Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Ý nghĩa chính của chẩn đoán lưỡi và mạch nằm ở vai trò quan trọng của chúng trong việc phân biệt hội chứng. Việc phân biệt hội chứng dựa trên chính căn bệnh; nghĩa là, tên bệnh phải được xác định trước khi có thể thảo luận về việc phân biệt hội chứng. Việc xác định tên bệnh trong Y học cổ truyền Trung Quốc không quá khó. Có một số phương pháp để xác định tên bệnh. Một số người đặt tên bệnh dựa trên nguyên nhân gây bệnh, chẳng hạn như giun sán, thức ăn tích tụ, đờm và dịch; một số người đặt tên bệnh dựa trên triệu chứng nổi bật, chẳng hạn như thở khò khè, chóng mặt và phù nề; một số người đặt tên bệnh dựa trên mùa và bản chất của bệnh, chẳng hạn như sốt mùa xuân và sốt mùa đông; một số người đặt tên bệnh dựa trên mùa và yếu tố chủ đạo của nó, chẳng hạn như nhiệt mùa hè và khô mùa thu; và một số người đặt tên bệnh dựa trên một nhóm các triệu chứng, chẳng hạn như bệnh Thái Dương và bệnh Dương Minh. Chỉ sau khi xác định được tên bệnh, việc phân biệt hội chứng mới có thể được thảo luận. Nói cách khác, việc phân biệt hội chứng chỉ có thể hiệu quả khi dựa trên chính căn bệnh. Nếu không có bệnh, việc phân biệt hội chứng trở nên vô nghĩa. Do đó, bản thân việc phân biệt hội chứng không đề cập đến một bệnh cụ thể, mà là một phương pháp phân tích và tìm hiểu nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, vị trí, bản chất và sự cân bằng lực tác động giữa tất cả các bệnh. Việc áp dụng cụ thể của nó phải dựa trên một bệnh cụ thể. Những thay đổi về mô hình lưỡi và mạch phản ánh bệnh là thông tin không thể thiếu và là cơ sở quan trọng để chẩn đoán. Về mặt khách quan, có một quy luật thống nhất giữa hai yếu tố này. Chúng hỗ trợ lẫn nhau, cung cấp bằng chứng cho nhau và bổ sung cho nhau.
Mỗi mạch và lưỡi đều có triệu chứng chính riêng. Sự xuất hiện của mạch bệnh lý được theo sau bởi một mạch lưỡi tương ứng, và ngược lại, những thay đổi trong mạch lưỡi cũng dẫn đến những thay đổi trong mạch lưỡi. Đây được gọi là quy luật thống nhất của mạch và lưỡi. Quy luật này đã được tổng kết liên tục qua thực hành và đáng tin cậy một cách khách quan. Nó biểu hiện trong sự phân biệt các hội chứng như sau: mạch đầy đủ liên quan đến mạch lưỡi đầy đủ, trong khi mạch yếu liên quan đến mạch lưỡi yếu; mạch biểu thị các triệu chứng nông liên quan đến mạch lưỡi nông, trong khi mạch biểu thị các triệu chứng nội liên quan đến mạch lưỡi nội; mạch biểu thị nhiệt liên quan đến mạch lưỡi nóng, trong khi mạch biểu thị lạnh liên quan đến mạch lưỡi lạnh. Ví dụ, cảm lạnh liên quan đến mạch nổi và rêu lưỡi mỏng, màu trắng. Mạch nổi biểu thị các triệu chứng nông, trong khi rêu lưỡi mỏng, màu trắng cũng biểu thị các triệu chứng nông. Nếu các triệu chứng mạch chính và lưỡi nhất quán, thì cảm lạnh được xác nhận. Cảm lạnh có thể được chia thành loại phong hàn và phong nhiệt, và mạch và lưỡi biểu hiện tương ứng. Trong trường hợp hội chứng hàn nông, mạch phù và chặt, rêu lưỡi trắng mỏng. Kết cấu lưỡi thay đổi. Mạch phù biểu hiện các triệu chứng nông, trong khi mạch phù và chặt biểu hiện hàn. Sự hiện diện đồng thời của mạch phù và mạch phù biểu hiện hàn nông. Lan trắng cũng biểu hiện hàn nông, do đó xác nhận hội chứng hàn nông. Trong trường hợp hội chứng hàn nông, mạch phù và nhanh, lưỡi đỏ và rêu lưỡi trắng mỏng hoặc vàng mỏng. Mạch phù biểu hiện các triệu chứng nông, trong khi mạch nhanh biểu hiện nhiệt. Sự hiện diện đồng thời của mạch phù và nhanh biểu hiện nhiệt nông. Lưỡi đỏ biểu hiện nhiệt, trong khi rêu lưỡi trắng mỏng hoặc vàng mỏng biểu hiện nhiệt nông, do đó xác nhận hội chứng hàn nông. Một ví dụ khác của bệnh Dương Minh là mạch mạnh hoặc mạch đầy, với lưỡi đỏ và rêu lưỡi vàng hoặc khô. Mạch mạnh hoặc đầy biểu hiện nội nhiệt và sốt, trong khi lưỡi đỏ biểu hiện nhiệt, trong khi rêu lưỡi vàng hoặc khô biểu hiện nội nhiệt và dư thừa, do đó xác nhận bệnh Dương Minh. Một ví dụ khác của hội chứng hư là mạch yếu và lưỡi nhạt. Mạch yếu biểu hiện khí huyết hư, rêu lưỡi nhạt cũng biểu hiện khí huyết hư, do đó xác định hội chứng hư. Thông qua việc phân tích mạch và lưỡi, có thể cung cấp cơ sở đáng tin cậy để xây dựng nguyên tắc điều trị chung.
