Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Mặc dù chẩn lưỡi và chẩn mạch đều được đề cập lần đầu tiên trong "Nội kinh Y học", nhưng xét về nội dung và mức độ chú ý, chẩn lưỡi kém hơn nhiều so với chẩn mạch.
Nội Kinh chứa đựng nội dung phong phú về chẩn mạch, đạt đến trình độ hiểu biết đáng kể về các phương pháp chẩn mạch, tên mạch, mạch bình thường, mạch bệnh và mạch chết. Ví dụ, các phương pháp chẩn mạch bao gồm "Tam Bộ Cửu Tướng", "Phương pháp Miệng Mạch Nhân Anh", "Phương pháp Tồn Khấu" và "Phương pháp Tồn Khấu". Về mạch bình thường, "Tô Văn: Luận về Khí và Khí của Người Thường" viết: "Mạch đập hai lần với mỗi lần thở ra và hai lần với mỗi lần hít vào. Hơi thở đều đặn và mạch đập năm lần, kèm theo một tiếng thở dài xen kẽ. Đây được coi là một người bình thường." "Tô Vấn: Tam Phần Cửu Tướng Luận" cũng viết: "Cửu tướng. Chỉ một yếu là bệnh; chỉ một mạnh là bệnh; chỉ một nhanh là bệnh; chỉ một chậm là bệnh; chỉ một nóng là bệnh; chỉ một lạnh là bệnh; và chỉ một trầm là bệnh." Điều này cho thấy mạch bình thường phải có năm nhịp mỗi lần hít vào và thở ra. Mạch không yếu cũng không mạnh, không chậm cũng không nhanh, không nổi cũng không chìm, tức là bình tĩnh và nhẹ nhàng. Mạch này biểu thị khí vị; ngược lại, mạch bệnh. Về mạch bệnh, Nội Kinh đề xuất hàng chục tên mạch, bao gồm nổi, chìm, mạnh, yếu, trơn và chát. Các biểu hiện của mạch chết, tức là mạch tạng thực sự, cũng được chỉ ra cụ thể. Ví dụ, "Tô Văn Ngọc Cơ Chân Tàng Luân Phiên" chép: "Khi mạch can chân đến, trong ngoài gấp gáp như lưỡi dao, phát ra tiếng như bấm dây đàn. Khi mạch tâm chân đến, mạnh mẽ đập, như sợi chỉ ý dĩ. Khi mạch phổi chân đến, lớn và trống rỗng, như lông chim chạm vào da người. Khi mạch thận chân đến, đập rồi ngừng, như ngón tay chạm vào đá. Khi mạch tỳ chân đến, yếu ớt, lúc nhanh lúc yếu." Tất cả đều là mạch không hài hòa, không có khí vị, nên đều là dấu hiệu tử vong. Về mạch bất thường và mạch kỳ lạ, "Tô Văn Đại Khí Luân Biền" đề xuất các loại mạch nổi, mạch củi, mạch lá rụng, mạch khách tỉnh, mạch bùn, mạch lưới ngang, mạch dây, mạch sơn chéo, mạch suối dâng trào, mạch đất suy yếu, mạch treo lơ lửng, mạch như quả bóng, mạch như hoa, v.v. Một số mạch này được các thế hệ sau bao gồm trong thất mạch kỳ lạ và thập mạch kỳ lạ, và một số không còn có thể được xác minh, nhưng chúng chắc chắn là mạch bất thường. Kinh điển khó đã thiết lập phương pháp chẩn đoán bằng cách bắt mạch tại huyệt Tồn Khẩu. Phương pháp này, đơn giản và dễ thực hiện, đã trở thành phương pháp phổ biến nhất sau này. Trương Trọng Cảnh chủ yếu sử dụng phương pháp mạch Tồn Khẩu, phân loại mạch thành hai loại chính: âm và dương. Ví dụ, trong Luận về Bệnh Sốt: Phương Pháp Nhận Mạch, ông viết: "Hỏi: Mạch âm và mạch dương là gì? Trả lời: Mạch mạnh, nổi, nhanh, động và trơn gọi là dương; mạch sâu, chát, yếu, mảnh và nhỏ gọi là âm. Bệnh âm có mạch dương biểu thị sự sống còn, bệnh dương có mạch âm biểu thị sự chết." Trong Luận về Bệnh Sốt và Tóm tắt Kim Phòng, mỗi chương đều bắt đầu bằng cụm từ "Nhận mạch, triệu chứng và cách điều trị một bệnh nào đó." Điều này chứng tỏ Trương Trọng Cảnh coi chẩn mạch là phương pháp chủ yếu và không thể thiếu để chẩn đoán bệnh, chứng tỏ chẩn mạch được coi trọng và được coi là phương pháp thiết yếu để chẩn đoán bệnh vào thời của ông.
