Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Văn hóa Y học cổ truyền Trung Quốc >> GO BACK Current location:Home >> Văn hóa Y học cổ truyền Trung Quốc >> Main text

Bashu hiện đại nổi lên những vị thầy thuốc vĩ đại (Nói về Y học cổ truyền Trung

DATE:2025-10-20 15:08:17Click:399次Font size:T|T
Tứ Xuyên có nền tảng y học cổ truyền Trung Hoa sâu rộng. Hiện nay, đã xuất hiện nhiều bậc thầy y học cổ truyền Trung Hoa với trình độ lý luận uyên bác, y đức cao quý và y thuật xuất chúng.

Tứ Xuyên có nền tảng y học cổ truyền Trung Hoa sâu rộng. Hiện nay, đã xuất hiện nhiều bậc thầy y học cổ truyền Trung Hoa với trình độ lý luận uyên bác, y đức cao quý và y thuật xuất chúng.

Tiêu Long Hữu, người đã từ chức để trở thành bác sĩ

Một nền y học thịnh vượng tràn ngập vùng nông thôn Tứ Xuyên tươi đẹp, và khu vườn Thục Viên lung linh như rồng. Là một nhân vật hàng đầu của y học cổ truyền Trung Hoa, danh tiếng của ông lan rộng khắp thế giới. Ông khinh miệt quan liêu, ưu tiên chuyên môn y học của mình và chữa lành nỗi đau của người dân. Một hình tượng Nho giáo, một trái tim nhân hậu, một ánh sáng vĩnh cửu. ("Tô Trung Thanh - Tiểu Long Du")

Tiêu Long Du (1870-1960), quê ở Tam Đài, Tứ Xuyên, là một thầy thuốc Nho giáo, nhà giáo dục Đông y và chuyên gia lâm sàng nổi tiếng. Từ nhỏ, Tiêu Long Du đã đọc thơ, kinh điển và các loại văn bản khác, đặt nền móng vững chắc về văn học, lịch sử và triết học. Ông tự học Đông y và sau đó theo học tại Học viện Tôn Tĩnh. Năm Tiêu Long Du 22 tuổi, một trận dịch tả bùng phát ở Thành Đô, Tứ Xuyên. Ông đã sử dụng thảo dược Trung Quốc để chữa trị cho nhiều bệnh nhân với hiệu quả đáng kinh ngạc, tạo dựng danh tiếng cho mình ở Tứ Xuyên. Sau này, Tiêu Long Du đỗ kỳ thi tuyển và bước vào sự nghiệp chính trị, nhưng ông vẫn trung thành với nghề y.

Năm 1928, Tiêu Long Du kiên quyết từ bỏ chức vụ để hành nghề y tại Bắc Kinh, nơi danh tiếng của ông lan rộng khắp nơi. Năm 1930, ông đồng sáng lập Học viện Y khoa Quốc gia Bắc Kinh với Khổng Bác Hoa. Năm 1935, chính phủ Quốc dân ban hành quy định về Y học Cổ truyền, quy định việc thi cử và đăng ký hành nghề cho tất cả các học viên. Tiêu Long Du, Khổng Bác Hoa, Sử Kim Mặc và Vương Phong Xuân được bổ nhiệm làm giám khảo chính, chịu trách nhiệm ra đề và chấm thi. Từ đó trở đi, họ được gọi là "Bốn Danh Y Bắc Kinh".

Năm 1951, Tiêu Long Du được Chính phủ Nhân dân Trung ương bổ nhiệm làm viện sĩ Viện Hàn lâm Văn học và Lịch sử Trung ương. Năm 1954, với tư cách là đại biểu Quốc hội khóa I, ông đã đề xuất thành lập một trường cao đẳng và đại học Trung y, và đề xuất này đã được nhà nước thông qua. Năm 1956, bốn trường cao đẳng và đại học Trung y đầu tiên được thành lập tại Bắc Kinh, Thượng Hải, Thành Đô và Quảng Châu, mở ra một kỷ nguyên mới cho giáo dục đại học Trung y. Năm 1955, Tiêu Long Du được bầu làm viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc (Viện sĩ).

