Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Chẩn đoán TCM >> GO BACK Current location:Home >> Chẩn đoán TCM >> Main text

Nguồn gốc và sự phát triển của chẩn đoán lưỡi (Phần 2) (Cơ sở chẩn đoán)

DATE:2025-10-19 17:31:35Click:409次Font size:T|T
Vào thời Tống và Tấn, việc chẩn đoán lưỡi ngày càng được các thầy thuốc quan tâm. Ví dụ, Chu Công trong "Sống thọ" đã viết: "Có hai triệu chứng sợ lạnh ở lưng. Người mắc bệnh Tam Dương sợ lạnh ở lưng sẽ bị tê miệng, khô miệng và lưỡi. Người

Vào thời nhà Tống và nhà Tấn, việc chẩn đoán bệnh lưỡi ngày càng được các thầy thuốc quan tâm. Ví dụ, Chu Công đã viết trong cuốn "Sống Nhân Kinh": "Có hai triệu chứng sợ lạnh ở lưng. Những người mắc bệnh Tam Dương kết hợp sẽ bị tê miệng và lưỡi khô, nứt nẻ. Những người mắc bệnh Thiếu Âm sẽ bị lạnh miệng và miệng ấm, nứt nẻ. Đây là cách phân biệt hai triệu chứng này." Trường hợp đầu tiên là hội chứng nhiệt, trường hợp sau là hội chứng cảm lạnh, được phân biệt bằng sự có hoặc không có khô miệng và lưỡi. Trong cuốn "Đơn thuốc trực tiếp cho các bài thuốc trẻ em", Tiền Nghi đã đề xuất khái niệm "lưỡi xoắn". Ông nói: "Một chút nhiệt ở tỳ sẽ khiến các mạch máu ở lưỡi hơi thắt lại. Nên thư giãn lưỡi thường xuyên. Tránh sử dụng thuốc nhuận tràng hoặc thuốc nhuận tràng để điều trị tình trạng này. Lưỡi xoắn là dấu hiệu của một căn bệnh nghiêm trọng trước khi nó được chữa khỏi hoàn toàn." Lưỡi xoắn biểu thị khí do nhiệt hoặc sự suy kiệt của sinh lực sắp xảy ra. Sự quan sát tỉ mỉ của Qian Yi về chẩn đoán lưỡi đặc biệt rõ ràng.

Trong Luận về Phòng và Trị Bệnh Cảm và Sốt, Quách Dũng chỉ ra rằng lưỡi khô là dấu hiệu của nhiệt và mất nước trong cơ thể. Ông nói: "Ngực nóng, khó chịu, lưỡi khô khát, mạch trầm, trơn đều là triệu chứng của nhiệt." Ông cũng nói: "Nếu bệnh nhân có miệng khô, lưỡi khô, mỏng và mạch trầm, đó là dấu hiệu của bệnh Thiếu Âm." Ông nói thêm: "Nếu kinh Quyết Âm căng, nó sẽ kéo lưỡi và tinh hoàn, khiến lưỡi cong và co lại; nếu lỏng, lưỡi teo và giọng nói bị khàn." Quách Dũng không chỉ sử dụng những thay đổi khác nhau của lưỡi làm phương pháp chính để phân biệt hạ, dư, lạnh và nhiệt trong các hội chứng, mà còn kết hợp chẩn lưỡi với chẩn mạch, thống nhất hai phương pháp này. Từ góc độ tỳ vị, Lý Đông Nguyên đã nhiều lần nhấn mạnh mối quan hệ giữa chẩn đoán lưỡi và tỳ vị, lưu ý rằng chế độ ăn uống không điều độ có thể gây khô lưỡi, can khí có thể ức chế tỳ vị, và tỳ dương hư cũng có thể gây khô lưỡi. Mặc dù nhiệt cũng được đặc trưng bởi "lưỡi khô", nhưng nó có thể biểu hiện thành các hội chứng khác nhau, đòi hỏi phải phân biệt lâm sàng cẩn thận. Điều này nhấn mạnh một cách khách quan tầm quan trọng của việc phân tích và phân biệt toàn diện các hội chứng.

