Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Chẩn đoán TCM >> GO BACK Current location:Home >> Chẩn đoán TCM >> Main text

Vị trí và ứng dụng của chẩn mạch trong sách y, hồ sơ bệnh án và đơn thuốc từ thờ

DATE:2025-10-19 17:31:36Click:416次Font size:T|T
Từ thời nhà Tống, các chuyên khảo y học và các tác phẩm chuyên ngành ngày càng nhiều. Tuy nhiên, vào thời điểm này, hình thức chia sách thuốc và sách mạch thành hai bộ đã được hoàn thiện. Trong số đó, sách mạch chịu ảnh hưởng đặc biệt bởi hình thức liệt k

Từ thời nhà Tống, các chuyên khảo y học và các tác phẩm chuyên ngành đã phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, đến thời điểm này, việc phân chia sách kê đơn và sách chẩn mạch thành hai bộ đã bắt đầu phổ biến. Điều này đặc biệt bị ảnh hưởng bởi thực tế là sách chẩn mạch chủ yếu liệt kê các triệu chứng và dấu hiệu. Các tác phẩm y học thường thảo luận về triệu chứng và phương pháp điều trị, nhưng không đề cập đến chẩn mạch, và do đó xuất hiện thành hai bộ. Các tác phẩm y học lâm sàng tổng hợp sau thời Chu Nguyên thường bao gồm các chương riêng biệt và các chủ đề chuyên biệt về chẩn mạch. Điều này cũng đúng với một số tác phẩm chuyên ngành, chẳng hạn như "Thủ thuật tinh túy" của Thích Đức Trí vào thời nhà Nguyên, trong đó có một chương riêng về chẩn mạch. Nó không khác gì một cuốn sách chẩn mạch chung, ngoại trừ việc nó nhấn mạnh hơn vào các vấn đề phẫu thuật. "Tiêu chuẩn về triệu chứng và điều trị" của Vương Khẩn Đường vào cuối thời nhà Minh đã trích dẫn rất nhiều. Từ thời Hà Văn, Giới Cổ và Đổng Nguyên trở đi, việc điều trị triệu chứng và dấu hiệu hiếm khi liên quan đến chẩn mạch. Do đó, "Tiêu chuẩn về triệu chứng và điều trị" đã thêm từ "chẩn đoán" sau mỗi bệnh, tập trung vào chẩn mạch. Điều này cũng thể hiện sự phân chia các triệu chứng và mạch đập thành hai chuỗi, một sự thay đổi rõ rệt so với phương pháp chẩn đoán mạch đập.

Tất nhiên, cũng có những ngoại lệ. Ví dụ, Lý Đông Nguyên, dựa trên một căn bệnh mới xuất hiện vào thời điểm đó, đã đặt tên cho nó là "nội thương do mệt mỏi và suy nhược". Dựa trên kinh nghiệm dày dặn và những kết quả đáng chú ý, ông đã xây dựng Bộ Trung Nghĩa Khí Cao và viết "Bàn về Phân biệt Nội Ngoại Thương" và "Bàn về Tỳ Vị". Kinh nghiệm, thành tựu và các tác phẩm của ông có phần tương đồng với công trình của Trương Trọng Cảnh về bệnh thương hàn. Trong "Bàn về Phân biệt Nội Ngoại Thương", ông có một chương về "Vạt mạch", kết hợp các triệu chứng và hình ảnh mạch để thảo luận và phân tích, khác với các tài liệu mạch thông thường chỉ đơn giản phân loại bệnh dựa trên kiểu mạch.