Nhà giáo dục y học Trung Quốc Li Sichi

Vườn Mơ truy tìm cội nguồn, tìm kiếm dấu vết học vấn; vùng đất hoa sen nước Thục mở ra một kỷ nguyên mới. Các danh sư tụ hội bên suối Hoàn Hoa, vườn Đào Mai trĩu quả. Khai phá y học, phát huy tinh hoa Trung y, kế thừa kinh điển, nuôi dưỡng Côn Bằng. Sao sáng ngời, Tư Trì giương cờ, mang vinh quang về cho cả hai tông phái. (Thất tự ca ngợi nhà giáo dục Trung y Lý Tư Trì)

Lý Tư Chi (1892-1979), quê ở Thành Đô, Tứ Xuyên, là một nhà khoa học và nhà giáo dục y học cổ truyền Trung Quốc. Lý Tư Chi học y từ nhỏ và chính thức hành nghề y vào năm 1934. Năm 1936, ông cùng các cộng sự thành lập Học viện Y khoa Tứ Xuyên (tiền thân của Học viện Y học Cổ truyền Thành Đô) và giữ chức hiệu trưởng. Năm 1956, Học viện Y học Cổ truyền Thành Đô (nay là Đại học Y học Cổ truyền Thành Đô) được thành lập, và đích thân Thủ tướng Chu Ân Lai đã bổ nhiệm Lý Tư Chi làm hiệu trưởng đầu tiên. Năm 1959, Lý Tư Chi nhận Huy chương Vàng của Bộ Y tế và được phong hàm Giáo sư Y học Cổ truyền Trung Quốc vào năm 1978. Các tác phẩm của ông bao gồm "Các bệnh nội khoa trong Y học Cổ truyền Trung Quốc", "Giải thích vắn tắt về Tam Tự Kinh", "Lựa chọn giải thích Kinh điển Nội khoa", "Các ca bệnh của Lý Tư Chi" và "Ba bài thuốc cổ truyền".

Phổ Phúc Châu, bậc thầy về bệnh sốt

Ba đời thầy thuốc, danh tiếng vang lừng khắp hai miền. Phương Bắc trời cao, chim bay lượn, biển rộng, cá bơi lội tung tăng. Viêm não Nhật Bản hoành hành khắp thiên hạ, lời khuyên sáng suốt cứu người. Đại nghĩa nhân ái lan tỏa khắp chín châu, vườn mơ vang tiếng ca ngợi. (Bồ Phúc Châu, "Bách Tuyền Tử")

Phổ Phúc Châu (1888-1975), quê ở Tử Đồng, Tứ Xuyên, là một thầy thuốc Đông y. Sinh ra trong một gia đình có truyền thống làm nghề y, Phổ Phúc Châu hành nghề y ở Thành Đô và Tử Đồng từ nhỏ, nổi tiếng khắp nơi. Năm 1955, Viện Y học cổ truyền Trung Quốc thuộc Bộ Y tế (nay là Viện Hàn lâm Khoa học Y học Trung Quốc) được thành lập, Phổ Phúc Châu được điều động về Bắc Kinh. Năm 1960, ông trở thành Viện trưởng Viện Nội khoa, và năm 1965, ông giữ chức Phó Viện trưởng. Ông cũng là Ủy viên Thường vụ Ủy ban Toàn quốc lần thứ ba và lần thứ tư của Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc và là Đại biểu Quốc hội khóa IV. Phổ Phúc Châu cống hiến sự nghiệp của mình cho công tác thực hành lâm sàng, giảng dạy và nghiên cứu Đông y, chuyên về nội khoa, phụ khoa và nhi khoa, đặc biệt là điều trị các bệnh sốt. Ông đã kết hợp các lý thuyết về sốt thương hàn và các bệnh sốt, áp dụng cả các bài thuốc cổ truyền và hiện đại. Trong nhiều trận dịch, ông đã thể hiện sự khác biệt của mình thông qua việc phân biệt và điều trị hội chứng, tiên phong trong các phương pháp tiếp cận sáng tạo đã cứu sống nhiều bệnh nhân nguy kịch và đóng góp rất lớn vào việc làm phong phú và phát triển hoạt động lâm sàng của Y học cổ truyền Trung Quốc.