Tầm quan trọng của việc bắt mạch cũng có thể được chứng minh từ một góc độ khác. Ví dụ, Hoài Nam Tử, Thái Tổ Tuân, viết: "Biển Thước được coi trọng (ở đây, Biển Thước ám chỉ tất cả các thầy thuốc) không phải vì ông ta điều chế thuốc theo bệnh, mà là vì ông ta xoa bóp mạch và huyết để hiểu được nguồn gốc của bệnh." Vương Phủ Thiên Phủ Luân, Thục Xá thời Đông Hán, cũng viết: "Bất cứ ai chữa bệnh trước tiên phải hiểu rõ mạch mạnh yếu, và khí tập trung ở đâu, trước khi kê đơn. Nhờ đó, bệnh mới có thể khỏi và kéo dài tuổi thọ." Trương Trọng Cảnh đã chỉ trích gay gắt những người không bắt mạch kỹ lưỡng, nói rằng họ không thể "phân biệt được sống chết" mà chỉ "nhìn qua ống soi". Trước Trương Trọng Cảnh, bắt mạch đã là một phương pháp chẩn đoán bệnh rất phổ biến. Vào thời điểm đó, bắt mạch đã không thể so sánh với bắt mạch về tất cả những mặt này. Nội Kinh (Nội Kinh) chỉ đề cập đến lưỡi cong trong bệnh tim, lưỡi khô và thối trong bệnh sốt, và lưỡi vàng do các triệu chứng nông lan vào bên trong. Mặc dù có ghi chú rằng một số bệnh có thể gây ra những thay đổi ở lưỡi, hoặc coi chúng là triệu chứng của một số bệnh nhất định, nhưng vẫn chưa cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc chẩn đoán lưỡi, chẳng hạn như bắt mạch, về phương pháp, tên lưỡi và hình dạng bình thường và bệnh lý của lưỡi. Kinh khó cũng có nội dung hạn chế về chẩn đoán lưỡi, chỉ đề cập rằng sự hư hỏng của Quyết âm khí có thể gây ra lưỡi cong. Mặc dù Trương Trọng Cảnh là người đầu tiên tách lưỡi ra khỏi lớp phủ của nó, có những đóng góp đáng kể cho việc chẩn đoán lưỡi và đôi khi đưa những thay đổi của lưỡi vào làm tiêu chuẩn để phân biệt các hội chứng, chẩn đoán lưỡi vẫn cực kỳ thứ yếu so với sự nhấn mạnh của ông vào việc bắt mạch và ứng dụng của nó trong thực hành lâm sàng.
Tóm lại, mặc dù chẩn lưỡi và chẩn mạch đều có nguồn gốc từ "Nội kinh", sau đó được bổ sung thêm "Kinh điển khó", "Các bệnh sốt", "Kim phòng", v.v., nhưng chẩn lưỡi về cơ bản chỉ ở vị trí thứ yếu về mặt lý thuyết, chẩn đoán lâm sàng và tiên lượng bệnh, trong khi tầm quan trọng và sự nhấn mạnh của chẩn mạch là không thể nghi ngờ, và không có mối quan hệ kết hợp rõ ràng trong chẩn đoán.
