Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)

Quê hương tôi là quê hương của hoa cúc, với lịch sử trồng trọt lâu đời. Sách "Lễ Ký: Nguyệt Sắc" ghi lại rằng "vào những tháng cuối thu, hoa cúc nở vàng". Hoa cúc là một trong Thập đại hoa của đất nước tôi và là một trong Tứ quý hoa (Mận, Lan, Trúc, Cúc). Loài hoa này được ca ngợi vì "không có vẻ đẹp quyến rũ của hoa đào và hoa mận, nhưng lại có sức sống của thông và bách". Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, hoa cúc gắn liền với sự may mắn và trường thọ.
“Không phải tôi thích hoa cúc nhất trong muôn loài hoa, mà là sau khi hoa này nở, không còn loài hoa nào khác nữa.” Người Trung Quốc rất yêu hoa cúc. Hàng ngàn năm qua, người ta đã ca ngợi hoa cúc trong thơ ca, nhạc kịch, văn chương, hội họa và truyền thuyết, tạo nên một chương sử thi thơm ngát và tráng lệ trong văn hóa truyền thống của dân tộc Trung Hoa.
Nhà thơ đồng quê nổi tiếng Đào Uyên Minh rất yêu thích và bày tỏ tình cảm sâu sắc của mình dành cho hoa cúc. Câu thơ nổi tiếng của ông, "Hái hoa cúc dưới hàng rào phía Đông, ta thong thả ngắm núi phía Nam", vẫn còn được ưa chuộng cho đến ngày nay. Chẳng trách nhà nho tân Nho thời Bắc Tống Chu Đôn Nghĩa đã than thở: "Tình yêu của ta dành cho hoa cúc hiếm khi được nghe kể từ thời Đào Uyên Minh."
Các học giả cổ đại ngưỡng mộ sự ẩn dật và khả năng chịu lạnh của hoa cúc. Họ trân trọng sự nở muộn của nó, khi "tất cả các loài hoa mùa đông đã nở rộ, nhưng chỉ còn nụ hoa lấp đầy cành", và tinh thần "thích già đi trên những cành cây thơm ngát hơn là nhảy múa với những chiếc lá vàng trong gió thu".
Bồ Tùng Linh rất yêu hoa cúc, từng nói: "Ta đã từng say mê chúng, không ngần ngại vượt ngàn dặm để tìm kiếm những giống hoa đẹp." Trương Hận Thủy ngưỡng mộ vẻ đẹp cao quý của hoa cúc, thường tản bộ giữa những bụi hoa này khi sáng tác tiểu thuyết. Dư Hữu Nhân cũng rất yêu hoa cúc, và chúng là loài hoa phổ biến nhất mà ông trồng trong vườn.
Sinh thời, Mao Trạch Đông đặt tên cho học thuyết của mình là "Cúc Hương Học", thể hiện niềm yêu thích của ông đối với loài hoa cúc thơm ngát. Cái tên "Cúc Hương Học" phản ánh rõ nét phẩm chất cao quý của vị đại nhân này. Trần Nghị cũng có một bài thơ ca ngợi hoa cúc: "Cúc mùa thu có thể chịu được sương giá, nhưng gió sương khắc nghiệt. Bản tính kiên cường, gió sương có thể làm gì được chúng?". Điều này thể hiện tinh thần cách mạng kiên trì và quyết tâm không lay chuyển.
Hoa cúc mang một vẻ đẹp kiêu hãnh, vẻ đẹp tự nhiên cao quý và thuần khiết, cùng một sức hút độc đáo. Hình dáng và kết cấu của nó vừa thanh thoát vừa tinh tế, vượt trội hơn cả hoa sen, duyên dáng như táo dại, rạng rỡ như hoa đào mận, và thơm ngát như hoa đông trùng hạ thảo. Nó được mệnh danh là "Sắc đẹp băng giá" và "Quý ông quý tộc của hàng rào phía Đông". Hoa cúc có nhiều màu sắc đa dạng, bao gồm trắng, hồng, xanh tuyết, đỏ tím, tím đậm, vàng nhạt, vàng đậm, vàng, vàng cam và xanh lá cây nhạt. Mỗi cánh hoa đều độc đáo, từ mảnh mai rủ xuống đến mềm mại và xoăn, rộng như dải ruy băng, hay mỏng như lụa, tạo nên vô số hình dáng và kiểu dáng thực sự rực rỡ và đẹp đến ngỡ ngàng.