Hoàng Tế Xuyên, người sáng lập ra phương pháp điều trị bệnh trĩ và bệnh rò trong y học cổ truyền Trung Quốc

Kỳ Huyền tự hào sở hữu kho tàng quốc bảo, bao quát mọi lĩnh vực, và nổi tiếng về sự xuất sắc trong điều trị bệnh trĩ và rò. Một thế kỷ nghiên cứu và điều trị, ba triều đại tinh thông, đào tạo nên những danh y. Với bàn tay trẻ hóa tài tình, sự chăm sóc tận tâm, cùng tấm lòng chính trực và chân thành, ông đã khai phá những điều bí ẩn của thế gian. Xin ngợi ca Hoàng Tế Xuyên, vị cứu tinh của thế gian, và huyền thoại Phù Dung Thư Nguyên vẫn còn mãi. (Thơ thất tự, "Danh y Hoàng Tế Xuyên, danh y trị bệnh trĩ và rò")

Hoàng Kế Xuyên (1862-1960), tên thật là Hoàng Hy Chính, quê ở Nội Giang, Tứ Xuyên. Ông là người sáng lập Bệnh viện Trực tràng Thành Đô và là một trong những người sáng lập y học trực tràng ở Tân Trung Quốc. Ông từng là Phó Chủ tịch Hội Phẫu thuật lần thứ năm của Hội Y học Trung Quốc và là đại biểu Quốc hội tỉnh Tứ Xuyên khóa I và II. Ông là tác giả của chuyên khảo đầu tiên của Trung Quốc về y học trực tràng, "Điều trị Trĩ và Rò".

Hoàng Kế Xuyên học trường tư từ nhỏ. Năm 1879, ông bắt đầu học y với thầy thuốc nổi tiếng miền Nam Tứ Xuyên là Cung Tín Vũ. Sau khi tốt nghiệp năm 1884, ông mở phòng khám riêng, hành nghề y tại Lô Châu, Trùng Khánh và Thành Đô. Ông phục vụ ba triều đại và qua đời ở tuổi 99. Là một người thầy uyên bác và đức độ, ông xuất sắc trong việc điều trị rò hậu môn và trĩ. Với sự giúp đỡ của các học trò trên khắp đất nước, ông trở thành một chuyên gia về trĩ và rò hậu môn nổi tiếng.

Năm 1954, Hoàng Kế Xuyên chia sẻ bí quyết và kỹ năng cả đời của mình với công chúng. Năm 1956, ông được Thủ tướng Chu Ân Lai tiếp đón nồng hậu tại Bắc Kinh. Năm 1956, Hoàng Kế Xuyên đề xuất các nguyên tắc "chẩn đoán chính xác, điều trị triệt để, táo bạo và cẩn thận, hiểu người như chính mình, tránh kiêu ngạo và nóng vội, siêng năng học tập và học hỏi lẫn nhau, hết lòng tận tụy, kính Đảng và phục vụ nhân dân" để khích lệ các thế hệ tương lai.

