Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Trong lịch sử y học cổ truyền Trung Quốc, chẩn lưỡi đã có tác động thứ hai đến chẩn mạch. Tác động thứ hai này đến cùng với đỉnh cao của sự phát triển của chẩn lưỡi thứ cấp. Tác động đầu tiên bắt đầu với việc xuất bản "Kim Kinh Lục". "Kim Kinh Lục" đã từ bỏ phương pháp chẩn mạch của y học cổ truyền Trung Quốc, tức là chẩn mạch, và tập trung vào chẩn lưỡi để phân biệt các triệu chứng. Mặc dù có thể nói là một tác phẩm tiên phong, nhưng nó cũng có những thiếu sót về mặt lý thuyết và phương pháp luận, cũng như những thiếu sót về sự phối hợp giữa lưỡi và lớp phủ lưỡi, không phù hợp với thực hành lâm sàng. Do đó, tác động không mạnh, và chẩn mạch về cơ bản không bị ảnh hưởng. Những lý do chính như sau.
1. So với chuyên luận đầu tiên về chẩn đoán lưỡi, "Kim Kinh Lục", và chuyên luận đầu tiên về chẩn đoán mạch, "Mạch Kinh", thành tựu học thuật của hai tác phẩm này quá khác biệt. "Kim Kinh Lục" không đủ sức ảnh hưởng đến "Mạch Kinh", điều này chủ yếu được quyết định bởi trình độ học vấn của hai tác giả. Vương Thúc Hòa, tác giả của Mạch Kinh, sống vào thời Tây Tấn. Mặc dù ông sống trước Ngạo Sử, tác giả của Kim Kính Lục, hơn một nghìn năm, nhưng Vương Thúc Hòa vẫn giữ chức Thái Y. Sử sách mô tả ông là người điềm tĩnh, điềm đạm, am hiểu các đơn thuốc và yêu thích văn chương, khiến ông trở thành một bậc thầy y khoa thời bấy giờ. Ngoài việc biên soạn Mạch Kinh, ông còn biên tập Hàn Hại Thương Luận của Trương Trọng Cảnh. Do đó, cả trình độ lý luận y khoa lẫn kinh nghiệm lâm sàng của ông đều rất uyên bác và sâu rộng. Ông kế thừa những điểm mạnh của nhiều trường phái cổ xưa, đặc biệt là phương pháp tiếp cận lý thuyết của các tác phẩm kinh điển như Nội Kinh, Khó Kinh, và Hàn Thương Luận, đồng thời đúc kết kinh nghiệm y học phong phú của bản thân. Nhờ đó, Mạch Kinh kết hợp cả lý thuyết và thực hành, cung cấp các phương pháp ứng dụng thực tiễn và hướng dẫn cụ thể cho chẩn đoán lâm sàng. Nhờ đó, công trình của ông ngay lập tức thu hút sự chú ý của tất cả các y sĩ và được tôn sùng như một nguyên tắc chỉ đạo. Kim Kính Kinh thì không như vậy. Tác giả của nó, Ngao Thạch, không được biết đến, và xuất thân của ông cũng không được biết đến, cho thấy tầm ảnh hưởng của nó còn hạn chế. Xét về trình độ các tác phẩm của ông, không thể so sánh với Vương Thúc Hòa. Ông không có nền tảng lý luận y học sâu rộng của Vương Thúc Hòa, không bàn luận về chẩn đoán lưỡi trên phương diện lý thuyết, và không kế thừa và tiếp thu nội dung về chẩn đoán lưỡi trong các kinh điển cổ xưa, đặc biệt là "Nội Kinh", "Khắc Kinh" và "Sốt Thương Luận". Về mặt kết hợp với thực hành lâm sàng và hướng dẫn phân biệt lâm sàng, nó không thực tế lắm. Do đó, không thể so sánh với Mạch Kinh.