Triều Nguyên đã chứng kiến sự xuất bản của chuyên khảo đầu tiên về chẩn đoán lưỡi, "Áo Kim Kính Hàn Thương" (Ao's Golden Mirror Record of Cold Damage), đánh dấu một kỷ nguyên mới trong sự phát triển của chẩn đoán lưỡi. Cuốn sách gốc của Áo, "Áo Kim Kính Hàn Thương" (Ao's Golden Mirror Record of Cold Damage), được xuất bản dưới thời Nguyên. Nó bao gồm mười hai phương pháp chẩn đoán lưỡi, nhưng bản gốc đã bị thất lạc, và danh tính của Áo vẫn chưa được biết. Ấn bản hiện tại là bản hiệu đính của Đỗ Thanh Bật. Trong thời kỳ Trị Chính của triều Nguyên, Đỗ đã xuất bản "Áo Kim Kính Hàn Thương". Dựa trên mười hai phương pháp chẩn đoán lưỡi ban đầu của Áo, "cảm thấy chưa đủ, ông đã thêm vào hai mươi bốn biểu đồ", tổng cộng ba mươi sáu phương pháp chẩn đoán lưỡi. Đỗ tin rằng cuốn sách này sở hữu "khả năng truy tìm nguồn gốc và dòng chảy của nó, và quyết định sự sống và cái chết". Tiết Dịch, một danh y thời Minh, cũng nói: "36 phương pháp chẩn đoán lưỡi của Nguyên Áo thật sâu sắc và tuyệt vời." Ông cũng nói: "Có một bài cổ gọi là "Kim Kính Lục của Áo", chuyên dùng để chẩn đoán bệnh bằng màu lưỡi. Nó không chỉ miêu tả bệnh mà còn ghi chép tình trạng bệnh, sau đó phân biệt đơn thuốc và thuốc. Khi mở sách ra, chỉ cần liếc mắt là có thể thấy hết. Tuy không phải sách của Trương Trọng Cảnh, nhưng nó lại phù hợp với lý luận của Trương Trọng Cảnh. Có thể nói là uyên thâm, toàn diện. Đây là phần quan trọng nhất. Khi còn ở kinh đô, tôi đã từng khắc phủ quan thái y. Ban đầu, nó được sơn bằng năm màu. Tôi sợ màu sắc sẽ phai theo thời gian và gây ra sai sót, nên đã chú thích màu sắc lên đó. Để mọi người có thể hiểu được, và ông đã nghịch lại số mệnh, cho xuất bản nó, đặt tên là "Kim Kính Lục Ngoại Thương". Ông cũng nói: "Thân thể con người do trời sinh, tâm được gọi là Thiên Vương, mạch là chủ của thân thể này. Lưỡi là mầm của tâm. Làm sao bệnh tật của cơ thể lại không thể nhìn thấy ở đây? Sự khác biệt giữa bên trong và bên ngoài là gì? Chỉ là bệnh tật của cơ thể con người không hề thay đổi." Tiết không chỉ tìm ra cơ sở lý thuyết để chẩn đoán bệnh qua lưỡi, mà còn tin rằng bệnh thương hàn và các bệnh nội ngoại khoa khác có thể phản ánh qua lưỡi. Do đó, ông tin rằng "Kim Kính Lục" không chỉ áp dụng cho bệnh thương hàn mà còn có thể mở rộng sang các bệnh khác.

Trần Nam thời Minh hết lời ca ngợi "Kim Kính Lục" và cho rằng "thuyết mạch huyền bí, hình dạng khó phân biệt", nên các thầy thuốc tầm thường khó nắm vững, lại còn giết người. Ông nhiệt liệt đề cử và truyền bá rộng rãi cuốn sách này. Ông nói: "Viên Nhược Ngao, với tầm nhìn độc đáo của mình, đã viết cuốn "Kim Kính Lục". Ông chỉ dùng phương pháp chẩn lưỡi, không dùng phương pháp chẩn mạch. Phương pháp của ông đơn giản, dễ hiểu, chỉ cần thử là có hiệu quả. Đây thực sự là một bí tịch ngàn năm hiếm có. Khi còn ở phương Nam, tôi tình cờ đọc được cuốn sách này và vô cùng trân trọng. Sau đó, tôi đưa cho Tiên Độ Kỳ Đường Công, người đã cho ông xem bản sao này. Ông khen ngợi cuốn sách hay và ra lệnh in ấn, phát hành ở huyện Khoái Kỵ để phổ biến rộng rãi." Trần Nam nhấn mạnh việc chẩn lưỡi hơn là chẩn mạch để tránh sai sót. Lục Phù cho rằng cuốn sách này chỉ giới hạn ở việc chữa bệnh thương hàn, chưa đủ toàn diện. Ông nói: "Ao, tôi không biết là ai, có mười hai phương pháp dùng lưỡi để chẩn đoán ngoại thương và nội thương. Đỗ Thanh Bật tiếp tục khai triển và hoàn thiện chúng, còn Tiết Lập Hải thì trau chuốt thêm. Chúng trở nên phổ biến, nhưng số lượng sách ít ỏi, và ngay cả khi được truyền lại, chúng cũng không thể tồn tại lâu dài. Phương pháp này rất có lợi cho những người điều trị thương hàn; nó là phương pháp phản chiếu để nhận biết thương hàn. Khi một người bị thương hàn, khí sẽ theo cùng một loại, dẫn đến thận thủy dư thừa, lấn át tâm hỏa. Đây chính là ý nghĩa của câu "người bị thương hàn thì phát sốt". Do đó, màu sắc của lưỡi phản ánh mầm của tâm, và bộ phận phát triển mạnh mẽ chính là lưỡi. Để phân biệt nội thương và ngoại thương, lưỡi là không thể thiếu. Ao và Đỗ đã có thể truyền lại phương pháp này, nhưng họ không nắm bắt được đầy đủ lý lẽ của nó. Tôi đã tùy tiện đề xuất điều này. Thương hàn được chẩn đoán bằng cách quan sát lưỡi, vì vậy tôi Tôi tin rằng cũng có những phương pháp đã được xác lập để điều trị phong, nhiệt và ẩm. Chúng ta nên chờ các tác giả trong tương lai thực hiện việc này."