Nhiễm Tuyết Phong, người tôn trọng người xưa nhưng không bám chặt vào họ

Hẻm núi Ngô là một dãy núi xanh tươi, sâu thẳm và dốc đứng, với những đỉnh núi tựa như các nữ thần. Ở quê nhà, ông hành nghề y, kế thừa truyền thống tổ tiên, còn ở Qutang, ông thu thập thảo dược cho dân chúng. Ông bao dung vạn vật, viết văn với tâm hồn rộng mở, được cả phương Nam lẫn phương Bắc kính trọng. Những công lao to lớn của ông đã thúc đẩy tinh hoa văn hóa Trung Hoa, và những thành tựu của ông vĩ đại không kém gì một quý ông tuấn tú râu tóc bạc phơ. (Thơ thất tự, "Nhiên Tuyết Phong, danh y")

Nhiễm Tuyết Phong (1877-1963) quê ở huyện Vũ Sơn, tỉnh Tứ Xuyên (nay là Vũ Sơn, Trùng Khánh). Sinh ra trong một gia đình có truyền thống làm nghề y học cổ truyền, Nhiễm Tuyết Phong bắt đầu học y từ cha mình từ năm 12 tuổi, thường xuyên lên núi hái thuốc. Năm 17 tuổi, ông mở một phòng khám tại quê nhà. Từ năm 1950 đến năm 1955, ông công tác tại Hội Công nhân Y tế Trùng Khánh và Trường Giáo dục Thường xuyên Y học Cổ truyền Trùng Khánh. Năm 1955, ông được điều động đến Bắc Kinh công tác tại Viện Y học Cổ truyền Trung Quốc thuộc Bộ Y tế, giữ chức Phó Chủ nhiệm Ủy ban Học thuật của Viện và Trưởng phòng Điều trị cho các quan chức cấp cao và khách nước ngoài.

Suốt cuộc đời, Nhiễm Tuyết Phong duy trì sự nghiệp học thuật khiêm tốn và cần cù, tôn trọng người xưa mà không bị ràng buộc cứng nhắc bởi truyền thống, sở hữu kiến thức uyên thâm. Triết lý học thuật của ông có thể được tóm tắt là "Nhất hợp tam hòa". Hợp nhất thứ nhất đề cập đến sự kết hợp của các bệnh cảm và sốt; hợp nhất thứ ba là sự kết hợp giữa triết học và khoa học, Đông y và Tây y, lý thuyết và thực hành. Ngay từ những năm 1930, ông đã được giới y học mệnh danh là "Nhiên Phong ở Nam, Trương Tây Xuân ở Bắc" (Nam Dịch, Bắc Chương). Bộ Y học Toàn tập của Nhiễm Tuyết Phong, gồm 12 tập, bao gồm "Nhiên Dịch Kinh", "Nhiên Nội Kinh Từ Dụ" và "Nhiên Thượng Hàn Luận".

Chu Vệ Cư, người giỏi sử dụng cây phụ tử

Thành Đô là một thành phố xinh đẹp và thanh lịch, nơi những bông hoa mai vàng rực rỡ vươn mình kiêu hãnh trong sương giá cuối mùa. Du học Nhật Bản đã mở rộng tầm mắt, ông trở về Trung Quốc để khám phá và thành lập một phòng khám y khoa. Kết hợp kiến thức Trung Hoa và phương Tây, ông tìm kiếm những điều tốt đẹp nhất của cả hai thế giới, vinh danh hai vị Trương ở Văn Dương. Ông đã cứu sống trẻ em và chăm sóc một nhà trẻ nhỏ, mang lại cho ông sự ca ngợi và danh tiếng trong giới y khoa. (Bài thơ bảy chữ "Chu Vệ Cư, danh y Tứ Xuyên và Thượng Hải")

Chu Vệ Cư (1884-1951), quê tổ ở Sơn Âm (nay là Thiệu Hưng), tỉnh Chiết Giang, sinh ra tại Thành Đô, Tứ Xuyên. Thuở nhỏ, ông theo học Đông y với các danh y ở Tứ Xuyên, sau đó theo học tại trường quân y. Sau đó, ông sang Nhật Bản học Tây y. Trở về Trung Quốc, ông trở thành một bác sĩ nổi tiếng tại Bệnh viện tỉnh Tứ Xuyên ở Thành Đô. Năm 1917, ông chuyển đến Thượng Hải và giảng dạy tại Trường Đông y Thượng Hải và Học viện Y khoa Trung Quốc.

