Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Chẩn đoán màu sắc được mô tả chi tiết trong Nội Kinh (Nội Kinh). Nội kinh này thường sử dụng thuyết Ngũ Hành, còn được gọi là chẩn đoán ngũ sắc. Tuy nhiên, chẩn đoán màu sắc cũng bao gồm việc kiểm tra trực quan các vùng da khác, chẳng hạn như động mạch quay và tĩnh mạch bàng hệ. Chẩn đoán màu sắc bao gồm việc quan sát màu sắc của da và tĩnh mạch bàng hệ. Những màu sắc này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, và hình dạng của chúng có thể rất khác nhau. Sự khác biệt này có giá trị lâm sàng, cho phép các nhà nghiên cứu hiểu được trạng thái bên trong thông qua việc quan sát hình dáng bên ngoài. Do đó, đây là một phương pháp chẩn đoán độc đáo và là dấu ấn của Y học Cổ truyền Trung Quốc.
Chẩn đoán màu da phụ thuộc vào màu da và các mạch máu (hệ vi tuần hoàn). Màu da thay đổi tùy theo từng người do các yếu tố như sắc tố da, sự thay đổi mạch máu, độ dày của lớp sừng và các lớp hạt, và cũng liên quan đến sắc tộc. Da bao gồm biểu bì, trung bì và mô dưới da. Trung bì, nằm bên dưới lớp biểu bì, là một lớp xơ dày đặc, chủ yếu bao gồm hai loại mô liên kết: collagen và sợi đàn hồi, giúp da có độ bền và độ đàn hồi. Ngoài mô liên kết, trung bì còn chứa các mạch máu, mạch bạch huyết, tuyến, nang lông, lông và các đầu mút thần kinh cảm giác. Da khác nhau tùy từng người. Ở da trẻ em, các sợi lưới dày hơn và tơ hơn, trong khi các sợi collagen mềm hơn và ít trong suốt hơn, rất giống với các sợi lưới. Tuy nhiên, ở da người cao tuổi, các sợi collagen cứng lại và thoái hóa, trong khi các sợi lưới trở nên dày hơn và dày hơn đáng kể, còn các sợi đàn hồi bị biến tính và co lại thành các sợi nhỏ. Sự thay đổi tuổi tác cũng ảnh hưởng lớn đến mô da. Những thay đổi về sắc mặt cũng được ghi chép trong "Hoàng Đế Nội Kinh", chẳng hạn như "mặt cháy nắng" và "mặt cháy nắng" trong "Tố Văn: Cổ Khí Luận".
Da cũng giàu mạch máu, lưu trữ một phần năm tổng lượng máu của cơ thể. Các mạch máu phân bố từ bên trong cơ thể đến mô dưới da tương đối lớn. Khi chúng đến khoảng không giữa lớp hạ bì và mô dưới da, chúng phân nhánh thành mạng lưới các đám rối mạch máu sâu (đám rối mạch máu dưới da). Khi chúng đi lên theo chiều dọc giữa các lớp nhú và lớp lưới, chúng phân nhánh thành các nhánh nhỏ hơn, tạo thành đám rối mạch máu nông (các mạch máu dưới nhú) của da. Nhiều mao mạch đi vào núm vú, chuyển từ mao mạch động mạch thành mao mạch tĩnh mạch và dần dần hợp nhất thành các tiểu tĩnh mạch, chạy song song với các tiểu động mạch. Đám rối tĩnh mạch cũng nằm bên dưới núm vú và lớp hạ bì và dày đặc hơn đám rối động mạch. Các cơ của da chủ yếu là cơ trơn, chỉ có một lượng nhỏ cơ vân được tìm thấy ở mặt, thể hiện cảm xúc. Cơ trơn được chi phối bởi các dây thần kinh giao cảm và co lại khi được kích thích. Mạng lưới mạch máu phong phú của da, tình trạng viêm, và các kích thích vật lý và hóa học có thể gây giãn nở các vi mạch và mao mạch, dẫn đến đỏ da. Lạnh có thể làm co mạch máu, khiến da trông nhợt nhạt. Lưu lượng máu chậm khiến da trông tím tái.
Chẩn đoán màu sắc trong Y học cổ truyền Trung Quốc là quan sát màu sắc của vi tuần hoàn và sắc tố da thông qua lớp biểu bì trong suốt. Màu sắc của vi tuần hoàn chủ yếu phụ thuộc vào số lượng mao mạch nông ở lớp hạ bì và hàm lượng hemoglobin oxy hóa và hemoglobin khử trong máu. Nhìn chung, khi các mao mạch nông ở lớp hạ bì mở và hàm lượng hemoglobin oxy hóa trong máu cao, màu da sẽ hồng hào. Do sự phân bố và số lượng mạng lưới mao mạch khác nhau, màu sắc phản xạ cũng khác nhau. Khuôn mặt có nhiều mao mạch, vì vậy chẩn đoán màu sắc trong Y học cổ truyền Trung Quốc chủ yếu dựa vào màu sắc khuôn mặt.
