Đường dây nóng khách hàng:+8618865946130(Whatsapp)
Các thầy thuốc Trung Hoa cổ đại có hiểu biết và yêu cầu cao hơn về lượng nước sử dụng khi sắc thuốc so với khi pha trà hoặc pha rượu. "Phương pháp sắc thuốc", trích từ Luận về nguồn gốc và sự phát triển của y học, có đoạn: "Phương pháp sắc thuốc đòi hỏi phải nghiên cứu kỹ lưỡng, vì hiệu quả của thuốc hoàn toàn phụ thuộc vào điều này."
ngọc tuyền
"Y học nhập môn" chép rằng: "Ngọc tan vào nước, nên mới có tên là Ngọc Tuyền." "Minh Kinh chép rằng: 'Ngọc Tuyền bắt nguồn từ thung lũng Lam Điền.' Màu sắc của nó trắng, vị ngọt dịu, tính hàn." Ở đây, Ngọc Tuyền không chỉ được dùng để sắc thuốc; mà tinh chất ngọc tuyền được cho là "chữa bách bệnh, bổ gân cốt, bổ huyết, lợi huyết, an thần, sáng mắt, sáng tai, chịu lạnh, uống lâu có thể giúp thân thể nhẹ nhõm, chống lão hóa." Nó thực sự tinh khiết và thanh khiết. Nhưng Ngọc Tuyền chính xác ở đâu? "Bản thảo cương mục" chép rằng: "Ngày nay, thung lũng Lam Điền không còn Ngọc Tuyền nữa. Nước suối chưa từng được khai thác, và nó cũng không được nhắc đến trong cả thời cổ đại lẫn hiện đại." "Chính Lôi Bản Thảo" cũng đề cập đến điều này: "Ngoài ra, ở khu vực quân sự Kinh Môn còn có chùa Ngọc Tuyền. Trong đó có một dòng suối không khác gì nước suối thông thường, không thể chữa bệnh."
Nếu không có bằng chứng tài liệu mới được phát hiện, bí ẩn này có lẽ sẽ vẫn chưa được giải đáp. Thần Nông Thảo Dược Kinh không nêu rõ vị trí cụ thể của Ngọc Tuyền, mà chỉ đơn giản nói rằng nó "mọc trong một thung lũng núi", gợi lên cảm giác tiếng bước chân vang vọng qua một thung lũng vắng vẻ. Trong bài thơ "Viết dưới chân Tiên Phong", Bạch Cư Dị viết: "Ta khao khát suối Ngọc Tuyền mát lạnh, và hương thơm của linh chi tím." Trong Thần Nông Thảo Dược Kinh, linh chi tím được nhắc đến cùng với Ngọc Tuyền, nơi nó "mọc trong một thung lũng núi". Tử Chỉ được gọi là "thảo dược bất tử", và việc sử dụng lâu dài được cho là mang lại sự nhẹ nhàng, trường sinh và trường thọ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này càng làm nổi bật sự quý giá của Ngọc Tuyền.
nước vo gạo
Giang thủy, còn gọi là giang thủy chua hoặc giang thủy gạo, thời xưa được dùng thay rượu. "Một nước có vạn cỗ xe đánh nước khác có vạn cỗ xe, còn gì bằng đón quân vua bằng thúng lương thảo và bình giang thủy?" (Mạnh Tử, Lương Huệ Vương, Phần 2). "Bản thảo cương mục" mô tả cách làm giang thủy: "Tết Thanh Minh, dùng một lít kê rang, rửa sạch, cho vào nồi. Thêm bốn đấu nước và một chén rượu. Đun sôi cho đến khi gạo nở. Sau đó, chặt một nắm cành liễu ngắn cho vào bình. Sau đó, bảo quản giang thủy bên trong. Đậy kín bình bằng vải gai để thoát nhiệt. Mỗi ngày dùng cành liễu khuấy đều một lần. Khi cháo chín, cho thêm canh gạo vào và khuấy lại." Giang thủy có màu trắng trong, vị chua ngọt, tính ôn. Nó có thể "chữa bệnh tả và giải khát". Giang Thủy không chỉ có thể dùng để sắc thuốc để tăng cường hiệu quả, như được ghi chép trong "Thuốc nhập", "Vỏ trắng của cây Sophora japonica có vị đắng, dùng để chữa thấp khớp và chảy máu miệng răng. Có thể đun sôi ở Giang Thủy và uống". "Kim Phòng Ngọc Hộp Kinh Hai Chú" cho rằng "Giang Thủy có vị chua, hạ sốt, trị bồn chồn, bổ huyết". Giang Thủy cũng có thể dùng dưới dạng bột. Ví dụ, "Công thức làm bột Thục Khí: Thục Khí (rửa sạch để khử mùi tanh), mica (đốt trong hai ngày hai đêm), và long cốt với tỷ lệ bằng nhau. Nghiền ba nguyên liệu trên thành bột. Uống nửa xu với Giang Thủy trước khi phát bệnh."