Nhìn chung, mạch và lưỡi phản ánh tình trạng bệnh lý chủ yếu phù hợp với nhau. Tuy nhiên, đôi khi lưỡi và mạch phản ánh các bệnh lý nền khác nhau. Trong những trường hợp này, tình trạng bệnh lý thường phức tạp hơn và ít điển hình hơn. Về mặt lâm sàng, các trường hợp hội chứng ngoại-ngoại hỗn hợp, hội chứng nhiệt-lạnh hỗn hợp và hội chứng hư-thừa hỗn hợp có thể biểu hiện sự khác biệt giữa mạch chính và lưỡi. Trong những trường hợp như vậy, cần phân tích thêm kết hợp với các triệu chứng khác để xác định lựa chọn nào. Mặt khác, cả mạch và lưỡi đều liên quan, cần điều trị thích hợp. Ví dụ, bệnh nhân bị báng bụng thường có biểu hiện gầy gò, bụng chướng, mạch hoạt và rêu lưỡi đỏ nhạt - một trường hợp điển hình của hội chứng hỗn hợp hư-thừa. Lưỡi đỏ là dấu hiệu của âm hư, nhưng bệnh nhân cũng bị báng bụng, mạch hoạt và gầy yếu, gợi ý gan hoạt động quá mức và tỳ hư. Do đó, lưỡi đỏ trong trường hợp này không thể là dấu hiệu của âm hư. Nói cách khác, triệu chứng chính của lưỡi đỏ không phù hợp với tình trạng thực tế. Do đó, cần loại bỏ lưỡi và xem mạch. Việc điều trị nên tập trung vào việc ức chế tỳ và thúc đẩy lợi tiểu để loại bỏ tình trạng giữ nước. Một ví dụ khác là các bệnh đột ngột như ngất xỉu, mất máu, ngộ độc và hôn mê. Mạch thường là dấu hiệu đầu tiên của các triệu chứng, trong khi lưỡi kém nhạy cảm hơn nhiều. Trong những trường hợp này, chẩn đoán mạch thường đóng vai trò quyết định trong việc phân biệt hội chứng. Do đó, Lu Dingpu nói: "Lưỡi trắng nhạt là nhiệt, lưỡi vàng dày là lạnh, lưỡi đỏ không có rêu là đờm. Cần xem mạch, triệu chứng và nhu động ruột kết hợp với chẩn đoán."
Ở các giai đoạn khác nhau của bệnh sốt, lưỡi quan trọng hơn mạch trong chẩn đoán lâm sàng. Hơn nữa, cần xem xét sự khác biệt giữa từng cá nhân khi áp dụng mạch và lưỡi vào lâm sàng. Ví dụ, Đổng Hi Nguyên thời nhà Thanh đã nói: "Người gầy có cơ bắp mỏng, nên mạch của họ có thể sờ thấy khi chạm nhẹ và nên nổi. Người béo phì có cơ bắp dồi dào, nên mạch của họ có thể sờ thấy khi ấn mạnh và nên chìm. Ngược lại, điều này biểu thị bệnh tật. Mạch nổi, lớn, động, nhanh và trơn là dương. Nếu những mạch này hiện diện ở cả sáu bộ phận của một người khỏe mạnh, chúng được gọi là "lục mạch dương", chứ không phải mạch bệnh. Điều này cho thấy khí bẩm sinh của một người mạnh mẽ, với nhiều dương hơn và ít âm hơn. Bệnh tật thường liên quan đến nhiều hỏa. Mạch âm chìm, yếu, chát, dai và vi tế hiện diện ở cả sáu bộ phận của một người khỏe mạnh. Điều này cho thấy khí bẩm sinh của một người trong sáng và cân bằng, với nhiều âm hơn và ít dương hơn. Bệnh tật thường liên quan đến nhiều lạnh hơn. Tuy nhiên, lục âm và lục dương mạch rất hiếm, và mạch cục bộ và không đầy đủ là phổ biến." Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa kiểu mạch và thể chất. Sáu mạch dương và sáu mạch âm được đề cập về cơ bản là các mạch bệnh lý, nhưng trọng tâm của chúng nằm ở cụm từ "người không bệnh" và "người không khổ". Nói cách khác, mạch phải kết hợp với các triệu chứng mới thực sự có ý nghĩa. Do đó, Trương Kinh Dược đã nói: "Thuật đoán mạch đòi hỏi phải hiểu được sự thay đổi liên tục. Mạch của tất cả mọi người tự nhiên lớn hay nhỏ, tự nhiên là âm hay dương. Điều này là do bẩm sinh