Chu Vệ Cúc, một học giả ngưỡng mộ Trương Trọng Cảnh và Trương Kính Dược, đã đề xuất Bát Nguyên lý chẩn đoán các loại bệnh và Ngũ Đoạn chẩn đoán bệnh thương hàn. Ông trau dồi kiến thức về cả y học Trung Quốc và Tây y, ưu tiên nguyên lý ấm áp và hỗ trợ dương trong thực hành lâm sàng. Ông trích dẫn rộng rãi các lý thuyết của các bậc tiền bối về hỗ trợ dương, tóm tắt như sau: "Khí đầy đủ, sức đề kháng mạnh mẽ; dương hài hòa, sức đề kháng phát triển mạnh mẽ." Do đó, ông thường xuyên sử dụng các loại thảo mộc như phụ tử, gừng khô, ma hoàng và quế chi, và đặc biệt thành thạo trong việc kết hợp các loại thảo mộc ấm áp dương như phụ tử với các loại thảo mộc mạnh, an thần và ức chế. Đầu những năm 1930, con trai của bác sĩ nhi khoa nổi tiếng Từ Tiểu Phổ bị sốt thương hàn nặng, suýt chết. Chu Vệ Cúc đã ủng hộ việc sử dụng các loại thảo mộc ấm áp và mạnh mẽ, chủ yếu là phụ tử, để cứu sống ông. Danh tiếng của ông với tư cách là một bác sĩ nhờ đó ngày càng vang dội, mang lại cho ông biệt danh "Chu Phúc Tử". Ông là tác giả của bốn cuốn sách "Sách y khoa của Chu Vệ Cư", bao gồm "Giải thích bệnh lý", "Đại cương chẩn đoán", "Ý nghĩa mới của bệnh sốt thương hàn" và "Giải thích đơn thuốc chữa bệnh sốt thương hàn".

Ngô Bội Hằng, người kế thừa của phái Hỏa Thần

Tứ Xuyên, Vân Nam và Hội Lý gặp nhau, một vùng đất phồn thịnh suốt chiều dài lịch sử. Tôi đã đến thăm một danh y ở Thục Lý, và hành nghề y với người Dao ở Vân Nam. Ông làm ấm dương, bổ hỏa, bổ tâm, trừ thủy tinh thể, tiêu âm, làm ấm thận và thắt lưng. Ông được dân gian gọi là Ngô Phụ Tử, và khả năng bổ dương, cứu người của ông là một niềm tự hào. (Thất tự, "Ngô Bội Hằng, danh y Tứ Xuyên Vân Nam")

Ngô Bội Hằng (1888-1971), quê ở Hội Lý, Tứ Xuyên, là hậu duệ của trường phái Y học cổ truyền Trung Quốc Hỏa Thần và là hiệu trưởng sáng lập Học viện Y học cổ truyền Vân Nam (nay là Đại học Y học cổ truyền Vân Nam). Năm 18 tuổi, Ngô Bội Hằng theo học với danh y nổi tiếng người Tứ Xuyên là Bành Tư Phổ. Khoảng 20 tuổi, ông tham dự "Diễn đàn Y học Phụ Dương" do Lục Trúc Chi, một đệ tử chân chính của trường phái Y học cổ truyền Hỏa Thần, giảng dạy. Sau đó, ông nghiên cứu sâu ba tác phẩm của Trịnh Khâm An, người sáng lập trường phái Y học cổ truyền Hỏa Thần: "Chân truyền Y lý", "Y pháp Nguyên Thông" và "Hằng Luân Luận về Bệnh Sốt". Sau tuổi trung niên, ông tập trung vào tư tưởng học thuật trong "Bệnh Sốt Luận" của Trương Trọng Cảnh. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Ngô Bội Hằng giữ chức phó hiệu trưởng Trường Y học cổ truyền Vân Nam, hiệu trưởng Trường Y học cổ truyền Vân Nam và hiệu trưởng Học viện Y học cổ truyền Vân Nam.