Việc xuất bản Kim Kinh Lục đánh dấu một cột mốc quan trọng trong chẩn đoán lưỡi của y học cổ truyền Trung Quốc. Bất chấp những hạn chế, đặc biệt là việc tập trung quá mức vào chẩn đoán lưỡi, vốn phiến diện, và danh sách các đơn thuốc, phần lớn được lấy từ Sốt Bệnh Luận, vốn cũng có phần gượng ép và cứng nhắc, Kim Kinh Lục đã tiên phong trong việc xây dựng một chuyên khảo về chẩn đoán lưỡi và thúc đẩy sự phát triển của nó. Nó cũng thách thức phương pháp kinh điển "chẩn đoán bằng mạch". Mặc dù thách thức phương pháp này, Kim Kinh Lục phần lớn vẫn không hiệu quả, ít được chú ý trong hơn 200 năm. Điều này chủ yếu là do trong hơn một nghìn năm, phương pháp chẩn đoán kinh điển "chẩn đoán bằng mạch" của Trương Trọng Cảnh đã thống trị, được các thế hệ thầy thuốc kế tiếp nhau coi là nguyên tắc chỉ đạo. Những người không đồng tình với phương pháp của Trương Trọng Cảnh bị coi là dị giáo. Trong một thế giới bị chi phối bởi việc điều trị cảm lạnh, lý thuyết của Ngao đã phải vật lộn để thu hút sự chú ý rộng rãi, và Kim Kinh Lục cũng phải vật lộn để được lưu hành rộng rãi. Mãi đến thời Gia Tĩnh nhà Minh, "Kim Kính Lục" mới được Tiết Nghị tình cờ phát hiện, ông hết lời ca ngợi và cho tái bản. Tuy nhiên, Tiết Nghị chỉ khen ngợi những phần mà ông cho là "giống với quy tắc của Trọng Cảnh", mà không khen ngợi những phần mà ông cho là "không phù hợp với người hành nghề cảm cúm". Thứ hai, "Kim Kính Lục" liệt kê từng vị lưỡi và kèm theo đơn thuốc. Phần lớn đơn thuốc đều lấy từ "Sốt thương hàn luận". Nó chỉ dùng lưỡi để chẩn đoán triệu chứng, không có quan điểm của Trọng Cảnh về phân biệt hội chứng. Phương pháp này quá cứng nhắc và khó được những người hành nghề cảm cúm chấp nhận. Hơn nữa, sự kết hợp giữa lưỡi và lông trong "Ngũ Kinh Lục" cũng phần lớn không thực tế và có giá trị thực tiễn lâm sàng thấp. Ví dụ, lưỡi có lông trắng trong văn bản viết: "Lưỡi có lông trắng trơn nghĩa là tà khí vừa vào bên trong. Đan điền nóng, ngực lạnh. Đây là triệu chứng của chứng Thiếu Dương nửa ngoài nửa trong. Cần dùng Tiểu Tràng Hồ và Trí Tử Thạch để chữa trị". Lưỡi có lông trắng trơn là triệu chứng của chứng ngoại thương kèm theo ẩm thấp, tuyệt đối không phải là triệu chứng của thượng hàn hạ nhiệt.