Lễ hội ngắm hoa cúc Tết Nguyên đán hàng năm của đất nước tôi đã được tổ chức từ thời nhà Tấn. Hoa cúc Tết Nguyên đán thường gợi lên trong lòng người lữ hành những suy tư, như bài thơ "Hoa cúc nở hai lần, nước mắt tương lai; con thuyền cô đơn gắn liền với quê hương" của Đỗ Phủ; bài thơ "Vì sao hoa cúc lại cay đắng, chịu đựng hai cái Tết Nguyên đán này" của Lý Bạch; bài thơ "Hoa cúc nửa vàng bên Lạc Mậu Đài, người qua đường buồn bã Tết Nguyên đán" của Lý Quần Vũ; và bài thơ "Muốn lên cao, nhưng không đủ sức. Hoa cúc vàng bên hàng rào nở vì ai?" của Lý Gia Du. Cảm giác nhớ nhung một ai đó khi nhìn thấy một điều gì đó, và cảm xúc rung động trước một cảnh tượng, là một đặc điểm chung của tất cả các nhà văn, nhà thơ u sầu và đa cảm.
Hoa cúc vừa ăn được vừa làm thuốc. "Bản thảo cương mục" ghi: "Cúc La Mã có tính ôn, có tác dụng bổ phổi, bổ thận. Nó bổ huyết, chữa đục thủy tinh thể, trị chóng mặt, trừ thấp nhiệt, phong thấp ở tỳ. Nó có thể dùng làm thuốc, mồi, nấu rượu, hoặc làm gối." Nhà thơ yêu nước nổi tiếng Khuất Nguyên thậm chí còn đề cập đến tính chất ăn được của hoa cúc. Bài thơ "Lý Tảo" của ông có câu: "Sáng uống sương mộc lan, chiều ăn cánh hoa cúc thu rụng." Sách "Thần Nông Bản Thảo Kinh" ghi lại rằng hoa cúc, "ăn hoa cúc thường xuyên có thể làm cho thân thể nhẹ nhõm, kéo dài tuổi thọ." Những ghi chép này cho thấy việc trồng hoa cúc ở nước tôi ban đầu được dùng cho cả mục đích thực phẩm và làm thuốc.
Nước tôi có truyền thống lâu đời về việc dùng hoa cúc làm rượu. Sách "Tịnh Sở Tùy Sử Ký" của Nam Triều chép rằng: "Uống rượu hoa cúc trường thọ". Phong tục uống rượu hoa cúc vào dịp Tết Trùng Cửu của người Trung Quốc vẫn được duy trì cho đến ngày nay. Rượu hoa cúc có tác dụng thanh nhiệt, bổ gan, sáng mắt, có dược tính cao. Dân ca có câu: "Mùng chín tháng chín uống rượu hoa cúc, Tết Trùng Cửu thưởng thức hương hoa cúc".
Trà hoa cúc, với màu sắc như ngọc bích và hương thơm nồng nàn, là một thức uống thanh mát, sảng khoái. Có thể thưởng thức quanh năm, hương vị thanh nhẹ giúp giải khát, hương vị đậm đà tốt cho sức khỏe. Không chỉ thanh mát, dịu nhẹ, trà hoa cúc còn có tác dụng thanh nhiệt, bổ gan, sáng mắt. Các loại hoa cúc nổi tiếng dùng để pha trà ở nước tôi bao gồm Hàng Bạch Cúc (Hangbai Ju) của Hàng Châu, Bác Cúc (An Huy) và Đăng Cúc (Deng Ju) của Hà Nam.
Có rất nhiều cách sử dụng hoa cúc trong nấu ăn. Ngày nay, có rất nhiều món ăn nổi tiếng làm từ hoa cúc ở đất nước tôi, chẳng hạn như "Gà xé hoa cúc" của ẩm thực An Huy, "Súp nấm cúc và măng trúc" của ẩm thực Hồ Nam, "Thịt heo hoa cúc" và "Cá chẽm hoa cúc" của ẩm thực Quảng Đông, "Cá ba chỉ kho hoa cúc" của Hàng Châu và "Thịt heo viên hoa cúc" của Bắc Kinh, tất cả đều là những món ăn nổi tiếng làm từ hoa cúc.
Hoa cúc là một báu vật toàn diện. Thân cây có thể ăn như rau, hoa có thể dùng làm thuốc, túi hoa có thể làm gối thuốc, lá và thân cây có thể dùng để làm rượu hoa cúc.