2. Kinh Mạch Kinh đã chuẩn hóa các tên mạch. Trước khi có Kinh Mạch Kinh, các tên mạch không có một tiêu chuẩn thống nhất. Vương Thúc Hòa đã cô đọng các tên mạch cổ thành 24 tên, mô tả chi tiết hình dáng của chúng và thiết lập một tiêu chuẩn thống nhất, rõ ràng cho các mẫu mạch. Kim Kính Lục không kế thừa tốt việc chẩn đoán lưỡi cổ, và chắc chắn không thể nói là đã sắp xếp nó, chứ đừng nói là thống nhất hay chuẩn hóa nó.
3. Mạch Kinh cũng đề cập đến nhiều vấn đề kỹ thuật. Ví dụ, phương pháp bắt mạch Tồn Khẩu riêng biệt đã được đề cập trong cả Nội Kinh và Khó Kinh, nhưng nhiều vấn đề kỹ thuật này vẫn chưa được giải quyết và do đó không thể áp dụng đầy đủ trên lâm sàng. Ví dụ, Vương Thúc Hòa đã thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng về vị trí và độ dài của mạch Tồn, Quan và Khí. Các vấn đề khác, chẳng hạn như các cơ quan được chi phối bởi sáu mạch ở hai tay, thời điểm bắt mạch, âm dương, độ nặng nhẹ và độ lớn của mạch, mối quan hệ giữa kích thước, độ dài và giới tính của con người, cũng như các mạch bất thường, mạch liên quan đến các bệnh tiềm ẩn và mạch tử, đã được Vương Thúc Hòa thảo luận chi tiết, người cũng đã thiết lập các nguyên tắc rõ ràng. Trong Mạch Kinh, Vương Thúc Hòa cũng biên soạn các phương pháp bắt mạch của các danh y trong lịch sử, bao gồm các nguyên tắc ứng dụng tích hợp với thực hành lâm sàng. Những vấn đề kỹ thuật này cũng tồn tại trong chẩn đoán lưỡi, nhưng chưa được Kim Kính Lục giải quyết thỏa đáng. Do đó, Mạch Kinh kết hợp cả lý thuyết và thực hành, kế thừa và phát triển truyền thống. Đây là một chuyên luận mang tính lý thuyết nhưng thực tiễn cao về chẩn mạch, cung cấp hướng dẫn thực tiễn cho chẩn đoán lâm sàng, và ảnh hưởng của nó đã vượt xa Trung Quốc. Những thành tựu của Mạch Kinh không thể sánh bằng Kim Kính Lục. Kim Kính Lục có lẽ chỉ là một bản ghi chép về kinh nghiệm lâm sàng của Ngạo trong chẩn mạch, chứ không phải là một bản tóm tắt, lý thuyết hóa, hệ thống hóa hay chuẩn hóa. Chính vì những thiếu sót cố hữu và vô số khuyết điểm của nó mà Kim Kính Lục không thể tác động đáng kể đến chẩn mạch.
Nhờ những thành tựu học thuật riêng và ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng thực hành lâm sàng, Kinh Mạch đã thúc đẩy sự phát triển không ngừng của chẩn đoán mạch. Sau Kinh Mạch, các phiên bản khác nhau của các công trình chẩn đoán mạch đã liên tục xuất hiện, và sự phát triển đã tiến triển từ mức độ khó cao đến mức độ phổ biến. Trong quá trình phát triển, mặc dù có những trở ngại, chẳng hạn như sự lan truyền của các lý thuyết phi lý như Bí quyết Mạch, nhưng nó đã sớm bị nhiều bác sĩ chỉ trích. Sự chỉ trích đối với Bí quyết Mạch thực chất là một cuộc tranh luận học thuật về chẩn đoán mạch, bản thân nó đã là động lực cho sự tiến bộ học thuật và cũng thúc đẩy sự phổ biến của chẩn đoán mạch. Chính nhờ cuộc tranh luận này mà "Binghu Pulse Study" đã ra đời, tạo nên đỉnh cao thứ hai trong sự phát triển của chẩn đoán mạch. "Binghu Pulse Study" đã khắc phục những thiếu sót của Kinh Mạch và tiếp thu những ưu điểm của việc phổ biến "Binghu Pulse Study", đưa chẩn đoán mạch đi đúng hướng. "Binghu Pulse Study" là một cột mốc mới trong lịch sử chẩn đoán mạch.