Do những lý do trên, sự phát triển của chẩn đoán lưỡi tương đối chậm. Bước ngoặt là từ thời nhà Minh đến sự trỗi dậy của thuyết ẩm nhiệt vào thời nhà Thanh, và sự phát triển của chẩn đoán lưỡi bước vào thời kỳ hoàng kim.

Sau thời Minh và Thanh, chẩn đoán lưỡi được ứng dụng rộng rãi và phát triển toàn diện. Với sự trỗi dậy của học thuyết về các bệnh sốt vào thời nhà Thanh, chẩn đoán lưỡi được quan tâm và nghiên cứu nhiều hơn nhiều so với chẩn đoán mạch. Các luận thuyết về chẩn đoán lưỡi xuất hiện ngày càng nhiều, thậm chí một số còn ưu tiên lưỡi hơn mạch. Ví dụ, Tiết Thánh Bách đã viết: "Trong trường hợp thấp nhiệt, mạch không thể đoán trước được; nó có thể nhanh hoặc chậm, ẩn hoặc mảnh. Mỗi biểu hiện biểu hiện với một mô hình khác nhau, khiến việc xác định mạch trở nên khó khăn, điều này đã hạn chế sự hiểu biết của các thế hệ sau." Điều này chứng minh tầm quan trọng của chẩn đoán lưỡi. Các tác phẩm chính về chẩn đoán lưỡi trong thời kỳ này bao gồm "Bí pháp quan sát lưỡi trong hàn thương" của Thẩm Đấu Nguyên vào cuối thời nhà Minh. Cuốn sách này, dựa trên tác phẩm "Kim Kính Ký về Hàn Thương", đã mở rộng tác phẩm "Bí pháp quan sát lưỡi trong hàn thương" để bao gồm 137 sơ đồ lưỡi, một đỉnh cao của chẩn đoán lưỡi trước thời Minh. "Thượng Hán Kính" của Trương Đan Hiền vào đầu thời nhà Thanh đã mở rộng tác phẩm "Thượng Hán Kính" để bao gồm 120 biểu đồ, chia thành tám loại: trắng, đen, vàng, xám, đỏ, tím, mốc và xanh. Ngoài phần thảo luận chung, mỗi loại còn có phần giải thích cho các biểu đồ khác nhau, cung cấp một giải thích ngắn gọn và toàn diện về chẩn đoán lưỡi. Sau đó, Phó Tùng Nguyên biên soạn "Khám Lưỡi", một tài liệu toàn diện về các phương pháp khám lưỡi khác nhau để điều trị sốt thương hàn, thấp nhiệt và các bệnh khác, dựa trên "Kim Kính Ký về Cảm Sốt" của Áo, "Bí Quyết Khám Lưỡi trong Cảm Sốt", và các phương pháp khám lưỡi của Diệp Thiên Thực. Ông lấy màu lưỡi làm hướng dẫn và phân loại chúng thành tám loại: trắng khô, trắng nhạt, đỏ nhạt, đỏ tươi, đỏ thẫm, tím, xanh và đen. Sau đó, ông áp dụng các lớp phủ lưỡi khác nhau lên từng loại lưỡi làm cơ sở cho chẩn đoán lâm sàng. Ông nói: "Tôi đã đọc 36 bức tranh trong Kim Kính Lục, 137 bức tranh trong Xem Lưỡi Bí, 120 bức tranh trong Chẩn Lưỡi Bệnh Sốt của Trương Đan Tiên, và Bách Ngôn Chẩn Lưỡi Bệnh Ẩm Dịch của Diệp Thiên Thực. Tuy nội dung thảo luận khá chi tiết, nhưng đáng tiếc là chỉ phân biệt bệnh thương hàn mà không hề bàn đến các triệu chứng tạp dịch. Tôi không biết rằng trong các triệu chứng tạp dịch có rất nhiều tà khí bên trong, những thứ này biểu hiện rõ ràng trên lưỡi. Vậy tại sao không dùng cách tắt của bệnh thương hàn để bổ sung cho công dụng tuyệt vời của các triệu chứng tạp dịch? Vì vậy, tôi viết Chẩn Lưỡi để tiếp tục khai thác cửa phụ của bệnh thương hàn, mở ra một con đường thuận tiện cho các triệu chứng tạp dịch, và biên soạn thành một cuốn sách cho công chúng." Ngoài ra còn có cuốn "Bí quyết cứu mạng" của Lưu Y Nhân, trong đó có một tập "Chẩn đoán lưỡi" của Vương Văn Hiên nước Thục, tập hợp 36 lưỡi trong Kim Kính Ký về Bệnh Sốt, 120 lưỡi của Trương Đan Hiền, và 13 lưỡi trong "Thuyết Dịch Hạch" của Đoàn Chính Nghĩa thành 149 lưỡi, bổ sung đáng kể cho kinh nghiệm chẩn đoán và phân biệt lưỡi. Lương Đức Yến hết lời khen ngợi "Thượng Hàn Kính" của Trương Đan Hiền, nhưng ông không tìm thấy và chỉ tìm được "Thịnh Lưỡi Kính" của Vương Văn Hiên. Ông cho rằng "Thịnh Lưỡi Kính" có một số khuyết điểm:

1. Quá cứng nhắc về Ngũ hành, phán đoán mức độ bệnh tật, sự sống hay cái chết dựa vào sự sinh diệt của màu sắc là không đúng;

2. Nếu cứ bám vào số ngày của bệnh thương hàn, bạn sẽ không biết rằng bệnh có nhiều dạng khác nhau. Làm sao có thể bám vào phương pháp cũ?

3. Chỉ dùng màu lưỡi để chẩn đoán bệnh thương hàn mà không biết cách phân biệt các triệu chứng khác.

Do đó, ông đã tỉ mỉ phân tích nguyên bản "Thánh Giám" của Vương và bổ sung các phương pháp phân biệt triệu chứng lưỡi. Ông biên soạn "Thánh Giám Biện Chính" (Chẩn đoán lưỡi chính xác), bắt đầu bằng sơ đồ toàn bộ kinh mạch lưỡi và bao gồm 149 hình minh họa chi tiết. Cũng được xuất bản trong những năm gần đây là "Phương pháp mới chẩn đoán triệu chứng bằng cách quan sát lưỡi" của Lưu Hằng Thụy, chủ yếu thảo luận về chẩn đoán rêu lưỡi trắng, vàng và đen, đồng thời thảo luận về những thay đổi tốt và xấu của rêu lưỡi, cũng như việc rêu lưỡi có thực sự bị thụt vào hay không. Lý thuyết của ông, kết hợp với ứng dụng thực tế, cung cấp những hướng dẫn lâm sàng quý giá. "Hướng dẫn chẩn đoán lưỡi có minh họa màu" của Cao Bỉnh Chương biên soạn nhiều tài liệu lịch sử và quốc tế về rêu lưỡi, bao gồm 122 hình minh họa màu và sáu hình minh họa mực. Sử dụng các quan điểm giải phẫu, mô học và sinh lý học y học hiện đại, cuốn sách trình bày chi tiết các nguyên tắc chẩn đoán lưỡi trong y học cổ truyền Trung Quốc. Cuốn sách này, tập hợp những tinh túy của chẩn đoán lưỡi trong suốt lịch sử, là tài liệu tham khảo quan trọng cho việc nghiên cứu và tìm hiểu về chẩn đoán lưỡi.

"Phương pháp khám lưỡi lâm sàng" của Dương Vân Phong sử dụng kết cấu và màu sắc của lớp phủ lưỡi - nổi, đầy đặn, cứng, chát, khô, trơn, ẩm, đen, trắng, xanh lá cây và vàng - để phân tích tình trạng âm dương bất túc, đồng thời phân biệt và điều trị phù hợp, một phương pháp tiếp cận thực tiễn và thiết thực. "Chẩn đoán lưỡi trong Y học cổ truyền Trung Quốc" của Khâu Tuấn Sinh là một cuốn sách toàn diện về chẩn đoán lưỡi. "Bài ca về lớp phủ lưỡi" của Phương Nhân Nguyên, "Nhập môn Chẩn đoán lưỡi" của Trần Tĩnh Kỳ, "Chẩn đoán lưỡi" của Miêu Hồng Nhân và "Hỏi đáp Chẩn đoán lưỡi" của Hạ Thư đều dễ hiểu và phù hợp cho người mới bắt đầu. Có thể tìm thấy những thảo luận về việc khám lưỡi qua nhiều thời đại trong nhiều cuốn sách khác nhau, bao gồm Nhập môn Y học của Lý Kiến, Chuẩn đoán và Điều trị của Vương Khẩn Đường, Ghi chép Y khoa của Hà Mạnh Nghiêu, Kinh nhạc lôi thư của Trương Khiết Bân, Thập Nhất Mật thư của Trần Thế Đạc, Sốt bệnh luận của Hồ Vũ Hải, Tứ chẩn của Lâm Chí Hàm, Giới thiệu về Sốt bệnh luận của Trương Thế Loan, Ấm bệnh luận của Diệp Thiên Thạch, Nguồn gốc Y học của Sử Phù Nam, Ấm bệnh luận của Ngô Côn Nam, Sốt bệnh luận của Trương Nam, Ấm bệnh luận của Vương Mộng Dĩnh, Chẩn đoán quan sát theo Kinh điển của Vương Hồng và Chu y tập của Chu Tuyết Hải. Tất cả những cuốn sách này đều chứa đựng những ý tưởng sâu sắc và độc đáo. Đặc biệt, bài viết ngắn gọn, toàn diện của Diệp Thiên Thạch về cách khám lưỡi để phát hiện bệnh sốt có ý nghĩa rất lớn trong việc chỉ đạo điều trị lâm sàng các bệnh sốt.