Chuyên gia y học hiện đại Lưu Độ Châu cho rằng "Giang thủy có tác dụng làm dịu dạ dày, giúp nhuận tràng, tống đờm cứng đầu ra ngoài". Giang thủy cũng có thể dùng sau khi uống thuốc. Ví dụ, "Kim phòng" ghi: "Sau khi uống thuốc sắc bột Bạch truật, nên uống với giấm và giang thủy". Giang thủy cũng có tác dụng làm sạch vết thương. Ví dụ, "Thánh tử tông lục" ghi lại cách dùng bột Bạch hương như sau: "Trước tiên, dùng giang thủy làm ấm, sau đó nhổ ra và rửa sạch vết thương". Thực hành lâm sàng cũng cho thấy khi dùng Xích tiêu đậu đương quy tán từ "Kim phòng" để điều trị trĩ ngoại và chảy máu trực tràng, giang thủy có hiệu quả cao hơn, trong khi sắc với nước thì kém hiệu quả hơn.
Cảnh Hoa Thủy
Nước Kinh Hoa, còn gọi là nước Kinh Hoa, được ghi chép trong "Bản thảo cốt yếu" như sau: "Nước này nên được uống trước tiên vào lúc bình minh, vì tính mát và trong của nó." Nó có vị ngọt, màu trắng và tính trung tính. "Nó được dùng để chữa chảy máu nghiêm trọng từ cả chín lỗ. Rắc lên mặt. Nó cũng có thể chữa hôi miệng. Ngậm nước trong miệng vào buổi sáng, nhổ ra và bỏ vào bồn cầu. Sử dụng nhiều lần sẽ chữa khỏi bệnh. Nó cũng cải thiện làn da. Pha với chu sa và uống... Nó có thể được sử dụng để rửa mắt và da bị đục thủy tinh thể, cũng như bệnh kiết lỵ sau khi uống rượu. Nó khác với các loại nước khác và có nhiều công dụng." "Bản thảo Đôn Hoàng: Đơn thuốc rời" cũng ghi: "Để có được làn da như hoa, hãy dùng nước Kinh Hoa." "Thánh Cơ Tông Lục" ghi: "Khi sắc thuốc, hãy dùng nước sạch, làm cho nước cực kỳ sạch." Tôn Tư Mạc, trong cuốn "Đơn thuốc cho trường hợp khẩn cấp: Một ngàn đồng vàng", thậm chí còn nói: "Khi nấu canh, hãy dùng nước Tĩnh Hoa, làm cho nước cực kỳ sạch."
Tất nhiên, sạch sẽ chỉ là một trong những đặc tính của nước giếng. Quan trọng hơn, nó sở hữu "sự tĩnh lặng, tĩnh tại, mang năng lượng âm thuần khiết", như Trương Lỗ đã ghi chép trong Bản Kinh Phong Nguyên (Ben Jing Feng Yuan): "Người xưa đã lựa chọn kỹ lưỡng nước và lửa phù hợp cho thuốc của họ. Do đó, tất cả các bài thuốc sắc thường sử dụng nước giếng mới khai thác, khai thác năng lượng tự nhiên nổi trên bề mặt." Lý Thời Trân tin rằng bản thân nước giếng "có thể thanh nhiệt và độc tố" và "thích hợp để sắc tất cả các loại thảo dược điều hòa đờm, hỏa, khí và huyết". Vì vậy, nước giếng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh sốt. Ví dụ, "Cẩm Quỳ Dược Lược: Trung Phong Lý Giải Băng Ma Chính Băng Chí" ghi lại: "Phong Âm Đường, để trừ nhiệt và động kinh... Giã nát mười hai vị thuốc trên, rây thô; cho vào túi da, lấy hỗn hợp bằng ba đầu ngón tay, thêm ba lít nước giếng và đun sôi ba lần." Tất nhiên, việc sử dụng nước trong các bài thuốc sắc và thuốc men chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ, và tác dụng đối kháng của nó rất hạn chế, điều này chúng ta cần phải hiểu rõ. Nước giếng cũng được cho là có tác dụng thanh lọc và làm sạch cơ thể, như được ghi chép trong Biên niên sử huyện Hoài Lai: "Mỗi nhà đều lấy nước giếng vào buổi sáng, với mục đích thanh lọc bản thân."