Sau Trương Trọng Cảnh, chẩn đoán lưỡi tiếp tục phát triển chậm chạp, trong khi chẩn đoán mạch tiến triển nhanh chóng. Đầu tiên, việc xuất bản Mạch Kinh đã đưa chẩn đoán mạch lên một tầm cao chưa từng có, nâng cao đáng kể vị thế của nó trong chẩn đoán. Tác giả của Mạch Kinh, Vương Thúc Hòa, người gốc Tây Tấn và từng là Thái Y, sở hữu kiến thức lý thuyết y học uyên thâm và kinh nghiệm lâm sàng phong phú. Ông đã nghiên cứu và tóm tắt các tên gọi của các bệnh mạch cổ, sắp xếp chúng thành 24 loại, mô tả chi tiết hình ảnh của từng loại, từ đó thiết lập một tiêu chuẩn thống nhất cho các bệnh mạch. Ông cũng đề cập đến các vấn đề về vị trí của các huyệt Khúc, Quan và Khí trong "Phương pháp chẩn đoán Khúc - Nhật", cũng như các cơ quan do sáu bộ phận của bàn tay chi phối. Ông đã phân loại các bệnh mạch và thảo luận một cách khách quan về thời điểm chẩn đoán mạch và mối quan hệ giữa chẩn đoán mạch và các cá nhân khác nhau. Mạch Kinh đã có những đóng góp đột phá cho sự phát triển của chẩn đoán mạch, đạt được một bước tiến đáng kể trong việc hệ thống hóa và chuẩn hóa chẩn đoán mạch. Tuy nhiên, "Mạch Kinh" có nội dung phức tạp và khó hiểu, cản trở việc phổ biến rộng rãi. Do đó, vào thời nhà Tống, "Mai Jue" (Mai Jue) được xuất bản dưới bút danh Vương Thúc Hòa. Lối hành văn thơ mộng của nó giúp dễ đọc và dễ hiểu, hấp dẫn người mới bắt đầu và do đó được phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, nó có nhiều lỗi sai, khiến các chuyên gia y học phản đối rộng rãi. Vào thời nhà Nguyên, Đới Kỳ Tông xuất bản "Sửa mạch Quyết", một chuyên luận bác bỏ từng luận điểm trong "Mai Jue".
"Mạch Bí" là một cái tên không mấy chính xác trong số các tác phẩm chẩn mạch, nhưng vì nó dễ hiểu và dễ tiếp nhận đối với người mới bắt đầu, nên không thể ngăn chặn sự lan truyền của Mạch Bí nếu không có một tác phẩm chẩn mạch dễ hiểu và chính xác tương đương để thay thế. Trong thời kỳ này, mặc dù có các tác phẩm chẩn mạch như "Ngọc Hộp Kinh" của Đỗ Quảng Đình thời Đường, "Tứ Tự Mạch Bí" của Thôi Gia Diễn thời Tống, "Mạch Bí" của Lưu Nguyên Bân, "Trà Binh Giải Nam" của Sử Phát, và "Chẩn Trị Yếu Luận" của Hoa Thủ thời Nguyên, nhưng những tác phẩm chẩn mạch này hoặc quá uyên thâm hoặc không đủ bao quát, nên không thể thay thế Mạch Bí.
Việc xuất bản "Băng Hồ Mạch Học" của Lý Thời Trân vào thời nhà Minh đã đưa việc chẩn mạch lên một tầm cao mới. Nó không chỉ kế thừa thế mạnh của các trường phái chẩn mạch khác nhau mà còn giải quyết những khó khăn mà độc giả bình thường của "Băng Hồ Mạch Kinh" gặp phải, đồng thời phê phán hiệu quả bản "Mai Jue" giả mạo của Vương Thúc Hòa. Nhờ tính súc tích, dễ hiểu, ngôn từ giản dị kết hợp với ý nghĩa sâu sắc, "Băng Hồ Mạch Học" đã trở thành một văn bản được lưu hành rộng rãi sau khi xuất bản vào thời nhà Tống, nhận được sự hoan nghênh rộng rãi trong giới y khoa và trở thành sách giáo khoa bắt buộc phải đọc của sinh viên y khoa.