Ngô Bội Hằng, chịu ảnh hưởng tư tưởng Hỏa Thần của Trịnh Khâm An, nhấn mạnh sự ủng hộ của Dương Kỳ. Ông rất giỏi sử dụng các bài thuốc cổ truyền và đặc biệt thành thạo việc sử dụng phụ tử. Ông thường dùng phụ tử liều cao để điều trị hiệu quả các trường hợp âm hàn khó chữa và nặng, bị bỏ qua hoặc chẩn đoán sai, khiến ông được mệnh danh là "Ngô Phù Tử". Các tác phẩm chính của ông bao gồm "Giải thích về bệnh sốt", "Phân biệt bệnh sốt và dịch hạch", và "Các ca bệnh của Ngô Bội Hằng".

Ngô Triệu Tiên và "Tiếng chạm ly khi trình bày tranh"

Ngày nay, vườn cam mơ trĩu quả, cây dâu tằm trên thượng nguồn đã bén rễ. Một viên ngọc thô được chạm khắc tinh xảo thành một khối ngọc tuyệt đẹp, và ông Ngô tặng một món quà mở ra cánh cửa y học. (Thơ bảy chữ "Đáp lại bài "Cốc chén" của Ngô Triệu Hiền bằng cách dâng tranh")

Ngô Triệu Hiền (1892-1976), người huyện Ba, Tứ Xuyên (nay là huyện Banan, Trùng Khánh), trở thành giám đốc Bảo tàng Y học cổ truyền Trung Quốc Trùng Khánh vào năm 1935 và thành lập Bệnh viện Y học cổ truyền Trung Quốc Trùng Khánh và Trường Y học cổ truyền Trung Quốc huyện Ba vào năm 1939. Sau năm 1954, ông giữ chức vụ hiệu trưởng Bệnh viện Y học cổ truyền Trung Quốc Trùng Khánh thứ nhất và thứ hai, và là trưởng khoa Kinh tế Y học và Châm cứu tại Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Thành Đô.

Năm 1956, Ngô Triệu Tiên tham dự Hội nghị toàn thể lần thứ hai của Ủy ban toàn quốc lần thứ hai Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc với tư cách là đại biểu được mời đặc biệt. Ông đã tặng Chủ tịch Mao Trạch Đông cuốn "Tửu châu đồ" (Tử châu lục đồ), một cuốn sách mà ông đã trân trọng trong nhiều năm. Để kỷ niệm sự kiện này, một bức tượng của nhân vật được tặng sách đã được dựng tại quảng trường của Đại học Y học Cổ truyền Thành Đô. Sau khi tặng cuốn "Tử châu đồ" cho Chủ tịch Mao, Ngô Triệu Tiên đã làm bài thơ bảy chữ "Cốc cốc dâng tranh": "Chính quyền giả dối trước đây thối nát đến nỗi cây dâu tằm dài không còn chỗ bám rễ. Ba thế hệ lương y trân trọng kỷ niệm Biện Hợp Phổ, và tối nay chúng ta gặp nhau tại cổng Bắc Kinh."