Nước hoa cúc
Nước hoa cúc có màu trắng, ngọt và tính chất dịu nhẹ. "Bản thảo cương mục" ghi rằng nó "có tác dụng thanh phong, bổ khí, thúc đẩy lão hóa, làm đẹp da. Nó làm mạnh kinh lạc dương, ấm trung vị, chữa các bệnh mãn tính." "Bản thảo cương mục" ghi rằng: "Hoa cúc làm thuốc có nhiều nhất ở huyện Lý, Nam Dương, và tốt nhất ở huyện Cư Đàn. Uống nước Cư Đàn có thể kéo dài tuổi thọ." Cát Hồng thời Tấn, trong "Báo Bồ Tử Nội Ám" của mình, đã ghi lại nguồn gốc của nước hoa cúc là từ "một thung lũng ngọt ngào trên núi huyện Lý, Nam Dương. Vị ngọt của nước trong thung lũng là do hoa cúc ngọt ngào mọc ở hai bên thung lũng. Hoa cúc rơi xuống thung lũng, và theo thời gian, hương vị của nước thay đổi." Khấu Tông Sử thời nhà Tống, trong "Bản thảo cương mục" đã kết luận: "Điều này cho thấy nguồn gốc của suối là như vậy, chứ không phải vì hoa cúc mọc trên đất nổi làm thay đổi hương vị của suối." Các bác sĩ sau này hiếm khi đề cập đến việc sử dụng nước này để sắc thuốc hoặc làm thuốc uống, có lẽ vì tính tiện lợi của nó.
Bùn đất
Sách "Bản thảo cốt tủy" chép: "Đào một cái hố dưới đất, đổ nước vào, khuấy cho đến khi đục, một lúc sau lấy ra để giải độc." "Nó có màu vàng đất, vị ngọt, tính hàn, trung tính... có tác dụng chữa nóng, khát, tức ngực, giải độc các loại độc tố và ngộ độc do ăn thịt sống." Danh y nhà Thanh, Diêm Hi Đình, đã chỉ rõ trong sách "Bản thảo cốt tủy" rằng "đổ nước mới vào, khuấy cho đến khi đục, sau đó đổ ra một ít, lấy nước trong để dùng. Vì vậy, nó được gọi là bột nhão." Sách "Bản thảo cốt tủy" ghi lại rằng bột nhão "có tác dụng chữa tiêu chảy, hàn nhiệt, huyết trắng đỏ, nhiệt bụng, đau bụng độc, giải độc tất cả các loại cá, thịt, rau, quả, thuốc, nấm, côn trùng và sên, có thể dẫn đến đột tử do say nắng."
Ký ức đầu tiên của tôi về bùn đất có hai phần. Một là ghi chép trong "Tống sử, tiểu sử 249" về phương pháp điều trị bệnh ngoài da của người Cao Xương: "Có một cái hố dưới đất, bùn xanh mọc lên. Khi bùn trồi lên từ hố, nó biến thành cát sỏi, người dân địa phương dùng để chữa bệnh ngoài da." Thứ hai là hồi nhỏ, khi tôi câu cá trên sông, tôi tình cờ bắt gặp một con cá bị nghẹn chết. Các cụ thường đào một cái hố bên bờ sông rồi thả con cá vào, nói rằng nó có thể giải độc. Giờ nghĩ lại, có lẽ hai điều này là ký ức dân gian về công dụng của bùn đất.