Sau khi Trung Hoa Dân Quốc được giải phóng, nhiều cá nhân tâm huyết với y học cổ truyền Trung Quốc đã khám phá và tổng hợp kho tàng quý giá này, phát triển hơn nữa chẩn đoán lưỡi. Học hỏi từ kinh nghiệm của những người đi trước, họ kết hợp quan sát lâm sàng với phân tích khách quan và áp dụng khoa học công nghệ y học hiện đại để tiến hành nghiên cứu chuyên sâu. Điều này đã chứng minh rằng chẩn đoán lưỡi có cơ sở khoa học và ý nghĩa độc đáo trong việc phản ánh những thay đổi sinh lý và bệnh lý trong cơ thể, đồng thời hướng dẫn phân biệt và điều trị các hội chứng lâm sàng. Có hơn một trăm ấn phẩm liên quan. Chẩn đoán lưỡi trong Y học cổ truyền Trung Quốc, do Đại học Y học cổ truyền Bắc Kinh biên soạn vào những năm 1960, dựa trên các lý thuyết của y học cổ truyền Trung Quốc và tóm tắt những thành tựu của chẩn đoán lưỡi qua các thời đại. Cuốn sách trình bày một cách có hệ thống và súc tích về kiến thức chẩn đoán lưỡi, tập trung vào kết cấu và lớp phủ lưỡi, thân lưỡi, màu sắc lưỡi, kết cấu và màu sắc lớp phủ, cũng như sự kết hợp giữa lưỡi và lớp phủ. Kể từ khi xuất bản, cuốn sách đã được độc giả đón nhận rộng rãi. Lần tái bản năm 1976 đã bao gồm những chỉnh sửa cần thiết và bổ sung nội dung y học hiện đại có liên quan, đưa nó trở thành một chuyên khảo hàng đầu về chẩn đoán lưỡi kể từ khi Trung Hoa Dân Quốc được giải phóng.

Cũng cần lưu ý rằng một số đồng nghiệp Tây y yêu thích Đông y cũng đã có những đóng góp to lớn cho việc chẩn đoán lưỡi của Đông y. Có nhiều bài báo nghiên cứu liên quan được công bố trên các tạp chí khác nhau, trong đó nổi bật nhất là cuốn "Nghiên cứu Chẩn đoán Lưỡi" của Trần Trạch Lâm và Trần Mỹ Phương Thượng Hải xuất bản năm 1963. Cuốn sách này dựa trên nhiều tài liệu liên quan của các học giả Trung Quốc và nước ngoài, sử dụng các công cụ khoa học hiện đại và kết quả nghiên cứu khoa học hiện đại để tiến hành nhiều nghiên cứu về chất lượng lưỡi và lớp phủ lưỡi. Nó áp dụng giải phẫu học, mô học, sinh lý học, sinh hóa học y học hiện đại và các kiến thức khác để giải thích cơ chế hình thành các hình ảnh lưỡi khác nhau. Trên cơ sở phân loại một cách có hệ thống các hình ảnh lưỡi khác nhau của các bậc tiền bối, kết hợp với quan sát thực tế của riêng mình, họ đã tiến hành phân tích và nghiên cứu nghiêm túc, đồng thời đưa ra một số ý nghĩa biện chứng lâm sàng súc tích cho từng loại hình ảnh lưỡi bệnh lý, và đính kèm hơn 80 hình ảnh màu của các hình ảnh lưỡi khác nhau. Cuốn sách thể hiện tinh thần kết hợp Đông Tây y, kết hợp lý thuyết với thực hành.





(Writer:admin)