Chuyên gia về bệnh thương hàn Đặng Thiệu Tiên

Đặng Thượng Hàn, một học giả lớn thời Thục, nổi tiếng về tài y thuật ở Tấn phủ. Ông lập một phòng khám tư để truyền bá đạo lý quốc gia và mở các học viện để đào tạo nhân tài. Ông dành vô số công sức nghiên cứu những học thuyết sâu xa, diễn giải tinh hoa của chúng trong những tác phẩm đồ sộ. Giáo lý của ông ca ngợi các bậc hiền triết thời xưa, và những bài thuốc kinh điển của ông làm lợi cho thế gian. (Thơ thất tự "Đặng Thiệu Hiền, danh y hàn thương")

Đặng Thiệu Hưng (1898-1971) là người bản xứ Hoa Dương (nay là Song Lưu), tỉnh Tứ Xuyên. Năm 1916, Đặng Thiệu Hưng được nhận vào Trường Công nghiệp hạng nhất tỉnh Tứ Xuyên, chuyên ngành hóa học. Do thể trạng yếu ớt từ nhỏ, ông bắt đầu tự học Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) khi còn đang theo học tại trường. Sau đó, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ TCM kỳ cựu Tạ Tuân Vũ, niềm yêu thích của ông đối với môn học này ngày càng lớn. Con trai thứ hai của ông bị co giật và bị bác sĩ chẩn đoán nhầm, điều này đã thúc đẩy ông theo đuổi sự nghiệp y học. Đầu những năm 1930, Đặng Thiệu Hưng bắt đầu hành nghề y tại phố Thuận Thành và phố Vũ Tuyền ở quận Trung Tây, Thành Đô, nơi danh tiếng của ông ngày càng vang xa. Năm 1936, Học viện Y học cổ truyền Trung Quốc Tứ Xuyên được thành lập, và Đặng Thiệu Hưng giữ chức vụ giảng viên, trưởng khoa các vấn đề học thuật và phó hiệu trưởng. Tháng 9 năm 1956, Học viện Y học Cổ truyền Thành Đô được thành lập, với Đặng Thiệu Hiên giữ chức Phó Viện trưởng phụ trách học vụ và giảng dạy về Bệnh Sốt. Sự tận tụy lâu dài của ông trong việc nghiên cứu và giảng dạy về Bệnh Sốt đã mang lại cho ông biệt danh "Đặng Lạnh".

Năm 1960, Bộ Y tế ủy quyền cho Đại học Y học Cổ truyền Thành Đô tổ chức khóa đào tạo toàn quốc cho giảng viên giảng dạy bộ sách "Sốt luận" (大行 ...

Nhậm Anh Thu, người đứng đầu nhiều trường phái tư tưởng

Được truyền thụ kiến thức sâu rộng về kinh điển, lịch sử và thơ ca từ nhỏ, ông sở hữu một nền tảng văn chương uyên thâm. Ông thực sự diễn giải và diễn giải sự uyên bác của kinh điển. Học ở Thục Lý, ông bay lên kinh đô. Ông đọc sách rộng rãi, đào sâu vào những nguyên lý sâu xa, miệt mài không ngừng nghỉ. Sự hội tụ của các trường phái tư tưởng đã đánh thức tinh thần y học. Vô số tác phẩm của ông, học trò của ông, có mặt ở khắp mọi nơi. ("Lâm Giang Tiên: Nhậm Ứng Khâu")

Nhậm Anh Thu (1914-1984), quê ở Giang Tân, Tứ Xuyên (nay là Giang Tân, Trùng Khánh), là một nhà khoa học và nhà giáo dục y học Trung Quốc. Ông được gia đình giáo dục từ nhỏ và bắt đầu đi học trường tư thục lúc bốn tuổi. Lớn lên, ông vào Học viện Y học Cổ truyền huyện Giang Tân để học kinh điển Nho giáo, dưới sự hướng dẫn của bậc thầy kinh điển Nho giáo là Liêu Kế Bình. Nền tảng vững chắc về kinh điển Nho giáo, chú giải, nghiên cứu văn bản và biên mục này đã đặt nền móng cho những nghiên cứu sau này của ông về y học Trung Quốc.