Tuyết mùa đông
Sách "Bản thảo cương mục" chép rằng: "Mưa tuyết sau Tết Nguyên đán gọi là La tuyết. Trong thời kỳ này, khi dương khí ngủ yên và thời tiết lạnh giá, hoa sáu cánh của cây này tượng trưng cho nguyên tố âm thuần túy. Do đó, nó có thể chữa khỏi mọi bệnh dịch, sốt rét, và bảo quản quả được nhiều năm." Sách "Phàn Sinh thư" thời Tây Hán ghi lại rằng "nước tuyết thường được cất giữ trong các bình chứa và chôn dưới đất vào mùa đông", cho thấy truyền thống tích trữ nước tuyết vào mùa đông có từ thời nhà Hán. Sách "Phụ lục của Bản thảo cương mục" chép rằng La tuyết có thể "giải độc tố và điều trị các bệnh dịch theo mùa, sốt, động kinh, khóc ở trẻ em, cũng như sốt đột ngột và vàng da ở người lớn sau khi uống. Vẫn nên uống khi còn ấm." Sách "Bản thảo cương mục" chép rằng nó có thể "điều trị các bệnh dịch theo mùa, dùng thuốc sắc chữa sốt thương hàn, cháy nắng, và bôi lên chàm." Sách "Bản thảo luận" có ghi: "Nước La Tuyết, còn gọi là Đại Hàn Thủy..., có thể chữa bệnh dịch mùa, thời tiết mùa và dịch bệnh". Một số thầy thuốc hiện nay dùng nước này để chữa rôm sảy ở trẻ em, kết quả rất tốt. Dĩ nhiên, nước tuyết tháng Mười Hai âm lịch không chỉ được dùng trong y học mà còn được dùng trong nông nghiệp. Ví dụ, sách "Tóm tắt Nông nghiệp, May mặc và Thực phẩm" có ghi: "Ngâm ngũ cốc bằng nước tháng Mười Hai âm lịch có thể chống hạn và ngăn ngừa sâu bệnh".
mùa xuân
Sách "Bản thảo cương mục" ghi lại rằng "nước suối có tác dụng chữa khát, buồn nôn, kiết lỵ nhiệt, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu buốt, đồng thời cũng có thể dùng để rửa các vết loét sơn, nhọt và sưng tấy. Nó có tác dụng thanh nhiệt, làm mát dạ dày, hạ nhiệt và lợi tiểu. Nên uống thường xuyên." Nó cũng có thể chữa "đau bụng lạnh và các bệnh về bụng." Danh y Miêu Hi Dũng thời Minh cho rằng "trong tất cả các bài thuốc sắc, nước suối trên núi ngọt mát là tốt nhất, tiếp theo là nước sông chảy dài." Trương Trọng Cảnh cũng rất hay dùng nước suối. Sách "Kim Phòng Cương mục" của ông viết: "Để sắc Linh Chi và Hoa Hoàng Liên, dùng bảy nhánh Linh Chi và ba lạng (cắt nhỏ) Hoa Hoàng Liên... Thêm hai lít nước suối, đun sôi còn một lít, bỏ bã. Riêng hai lít nước suối, đun sôi Hoa Hoàng Liên, bỏ bã." Các công thức nấu thuốc sắc Talc và Hematit, thuốc sắc hoa huệ và trứng gà vàng, và thuốc sắc hoa huệ và địa hoàng trong sách đều ghi rõ việc sử dụng nước suối để sắc thuốc. Trong "Kim Phòng Đơn Bài Ca Tóm Tắt", Trần Tú Nguyên đặc biệt ghi rằng "thuốc sắc với nước suối như kim châm". Người xưa không chỉ coi trọng việc sử dụng nước suối trong việc sắc thuốc mà còn đặc biệt chú trọng đến quá trình pha trà. "Trà Kinh" ghi rằng "(để pha trà) nước phải là nước núi, nước sông và nước giếng", nghĩa là nước suối trên núi là tốt nhất.
Nửa Sông Trời
Nước Bán Thiên Hà, còn được gọi là nước Thượng Trì, ám chỉ câu "Uống nước này từ Thượng Trì, ba mươi ngày sau sẽ biết hết" trong "Sử Ký Biển Thước và Thương Công". Nước Bán Thiên Hà chắc chắn là nước mưa, nhưng các thầy thuốc qua nhiều thời đại đã có những hiểu biết khác nhau về bản chất của nước Bán Thiên Hà. Ví dụ, Lương Nghi thời Nguyên đã viết trong "Thạch Xuyên Bang Thông" rằng "nước Thượng Trì là nước chưa chạm đất". Thầy thuốc thời Thanh là Triệu Tuyết Mẫn tin rằng "Biển Thước đã uống nước Thượng Trì, tức là nước Bán Thiên Hà, nghĩa là mưa". "Bản Thảo Yếu Luận" ghi rằng "nước này là nước Thiên Trạch, hình thành từ nước mưa và được lưu trữ trong các hốc cây cao và trên đỉnh hàng rào tre. Nó mang năng lượng dương khô nên được gọi là Bán Thiên Hà". Nó có màu trắng và hơi lạnh. "Đạo Âm Cư nói: Dùng nó để rửa vết thương." "Wai Tai Mi Yao" viết, "Nó cũng có thể chữa các đốm trắng trên cơ thể. Lấy nước từ không khí của cây và rửa sạch." "Compendium of Materia Medica Yanyi" tuyên bố rằng nó cũng có thể "chữa bệnh tim, bệnh ma, bệnh điên, tà ma và độc dược."