Về đánh giá của "Băng Hồ Mạch Nghiên", "Tứ Bảo Toàn Thư Mục Tổng Hợp" có ghi: "Băng Hồ Mạch Nghiên là một tác phẩm một tập do Lý Thời Trân biên soạn vào thời nhà Minh. Tác phẩm này bị người thời nhà Tống sao chép từ "Mạch Kinh" của Vương Thúc Hòa và sửa thành "Mạch Bí". Mọi người đều biết sự thô tục và ngụy biện của cuốn sách, nhưng không ai có thể bác bỏ từng cái một. Vào thời nhà Nguyên, Đới Kỳ Tồn đã phạm phải một lỗi xét lại. Ông đã phân tích các từ ngữ và câu văn, tranh luận với chúng, và chỉ khi đó sự giả mạo mới được làm sáng tỏ. Sách của Kỳ Tồn cũng được mọi người biết đến, nhưng ông chỉ bác bỏ sự giả mạo mà không thiết lập một phương pháp chi tiết để giải thích tại sao lại như vậy. Thời Trân đã tóm tắt lời cha mình và nghe "Tứ Chẩn" và viết cuốn sách này để sửa chữa những sai sót của "Mạch Bí".
Phương pháp này phân loại mạch thành nổi, chìm, chậm và nhanh, tổng cộng 27 loại, với sự khác biệt nhỏ và độ chính xác tỉ mỉ. Phương pháp này cũng bao gồm một bài thơ bốn chữ của Thôi Gia Diễn thời Tống và các nghiên cứu của nhiều học giả về "Mạch Giác" để bổ sung cho nhau. Điều này, cùng với nghiên cứu của ông về bát kinh bất thường, được bổ sung vào "Bản thảo cương mục", thể hiện cả quá trình nghiên cứu sâu rộng và sự nghiên cứu tỉ mỉ. Kể từ đó, "Mạch Giác" đã bị bỏ rơi, nhưng đóng góp của nó trong việc làm sáng tỏ kiến thức y học không kém gì Đới Kỳ Tông. Sau khi "Băng Hồ Mạch Nghiên" được xuất bản, nó phù hợp với cả người mới bắt đầu và các bác sĩ lão luyện nhờ nội dung súc tích, dễ hiểu, ngôn từ giản dị, ý nghĩa sâu sắc, đồng thời cũng tóm lược được những điểm mạnh của các trường phái. Nó thực sự đạt được cả hai mặt nông cạn và sâu sắc. Nó có thể được sử dụng như một cuốn sách thực hành tổng quát, cũng như là bước đệm để nghiên cứu sâu hơn các kinh điển cổ xưa như "Mạch Kinh", "Sốt Bệnh Luận", "Kim Tử Kinh", "Nội Kinh", "Khó Kinh" và nghiên cứu chuyên sâu về phân biệt và điều trị các hội chứng lâm sàng. Sự xuất hiện của "Băng Hồ Mạch Học" đã phổ biến hơn nữa chẩn mạch. Cho đến thời kỳ này, chẩn mạch luôn giữ vị trí độc đáo và chủ đạo trong chẩn đoán y học cổ truyền Trung Quốc. Chẩn đoán lưỡi vẫn còn kém xa.