"Phân biệt mạch" chép: "Người xưa dùng mạch để phân biệt nội thương và ngoại thương ở Nhân Anh và Kỳ Khấu. Nếu mạch Nhân Anh lớn hơn mạch Kỳ Khấu thì là ngoại thương, còn nếu mạch Kỳ Khấu lớn hơn mạch Nhân Anh thì là nội thương. Sự phân biệt này tuy toàn diện, nhưng lý luận của nó chưa đầy đủ. Ngoại phong hàn đều là triệu chứng của sự dư thừa, xuất phát từ phần khách. Bệnh phải được phát hiện ở tay trái. Tay phải phụ trách ngoại thương, tức là 25 độ Dương. Nội thương do ăn uống, ăn uống quá độ, lao động quá sức đều là bệnh của sự thiếu hụt, xuất phát từ tay phải. Tay phải là nội thương, tức là 25 độ Âm. Do đó, ngoại hàn tà. Mạch trái một tấc nổi lên và chặt chẽ, khi ấn vào thì to và mạnh. Mạch chặt chẽ thì cấp bách hơn mạch dây. Đây là mạch thủy hàn của chân dương. Khi ấn vào thì to và mạnh mẽ. Ở giữa có mạch tâm hỏa của Tay Thiếu Âm. Thấy Đinh và Nhân Thái. Mạch nội mạnh, mạnh, là mạch hàn. Nếu do ngoại phong tà gây ra, mạch Nhân Ứng chậm và lớn hơn mạch Khí Khấu một, hai, ba lần. Nếu do nội thương do ăn uống, mạch Khí Khấu bên phải lớn hơn mạch Nhân Khấu một, hai, ba lần. Nếu thương tích nghiêm trọng, mạch Thiếu Âm gấp hai lần và mạch Thái Âm gấp ba lần. Đây là mạch nội thương do ăn uống. Nếu ăn uống không điều độ, làm việc quá sức, nếu bị nặng, có thể thấy mạch tâm thay đổi ở Khí Khấu, tức là tâm hỏa hành phổi, và can mộc giữ tâm hỏa, nhưng không làm yếu phổi. "Kinh" nói: "Bị đe dọa thì nên bớt sợ hãi". Do đó, mạch ở Khí Khấu nhanh, lớn, chát, đều đặn, thỉnh thoảng lại chát. Thô là mạch chủ của phổi, mạch thường là mạch. của tỳ và vị không đủ mạnh. Mạch lớn và nhanh là mạch của tâm hành phạt phổi, mạch nhanh là can giữ tâm hỏa, chống lại kim loại phổi. Nếu một người không quá mệt mỏi, nhưng mạch tỳ ở hữu quan lại lớn và đều đặn, người ta nói rằng đó là mạch lớn duy nhất trong ngũ mạch, và nó thỉnh thoảng chậm. Nếu chế độ ăn uống của một người không được điều hòa, dẫn đến sự không cân bằng giữa lạnh và nóng, mạch hữu quan ở vị trí vị trí trước tiên sẽ yếu đi, thậm chí biến mất, chỉ còn lại mạch tỳ, mạch này lớn, nhanh và chậm. Nếu thức ăn thừa không được hấp thụ, mạch hữu quan sẽ sâu và trơn. Kinh nói: "Mạch trơn là thức ăn thừa". Điều này chẳng phải rõ ràng và hiển nhiên sao? Tuy nhiên, vì sợ rằng không có thầy thuốc ở nông thôn, làm sao có thể chẩn đoán các triệu chứng? Vì vậy, tôi đã thảo luận thêm về các triệu chứng để phân biệt chúng. Phần thảo luận còn lại phân tích một cách có hệ thống các thay đổi, mối quan hệ và đặc tính khác nhau của các kiểu mạch và triệu chứng của các chấn thương bên trong và bên ngoài. Điều này dựa trên kiến thức sâu sắc của ông. Nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn về nội thương và ngoại thương. Tuy nhiên, trong các chương và triệu chứng khác nhau của "Tỳ Vị Luận", không hề có thảo luận hay phân tích nào về mạch đập hay sự kết hợp giữa mạch đập và triệu chứng. Rõ ràng, Lý Đông Nguyên vẫn coi mạch đập và triệu chứng là hai thực thể tách biệt. Nếu không có sự nghiên cứu sâu sắc và hiểu biết về các vấn đề nội thương và ngoại thương, ông đã không thể viết nên một chuyên luận như vậy, và cũng không thể viết nên một chuyên luận như vậy. Những người khác tin rằng mạch đập là một chủ đề đã được xác lập rõ ràng trong các nghiên cứu về mạch đập và không cần phải giải thích thêm khi thảo luận về bệnh tật. Điều này đúng ngay cả với Lý Đông Nguyên, người đã có những đóng góp cho việc hiểu biết về phân tích so sánh mạch đập và triệu chứng, chứ đừng nói đến những người khác.

Hơn nữa, ở phần cuối của "Phân mạch", Lý nói: "Tôi e rằng ở nơi hoang dã không có thầy thuốc, vậy làm sao tôi có thể chẩn đoán triệu chứng? Vì vậy, tôi thảo luận về bệnh tật và triệu chứng để phân biệt chúng." Điều này cho thấy ông đã nhận ra tính chất độc đáo của cuộc thảo luận mở rộng này về chẩn mạch, điều này thách thức yêu cầu thông thường của hai phần riêng biệt, và do đó cần được giải thích. Trên thực tế, cuộc thảo luận của Lý, tiếp nối công trình của Trọng Cảnh trong "Nội kinh", cũng phản ánh những hiểu biết và quan điểm riêng của ông. Về cơ bản, ông đã đạt được một phân tích, so sánh và đánh giá toàn diện về bệnh tật, mạch máu và triệu chứng, do đó đạt được mục tiêu chẩn mạch và phân biệt. Đây là một bộ, chứ không phải hai bộ riêng biệt. Ngay cả khi các thầy thuốc không khó tìm ở nơi hoang dã, nhưng ở các "thành phố lớn", liệu họ có thể đáp ứng được yêu cầu của Lý không? Rõ ràng là mặc dù Đông Nguyên kế thừa công trình của Trọng Cảnh và có những đóng góp, nhưng ông đã không nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của những đóng góp của mình, điều này cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của hai bộ. Mặc dù nhiều trường phái tư tưởng đôi khi đề cập đến chẩn đoán mạch trong các cuộc thảo luận về bệnh tật, nhưng chúng rất hạn chế, chỉ bao gồm một vài từ. Tư tưởng và quan điểm của ông tương đồng với Lý. Ông tin rằng chỉ có sách về mạch mới nói về mạch, hoặc mạch nên được thảo luận riêng. Sự hạn chế về mặt hình thức này có tác động lớn đến sự phát triển của phương pháp điều trị biện chứng.