Lớp bì của hệ thống kinh lạc Đông y tương ứng với da trong y học hiện đại. Mặc dù có một số định nghĩa khác nhau, nhưng vẫn có những điểm tương đồng. Lớp bì là vùng phân bố bề mặt của mười hai kinh lạc, do đó có tên gọi "mười hai vùng bì", đại diện cho các phân vùng của hệ thống kinh lạc bên trong da. Lớp bì có liên quan chặt chẽ nhất với các kinh lạc bàng hệ, đặc biệt là các kinh lạc bàng hệ nông. Kinh lạc và kinh lạc tạo thành một mạng lưới dọc và ngang bên trong cơ thể con người, kết hợp với lớp bì, phân chia bề mặt hơn nữa. Lớp bì, kinh lạc và kinh lạc tạo thành một kết nối toàn diện, giống như kết nối giữa động mạch, tiểu động mạch, mao mạch và da trong y học hiện đại. Sự phản ánh các bệnh lý bên trong da thông qua kinh lạc và kinh lạc là một thành phần quan trọng của chẩn đoán màu sắc. Mối liên hệ toàn diện giữa kinh lạc, kinh lạc phụ và hạ bì được giải thích rõ ràng trong Tô Văn Da Luận (Suwen) như sau: "Khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào da, các lỗ chân lông mở ra. Khi các lỗ chân lông mở ra, tác nhân gây bệnh xâm nhập vào hạ bì. Khi hạ bì đầy, chúng chảy vào kinh lạc. Khi kinh lạc đầy, tác nhân gây bệnh sẽ trú ngụ trong các cơ quan nội tạng." Điều này càng minh họa cho mối quan hệ không thể tách rời giữa hạ bì và kinh lạc.
Chẩn đoán màu sắc của Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) chủ yếu dựa vào ngũ hành. Năm màu này, xanh, đỏ, vàng, trắng và đen, liên quan đến ngũ tạng và ngũ hành. "Nội Y Kinh" thảo luận sâu rộng về điều này. Ngũ hành chẩn đoán tập trung vào ngũ tạng, tin rằng năm màu đại diện cho biểu hiện bên ngoài của bản chất của chúng và tương ứng với ngũ hành. Học thuyết này cho rằng ngũ hành liên quan đến các cơ quan: xanh dương đại diện cho gan, đỏ đại diện cho tim, trắng đại diện cho phổi, vàng đại diện cho tỳ và đen đại diện cho thận. Lấy ngũ hành làm ví dụ, giờ đây chúng ta có thể hiểu chúng dưới góc nhìn của y học hiện đại. Màu đỏ: Trong điều kiện bình thường, nước da trông hồng hào, nhưng màu đỏ cũng có thể xuất hiện trong các tình trạng bệnh lý. Cơ chế chính dẫn đến sự xuất hiện màu đỏ là sự co bóp cơ tim và lưu thông máu tăng tốc, dẫn đến tăng oxy hóa hemoglobin và tắc nghẽn trong mạng lưới mao mạch nông của da. Điều này đặc biệt dễ nhận thấy ở những vùng có mạng lưới mao mạch phong phú, chẳng hạn như gò má.
Xuất hiện màu vàng: Màu vàng chủ yếu là do sự thay đổi các thành phần máu, chẳng hạn như thiếu máu nhược sắc và vàng da.
Xuất hiện màu trắng: kích thích lạnh hoặc các yếu tố khác có thể gây co các tiểu động mạch hoặc đóng các mao mạch, dẫn đến giảm lưu lượng máu và giảm hemoglobin oxy, tất cả đều có thể gây ra hiện tượng xuất hiện màu trắng.
Xuất hiện màu xanh lơ: màu xanh lơ chủ yếu là do độ nhớt của máu tăng, lưu lượng máu chậm và tắc nghẽn độ nhớt của máu.
Trên đây chỉ là phác thảo sơ bộ về tác động của chẩn đoán màu sắc lên hệ tuần hoàn và những thay đổi về thành phần vật lý và hóa học của máu, nhưng nó có thể minh họa mối quan hệ chặt chẽ giữa chẩn đoán màu sắc và quá trình lưu thông máu trong hệ tim mạch hoặc thành phần của máu.