Sau đó, sự phát triển của chẩn đoán lưỡi tăng tốc đáng kể. Với sự trỗi dậy của Trường phái Nhiệt Nhiệt vào cuối triều đại nhà Minh và đầu triều đại nhà Thanh, chẩn đoán lưỡi nhanh chóng đạt đến đỉnh cao phát triển thứ hai, tạo ra tác động thứ hai đối với chẩn đoán mạch. Đỉnh cao này trong chẩn đoán lưỡi được tiên phong bởi thầy thuốc nổi tiếng thời nhà Minh Tiết Nghĩa. Tiết đã tình cờ tìm thấy Kim Kính Lục và rất coi trọng nó, đánh giá cao và chỉ ra những sai sót về mặt lý thuyết của nó. Ông tin rằng tâm là chủ của cơ thể con người và lưỡi là mầm của tim, do đó cho phép lớp phủ lưỡi phản ánh những thay đổi sinh lý và bệnh lý. Tiết cũng mở rộng ứng dụng của chẩn đoán lưỡi vượt ra ngoài phạm vi bệnh thương hàn để bao gồm các bệnh nội khoa và ngoại khoa khác. Tiếp theo là cuốn sách Phương pháp quan sát lưỡi bí mật trong điều trị bệnh thương hàn của Thẩm Đấu Nguyên, cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về lịch sử chẩn đoán lưỡi trước thời nhà Minh. Nhiều tác phẩm sau này về chẩn đoán lưỡi đã dựa trên tác phẩm này. Trên cơ sở đó, lý thuyết chẩn đoán lưỡi và sự kết hợp của nó với thực hành lâm sàng đã liên tục được bổ sung và phát triển. Ví dụ, về mặt lý thuyết, "Phương pháp khám lưỡi lâm sàng" viết: "Kiểm tra kinh mạch, kiểm tra âm dương của tay chân, nếu không có mạch không liên quan đến lưỡi, thì sẽ biết được bệnh lý của kinh mạch và nội tạng. Không chỉ sốt thương hàn và sốt mới có thể chẩn đoán qua lớp phủ lưỡi, mà tất cả các triệu chứng bên trong và bên ngoài cũng sẽ thể hiện hình dạng và màu sắc trên lưỡi." Về việc thảo luận về màu sắc và lớp phủ lưỡi bình thường, Phó Tùng Nguyên đã nói trong "Đại cương về khám lưỡi": "Lưỡi là mầm của tâm. Màu sắc của lưỡi phải đỏ nhưng không lòe loẹt; bề mặt của lưỡi phải bóng nhưng không nhẵn; bề ngoài của lưỡi phải có lông nhưng không có gai; lưỡi phải có màu đỏ nhạt với một lớp bào thai mỏng màu trắng mới được gọi là lưỡi tinh khiết." Tại sao lưỡi đỏ nhạt lại là màu lưỡi bình thường? Hay cơ chế của lưỡi đỏ nhạt là gì? Từ Linh Đài đã thảo luận về điều này trong "Đại cương về khám lưỡi". Ông nói: "Lưỡi là mầm của tâm. Tâm thuộc về hỏa, màu đỏ. Tâm nằm ở phổi, phổi thuộc về kim, màu trắng. Do đó, khi lưỡi có màu đỏ nhạt, đó là dấu hiệu của hỏa ẩn trong vàng." Sự hình thành rêu lưỡi là biểu hiện của khí lực ở dạ dày. Trương Từ Cô nói: "Màng lưỡi là do khí lực ở dạ dày sinh ra, mà khí vị mặt do tâm tỳ sinh ra. Cho nên, người không có bệnh thường có một lớp rêu mỏng, đó là khí lực ở dạ dày, giống như da trên mặt đất. Nếu đất cằn cỗi, thì đất không có khí lực." Ngô Khôn Nam nói: "Màng lưỡi giống như lớp rêu đất. Lớp rêu đất do hơi ẩm bốc lên sinh ra; rêu lưỡi do hơi ẩm từ dạ dày và tỳ bốc lên bề mặt sinh ra, nên gọi là rêu." Do đó, "Lưỡi Thai Tổng Luận" ghi: "Màu lưỡi đỏ nhạt, là tướng bình thường của người bình thường. Màu đỏ là tâm khí, màu sáng là vị khí." Lưỡi là mầm của tâm, tâm điều khiển huyết. Do đó, màu lưỡi có thể phản ánh sự mạnh yếu của khí huyết trong cơ thể. Lớp phủ này là do khí của vị tạo ra, còn khí vị mặt là do tâm và tỳ sinh ra. Vị và tỳ là ngoại và nội, nên lớp phủ này cũng là tướng bên ngoài của tỳ.