Năm 1957, Nhậm Anh Thu được chuyển đến Học viện Y học Cổ truyền Bắc Kinh (nay là Đại học Y học Cổ truyền Bắc Kinh) để giảng dạy. Trong suốt cuộc đời mình, Nhậm Anh Thu đã đọc rất nhiều về y học cổ truyền Trung Quốc, đặc biệt chú trọng nghiên cứu lý thuyết trong các kinh điển này. Ông đã dành cả cuộc đời mình cho việc khám phá, biên soạn và phát triển lý thuyết Đông y. Nhậm Anh Thu đã hành nghề Đông y hơn 50 năm và xuất bản 37 chuyên khảo với tổng số khoảng 13 triệu chữ. Ông rất nghiêm túc và siêng năng trong học tập, hoàn thành các cuốn sách như "Thập Nội Kinh", "Sáu Bài Giảng về Lý Thuyết Cơ Bản của Y học Cổ truyền Trung Quốc", "Lý Thuyết của các Trường phái Y học Cổ truyền Trung Quốc", "Khí Vận Học Luận" và "Nội Kinh Tuyển Tập".

Kết hợp đơn thuốc y học Trung Quốc và phương Tây

Những dãy núi và dòng sông thêu gấm của Bashan và Shushui là quê hương của một chàng trai trẻ tuấn tú giữa một thành phố xanh tươi. Công việc kinh doanh gia đình của anh đã được truyền qua ba thế hệ, và anh thông thạo cả học thuật Trung Quốc lẫn phương Tây. Những lời dạy của anh soi sáng cho học viện y khoa, và những nghiên cứu sâu sắc cùng tư tưởng của anh đóng vai trò như một viện nghiên cứu. Anh quyết tâm đạt được thành công lớn trong y học, và các loại thảo mộc của anh thơm ngát. (Thất tự bài thơ "Đơn thuốc và thuốc của danh sư")

Phương Dược Trung (1921-1995), quê ở Trùng Khánh, tên thật là Phương Hằng, là một bác sĩ Đông y. Ông nội của ông là một bác sĩ Đông y, cha ông học y cùng ông, am hiểu sâu sắc về y lý. Ông đã truyền dạy cho Phương Dược Trung bộ sách "Tam Tự Kinh" và các sách y học khác. Năm 19 tuổi, Phương Dược Trung chính thức theo học Trần Húc Hải. Năm 1944, ông mở "Phòng khám Phương Dược Trung" tại Trùng Khánh và bắt đầu hành nghề y.

Năm 1952, nhà nước đã tuyển chọn những học viên Y học cổ truyền trẻ xuất sắc để nghiên cứu Tây y một cách có hệ thống tại Bắc Kinh. Phương Dược Trung theo học tại Đại học Y Bắc Kinh và học Tây y trong năm năm. Sau đó, ông làm việc tại Bệnh viện Tây Nguyên, Bệnh viện Quảng An Môn và Viện Sau đại học thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Y Trung Quốc. Ông đã hành nghề y hơn 50 năm, đạt được những thành tựu xuất sắc về lý thuyết Y học cổ truyền cơ bản và nghiên cứu lâm sàng nội khoa Y học cổ truyền. Ông đã trình bày một cách có hệ thống những nguyên lý cơ bản của Y học cổ truyền, tiến hành nghiên cứu sáng tạo về lý thuyết chuyển hóa khí và đề xuất những thiết kế mới để chuẩn hóa việc phân biệt và điều trị các chứng bệnh. Ông là người đồng sáng lập và chủ trì Lớp Nghiên cứu Y học cổ truyền Quốc gia và Viện Sau đại học thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Y Trung Quốc, đào tạo một nhóm chuyên gia Y học cổ truyền cao cấp. Phương Dược Trung đã xuất bản các tác phẩm như "Giới thiệu vắn tắt về Tam Tự Kinh", "Bảy bài giảng về phân biệt và điều trị bệnh", "Giải thích về Thất chương về Khí và Khí trong Hoàng Đế Nội Kinh Tô Văn", "Tuyển tập các bài giảng về Ấm bệnh" và "Luận về Ấm bệnh".





(Writer:admin)