Mặc dù chẩn đoán lưỡi và mạch đã phát triển phần nào, nhưng nó vẫn nằm rải rác trong nhiều chuyên luận khác nhau. Ví dụ, nội dung về lưỡi và mạch trong Kinh mạch và Kinh Trung Tạng phần lớn được kế thừa từ Nội Kinh. Chuyên luận về các bệnh tật và triệu chứng gây hiểu lầm, do Triệu Nguyên Phương và những người khác biên soạn vào thời nhà Tùy và nhà Đường, đã mở rộng chủ đề này, nhưng vẫn chưa hình thành một lý thuyết có hệ thống. Chuyên luận đầu tiên về chẩn đoán lưỡi, Kim Kính Hàn Thương của Áo, xuất hiện vào thời nhà Nguyên. Mặc dù tác phẩm này cũng mang tính đột phá đối với chẩn đoán lưỡi, nhưng nó không thể so sánh với Kinh mạch về mặt phương pháp tiếp cận lý thuyết, hệ thống và chuẩn hóa. Tuy nhiên, nó đã được xác lập như một phương pháp chẩn đoán. Mặc dù nó ít được các học viên y học cảm lạnh chú ý trong một thời gian dài, nhưng nó đã có tác động đáng kể đến sự phát triển của phương pháp điều trị nhiệt ấm. Tác động của nó đối với và sự tích hợp của chẩn đoán mạch đã hình thành nên một trong những phương pháp chẩn đoán đặc biệt nhất trong Y học cổ truyền Trung Quốc.
Sau thời Minh và Thanh, với sự ra đời của trường phái Nhiệt Nhiệt, sự phát triển của chẩn đoán lưỡi mạch đã đạt đến đỉnh cao. Một loạt các chuyên khảo về chẩn đoán lưỡi mạch đã được xuất bản, bao gồm "Bí quyết quan sát lưỡi trong thương hàn" của Thẩm Đấu Nguyên, "Chẩn đoán lưỡi trong thương hàn" của Trương Đan Tiên, "Tấm gương của lưỡi và thai nhi" của Phó Tùng Nguyên, "Luận về chẩn đoán lưỡi" của Lương Đức Yến, "Phương pháp chẩn đoán lưỡi mới" của Lưu Hằng Thụy, "Hướng dẫn chẩn đoán lưỡi bằng hình ảnh minh họa màu" của Cao Bỉnh Chương, "Phương pháp chẩn đoán lưỡi lâm sàng" của Dương Vân Phong và "Chẩn đoán lưỡi trong Y học cổ truyền Trung Quốc" của Khâu Tuấn Sinh. Sau khi Giải phóng Quân giành độc lập, các chuyên khảo về chẩn đoán lưỡi đã được xuất bản, bao gồm "Chẩn đoán lưỡi trong Y học cổ truyền Trung Quốc" do Đại học Y học cổ truyền Bắc Kinh biên soạn và "Nghiên cứu chẩn đoán lưỡi" của Trần Trạch Lâm và Trần Mỹ Phương Đài ở Thượng Hải. Những chuyên khảo này đã đưa chẩn đoán lưỡi lên một tầm cao mới. Kết hợp với chẩn đoán mạch, chẩn đoán lưỡi đã trở thành một phương pháp chẩn đoán chủ chốt trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Tóm lại, chẩn mạch đã giữ vị trí thống trị từ đỉnh cao đầu tiên với việc xuất bản Mạch Kinh cho đến đỉnh cao thứ hai với việc xuất bản Tân Hồ Mạch Học. Việc xuất bản Hàn Hại Ký của Áo thời nhà Nguyên đã đánh dấu sự khởi đầu của chẩn lưỡi. Sự trỗi dậy của trường phái nhiệt-lý sau thời Minh và Thanh đã đưa chẩn lưỡi lên đến đỉnh cao, với nhiều tác phẩm về chẩn lưỡi ra đời. Tuy nhiên, có một khoảng cách đáng kể giữa sự phát triển của chúng.