Nước chảy phía Đông
Sách "Bản thảo cốt tủy" chép: "Nước bắt nguồn từ Côn Lôn, chảy qua Dương Tử và Hoài Hà rồi đổ ra biển, tức là sông Dương Tử và sông Hán đổ ra biển. Tuy nhiên, nếu người bệnh suy nhược, khí huyết không lưu thông, phải dùng Đông Lưu Thủy và Thiên Lý Thủy. Thiên Lý Thủy không bị kẹt trong Đông Lưu Thủy, mà chỉ dùng nước chảy; còn Đông Lưu Thủy, phải là nước chảy về hướng đông." Sách "Bản thảo Thần Nông" chép: "Đông Lưu Thủy là loại nước mà mica sợ. Khi dùng mica tinh luyện, nó khác với các loại nước khác, nên mới có hiệu quả như vậy." "Nguyên tác truyện" chép: "Nước chảy xuôi dòng tự nhiên, nên dùng để chữa các triệu chứng ở bụng dưới, eo, gối, giúp đại tiện dễ dàng." "Luận về chế biến và xử lý của Leigong" viết: "Mỗi khi thu hái (Poria cocos), dùng dao đồng cạo lớp vỏ sần sùi, thái thành lát mỏng, ngâm qua đêm trong dòng nước chảy về phía đông. Sáng hôm sau lọc bỏ phần bã...". Phương pháp chế biến của Cam Túc là: "Sau khi thu hái... dùng cam thảo sống và nước ép tự nhiên của cây cải chăn cừu, khuấy đều và ngâm trong ba ngày. Nước sẽ sánh như mực. Lọc bỏ bã và rửa lại sáu hoặc bảy lần trong dòng nước chảy về phía đông."
nước cam lan
Nước Cam Lan có màu trắng, vị ngọt, tính ấm. Sách "Bản thảo cương mục" chép: "Bản thảo cương mục thuốc sắc" chép: 'Khuấy nước, nước sẽ thành trân châu.' Sách "Bí quyết của Hoàng gia Dược" mô tả phương pháp pha nước Cam Lan như sau: 'Đổ nước vào chậu gỗ, dùng muôi khuấy một ngàn lần, cho đến khi nước sủi bọt và tạo thành hàng trăm trân châu, sau một lúc có thể thu thập được.'" Sách cũng giải thích lý do tên gọi của nó: "Trung Tĩnh dùng nước Cam Lan để sắc thuốc trị lợn chạy. Khuấy bằng muôi làm chậm quá trình tự nhiên của nó, do đó có tên là 'ngọt'. Hàng ngàn trân châu đuổi nhau trên mặt nước, và ánh sáng chiếu xuyên qua." Nước trong nên gọi là Lan", giải thích rõ: "Nước Cam Lan dùng để trị bệnh tả, thông bàng quang trị lợn chạy, công dụng chữa bệnh phi thường". "Bản thảo cương mục" chép: "Dùng nước chảy khuấy ngàn lần bằng muôi, còn gọi là Lão Thủy. Nước có tính mặn, nặng, dùng cho lao động thì ngọt thanh. Trọng Cảnh dùng để sắc thuốc trị thương hàn, mệt mỏi, vì không bổ thận khí mà có lợi tỳ vị". "Đắc Bội Bản thảo cương mục" cho rằng nước Cam Lan có thể "bổ tỳ khí, bổ trung ích khí, có thể trị dương dương hư, mắt không nhắm, nôn mửa tiêu chảy do bệnh tả".
Bản thảo dược học cũng giới thiệu về nước giếng tốt, nước suối mới giữa đất và đá, nước mưa trong tháng đầu tiên của năm, súp sống và súp chín, nước từ mái nhà bị dột, nước từ ba cái bát rửa của hộ gia đình, bột cua thêm vào sơn mài để biến thành nước, nước trong máng lợn, nước từ hố chôn người chết đuối ở cổng thành, nước muối và nước mật, hơi nước, nước trong giếng mộ, suối chảy ở những nơi râm mát, mồ hôi trên nắp đồng và đồ dùng ăn uống, và súp nấu ăn.