Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Dược điển Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Dược điển Trung Quốc >> Main text

Aliteng (Từ điển Y học Trung Quốc A)

DATE:2025-10-21 13:52:43Click:411次Font size:T|T

[Nguồn] Thảo dược dân gian Phúc Kiến

[Tên bính âm]ā Lì Ténɡ

[Tên gọi khác] Dây hoa lan (Hoa Quảng Châu), dây hạt dưa, dây hạt dưa, gỗ đỏ núi, hương núi, dây rễ xuân, cạnh xương (Thảo dược dân gian Phúc Kiến), hạt dưa vàng (Danh sách tài nguyên y học cổ truyền Chiết Giang), hương thất dặm (Y học cổ truyền Phúc Kiến).

[Nguồn] Toàn bộ thân thảo và rễ của cây Apocynaceae Chain Bead Vine

Dạng gốc: Một loại cây bụi mọc rời, giống như dây leo hoặc trơ trụi. Lá mọc đối hoặc mọc vòng ba, dai, hình trứng, hình trứng ngược hoặc hình elip, dài 1,5–3,5 cm và rộng 8–20 mm, tù hoặc hơi lõm ở đỉnh, đôi khi có mấu nhọn, và tù hoặc mấu nhọn ở gốc. Cả hai mặt đều trơ trụi, với mép lá cuộn về phía lưng và các gân bên không rõ ràng; chúng có cuống ngắn. Cụm hoa là một cụm hoa hoặc chùy hoa không cuống hoặc có cuống ngắn, dài chưa đến 1,5 cm, mọc ở đầu cành hoặc ở đầu cành con. Đài hoa nhỏ, dài chưa đến 1 mm và không có tuyến. Tràng hoa màu trắng, dài 3–4 mm, hình trụ, hơi thắt lại gần đỉnh, với các thùy nhỏ hình trứng. Có năm nhị, với bao phấn bao quanh. Có hai lá noãn riêng biệt, nhưng chúng được nối với nhau bằng một vòi nhụy đơn giản. Quả mọng hình trứng, dài khoảng 1 cm, chứa một hạt, đôi khi co lại thành hai đốt ở giữa, mỗi đốt chứa một hạt. Hoa nở vào tháng 7.

【Phân bố nơi sống】Mọc hoang ở vùng núi và rừng. Phân bố ở Chiết Giang, Phúc Kiến, Quảng Đông và các nơi khác.

【Thiên nhiên và hương vị】

Đắng, cay, ấm, hơi độc.

① “Thảo dược dân gian Phúc Kiến”: vị đắng, tính bình, có độc.

② “Mindong Materia Medica”): Tính ấm, vị hơi đắng, cay, hơi độc.

[qua kinh lạc trở về] “Mindong Materia Medica”: đi vào kinh phế, can, tỳ.

【Chức năng và chỉ định】

Có tác dụng thanh nhiệt, thông huyết, thông kinh lạc, trị thấp khớp, tỳ hư, tiêu chảy, tê phù, phù thũng, vô kinh ở phụ nữ, chấn thương do té ngã.

① “Thảo dược dân gian Phúc Kiến”: Hạ sốt, giảm đau, tiêu nhọt, giải độc.

② “Thảo dược dân gian Nam Phúc Kiến”: Điều hòa bệnh thấp khớp, chữa lành vết thương, thúc đẩy lưu thông máu và hoạt hóa các mạch máu bên trong.

③ “Danh mục tài nguyên y học cổ truyền Chiết Giang”: Điều trị chứng sưng đầu và mặt.

④ "Mẫn Đông Dược": Bổ tỳ, điều khí, thông gân thông kinh, trừ phong, thông huyết. Trị ngực, cơ hoành chướng, đau khớp, đau bụng lạnh, tiêu chảy, phù thũng, vô kinh ở phụ nữ.

[Cách dùng và liều dùng] Dùng uống: sắc với nước, 3-4 lượng (1-2 lượng nếu dùng tươi); hoặc ngâm rượu.

[Chú ý] “Mindong Materia Medica”: Không dùng cho người sốt âm hư, nóng dạ dày, phụ nữ có thai; không dùng chung với bò sữa và nấm dactylorhizome.

【Đơn thuốc bổ sung】

① Chữa đau nhức xương khớp: 1-2 lạng (2-3/2 lạng) rễ Aliteng, 1 cái chân giò heo. Thêm 50% rượu, 50% nước, ninh nhừ rồi uống. (Thảo dược dân gian Phúc Kiến)

② Trị tiêu chảy do tỳ hư: 1 lạng rễ khô của cây Alisma orchioides, 5 lượng rễ của cây Artemisia selengensis. Sắc với nước uống. (Thuốc Đông Y Phúc Kiến)

③ Trị nấm chân: rễ hoặc thân cây Alisma orchioides khô 5-1 lạng, quẻ cúc 1 lạng, hầm với rượu uống. (Thuốc Đông Y Phúc Kiến)

④ Trị phù nề, chấn thương: Ngâm Aliteng và Millettia repens với lượng bằng nhau trong rượu, uống mỗi sáng và tối một chén nhỏ. Hoặc có thể hầm thịt lợn với rượu và uống. (Thảo dược dân gian Nam Phúc Kiến)

⑤ Chữa vô kinh: 3 lạng Aliteng. Sắc lấy nước, bỏ bã, thêm đường nâu. (Mẫn Đông Dược)

⑥ Trị thương do té ngã: 1-2 lạng rễ cây Alisma. Thêm một nửa rượu, một nửa nước, hãm và uống. (Thảo dược dân gian Phúc Kiến)

⑦ Chữa đau lưng: 4 cân Aliteng và 4 lượng rượu vang đỏ. Hầm và uống. (Bản thảo của Mindong)

⑧ Chữa đau răng do phong hỏa: Lấy 5 đến 8 cân rễ tươi của cây Alisma orchioides, cho nước sôi vào hầm. (Thảo dược dân gian Phúc Kiến)

【Trích đoạn】《*Từ điển》





(Writer:admin)