt ngào, êm dịu hơn. Quá trình ủ trà vàng tạo ra một lượng lớn enzyme tiêu hóa. Ít lạnh hơn trà ô long, trà hơi ấm và được chứng minh là có tác dụng làm tươi mới tinh thần và hỗ trợ tiêu hóa. Loại trà vàng nổi tiếng nhất là Quân Sơn Ân Chân, được trồng trên núi Quân Sơn ở hồ Động Đình, Nhạc Dương, Hồ Nam. Nụ trà mỏng như kim, bên trong màu vàng óng và một lớp lông trắng. Nó được gọi một cách tao nhã là "vàng khảm ngọc". Có một câu đối trà rằng: "Vàng khảm ngọc, tâm bụi đã tan, trăng đẹp hiện ra trên sông rộng và hồ Động Đình".

Trà đen: Trà đen là loại trà lên men có tính ấm. Trà có màu đỏ sẫm, lá trà đỏ, hương vị ngọt ngào, êm dịu. Trà đen Keemun là loại trà đen nổi tiếng nhất. Trà đen giúp tiêu hóa tốt và ngon miệng, đồng thời có tính ấm nên rất lý tưởng cho mùa đông và những người bị lạnh bụng. Mặc dù có thể thêm đường và sữa vào trà đen, nhưng không nên uống lạnh vì sẽ ảnh hưởng đến tác dụng làm ấm dạ dày.

Trà đen: Trà đen là loại trà lên men hoàn toàn từ lá trà già, tạo nên màu sẫm sau khi lên men. Đây là nguyên liệu thô để làm bánh trà. Trà đen có thể bảo quản được lâu, hương thơm tăng dần theo thời gian, khiến nó trở thành một món đồ sưu tầm quý giá. Trà đen được đặc trưng bởi bốn đặc điểm chính: đỏ, đậm, lâu năm và êm dịu. "Đỏ" ám chỉ màu đỏ trong suốt của nước trà; "mạnh" ám chỉ hương vị đậm đà; "già" ám chỉ hương vị tăng dần theo thời gian; và "êm" ám chỉ vị ngọt dịu nhẹ. Loại trà đen nổi tiếng nhất chắc chắn là trà Phổ Nhĩ Vân Nam. Những người chăn nuôi có câu: "Thà nhịn ăn ba ngày còn hơn nhịn uống một ngày; một ngày không trà thì trì trệ, ba ngày không trà thì bệnh tật."

Uống trà rất tốt, nhưng cũng có một số điều bạn nên và không nên làm.

Mỗi loại trà có tác dụng khác nhau, cần lựa chọn theo tác dụng và thể trạng của từng người. Tuy uống trà có nhiều lợi ích, nhưng cũng cần lưu ý những điều kiêng kỵ.

Trà, với vị đắng và tính lạnh, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm nhiệt nội. Khi nhiệt nội được giảm bớt, nó giúp đầu óc minh mẫn. Những người trẻ tuổi có dạ dày khỏe mạnh thường bị nhiệt nội dư thừa ở tim, phổi, lá lách và dạ dày, vì vậy trà là một lựa chọn phù hợp. Khi uống ấm, độ lạnh giúp giảm nhiệt nội, trong khi trà nóng lại tận dụng nhiệt để phân tán. Trà cũng giải độc thức ăn và đồ uống, giúp đầu óc sảng khoái và ngăn ngừa buồn ngủ. Đây chính là những lợi ích của trà. Uống trà thường xuyên, điều độ là rất quan trọng. Lợi ích sức khỏe của nó kéo dài và tích lũy theo thời gian. Việc chọn đúng thời điểm uống trà cũng rất quan trọng. Như câu nói: "Trà sau bữa ăn giúp tiêu hóa, và trà buổi chiều giúp tăng cường năng lượng".

Tránh uống trà lạnh. Tốt nhất nên uống nóng; trà lạnh có thể gây tích tụ đờm. Tránh uống trà khi bụng đói. Uống trà khi bụng đói trực tiếp vào kinh thận, làm mát tỳ vị, dẫn đến việc dụ dỗ trộm cắp. Những người bị hàn khí, huyết hư nên tránh uống trà lâu ngày. Điều này có thể dẫn đến tỳ vị hư hàn, gây ra đờm, chướng bụng, nôn mửa và tiêu chảy. Những người bị hồi hộp, mất ngủ nên tránh uống trà đặc, vì caffeine trong trà có thể làm trầm trọng thêm chứng mất ngủ và gây nhịp tim nhanh. Những người bị thiếu máu do thiếu sắt nên tránh uống trà đặc, vì tannin trong trà có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ sắt ở đường tiêu hóa. Tránh uống trà khi đang dùng thuốc. Quan niệm uống trà là thuốc giải độc bắt nguồn từ câu nói: "Thần Nông mỗi ngày nếm trăm loại thảo mộc, gặp bảy mươi hai loại độc, tìm thấy trong trà". Vào thời đó, thuật ngữ "độc" dùng để chỉ thuốc. Trà có tác dụng lợi tiểu, có thể thúc đẩy bài tiết một số thành phần thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc. Tuy nhiên, một số thành phần trong trà có hoạt tính sinh học cao và có thể phản ứng với thuốc, vì vậy tránh dùng thuốc chung với trà. Tránh uống trà đặc khi đang dùng thuốc Đông y.

Tóm lại, uống trà tuân thủ nguyên tắc "trà là nước". Uống trà là để uống nước. Không nên cho quá nhiều lá trà, cũng không nên uống quá nhiều trà. Thay vào đó, hãy bồi dưỡng tình cảm và nuôi dưỡng tâm trạng. Hơn nữa, việc hiểu biết về lịch sử và văn hóa trà sẽ mang lại niềm vui bất tận.





(Writer:admin)