của họ, mỗi loại hình thành nên một mạch riêng." Điều này ám chỉ sự khác biệt về thể chất. Trạng thái cơ thể cũng ảnh hưởng đến mạch. Ví dụ, hoạt động gắng sức có thể làm mạch nhanh hơn; nghỉ ngơi và ngủ có thể làm mạch chậm lại; và sau khi ăn, một lượng lớn máu chảy vào dạ dày và ruột để hỗ trợ chức năng tiêu hóa, điều này cũng có thể làm mạch chậm lại. Các yếu tố tinh thần cũng ảnh hưởng đến mạch. Ví dụ, Mạch Kinh viết: "Tôi hỏi, 'Khi một người bị bệnh và sợ hãi, đây là mạch gì?'" Người thầy trả lời: "Mạch đập như sợi chỉ, màu trắng đục". Tài liệu cũng nêu: "Khi một người cảm thấy xấu hổ, mạch đập như thế nào? Người thầy trả lời: "Mạch đập yếu ớt, sắc mặt lúc tái lúc đỏ". Những quan sát này chứng minh ảnh hưởng của trạng thái tinh thần lên mạch đập. Các yếu tố khác như khí hậu cũng tác động đến mạch đập, và những vấn đề này cần được xem xét.
Chẩn đoán lưỡi cũng thể hiện sự khác biệt ở mỗi cá nhân. Ví dụ, do lý do sinh lý, kết cấu lưỡi có thể hơi đỏ hoặc nhợt nhạt. "Hướng dẫn Nhận dạng Lưỡi" trích dẫn "Liji Waicheng" như sau: "Lưỡi khỏe mạnh có sự khác biệt về hình dạng và màu sắc. Một số lưỡi sạch sẽ, một số hơi có lớp phủ, một số lưỡi đỏ tươi, một số lưỡi nhợt nhạt, một số lưỡi cứng và nhọn, một số lưỡi lỏng lẻo và mềm mại, và một số lưỡi có dấu răng. Điều này là do các đặc điểm bẩm sinh của mỗi cá nhân khi khỏe mạnh, dẫn đến kết cấu lưỡi khác nhau." "Nghiên cứu Chẩn đoán Lưỡi", dựa trên phân tích y học hiện đại, cũng cho thấy một số thay đổi bất thường ở lưỡi là do nguyên nhân sinh lý. Ví dụ, 0,5% người khỏe mạnh có thể bị nứt lưỡi. Lông dày cũng có thể xuất hiện vào sáng hôm sau do mệt mỏi quá mức, mất ngủ hoặc thiếu ngủ. Do đó, hình dạng lưỡi cũng thể hiện sự khác biệt ở mỗi cá nhân.
Tóm lại, chẩn đoán lưỡi mạch là cơ sở chính để phân biệt hội chứng. Chẩn đoán lưỡi mạch, một nguyên lý được đúc kết từ nhiều bài toán thực tiễn, là một phương pháp để hiểu thế giới bên ngoài. Ý nghĩa thực sự của nó nằm ở sự kết hợp với các bệnh lý cụ thể. Ví dụ, các bệnh lý như ho, kiết lỵ, phù nề và vàng da đều biểu hiện sự khác biệt về âm dương, ngoại và nội, hàn và nhiệt, thiếu và thừa. Tuy nhiên, biểu hiện bên ngoài của ho nhẹ rõ ràng khác với biểu hiện của kiết lỵ; biểu hiện bên trong của phù nề cũng khác với vàng da, và do đó, các phương pháp điều trị cũng khác nhau. Do đó, chẩn đoán lưỡi mạch sử dụng các tình trạng cụ thể của bệnh, các quy luật vốn có của các biểu hiện cụ thể hình thành trong quá trình bệnh và các đặc điểm cụ thể của giai đoạn hiện tại để giải quyết chúng. Chẩn đoán lưỡi mạch thường không thể được sử dụng trực tiếp để chẩn đoán một số bệnh lý kiết lỵ. Chức năng chính của chúng là cung cấp nền tảng để chẩn đoán hội chứng, dựa trên quá trình chẩn đoán. Trong hầu hết các trường hợp, chẩn đoán lưỡi mạch phản ánh các triệu chứng ban đầu nhất quán, cung cấp cơ sở đáng tin cậy để phân biệt và điều trị hội chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mạch và lưỡi có thể khác nhau về biểu hiện ban đầu. Vậy nên ưu tiên lưỡi hơn mạch? Hay nên ưu tiên mạch hơn lưỡi? Hay nên xem xét cả hai? Cần phải sử dụng bốn lần khám, tiến hành phân tích toàn diện và phân biệt rõ ràng để xây dựng nguyên tắc điều trị chính xác.