Mặc dù việc sử dụng các tình trạng mạch được ghi chép rộng rãi trong các hồ sơ y khoa, nhưng nó không còn, hoặc không hoàn toàn, tuân thủ các phương pháp chẩn đoán mạch được sử dụng trước Trương Trọng Cảnh (chủ yếu dựa trên Nội Kinh). Điều này là do trong khi các thế hệ thầy thuốc sau này công nhận và tôn trọng Trương Trọng Cảnh, nhiều người vẫn giữ định kiến rằng ông chỉ chuyên điều trị bệnh thương hàn. Hơn nữa, họ bị ảnh hưởng bởi định dạng đơn giản của các đơn thuốc và văn bản thảo dược trước đó, cùng với lý thuyết của Jiegu về việc điều trị các đơn thuốc cổ xưa bằng các bệnh hiện đại và niềm tin của Hejian rằng các đơn thuốc cổ xưa khó sử dụng. Do đó, nhiều người tránh những điều khó khăn và chấp nhận những điều dễ dàng, theo xu hướng phổ biến. Rất ít người thực sự tuân thủ phương pháp chẩn đoán triệu chứng dựa trên phân tích mạch của Trương Trọng Cảnh. Một yếu tố khác là chẩn đoán mạch đã trở thành một chuyên ngành riêng biệt vào thời điểm này và ứng dụng của nó chỉ giới hạn trong cách tiếp cận lấy mạch làm trung tâm là phân loại các triệu chứng trong các văn bản mạch. Cụ thể, trong hồ sơ bệnh án, việc chẩn đoán mạch chỉ đơn thuần dựa trên các triệu chứng theo mạch, làm mất đi sự phân tích mạch và triệu chứng tổng hợp của Trương Trọng Cảnh, cũng như cách tiếp cận không gò bó của ông trong việc phân biệt và điều trị hội chứng, vốn thường không đồng đều và đa dạng. Mặc dù các thế hệ sau cũng chủ trương kết hợp mạch và triệu chứng, nhưng những phương pháp này chỉ đơn thuần được sử dụng để làm cho việc chẩn đoán và phân biệt trở nên toàn diện hơn. Rất ít người trong số họ sử dụng phương pháp chẩn đoán và phân biệt dựa trên mạch được tìm thấy trong các tác phẩm của Trọng Cảnh. Các đơn thuốc từ thời Tống và Nguyên trở đi vẫn tiếp tục tuân theo định dạng truyền thống. Mặc dù chúng liệt kê các triệu chứng, nhưng chúng chỉ đơn thuần là "hướng dẫn" và thiếu chẩn đoán và phân biệt dựa trên mạch cần thiết cho việc chẩn đoán.

Dựa trên sự phát triển của chẩn đoán mạch được mô tả ở trên và phân tích từ các đơn thuốc, văn bản y khoa và hồ sơ bệnh án, rõ ràng là trong một thời gian dài, chẩn đoán mạch đã được chia thành hai hệ thống riêng biệt. Mặc dù các học giả trước đây về chẩn đoán mạch đã đưa ra một số khẳng định có ý nghĩa chẩn đoán, chẳng hạn như tuyên bố rằng mạch nổi không nhất thiết chỉ ra các triệu chứng bề ngoài, mạch chìm không nhất thiết chỉ ra các triệu chứng bên trong, và mạch nổi "vào mùa thu thứ ba cho thấy sức khỏe tốt, nhưng bệnh mãn tính có thể đáng báo động", và mạch thắt nút và ngắt quãng có thể chỉ ra một thể trạng cụ thể nhưng không nhất thiết chỉ ra bệnh tật, những khẳng định này được đưa ra từ góc độ chẩn đoán mạch. Sau đó, trước khi Từ Đại Xuân xuất bản cuốn "Huyết Hi Mạch Học", ông đã phân tích mạch và triệu chứng theo cặp, chủ yếu dựa trên Nội Kinh và Trung Kinh, đồng thời kết hợp những hiểu biết cá nhân. Điều này phù hợp với bản chất và vai trò của chẩn đoán mạch trong việc phân biệt và điều trị các hội chứng. Tuy nhiên, những công trình này rất hiếm, có niên đại quá muộn (giữa thời nhà Thanh), ngắn gọn và súc tích, do đó không thu hút được sự chú ý đáng kể hoặc tạo ra ảnh hưởng đáng kể.

Tóm lại, kể từ "Hành kinh", phương pháp mạch đã trở thành một bộ sách độc lập, không còn được ghi chép trong các sách y khoa như sách y học và sách đơn thuốc. Điều này không chỉ hạn chế sự phát triển của khoa học mạch mà còn hạn chế sự kế thừa và phát triển các lý thuyết và phương pháp lâm sàng có ý nghĩa biện chứng về mạch và các hội chứng của "Hoàng Đế Nội Kinh" và "Trung Tụy". Vấn đề này nên là một chủ đề quan trọng trong sự phát triển nghiên cứu khoa học mạch trong tương lai.





(Writer:admin)